
Xuất huyết giảm tiểu cầu: Nguyên nhân, triệu chứng và phòng ngừa
Xuất huyết giảm tiểu cầu là gì?
Xuất huyết giảm tiểu cầu (Immune Thrombocytopenia) là một dạng rối loạn cầm máu nguyên phát, đặc trưng bởi số lượng tiểu cầu thấp do nguyên nhân tự miễn. Tình trạng này thường dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu trên bề mặt da (chấm xuất huyết, ban xuất huyết và bầm tím trên da) và chảy máu niêm mạc (chảy máu niêm mạc mũi, nướu răng, chảy máu đường tiêu hoá, ra huyết âm đạo bất thường, tiểu máu…).
Xuất huyết giảm tiểu cầu còn được gọi là ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch, giảm tiểu cầu vô căn, giảm tiểu cầu miễn dịch.
Tùy thuộc độ tuổi của người bệnh, xuất huyết giảm tiểu cầu có thể gây ra hai hội chứng lâm sàng riêng biệt:
- Xuất huyết giảm tiểu cầu cấp tính: Thường xảy ra ở trẻ em, sau nhiễm trùng do virus, có thể tự khỏi trong vòng 2 tháng.
- Xuất huyết giảm tiểu cầu mạn tính: Thường xảy ra ở người trưởng thành, không xác định được nguyên nhân kích hoạt cụ thể.
Tuy nhiên, cơ chế sinh bệnh của xuất huyết giảm tiểu cầu cấp tính và mạn tính là tương tự nhau, đều liên quan đến kháng thể chống lại các kháng nguyên bề mặt tiểu cầu, chẳng hạn như glycoprotein.

Các loại xuất huyết giảm tiểu cầu
Bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu được phân loại thành 2 nhóm chính:
1. Xuất huyết giảm tiểu cầu nguyên phát
Xuất huyết giảm tiểu cầu nguyên phát xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công tiểu cầu. Phân loại này chiếm khoảng 80% [1] tổng số các trường hợp, có thể được xem là một dạng rối loạn tự miễn.
2. Xuất huyết giảm tiểu cầu thứ phát
Xuất huyết giảm tiểu cầu thứ phát có thể xảy ra ở những bệnh nhân mắc các bệnh lý tiềm ẩn như nhiễm trùng mạn tính, ung thư máu, rối loạn tự miễn dịch ảnh hưởng đến số lượng tiểu cầu…
Nguyên nhân gây xuất huyết giảm tiểu cầu
Giảm tiểu cầu miễn dịch xảy ra khi hệ thống miễn dịch tạo ra các kháng thể tấn công tiểu cầu. Ở người lớn, nhiễm trùng HIV, viêm gan hoặc vi khuẩn H. pylori (vi khuẩn gây tình trạng loét dạ dày) [2]. Ở hầu hết trẻ em, bệnh lý này thường xuất hiện sau khi nhiễm virus như quai bị hoặc cúm.
Những triệu chứng xuất huyết giảm tiểu cầu
Dấu hiệu xuất huyết giảm tiểu cầu có thể không điển hình, xảy ra nhanh hoặc chậm tùy vào từng trường hợp, thường gặp gồm:
- Xuất huyết: xuất hiện các chấm nhỏ màu đỏ hoặc tím, nhìn như phát ban, các chấm xuất huyết này có thể xuất hiện nhiều vị khác nhau trí trên cơ thể.
- Ban xuất huyết: Ban xuất huyết là các chấm xuất huyết kết hợp với nhau, tạo thành các đốm đỏ, tím hoặc nâu trên da. Kích thước lớn hơn đốm xuất huyết nhưng nhỏ hơn vết bầm tím. Tình trạng này xảy ra khi các mao mạch nhỏ dưới da rò rỉ máu.
- Vết bầm tím: Vết bầm tím hình thành khi có máu tụ dưới da. Người bệnh bị xuất huyết giảm tiểu cầu thường dễ bị bầm tím hơn bình thường hoặc xuất hiện vết bầm tím không rõ nguyên nhân, không do va chạm.
- Chảy máu niêm mạc mũi
- Chảy máu nướu răng: Người bệnh có thể nhận thấy chảy máu nướu răng tự nhiên hoặc chảy máu trên bàn chải sau khi đánh răng.
- Tiêu phân lẫn máu: Phân của người bệnh có thể có màu rất sẫm do lẫn máu.
- Tiểu máu: nước tiểu có màu hồng nhạt hoặc tiểu đỏ toàn dòng
- Rong kinh hoặc cường kinh: Ở người bệnh là nữ giới, chu kỳ kinh nguyệt có thể kéo dài hơn bảy ngày (còn được gọi là rong kinh) hoặc chảy máu nhiều hơn bình thường (cường kinh).
- Khối máu tụ: Tụ máu là tình trạng có nhiều máu tích tụ ở một chỗ dưới da, hình thành nên vết bầm tím lớn.
>> Tìm hiểu về tình trạng xuất huyết do căn bệnh hiếm gặp: Mồ hôi máu

Đối tượng dễ bị bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu
Các đối tượng dễ bị xuất huyết giảm tiểu cầu bao gồm:
1. Xuất huyết giảm tiểu cầu ở trẻ em
Xuất huyết giảm tiểu cầu có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng tỷ lệ mắc cao nhất là độ tuổi từ 2 đến 5 và vị thành niên. Tình trạng này phổ biến hơn ở trẻ em nam.
2. Xuất huyết giảm tiểu cầu ở trẻ sơ sinh
Trẻ sơ sinh được sinh ra từ người mẹ mắc bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch có thể có nguy cơ mắc bệnh lý này và chảy máu cao hơn.
3. Xuất huyết giảm tiểu cầu ở người lớn
Xuất huyết giảm tiểu cầu phổ biến hơn ở phụ nữ trẻ, đặc biệt là những người đang mắc các bệnh về hệ miễn dịch, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, lupus… [3]
Xét nghiệm chẩn đoán tình trạng xuất huyết do giảm tiểu cầu
Sau khi kiểm tra các dấu hiệu bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu, để chẩn đoán tình trạng xuất huyết giảm tiểu cầu, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các xét nghiệm sau đây:
- Xét nghiệm công thức máu
- Xét nghiệm phết máu ngoại vi
Nếu người bệnh có nguy cơ mắc HIV, viêm gan C hoặc H. pylori, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện xét nghiệm các bệnh nhiễm trùng này.
Cách điều trị bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu
Thông thường, trẻ em bị giảm tiểu cầu miễn dịch có các triệu chứng nhẹ và không cần điều trị. Tuy nhiên, người lớn mắc bệnh này cần can thiệp điều trị để tránh biến chứng. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc làm tăng số lượng tiểu cầu hoặc ức chế hệ thống miễn dịch tấn công tiểu cầu, bao gồm:
- Corticosteroid: Có tác dụng ngăn chặn tạm thời hoặc làm giảm nồng độ các kháng thể phá hủy tiểu cầu.
- Thuốc chủ vận thụ thể immunoglobulin hoặc thrombopoietin: Thúc đẩy sản xuất tiểu cầu trong tuỷ xương
- Thuốc ức chế miễn dịch khác: Để ngăn chặn hệ thống miễn dịch tấn công tiểu cầu.
Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định điều trị bằng các phương pháp khác như:
- Điều trị các tình trạng nhiễm trùng tiềm ẩn: Nếu nhiễm trùng là nguyên nhân làm giảm tiểu cầu tạm thời, bác sĩ sẽ tiến hành điều trị nhiễm trùng để kiểm soát tình trạng chảy máu.
- Tránh một số loại thuốc: Bệnh nhân cần ngưng dùng aspirin hoặc một số loại thuốc khác để tránh chảy máu nghiêm trọng hơn.
- Truyền tiểu cầu: Nếu tình trạng chảy máu diễn tiến nghiêm trọng, người bệnh có thể cần phải truyền tiểu cầu từ ngân hàng máu.
- Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể quyết định thực hiện phẫu thuật cắt lách để hỗ trợ cải thiện tình trạng giảm tiểu cầu miễn dịch. Tuy nhiên, phương pháp này tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng rất cao, cần chích ngừa trước cắt lách.
Dùng thuốc, truyền tiểu cầu và phẫu thuật đều có thể gây ra một số tác dụng phụ nhất định. Bác sĩ sẽ trao đổi cụ thể với bệnh nhân về vấn đề này trước khi tiến hành điều trị.
Một số biến chứng có thể xảy ra khi mắc bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu
Giảm tiểu cầu miễn dịch có nguy cơ gây chảy máu não, dẫn đến tử vong nhưng tình trạng này hiếm khi xảy ra. Phụ nữ mang thai có số lượng tiểu cầu thấp có nguy cơ cao bị chảy máu nhiều trong quá trình sinh. Đối với trường hợp này, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị để kiểm soát số lượng tiểu cầu ổn định. Bệnh xuất huyết tiểu cầu thường không ảnh hưởng đến thai nhi. Tuy nhiên, số lượng tiểu cầu của trẻ sơ sinh cần được kiểm tra ngay sau khi sinh ra để tránh gặp phải các tình trạng không mong muốn.

Một số lưu ý cho người bị xuất huyết giảm tiểu cầu
Người bệnh bị xuất huyết giảm tiểu cầu có thể cần dùng thuốc trong suốt quãng đời còn lại để đảm bảo cơ thể sản xuất đủ tiểu cầu. Lưu ý quan trọng là cần tránh các hoạt động làm tăng nguy cơ bị thương và chảy máu, bao gồm:
- Tránh chơi các môn thể thao đối kháng như bóng đá, bóng rổ… để tránh khỏi nguy cơ gây va chạm hoặc bị té ngã.
- Đội mũ bảo hiểm và sử dụng đồ bảo hộ khi tham gia giao thông hoặc đạp xe, trượt ván…
- Thắt dây an toàn kỹ càng trước khi lái xe hoặc khi ngồi trên xe ô tô.
- Trao đổi với bác sĩ về thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm bổ sung, các loại thảo dược có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Câu hỏi thường gặp về tình trạng xuất huyết giảm tiểu cầu
Dưới đây là phần giải đáp một số thắc mắc liên quan đến tình trạng xuất huyết giảm tiểu cầu:
1. Tình trạng xuất huyết giảm tiểu cầu có nguy hiểm không?
Tiểu cầu giảm có nguy hiểm không? Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch hiếm khi gây nguy hiểm. Nhiều trường hợp cấp tính có thể tự hồi phục mà không cần điều trị. Tuy nhiên, người bệnh không nên chủ quan về bệnh lý này. Một số ít trường hợp vẫn có nguy cơ xuất hiện tình trạng chảy máu não, đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng.
2. Tình trạng xuất huyết giảm tiểu cầu có thể chữa khỏi không?
Tiên lượng của bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Bệnh nhi có thể khỏe lại trong vòng vài tuần đến vài tháng mà không cần can thiệp điều trị. Đối với người trưởng thành bị xuất huyết giảm tiểu cầu mạn tính, người bệnh có thể dùng thuốc hoặc các phương pháp điều trị khác để kiểm soát triệu chứng (tùy thuộc vào số lượng tiểu cầu trong máu).
Tình trạng này thường không thể chữa khỏi, bệnh nhân có thể cần dùng thuốc trong suốt quãng đời còn lại để đảm bảo cơ thể sản xuất đủ tiểu cầu. Tuy nhiên, nhiều người vẫn có thể sống chung với bệnh lý này trong nhiều thập kỷ.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại khoa Nội tổng hợp thuộc Hệ thống PlinkCare, Quý khách vui lòng liên hệ:
Trên đây là bài viết tổng hợp thông tin chi tiết liên quan đến xuất huyết giảm tiểu cầu, triệu chứng, nguyên nhân, biến chứng nguy hiểm, xuất huyết tiểu cầu là gì và các biện pháp chẩn đoán, điều trị phổ biến. Hy vọng người bệnh đã có thêm nhiều cập nhật hữu ích để biết cách phát hiện sớm tình trạng, khám và điều trị kịp thời.