Image

20+ yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp cần nhận biết để kiểm soát bệnh

Huyết áp thay đổi quá cao hoặc thấp đều ảnh hưởng sức khỏe

Huyết áp là một trong những dấu hiệu sinh tồn quan trọng của cơ thể. Đây là chỉ số thể hiện sự tác động của máu lên thành động mạch. Huyết áp được tạo ra do có sự tương tác giữa lực co bóp tim và sức cản của động mạch, giúp vận chuyển máu cung cấp oxy và dinh dưỡng cho các cơ quan trong cơ thể.

Huyết áp cao, hay còn gọi là tăng huyết áp, tình trạng này gây áp lực lớn cho tim. Tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu giàu oxy đến tất cả các cơ quan và mô, giúp chúng hoạt động bình thường. Huyết áp tăng cao có thể làm làm tăng nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, suy tim và đột quỵ.

Khi huyết áp bị hạ, lực đẩy của máu lên thành động mạch trở nên quá thấp. Huyết áp thấp thường không gây ra triệu chứng rõ ràng và không ảnh hưởng đến sức khỏe của nhiều người. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tình trạng này có thể dẫn đến chóng mặt hoặc ngất xỉu. Nếu không được kiểm soát kịp thời, huyết áp thấp có thể tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như tổn thương não, tim, thận, suy giảm chức năng thần kinh và thậm chí là dẫn đến tử vong.

Người bệnh bị hạ huyết áp có thể gặp dấu hiệu choáng váng, chóng mặt
Người bệnh bị hạ huyết áp có thể gặp dấu hiệu choáng váng, chóng mặt

Các yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp thường gặp

Những thay đổi trong huyết áp có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, từ sinh lý, lối sống, môi trường và các bệnh lý tiềm ẩn. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp phòng ngừa, và quản lý các vấn đề liên quan đến huyết áp hiệu quả. Dưới đây là những yếu tố thường gặp có thể ảnh hưởng đến huyết áp:

1. Cung lượng tim

Cung lượng tim là lượng máu mà tim bơm ra trong mỗi phút. Khi cung lượng tim tăng lên, huyết áp cũng sẽ tăng. Ngược lại, khi cung lượng tim giảm, huyết áp cũng có thể giảm theo, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp máu cho các cơ quan quan trọng trong cơ thể. (1)

2. Sức cản của mạch máu

Mạch máu bị thu hẹp hoặc xơ cứng làm tăng sức cản đối với dòng chảy của máu, dẫn đến huyết áp cao. Tình trạng này có thể do lão hóa, xơ vữa động mạch, hoặc các bệnh lý liên quan đến mạch máu.

3. Thể tích máu lưu thông

Thể tích máu trong cơ thể đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì huyết áp ổn định. Khi thể tích máu tăng, chẳng hạn như khi cơ thể giữ nước hoặc sản xuất nhiều hồng cầu thì huyết áp sẽ có xu hướng tăng theo. Ngược lại, khi mất máu hoặc mất nước xảy ra, thể tích máu sẽ giảm, dẫn đến tình trạng hạ huyết áp. Việc duy trì thể tích máu ở mức hợp lý là rất cần thiết để đảm bảo chức năng tim mạch và sức khỏe tổng thể.

4. Độ nhớt của máu

Độ nhớt máu cũng ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp. Máu quá đặc có thể làm tăng áp lực trong hệ tuần hoàn, gây ra tăng huyết áp. Điều này thường xảy ra ở những người bị mất nước, hoặc có tình trạng bệnh lý như đa hồng cầu. (2)

5. Độ đàn hồi của thành mạch

Độ đàn hồi của thành mạch là khả năng co giãn của các mạch máu. Khi độ đàn hồi giảm, như trong trường hợp xơ vữa động mạch, huyết áp sẽ tăng cao hơn do mạch máu không thể co giãn đủ để đối phó với lượng máu lưu thông.

6. Độ tuổi

Huyết áp có xu hướng thay đổi theo tuổi tác. Theo thời gian, độ đàn hồi của các mạch máu giảm, và cung lượng tim có thể thay đổi, dẫn đến tình trạng tăng huyết áp tự nhiên ở người cao tuổi.

7. Giới tính

Có một số khác biệt về huyết áp giữa nam và nữ. Phụ nữ thường có huyết áp thấp hơn nam giới trong độ tuổi trưởng thành, nhưng sau mãn kinh, huyết áp của phụ nữ có thể tăng cao hơn do thay đổi hormone.

8. Tiền sử gia đình

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ tăng huyết áp. Nếu trong gia đình có người bị tăng huyết áp, thì nguy cơ gặp phải tình trạng tương tự ở các thế hệ sau sẽ cao hơn. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng của gen và yếu tố di truyền đối với sự phát triển của bệnh huyết áp, và cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi sức khỏe tim mạch trong các gia đình có tiền sử bệnh lý liên quan. (3)

9. Căng thẳng quá mức

Căng thẳng làm kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, tăng cung lượng tim và co thắt mạch máu, dẫn đến tăng huyết áp. Căng thẳng kéo dài có thể gây ra sự tăng tiết hormone như adrenaline, làm tăng nhịp tim, ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.

Căng thẳng quá mức hoặc kéo dài là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến các vấn đề về huyết áp
Căng thẳng quá mức hoặc kéo dài là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến các vấn đề về huyết áp

10. Phụ nữ đang mang thai

Trong thời kỳ mang thai, cơ thể trải qua nhiều thay đổi về nội tiết và tuần hoàn. Phụ nữ mang thai có thể bị tăng huyết áp, đặc biệt là trong trường hợp tiền sản giật, gây ra nguy cơ cho cả mẹ và thai nhi.

Sự thay đổi nội tiết tố và tăng thể tích máu trong thai kỳ cũng ảnh hưởng đến huyết áp. Do đó, phụ nữ mang thai cần được chăm sóc đặc biệt và theo dõi huyết áp thường xuyên.

11. Mất nước

Mất nước làm giảm thể tích máu, tăng sức cản mạch máu và có thể dẫn đến huyết áp cao hoặc thấp, tùy thuộc vào mức độ mất nước.

12. Sốc phản vệ

Đây là phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Sốc phản vệ gây hạ huyết áp đột ngột, do sự giãn mạch toàn thân và cần được điều trị khẩn cấp để tránh các biến chứng nghiêm trọng.

13. Hút thuốc lá hoặc tiếp xúc khói thuốc

Hút thuốc gây co thắt mạch máu và tăng huyết áp. Ngay cả việc tiếp xúc với khói thuốc cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến huyết áp, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch.

14. Sử dụng rượu hoặc ma túy

Uống rượu quá mức và sử dụng ma túy có thể làm tăng huyết áp. Một số chất kích thích trong ma túy làm tăng nguy cơ tăng huyết áp và các biến chứng tim mạch khác.

15. Nạp nhiều cafein

Cafein, trà hoặc một số đồ uống khác có thể làm tăng huyết áp tạm thời bằng cách kích thích hệ thần kinh trung ương và làm tăng nhịp tim. Đối với những người nhạy cảm với cafein, các ảnh hưởng này có thể biểu hiện mạnh mẽ hơn.

16. Chế độ ăn uống

Ăn quá nhiều muối, thực phẩm giàu chất béo bão hòa và thiếu các chất dinh dưỡng lành mạnh cần thiết có thể làm tăng huyết áp. Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu rau quả và giảm muối có thể giúp duy trì huyết áp ổn định.

17. Béo phì

Thừa cân và béo phì làm tăng nguy cơ tăng huyết áp qua nhiều cơ chế phức tạp như tăng khối lượng cơ thể, tăng nhịp tim, kích thích thần kinh giao cảm, kháng insuline,…. Duy trì cân nặng hợp lý, là một trong những biện pháp quan trọng để kiểm soát huyết áp, và quản lý các vấn đề về tim mạch hiệu quả.

18. Ít có thói quen vận động

Thiếu vận động có thể mạch máu kém đàn hồi, làm tăng sức cản mạch máu dẫn đến huyết áp cao và tăng nguy cơ béo phì. Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và giúp duy trì huyết áp ở mức ổn định.

19. Chất lượng giấc ngủ kém

Ngủ không đủ hoặc không sâu giấc có thể làm tăng huyết áp. Do sự thay đổi trong hoạt động của hệ thần kinh tự động, và do sự gia tăng hormone căng thẳng.

20. Chứng ngưng thở khi ngủ

Tình trạng ngưng thở tạm thời trong khi ngủ làm giảm lượng oxy cung cấp cho cơ thể, do đó có thể dẫn đến tăng huyết áp và ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.

21. Nhiệt độ môi trường

Nhiệt độ môi trường cũng ảnh hưởng đáng kể đến chỉ số huyết áp. Khi trời nóng có thể khiến tim đập nhanh do đó huyết áp thường tăng. Và khi nhiệt độ lạnh, huyết áp cũng thường tăng do sự co thắt của mạch máu.

22. Một vài bệnh lý liên quan

Các bệnh lý như bệnh thận mãn tính, đái tháo đường, hoặc các bệnh lý khác có thể làm thay đổi huyết áp. Quản lý tốt các bệnh lý nền là chìa khóa để kiểm soát và duy trì huyết áp ổn định.

23. Một số loại thuốc làm thay đổi huyết

Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc tránh thai, thuốc giảm đau, hoặc thuốc điều trị bệnh mạn tính, có thể ảnh hưởng đến huyết áp. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, và theo dõi huyết áp thường xuyên trong quá trình sử dụng thuốc.

Cần làm gì khi thuộc đối tượng có nguy cơ mắc bệnh huyết áp?

Huyết áp không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của tim, mà còn tác động trực tiếp đến chức năng của các cơ quan khác trong cơ thể. Những người có nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao, hoặc thấp, cần đặc biệt chú ý và chủ động trong việc phòng ngừa cũng như quản lý tình trạng sức khỏe.

Dưới đây là những biện pháp giúp duy trì huyết áp ở mức an toàn và bảo vệ sức khỏe một cách toàn diện:

1. Thăm khám sức khỏe tim mạch định kỳ

Việc thăm khám sức khỏe định kỳ là bước quan trọng giúp theo dõi sát sao tình trạng huyết áp. Thường xuyên kiểm tra sức khỏe tim mạch không chỉ giúp phát hiện sớm các vấn đề về huyết áp, mà còn giúp bác sĩ đưa ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời.

Điều này đặc biệt quan trọng, đối với những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch, hoặc những người có các yếu tố nguy cơ cao.

2. Có kế hoạch kiểm soát huyết áp

Một kế hoạch kiểm soát huyết áp rõ ràng và cụ thể là chìa khóa để duy trì huyết áp ổn định. Kế hoạch này bao gồm việc theo dõi chỉ số huyết áp thường xuyên, thay đổi lối sống lành mạnh và tuân thủ chặt chẽ các chỉ định của bác sĩ.

Bệnh nhân hay gặp vấn đề về huyết áp, cần biết cách quản lý các yếu tố có thể ảnh hưởng đến huyết áp, từ chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt đến việc sử dụng thuốc.

3. Thay đổi các thói quen không tốt cho huyết áp

Các thói quen không lành mạnh như hút thuốc, uống rượu, lười vận động, áp lực kéo dài, tiêu thụ nhiều muối, thực phẩm chế biến sẵn, đồ đông lạnh và các chất kích thích có thể khiến huyết áp tăng cao và khó kiểm soát.

Hạn chế hoặc loại bỏ những thói quen này, sẽ giúp giảm nguy cơ gặp phải vấn đề về huyết áp và các biến chứng liên quan. Thay vào đó, người bệnh nên tập trung vào việc xây dựng lối sống lành mạnh về cả thể chất lẫn tinh thần.

4. Có chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng huyết áp

Chế độ ăn uống có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp. Một chế độ ăn uống lành mạnh và dinh dưỡng bao gồm:

  • Hạn chế tiêu thụ muối hoặc các thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ ăn đóng hộp và đồ đông lạnh.
  • Tăng cường các thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt,… Các thực phẩm này sẽ giúp bạn duy trì huyết áp ở mức an toàn.
  • Giảm tiêu thụ các loại thức uống chứa cồn hoặc chất kích thích như rượu, bia, đồ có ga và cà phê.

>> Xem thêm: Tại sao ăn mặn lại tăng huyết áp cao hơn bình thường?

5. Tập luyện thể dục đều đặn

Thể dục đều đặn không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể, mà còn giúp hạ huyết áp tự nhiên. Các hoạt động thể chất như đi bộ, bơi lội, yoga hoặc đơn giản là những bài tập aerobic nhẹ nhàng có thể làm giảm huyết áp, và tăng cường sức khỏe tim mạch.

Hãy cố gắng duy trì thói quen tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, và thực hiện ít nhất 5 ngày trong tuần.

6. Biết cách tự đo huyết áp tại nhà

Học cách sử dụng máy đo huyết áp tại nhà để theo dõi chỉ số huyết áp thường xuyên. Điều này giúp kiểm soát tốt hơn tình trạng huyết áp của bản thân, và nhận biết sớm những thay đổi bất thường.

Để đo huyết áp tại nhà, chúng ta có thể thực hiện theo các bước đơn giản sau:

  • Bước 1: Ngồi nghỉ ngơi ít nhất 15 phút trước khi đo, không hút thuốc lá hoặc uống cafe 2 giờ trước đó;
  • Bước 2: Ngồi thẳng lưng, hai chân chạm đất, tay đặt trên bàn có điểm tựa;
  • Bước 3: Quấn vòng bít vào cánh tay, khoảng cách từ mép vòng bít đến khuỷu tay có thể từ 1 – 2cm;
  • Bước 4: Gập tay lại kiểm tra vòng đã được quấn đúng và có thoải mái không;
  • Bước 5: Bật máy, chờ và đọc kết quả.
Người bệnh nên thường xuyên kiểm tra huyết áp tại nhà bằng máy kỹ thuật số
Người bệnh nên thường xuyên kiểm tra huyết áp tại nhà bằng máy kỹ thuật số

Các chỉ số huyết áp người bệnh cần lưu ý khi đo:

  • Huyết áp bình thường sẽ ở mức quanh 120/80mmHg.
  • Huyết áp từ 130/80mmHg đến 139/80mmHg gọi là huyết áp bình thường cao.
  • Huyết áp trên 140/90mmHg thì gọi là huyết áp cao.
  • Huyết áp dưới 90/60mmHg thì gọi là huyết áp thấp.

7. Sử dụng thuốc huyết áp đúng hướng dẫn của bác sĩ

Nếu được chỉ định điều trị bằng thuốc huyết áp, việc tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ là điều vô cùng quan trọng. Tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc, hay thay đổi liều lượng, mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Việc dùng thuốc đúng cách sẽ giúp kiểm soát tốt huyết áp, và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.

Đặt lịch khám tại đây để kiểm tra sức khỏe huyết áp tại PlinkCare

PlinkCare không chỉ nổi bật bởi trang thiết bị y tế hiện đại, công nghệ tiên tiến. Mà còn tạo ấn tượng với cơ sở vật chất, phòng khám được thiết kế tiện nghi, mang đến cho khách hàng cảm giác thoải mái, an tâm khi đến thăm khám và điều trị.

Tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare còn quy tụ đội ngũ bác sĩ có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm giúp tầm soát và điều trị các vấn đề về huyết áp hiệu quả. Các chuyên gia, bác sĩ ngoài việc thăm khám và chữa bệnh còn giúp bệnh nhân biết cách theo dõi, chăm sóc sức khỏe tại nhà với phác đồ riêng biệt. Đến với PlinkCare, bệnh nhân sẽ được tư vấn kỹ càng về chế độ ăn uống, lối sống lành mạnh, và các biện pháp phòng ngừa bệnh tật hiệu quả.

Điều dưỡng viên tại PlinkCare TP.HCM thực hiện đo huyết áp cho bệnh nhân
Điều dưỡng viên tại PlinkCare TP.HCM thực hiện đo huyết áp cho bệnh nhân

Với mục tiêu đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của cộng đồng, đội ngũ bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare không ngừng nghiên cứu, nâng cao trình độ chuyên môn và tiên phong trong việc áp dụng các kỹ thuật chẩn đoán và điều trị hiện đại. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:

Huyết áp là chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng sức khỏe tim mạch, có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp, xuất phát từ bên trong lẫn các tác động bên ngoài. Việc nhận thức, kiểm soát những yếu tố này là chìa khóa để kiểm soát và duy trì huyết áp ổn định. Từ đó, giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send