Image

Viêm phổi không điển hình ở người lớn: Nguyên nhân và triệu chứng

Viêm phổi không điển hình là gì?

Viêm phổi không điển hình là một dạng viêm phổi mắc phải trong cộng đồng, có biểu hiện triệu chứng nhẹ hơn nhưng kéo dài dai dẳng. Các tác nhân gây bệnh đến từ những chủng vi khuẩn thường gặp như Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophilia, Chlamydia psittaci và Coxiella burnetii.

Viêm phổi là tình trạng mô phổi bị viêm và sưng
Viêm phổi là tình trạng mô phổi bị viêm và sưng do nhiễm vi trùng.

Phân biệt viêm phổi điển hình và không điển hình

Viêm phổi điển hình là một dạng viêm phổi mắc phải trong cộng đồng có triệu chứng biểu hiện nghiêm trọng, xuất hiện đột ngột và thường cần phải nhập viện để điều trị kịp thời. Các dấu hiệu bệnh thường gặp có thể bao gồm: sốt khởi phát đột ngột, ớn lạnh, đau ngực màng phổi, ho có đờm, khạc đờm, khó thở, hụt hơi, nhiễm trùng huyết, suy đa cơ quan, thở nhanh, tự té ngã, thiếu oxy… Viêm phổi điển hình do các mầm bệnh vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus vàng, Klebsiella pneumoniae, Haemophilusenzae (Hib)… gây nên. (1)

Trong khi đó, bệnh này là một dạng viêm phổi mắc phải trong cộng đồng, có biểu hiện triệu chứng nhẹ hơn nhưng kéo dài dai dẳng, đôi khi không cần nhập viện. Triệu chứng đặc trưng dễ nhận thấy là đau cơ, sốt nhưng không ớn lạnh, nhức đầu, ho khan, ho dai dẳng suốt ngày, đau, khô, ngứa họng, suy nhược, đau ngực khi thở, đau nhức cơ và khớp. Các tác nhân gây bệnh có thể bao gồm: Mycoplasma pneumoniae, Legionella pneumophilia, Chlamydia psittaci và Coxiella burnetii.

1. Điểm giống nhau giữa viêm phổi điển hình và viêm phổi không điển hình

  • Viêm phổi điển hình và không điển hình đều được xếp vào nhóm viêm phổi mắc phải trong cộng đồng.
  • Nguyên nhân phần lớn đều do vi khuẩn gây bệnh gây ra.
  • Có một số triệu chứng tương tự nhau như ho, đau ngực khi thở.
  • Cả hai dạng viêm phổi này đều có thể được chẩn đoán thông qua khám thực thể và chụp X-quang ngực.
  • Phương pháp điều trị chủ yếu là sử dụng các loại thuốc như thuốc kháng sinh, thuốc kháng virus…

2. Điểm khác nhau giữa viêm phổi điển hình và viêm phổi không điển hình

Như đã nói, viêm phổi điển hình là một dạng viêm phổi mắc phải trong cộng đồng thường có biểu hiện triệu chứng nghiêm trọng hơn và cần nhập viện sớm. Trong khi đó, bệnh thường có biểu hiện nhẹ hơn nhưng kéo dài theo thời gian và có thể không cần nhập viện.

Nguyên nhân gây viêm phổi không điển hình

Bệnh này chủ yếu phát triển do 3 tác nhân sau đây: (2)

1. Viêm phổi do vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae

Viêm phổi do vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae thường nhẹ và có thể phục hồi mà không cần can thiệp điều trị. Tác nhân gây bệnh là vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae (M. pneumoniae).

2. Viêm phổi do vi khuẩn Chlamydophila pneumoniae

Viêm phổi do vi khuẩn Chlamydophila pneumoniae có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng. Tuy nhiên phần lớn các trường hợp mắc bệnh đều ở mức độ nhẹ và không có triệu chứng rõ ràng. Bệnh phổ biến ở trẻ em trong độ tuổi đi học và thanh thiếu niên.

3. Viêm phổi do vi khuẩn Legionella pneumonia

Bệnh Legionnaire là một trong những loại bệnh viêm phổi không điển hình nguy hiểm nhất vì có thể dẫn đến suy hô hấp và tử vong. Nguyên nhân do vi khuẩn Legionella gây ra. Đây là một loại vi khuẩn được tìm thấy trong các nguồn nước ngọt bị ô nhiễm. Cơ thể có thể nhiễm bệnh kể cả khi hít phải hơi nước trong không khí có chứa Legionella pneumonia.

Triệu chứng viêm phổi không điển hình

Các triệu chứng viêm phổi không điển hình biểu hiện như sau:

1. Ở người lớn

Các triệu chứng bệnh thường giống như cảm lạnh thông thường, chủ yếu xuất hiện sau 1 – 4 tuần tiếp xúc với mầm bệnh. Biểu hiện cụ thể như sau:

  • Đau họng
  • Ho dai dẳng
  • Đau đầu
  • Yếu tay, chân
  • Mệt mỏi
  • Sốt và ớn lạnh
  • Rối loạn nhịp thở
  • Thở khò khè
  • Đau ngực
  • Đau bụng
  • Nôn mửa
  • Ăn mất ngon

Các triệu chứng cũng có thể khác nhau tùy theo vị trí nhiễm trùng như nhiễm trùng đường hô hấp trên có thể gây đau họng, ho và/hoặc sổ mũi; nhiễm trùng đường hô hấp dưới lại gây ho, khó thở và thở khò khè.

2. Ở trẻ em

Trẻ em, trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi bị viêm phổi không điển hình có thể xuất hiện các triệu chứng giống như người lớn. Một vài trường hợp cũng có thể đi kèm nhiễm trùng ở tai, xoang và/hoặc đường hô hấp trên (khối thanh quản). Nhìn chung, trẻ bị bệnh này luôn cảm thấy rất mệt mỏi, cơ thể yếu và mất sức.

Viêm phổi không điển hình có lây không?

Vậy viêm phổi không điển hình có lây không? Đây là một bệnh truyền nhiễm có thể lây từ người này sang người khác. Con đường lây nhiễm chủ yếu là thông qua ho, hắt hơi.

Đối tượng dễ mắc viêm phổi không điển hình

Viêm phổi do vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae thường xảy ra ở những người dưới 40 tuổi. Trong khi đó, viêm phổi do vi khuẩn Legionella pneumophila thường xảy ra ở người trung niên trở lên, đặc biệt là những người có thói quen hút thuốc lá, mắc bệnh mạn tính hoặc có hệ miễn dịch yếu.

Triệu chứng viêm phổi không điển hình có thể kéo dài dai dẳng
Triệu chứng viêm phổi không điển hình có thể kéo dài dai dẳng.

Yếu tố tăng nguy cơ mắc viêm phổi không điển hình

Tương tự như viêm phổi thông thường, bệnh có nguy cơ cao xảy ra ở những đối tượng sau đây:

  • Người trên 65 tuổi.
  • Trẻ em từ 2 tuổi trở xuống.
  • Người bị suy giảm miễn dịch.
  • Người bệnh đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.
  • Người mắc bệnh hô hấp, chẳng hạn như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
  • Người sử dụng corticosteroid dạng hít trong thời gian dài.
  • Người có thói quen hút thuốc.
  • Tiếp xúc với chất độc.
  • Sống hoặc làm việc ở nơi đông người.

Chẩn đoán bệnh viêm phổi không điển hình

Những người bị nghi ngờ mắc bệnh viêm phổi không điển hình cần chụp X-quang ngực để phân biệt với các bệnh lý hô hấp khác như: viêm phổi điển hình, viêm phế quản, nhiễm trùng đường hô hấp. Ngoài ra, tùy vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng bệnh, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các xét nghiệm khác như: (3)

  • Xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC) để xác định nhóm vi khuẩn gây bệnh.
  • Nội soi phế quản.
  • Chụp CT ngực.
  • Đo nồng độ oxy và carbon dioxide trong máu.
  • Lấy dịch mũi hoặc họng để kiểm tra vi khuẩn và virus.
  • Nuôi cấy máu.
  • Sinh thiết phổi mở (chỉ được thực hiện trong những trường hợp bệnh rất nặng và các phương pháp chẩn đoán khác không mang lại kết quả).
  • Nuôi cấy đờm để xác định vi khuẩn gây bệnh viêm phổi.
  • Xét nghiệm nước tiểu để kiểm tra vi khuẩn Legionella.
Xét nghiệm hình ảnh chẩn đoán viêm phổi không điển hình
Xét nghiệm hình ảnh chẩn đoán viêm phổi không điển hình.

Cách điều trị viêm phổi không điển hình ở người lớn

Viêm phổi không điển hình ở người lớn thường được điều trị bằng các phương pháp phổ biến sau đây:

  • Hạ sốt bằng aspirin, thuốc chống viêm không steroid, NSAID (ibuprofen hoặc naproxen) hoặc acetaminophen.
  • Uống nhiều nước để giúp làm loãng dịch tiết và đờm.
  • Nghỉ ngơi.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh kê đơn theo chỉ định của bác sĩ, thường sử dụng tối thiểu 2 tuần.

Nếu tình trạng bệnh diễn tiến nghiêm trọng, bệnh nhân có thể phải nhập viện để tiêm thuốc kháng sinh đường tĩnh mạch hoặc thở bằng oxy.

Lưu ý:

  • Không sử dụng aspirin cho trẻ vì có thể gây ra bệnh lý nguy hiểm, được gọi là hội chứng Reye.
  • Uống đủ liều thuốc kháng sinh được kê đơn, ngay cả khi cảm thấy cơ thể đã khỏe hơn để tránh bệnh tái phát và khó điều trị hơn.
  • Không tự ý dùng thuốc ho khi không được bác sĩ chỉ định để tránh cơ thể khó ho ra đờm.

Viêm phổi không điển hình có tái phát không?

Bệnh có thể tái phát ngay cả khi đã khỏi bệnh hoàn toàn. Ngoài ra, người bệnh cũng có nguy cơ cao mắc các bệnh viêm phổi do vi khuẩn, virus khác.

Biến chứng viêm phổi không điển hình

Bệnh nghiêm trọng nếu không điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng đáng lo ngại như sau:

  • Nhiễm trùng não và hệ thần kinh như viêm màng não, viêm tủy và viêm não.
  • Thiếu máu tán huyết (tình trạng không có đủ hồng cầu trong máu).
  • Tổn thương phổi nghiêm trọng.
  • Suy hô hấp cần sử dụng máy thở.

Biện pháp phòng tránh viêm phổi không điển hình

Bệnh có thể được phòng ngừa hiệu quả thông qua các phương pháp sau đây:

  • Rửa tay và sát khuẩn tay thường xuyên.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh.
  • Tránh xa đám đông, luôn đeo khẩu trang khi ra ngoài nếu cơ thể có hệ thống miễn dịch suy yếu.
  • Bỏ hút thuốc lá.
  • Tiêm các loại vắc-xin theo đúng định, một số trường hợp có thể cần tiêm vắc-xin ngừa bệnh viêm phổi.

Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Khoa Hô hấp, PlinkCare, Quý khách vui lòng liên hệ:

Trên đây là bài viết tổng hợp toàn bộ thông tin về bệnh viêm phổi không điển hình. Hy vọng thông qua những thông tin này, người bệnh có thêm nhiều cập nhật hữu ích để biết cách chăm sóc và bảo vệ sức khỏe hô hấp tốt hơn.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send