Image

Viêm tủy răng: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách phòng ngừa

Viêm tủy răng là gì?

Viêm tủy răng là tình trạng tủy răng bị viêm khiến vi khuẩn xâm nhập vào răng qua lỗ sâu hoặc vết nứt. Viêm tủy răng khi điều trị sớm có thể hồi phục, càng để lâu tình trạng này sẽ nghiêm trọng hơn.

Răng có 3 lớp: lớp men bên ngoài, ngà nâng đỡ men răng và tủy răng ở phần trong cùng. Tủy răng được tạo thành từ mô liên kết, dây thần kinh và mạch máu, đây là thành phần quan trọng trong cấu trúc của răng. Tủy có thể bị viêm do sâu răng hoặc các vấn đề răng miệng khác.

Dấu hiệu viêm tủy răng

Răng nhạy cảm, đau là những triệu chứng chính của viêm tủy. Tùy thuộc vào giai đoạn viêm, cơn đau có thể đột ngột, dữ dội hoặc âm ỉ.

Các triệu chứng của viêm tủy có thể hồi phục gồm:

  • Không cảm thấy đau khi nha sĩ gõ nhẹ vào răng.
  • Không nhạy cảm với nhiệt.
  • Nhạy cảm với lạnh hoặc đồ ngọt nhưng sẽ biến mất nhanh chóng.
  • Đau nhói. (1)

Với tình trạng viêm tủy không hồi phục, người bệnh có thể gặp phải tình trạng:

  • Đau khi nha sĩ gõ nhẹ vào răng.
  • Nhạy cảm với nhiệt, lạnh hoặc đồ ngọt, tình trạng thường kéo dài hơn 30 giây.
  • Sưng quanh răng và nướu.
  • Sốt.
  • Hơi thở hôi.

Khi tình trạng viêm tích tụ trong răng kéo dài quá lâu, tủy răng có thể hoại tử. Điều này thường xảy ra với tình trạng viêm tủy không hồi phục. Lúc này, người bệnh sẽ không còn nhạy cảm với nóng hoặc lạnh nhưng vẫn có thể đau khi nha sĩ gõ nhẹ vào răng.

Dấu hiệu viêm tủy răng
Tình trạng viêm tích tụ kéo dài quá lâu sẽ gây hoại tử tủy

Nguyên nhân gây viêm tủy răng

Men răng giúp bảo vệ tủy răng. Men răng tổn thương có thể dẫn đến viêm tủy. Có rất nhiều nguyên nhân gây viêm tủy răng, gồm:

  • Sâu răng: vi khuẩn trong miệng sản sinh axit có thể ăn mòn men răng và tạo ra các lỗ thủng (sâu răng). Sâu răng thường do đánh răng không đúng cách hoặc tiêu thụ quá nhiều chất bột đường. Sâu răng có thể lan sâu vào răng, ảnh hưởng đến tủy và chân răng.
  • Vết nứt: những vết nứt nhỏ có thể xảy ra do nhai thức ăn cứng hoặc chấn thương ở miệng hoặc răng. Vết nứt trên răng có thể làm lộ ngà và tủy răng dẫn đến viêm tủy và đau.
  • Thủ tục nha khoa: người bệnh có thể bị viêm tủy sau khi trám răng, bọc răng hoặc thực hiện các thủ thuật nha khoa khác. Răng không được trám đúng cách có thể khiến lớp trám rò rỉ gây viêm tủy.
  • Men răng bị mòn: nghiến răng hoặc đánh răng quá mạnh có thể làm mòn men răng dễ gây viêm hơn.
  • Bệnh nha chu: viêm nha chu là tình trạng nhiễm trùng nướu. Không điều trị sớm, viêm nha chu có thể làm mất xương, dẫn đến nhiễm trùng ngược dòng qua lỗ chóp chân răng gây viêm tủy.

Xem thêm:

Các yếu tố rủi ro của bệnh viêm tủy răng

Các yếu tố rủi ro làm tăng nguy cơ phát triển bệnh viêm tủy răng có thể kể đến:

  • Các bệnh làm suy giảm hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như tiểu đường.
  • Chấn thương răng từ tập luyện thể thao cũng có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng.
  • Chế độ ăn uống tiêu thụ sản phẩm có lượng đường và carbohydrate tinh chế cao sẽ gây tích tụ mảng bám, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển gây mòn men răng, làm hư hỏng ngà răng, dễ dẫn đến viêm tủy.
  • Chế độ chăm sóc sức khỏe răng miệng không đầy đủ cũng có thể gây sâu răng và viêm tủy.

Phân loại viêm tủy răng

Viêm tủy răng được phân loại dựa trên mức độ và giai đoạn. Cụ thể:

1. Phân loại viêm tủy răng dựa trên mức độ

Các nha sĩ phân loại viêm tủy răng dựa trên mức độ nhiễm trùng. Có 2 loại gồm:

  • Viêm tủy có thể hồi phục: đây là giai đoạn đầu của tình trạng viêm, răng có dấu hiệu ê buốt khi ăn đồ quá lạnh hoặc quá nóng. Các triệu chứng sẽ biến mất khi ngừng ăn và người bệnh thường chủ quan với các dấu hiệu này. Viêm tủy ở giai đoạn này chủ yếu do sâu hoặc nứt răng. Nếu đến gặp nha sĩ khám và phát hiện viêm tủy sớm, việc điều trị sẽ dễ dàng.
  • Viêm tủy không hồi phục: ở giai đoạn này, tình trạng viêm làm tủy tổn thương hoàn toàn. Các mô tủy cuối cùng sẽ hoại tử và răng không thể phục hồi. Một số đặc điểm cụ thể của viêm tủy loại này gồm đau dữ dội khi tiếp xúc với thức ăn quá lạnh hoặc quá nóng, kéo dài hơn 30 giây. Cơn đau có thể bắt đầu một cách tự nhiên và lan sang các bộ phận khác. Thông thường, răng ảnh hưởng bởi viêm tủy không hồi phục khó chẩn đoán, bởi nhiễm trùng chưa lan đến phần dưới cùng của cấu trúc răng (vùng quanh chóp). (2)

2. Phân loại viêm tủy răng theo giai đoạn

  • Viêm tủy cấp: người bệnh xuất hiện các cơn đau kéo dài, kể cả khi nghỉ ngơi. Cơn đau sẽ dữ dội hơn khi người bệnh ăn những món quá lạnh hoặc quá nóng và thức ăn rơi vào vùng răng viêm. Cơn đau có thể liên tục hoặc theo từng đợt. Trường hợp viêm tủy sinh mủ, cơn đau thường nghiêm trọng hơn. Tình trạng này khiến người bệnh thấy khó chịu, mệt mỏi, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Viêm tủy mạn tính: với viêm tủy mạn tính, cơn đau thường kéo dài nhiều giờ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người bệnh sẽ chỉ thấy đau nhẹ khi nhai.
triệu chứng viêm tủy răng
Viêm tủy răng gây đau nhức, khó chịu cho người bệnh.

Bị viêm tủy răng có nguy hiểm không?

Nếu không được điều trị, viêm tủy răng có thể lan rộng dẫn đến nhiễm trùng hoặc áp xe. Tình trạng này gây:

  • Đau.
  • Sốt.
  • Sưng các tuyến ở cổ.

Nhiễm trùng có thể lan đến xương hàm (viêm tủy xương) và các mô mềm ở đầu, cổ, ngực. Nếu không được điều trị, nhiễm trùng có thể đe dọa tính mạng.

Ngoài ra, viêm tủy răng có thể gây các biến chứng như:

  • Viêm quanh chóp.
  • Áp xe quanh chóp.
  • Viêm mô tế bào và đôi khi gây viêm tủy xương hàm (hiếm gặp).
  • Nhiễm trùng lây lan từ răng hàm trên có thể gây viêm xoang có mủ, viêm màng não, áp xe não, viêm mô tế bào hốc mắt và huyết khối xoang hang.
  • Nhiễm trùng lây lan từ răng hàm dưới có thể gây đau thắt ngực Ludwig, áp xe cạnh họng, viêm trung thất, viêm màng ngoài tim, viêm màng phổi và viêm tĩnh mạch cổ. (3)

Bệnh viêm tủy răng được chẩn đoán như thế nào?

Viêm tủy răng được chẩn đoán bằng cách đánh giá thông qua kiểm tra độ nhạy cảm của răng. Các xét nghiệm độ nhạy gồm:

  • Xét nghiệm tủy điện: phương pháp giúp xác định tủy răng vẫn còn hay nhiễm trùng đã tiến triển dẫn đến hoại tử. Nha sĩ sẽ sử dụng 1 dụng cụ để truyền xung điện nhỏ đến răng. Nếu tủy răng còn, người bệnh sẽ cảm nhận được sự kích thích. Trường hợp mô tủy đã hoại tử, người bệnh sẽ không cảm nhận được xung điện.
  • Kiểm tra nóng hoặc lạnh: nha sĩ sẽ chạm vào răng người bệnh bằng chất nóng hoặc lạnh. Nếu viêm tủy không hồi phục, tình trạng nhạy cảm sẽ kéo dài hơn 30 giây. Trường hợp mô tủy đã hoại tử, người bệnh sẽ không còn thấy ê buốt.
  • Gõ nhẹ vào răng: nha sĩ sẽ gõ nhẹ vào răng người bệnh. Triệu chứng đau thường là dấu hiệu của viêm tủy không hồi phục.

Bên cạnh các xét nghiệm đánh giá lâm sàng, bác sĩ sẽ thực hiện thêm chụp X-quang nha khoa để xác định xem tình trạng viêm có lan ra ngoài chóp răng hay không và loại trừ những tình trạng khác.

Bệnh viêm tủy răng được chẩn đoán như thế nào?
BS.CKI Nguyễn Thị Châu Bản, Chuyên khoa Răng Hàm Mặt đang kiểm tra tình trạng viêm tủy ở người bệnh.

Viêm tủy răng có tự khỏi không?

Không. Viêm tủy răng không thể tự khỏi mà cần có sự can thiệp từ bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt. Tình trạng viêm nếu không được điều trị, nhiễm khuẩn lan rộng sẽ tiến triển thành các ổ viêm ở chân răng. Điều trị viêm ở giai đoạn này thường tiên lượng kém. Do đó, ngay khi xuất hiện những dấu hiệu cho thấy viêm tủy, người bệnh cần nhanh chóng đến gặp bác sĩ răng hàm mặt để khám, điều trị kịp thời, hạn chế các biến chứng không mong muốn.

Biện pháp điều trị viêm tủy răng

Điều trị viêm tủy răng thường tùy thuộc vào loại và nguyên nhân gây bệnh. Với viêm tủy có thể hồi phục, nha sĩ sẽ cố gắng loại bỏ nguyên nhân, thường là sâu răng và điều trị bằng cách trám răng.

Với viêm tủy không hồi phục, tình trạng này cần điều trị chuyên sâu hơn để loại bỏ mô tủy. Các lựa chọn điều trị gồm:

  • Điều trị tủy: Nếu tổn thương quá rộng, bác sĩ sẽ điều trị tủy bằng cách loại bỏ, làm sạch phần nhiễm trùng, sau đó trám răng. Người bệnh sẽ tái khám với bác sĩ vài tuần sau đó để phục hình nha khoa thẩm mỹ (mão răng).
  • Nhổ răng: nếu tổn thương vượt quá ống tủy, người bệnh có thể phải nhổ răng. Bác sĩ răng hàm mặt sẽ trao đổi về các lựa chọn thay thế răng, bao gồm cấy ghép răng hoặc làm cầu răng.
  • Thuốc kháng sinh: đây không phải phương pháp điều trị viêm tủy nhưng có thể giúp ngăn tiến triển thành nhiễm trùng trong trường hợp chậm trễ điều trị. Có thể kiểm soát cơn đau bằng thuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid hoặc gel đánh răng. Tuy nhiên, viêm tủy thường gây đau dữ dội, vì vậy người bệnh nên điều trị càng sớm càng tốt.

Cách trị viêm tủy răng tại nhà

Một số phương pháp giúp giảm đau tại nhà, người bệnh có thể tham khảo như:

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: khi dùng với liều bình thường, thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen hoặc thuốc giảm đau không opioid như acetaminophen có thể kiểm soát cơn đau do viêm tủy.
  • Thuốc gây tê tại chỗ: dạng lỏng hoặc gel, thuốc được bôi trực tiếp lên răng đau. Sử dụng các thành phần như benzocaine hoặc lidocain giúp làm giảm cơn đau tạm thời do viêm tủy.
  • Chườm lạnh: có thể giảm đau và sưng tấy.
  • Nước muối ấm: cung cấp một số đặc tính khử khuẩn tự nhiên. Súc miệng bằng nước muối ấm có thể giúp làm sạch vùng nhiễm trùng và xoa dịu cơn đau.
  • Tinh dầu đinh hương: chấm 1 ít tinh dầu đinh hương trực tiếp lên răng và nướu xung quanh. Chất này có tác dụng gây tê tương tự thuốc benzocain.
  • Tỏi: thành phần allicin trong tỏi có tác dụng giảm đau, viêm. Người bệnh có thể nhai hoặc chà xát rồi nhỏ nước cốt tỏi lên răng đau.
  • Nước cốt từ lá chuối: tinh chất trong lá chuối chứa các hoạt chất giúp ngừa viêm, giảm đau. Người bệnh nên chọn phần lá non, sau đó nghiền lấy phần nước cốt. Dùng miếng gạc sạch nhúng vào nước cốt, sau đó đắp lên vùng sưng trong 3 phút và súc miệng lại bằng nước.
  • Nước trà xanh: người bệnh có thể làm dịu cơn đau bằng cách dùng nước trà xanh súc miệng mỗi ngày 2-3/lần.

Lưu ý: điều trị tại nhà chỉ giúp làm giảm cơn đau trong thời gian ngắn, mang tính tham khảo và không giải quyết triệt để bệnh viêm tủy răng. Vì vậy, người bệnh nên đến gặp bác sĩ răng hàm mặt để thăm khám, điều trị viêm tủy răng.

Cách trị viêm tủy răng tại nhà
Vệ sinh răng miệng đúng cách là biện pháp hữu hiệu để ngừa viêm tủy

Cách phòng ngừa viêm tủy răng

Vệ sinh răng miệng tốt là cách tốt nhất để ngừa viêm tủy. Các biện pháp chăm sóc và bảo vệ răng miệng gồm:

  • Đánh răng 2 lần/ngày.
  • Làm sạch thức ăn bám trên răng bằng chỉ nha khoa mỗi ngày.
  • Kiểm tra răng định kỳ 6 tháng/lần
  • Đeo miếng bảo vệ nếu bạn nghiến răng vào ban đêm.
  • Hạn chế thực phẩm chứa nhiều chất bột đường.

Nghi răng bị viêm tủy: Khi nào cần gặp bác sĩ?

Tham khảo ý kiến bác sĩ răng hàm mặt khi bạn bị đau răng; răng nhạy cảm với thức ăn ngọt hoặc đồ uống nóng, lạnh. Việc khám và điều trị sớm sẽ ngăn viêm tủy tiến triển nặng, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, người bệnh cần lưu ý, viêm tủy răng không thể tự khỏi. Vì vậy, không tự ý điều trị mà nên đến các cơ sở y tế uy tín, chuyên khoa răng hàm mặt để bác sĩ khám, điều trị kịp thời, hiệu quả.

Chuyên khoa Răng Hàm Mặt, PlinkCare TP.HCM quy tụ đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại, dịch vụ chất lượng, tận tâm giúp chẩn đoán và đưa ra liệu trình điều trị phù hợp với tình trạng người bệnh.

Bài viết đã cung cấp những thông tin về viêm tủy răng là gì? Dấu hiệu, nguyên nhân và cách phòng ngừa. Dù có nhiều phương pháp giúp giảm đau do viêm tủy răng gây ra, tuy nhiên, người bệnh không nên chủ quan, tự ý điều trị mà cần nhanh chóng đến gặp bác sĩ để kiểm tra tình trạng và điều trị sớm.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send