
Cho thuê thiết bị y tế
Bảng giá thuê thiết bị y tế tại nhà có thể khá đa dạng và thay đổi tùy thuộc vào loại thiết bị, thời gian thuê, vị trí địa lý và nhà cung cấp dịch vụ. Dưới đây là một số loại thiết bị y tế phổ biến có thể được thuê tại nhà cùng với một số yếu tố ảnh hưởng đến giá thuê. Mong muốn đem chất lượng dịch vụ cao nhất đến với khách hàng. Bệnh nhân ở nhà nhưng vẫn nhận được dịch vụ y tế cao nhất.
1. Bảng giá thuê thiết bị y tế mời nhất được PlinkCare cập nhật
NỘI DUNG THU |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
Thuê máy Máy Thở 1 Ngày |
400.000 |
Đặt cọc thuê máy 20.000.000đ và thanh toán 2 ngày/lần |
Thuê máy Máy Thở 2 – 3 ngày |
1.200.000 |
|
Thuê máy Máy Thở 4 – 5 ngày |
2.000.000 |
|
Thuê máy Máy Thở 6 – 7 ngày |
2.800.000 |
|
Thuê máy Máy Thở > 7 ngày |
400.000 |
|
Thuê máy tạo oxi |
150,000 |
Giá thuê 1 ngày |
Thuê máy hút đờm |
150,000 |
|
Thuê bình Oxy to |
200,000 |
|
Chi phí vận chuyển máy móc, thiết bị cho thuê (không phát sinh kèm dịch vụ tại nhà khác) |
100,000 |
Chỉ thu lượt đi |
Thuê xe trực cấp cứu sự kiện < 8 tiếng (nội thành) |
2,500,000 |
Chưa bao gồm chi phí vật tư phát sinh |
Trực cấu cứu sự kiện (Bác sĩ) 12 tiếng ngày |
2,000,000 |
|
Trực cấu cứu sự kiện (Điều dưỡng) 12 tiếng ngày |
1,500,000 |
|
Trực cấu cứu sự kiện (Bác sĩ) 12 tiếng đêm |
2,500,000 |
|
Trực cấu cứu sự kiện (Điều dưỡng) 12 tiếng đêm |
2,000,000 |
|
Xe cứu thương tại nhà dưới 10km (1 chiều) |
600,000 |
1 chiều |
Xe cứu thương tại nhà từ 10-15km (1 chiều) |
700,000 |
|
Xe cứu thương tại nhà từ 15-20km (1 chiều) |
800,000 |
|
Xe cứu thương tại nhà từ 20-35km (1 chiều) |
1,000,000 |
|
Xe cứu thương tại nhà từ 35-50km (1 chiều) |
1,200,000 |
|
Xe cứu thương tại nhà trên 50km (1 chiều) – Chưa có điều dưỡng đi kèm |
22,000 |
đồng/km |
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến kinh phí thuê thiết bị y tế tại nhà
2.1 Loại thiết bị:
Máy đo huyết áp và đo đường huyết: Đây là các thiết bị đơn giản nhưng cần thiết cho việc đo lường sức khỏe cơ bản. Do đó, chi phí thuê thường sẽ thấp hơn so với các thiết bị phức tạp hơn. Máy trợ hô hấp: Máy trợ hô hấp thường được sử dụng trong các trường hợp cần trợ hô hấp như COPD hoặc suy hô hấp. Do tính chất đặc biệt và sự phức tạp của thiết bị, chi phí thuê thường cao hơn so với các thiết bị đơn giản. Máy trợ tim: Các thiết bị trợ tim thường được sử dụng để theo dõi và điều trị các vấn đề về tim mạch. Do đòi hỏi kiến thức chuyên môn cao và tính chất đặc biệt của thiết bị, chi phí thuê thường cao hơn so với các thiết bị khác. Thiết bị trợ oxy: Cung cấp oxy cho người bệnh, các thiết bị này có thể có mức giá thuê cao hơn do chi phí vận chuyển, bảo dưỡng và điều chỉnh. Thiết bị đo lưu lượng không khí (spirometer): Sử dụng để đo lưu lượng không khí vào và ra khỏi phổi. Mặc dù không phải là thiết bị phức tạp, nhưng tính chất cần thiết của nó có thể làm tăng chi phí thuê so với các thiết bị khác.
2.2 Thời gian thuê:
Thuê lâu dài: Nếu bạn thuê thiết bị y tế trong thời gian dài hơn, nhà cung cấp dịch vụ thường có thể cung cấp mức giảm giá hoặc giảm giá thuê mỗi đơn vị thời gian (ví dụ: mỗi ngày, mỗi tuần). Điều này có thể giúp giảm tổng chi phí thuê. Thuê ngắn hạn: Ngược lại, việc thuê thiết bị y tế trong một khoảng thời gian ngắn có thể dẫn đến chi phí thuê cao hơn đối với mỗi đơn vị thời gian so với việc thuê lâu dài. Điều này có thể do chi phí vận chuyển, cài đặt, và dịch vụ khác được chia tỷ lệ trên mỗi đơn vị thời gian thuê. Phí bảo trì và bảo dưỡng: Trong một số trường hợp, việc thuê lâu dài cũng có thể bao gồm các dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng định kỳ, giúp giảm chi phí bảo trì và bảo dưỡng phát sinh. Tính linh hoạt: Các nhà cung cấp dịch vụ thường có các gói thuê linh hoạt với các tùy chọn thời gian khác nhau (ví dụ: thuê theo ngày, tuần, tháng). Bằng cách chọn gói thuê phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn, bạn có thể tối ưu hóa chi phí thuê.
2.3 Vị trí địa lý và yêu cầu đặc biệt của bệnh nhân:
Vị trí địa lý có thể ảnh hưởng đến giá thuê. Trong một số khu vực, chi phí thuê có thể cao hơn do chi phí vận chuyển hoặc vì mức độ cạnh tranh giữa các nhà cung cấp dịch vụ. Yêu cầu đặc biệt của bệnh nhân: Nếu bệnh nhân có những yêu cầu đặc biệt, như sử dụng thiết bị y tế cao cấp hoặc yêu cầu dịch vụ giao hàng và lắp đặt đặc biệt, thì chi phí thuê có thể tăng lên. Tình trạng bảo dưỡng và vệ sinh: Trạng thái của thiết bị y tế, cũng như yêu cầu về vệ sinh và bảo dưỡng, cũng có thể ảnh hưởng đến giá thuê. Thiết bị mới hoặc được bảo trì thường có chi phí thuê cao hơn so với thiết bị cũ hoặc không được bảo dưỡng tốt.
2.4 Chi phí bảo hiểm:
Yêu cầu bảo hiểm: Một số nhà cung cấp dịch vụ y tế tại nhà có thể yêu cầu bạn có bảo hiểm y tế hoặc bảo hiểm phụ trách trước khi cho phép bạn thuê thiết bị y tế từ họ. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn sẽ có bảo vệ tài chính trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc hỏng hóc với thiết bị. Chi phí bảo hiểm: Chi phí bảo hiểm có thể được tính vào giá thuê hoặc có thể được yêu cầu trả riêng biệt. Nó có thể biến đổi tùy thuộc vào loại thiết bị, thời gian thuê, và các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm. Mức độ bảo vệ: Chi phí bảo hiểm thường phản ánh mức độ rủi ro của việc sử dụng thiết bị y tế. Các thiết bị có mức độ rủi ro cao hơn có thể yêu cầu mức phí bảo hiểm cao hơn. Điều khoản bảo hiểm: Trước khi ký hợp đồng thuê, quan trọng là đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản và điều kiện của bảo hiểm được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ. Điều này giúp bạn biết được mức độ bảo vệ và trách nhiệm của bạn trong quá trình sử dụng thiết bi