Image

Viêm màng ngoài tim là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và chẩn đoán

Viêm màng ngoài tim là gì?

Viêm màng ngoài tim (Pericarditis) là tình trạng viêm nhiễm của màng ngoài tim – lớp màng bao bọc xung quanh trái tim. Lớp màng này gồm hai lớp mỏng với một lượng nhỏ dịch ở giữa, giúp tim hoạt động trơn tru trong lồng ngực. Ở trạng thái bình thường, lớp dịch này thường dưới 50ml và trong suốt, có tác dụng bảo vệ tim khỏi cấu trúc xung quanh, chống nhiễm trùng.

Khi bị viêm, màng ngoài tim có thể dày lên, vôi hóa, tạo ra nhiều dịch hơn bình thường, gây áp lực lên tim và ảnh hưởng đến chức năng bơm máu. Bệnh có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau như nhiễm virus, vi khuẩn, sau nhồi máu cơ tim hoặc liên quan đến các bệnh tự miễn.

Trái tim bị viêm màng ngoài tim có lớp màng ngoài tim dày lên bất thường
Trái tim bị viêm màng ngoài tim có lớp màng ngoài tim dày lên bất thường

Các loại viêm màng ngoài tim

1. Phân loại theo diễn tiến thời gian

  • Viêm màng ngoài tim cấp tính: Viêm màng ngoài tim cấp tính là tình trạng viêm nhiễm xảy ra đột ngột và nhanh chóng ở màng bao quanh tim, kéo dài dưới 4-6 tuần. Các triệu chứng thường xuất hiện nhanh và rõ rệt bao gồm: đau ngực dữ dội, sốt và khó thở. Viêm màng ngoài tim cấp tính chiếm khoảng 5% các trường hợp đau ngực không do thiếu máu cục bộ tại khoa cấp cứu và 0,1% số ca nhập viện.
  • Viêm màng ngoài tim mãn tính: Viêm màng ngoài tim mãn tính là tình trạng viêm kéo dài trên 3 tháng sau đợt viêm cấp tính ban đầu. Triệu chứng của bệnh thường âm ỉ và dai dẳng bao gồm: mệt mỏi, khó thở khi gắng sức và đau ngực nhẹ.
  • Viêm màng ngoài tim co thắt: Viêm màng ngoài tim co thắt là dạng nghiêm trọng của bệnh, trong đó màng ngoài tim bị dày lên, cứng. Tình trạng này làm hạn chế sự giãn nở của tim, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng bơm máu. Bệnh thường phát triển sau nhiều đợt viêm cấp tính và có thể dẫn đến suy tim nếu không được điều trị kịp thời. (1)

2. Phân loại theo nhóm nguyên nhân

  • Viêm màng ngoài tim nhiễm trùng: Viêm màng ngoài tim nhiễm trùng là tình trạng viêm do các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn, nấm hoặc ký sinh trùng. Bệnh thường đi kèm với các triệu chứng nhiễm trùng như sốt cao, ớn lạnh và mệt mỏi.
  • Viêm màng tim vô căn: Viêm màng ngoài tim vô căn là trường hợp không xác định được nguyên nhân cụ thể gây ra tình trạng viêm. Bệnh có thể do rối loạn hệ miễn dịch hoặc các yếu tố chưa được xác định. Điều trị thường tập trung vào giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
  • Viêm màng ngoài tim do chấn thương: Viêm màng ngoài tim do chấn thương xảy ra sau khi ngực bị tổn thương nghiêm trọng như trong tai nạn xe, tai nạn lao động. Chấn thương có thể gây tổn thương trực tiếp đến màng ngoài tim, dẫn đến viêm nhiễm.
  • Viêm màng ngoài tim do ure huyết: Viêm màng ngoài tim do ure huyết phát triển ở bệnh nhân suy thận nặng. Tình trạng này xảy ra khi các chất thải tích tụ trong máu gây kích ứng màng ngoài tim. Đối với trường hợp này, điều trị tập trung vào kiểm soát bệnh thận nền và giảm nồng độ ure trong máu.
  • Viêm màng tim ác tính: Viêm màng ngoài tim ác tính là tình trạng viêm do sự lan rộng của các tế bào ung thư đến màng ngoài tim. Bệnh thường xuất hiện ở giai đoạn muộn của ung thư và có tiên lượng xấu nên điều trị chủ yếu là tập trung vào giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Triệu chứng viêm màng ngoài tim

Tùy thuộc vào loại viêm màng ngoài tim mà người bệnh có thể gặp những triệu chứng khác nhau. Trong đó, đau ngực đột ngột là triệu chứng phổ biến nhất. Vị trí đau thường xuất phát ở phía sau xương ức hoặc bên trái ngực. Cơn đau có thể:

  • Lan ra vai và cổ trái hoặc cả hai vai.
  • Đau nặng hơn khi ho, nằm xuống hoặc hít thở sâu.
  • Cảm thấy đỡ đau hơn khi ngồi dậy hoặc cúi người về phía trước. (2)

Một số triệu chứng khác của viêm màng ngoài tim có thể gặp bao gồm:

  • Ho.
  • Mệt mỏi.
  • Sưng chân hoặc bàn chân.
  • Sốt nhẹ.
  • Nhịp tim đập mạnh hoặc nhanh.
  • Khó thở khi nằm xuống.
  • Sưng bụng.
Bệnh nhân bị viêm màng ngoài tim thường đau ngực dữ dội và đột ngột
Bệnh nhân bị viêm màng ngoài tim thường đau ngực dữ dội và đột ngột

Nguyên nhân gây bệnh viêm màng tim

Có đến 90% các trường hợp viêm màng ngoài tim không xác định rõ được nguyên nhân, được gọi là viêm màng ngoài tim vô căn. 10% còn lại có thể do:

  • Biến chứng của nhiễm trùng do virus, thường là virus đường tiêu hóa, gây ra viêm màng ngoài tim do virus.
  • Nhiễm trùng do vi khuẩn bao gồm cả bệnh lao, gây ra viêm màng ngoài tim do vi khuẩn.
  • Nhiễm trùng nấm gây ra viêm màng ngoài tim do nấm.
  • Nhiễm trùng do ký sinh trùng gây ra viêm màng ngoài tim do ký sinh trùng.
  • Một số bệnh tự miễn như lupus, viêm khớp dạng thấp và xơ cứng bì có thể gây viêm màng ngoài tim.
  • Chấn thương ở ngực như sau tai nạn xe, tai nạn trong lao động có thể gây ra viêm màng ngoài tim.
  • Suy thận gây ra viêm màng ngoài tim do ure huyết.
  • Các khối u như u lympho gây ra viêm màng ngoài tim ác tính.
  • Các bệnh di truyền như Sốt Địa Trung Hải gia đình (FMF).
  • Do tác dụng phụ của thuốc ức chế hệ thống miễn dịch.

Người có các yếu tố nguy cơ sau có thể làm tăng khả năng mắc bệnh viêm ngoài tim bao gồm:

  • Nhồi máu cơ tim.
  • Phẫu thuật tim hở (hội chứng sau phẫu thuật màng ngoài tim).
  • Xạ trị.
  • Bệnh nhân từng thông tim hoặc đốt sóng cao tần (RFA).

Đối tượng nào có nguy cơ viêm ngoài màng tim?

Bất kỳ ai cũng có thể bị viêm màng ngoài tim. Tuy nhiên, bệnh có xu hướng xuất hiện nhiều hơn ở nam giới từ 16- 65 tuổi. Theo ước tính, cứ 100.000 người thì có khoảng 28 trường hợp mắc viêm màng ngoài tim mỗi năm. Trong số những người được điều trị viêm màng ngoài tim cấp tính, 15-30% trường hợp có thể bị tái phát bệnh nếu không được điều trị bằng thuốc colchicine.

Biến chứng của bệnh viêm màng ngoài tim

Một số biến chứng của viêm màng ngoài tim bao gồm:

  • Tích tụ dịch xung quanh tim: Còn gọi là tràn dịch màng ngoài tim, tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng tim khác như chèn ép tim cấp.
  • Dày và xơ hóa màng ngoài tim: Còn được gọi là viêm màng ngoài tim co thắt. Một số người bị viêm màng ngoài tim lâu dài sẽ phát triển tình trạng dày và sẹo vĩnh viễn ở màng ngoài tim. Những thay đổi này ngăn cản tim bơm máu hiệu quả, gây ra tình trạng phù nặng ở chân, bụng, và khó thở.
  • Chèn ép tim: Đây là biến chứng cấp tính hiếm gặp nhưng là tình trạng nguy hiểm đến tính mạng, xảy ra do áp lực từ lượng dịch tích tụ quanh tim, ngăn cản tim bơm máu đúng cách. Việc ít máu được bơm ra từ tim dẫn đến tụt huyết áp nghiêm trọng. Chèn ép tim đòi hỏi phải điều trị khẩn cấp.

Cách chẩn đoán bệnh viêm màng ngoài tim

Để chẩn đoán viêm màng ngoài tim, trước tiên bác sĩ sẽ khám lâm sàng bằng cách nghe tim bằng ống nghe để phát hiện tiếng cọ màng ngoài tim đặc trưng, đồng thời kiểm tra các triệu chứng như đau ngực, khó thở, sốt và kiểm tra huyết áp. Bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh và các yếu tố nguy cơ liên quan đến viêm màng ngoài tim. Sau đó sẽ có chỉ định làm các phương pháp cận lâm sàng bao gồm:

  • Siêu âm tim: Đây là phương pháp chẩn đoán ban đầu để đánh giá viêm màng ngoài tim. Siêu âm tim có thể giúp phát hiện sự hiện diện của dịch trong khoang màng ngoài tim, đánh giá chức năng tim và xác định mức độ nghiêm trọng của tràn dịch.
  • Xét nghiệm máu: Nhằm kiểm tra các chỉ số viêm như protein C phản ứng (CRP), tốc độ máu lắng, nồng độ troponin để loại trừ khả năng nhồi máu cơ tim. Kết quả xét nghiệm máu giúp đánh giá mức độ viêm và xác định nguyên nhân có thể gây bệnh.
  • Điện tâm đồ: Đây là phương pháp chẩn đoán không xâm lấn để ghi lại hoạt động điện của tim. Trong trường hợp viêm màng ngoài tim, điện tâm đồ có thể cho thấy những thay đổi đặc trưng như ST chênh lên lan tỏa ở nhiều chuyển đạo. Tuy nhiên, điện tâm đồ không phải lúc nào cũng cho kết quả bất thường trong viêm màng ngoài tim.
  • Chụp X-quang ngực: Bác sĩ sẽ yêu cầu chụp X-quang ngực để kiểm tra hình dạng và kích thước của tim. Trong trường hợp có tràn dịch màng ngoài tim, X-quang có thể cho thấy bóng tim to bất thường.
  • Chụp MRI tim: Để kiểm tra xem có dịch thừa trong màng ngoài tim, tình trạng viêm hoặc dày màng ngoài tim hay tình trạng chèn ép tim không.
  • Chụp CT: Để tìm canxi trong màng ngoài tim, dịch, tình trạng viêm, khối u và bệnh ở các vùng xung quanh tim. Đây là xét nghiệm quan trọng đối với những bệnh nhân có thể cần phẫu thuật để điều trị viêm màng ngoài tim co thắt.
  • Đặt ống thông tim: Được chỉ định khi các phương pháp chẩn đoán không xâm lấn không đưa ra chẩn đoán xác định về tình trạng viêm màng ngoài tim.
Siêu âm tim là chẩn đoán đầu tay được chỉ định cho bệnh nhân viêm màng ngoài tim
Siêu âm tim là chẩn đoán đầu tay được chỉ định cho bệnh nhân viêm màng ngoài tim

Cách điều trị viêm màng ngoài tim

Điều trị viêm màng ngoài tim phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra các triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

1. Điều trị nội khoa

Những loại thuốc thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng của viêm màng ngoài tim bao gồm:

  • Thuốc giảm đau: Bệnh nhân bị viêm màng ngoài tim cấp tính có thể bao gồm thuốc giảm đau và chống viêm như ibuprofen hoặc aspirin liều cao. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây viêm màng ngoài tim, người bệnh có thể cần dùng thuốc kháng sinh hoặc thuốc chống nấm theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Colchicine: Giúp kiểm soát tình trạng viêm và ngăn ngừa viêm màng ngoài tim tái phát sau nhiều tuần hoặc nhiều tháng. Thuốc được dùng để điều trị viêm màng ngoài tim đột ngột, có các triệu chứng nghiêm trọng kéo dài hơn hai tuần, hoặc các triệu chứng này biến mất rồi tái phát.
  • Corticosteroid: Đây là loại thuốc chống viêm mạnh, có thể dùng corticosteroid như prednisone nếu các triệu chứng viêm màng ngoài tim không thuyên giảm khi dùng các loại thuốc khác. Corticosteroid cũng có thể được kê đơn nếu các triệu chứng vẫn tái phát.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Loại thuốc này có thể được sử dụng khi có tình trạng như viêm khớp dạng thấp gây ra viêm màng ngoài tim.
  • Thuốc điều biến miễn dịch: Đây là nhóm thuốc có tác dụng thay đổi hoạt động của hệ thống miễn dịch, giúp kiểm soát tình trạng viêm. Trong điều trị viêm màng ngoài tim, một loại thuốc điều biến miễn dịch thường được sử dụng là thuốc chẹn interleukin 1. Thuốc này giúp ức chế tác động của interleukin 1, một cytokine gây viêm mạnh, từ đó giảm triệu chứng và ngăn ngừa tổn thương viêm tiếp diễn. (3)

2. Điều trị ngoại khoa

Nếu viêm màng ngoài tim gây ra tình trạng tích tụ dịch xung quanh tim, người bệnh có thể cần phải phẫu thuật hoặc thực hiện thủ thuật khác để dẫn lưu dịch.

  • Chọc dịch màng ngoài tim: Trong thủ thuật này, kim được đưa vào khoang màng ngoài tim, sau đó bác sĩ sẽ đưa một ống catheter thông qua kim để tiến hành hút và dẫn lưu dịch ra ngoài.
  • Phẫu thuật cắt màng ngoài tim: Là phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc hầu hết màng ngoài tim được chỉ định cho bệnh nhân có mô sẹo ở màng ngoài tim. Tuy nhiên, với bệnh nhân bị viêm màng ngoài tim tái phát nhiều lần, bệnh nhân bị đau ngực do viêm màng ngoài tim, phương pháp này thường không được chỉ định để điều trị.
Chọc hút dịch màng tim giúp loại bỏ tích tụ dịch trong màng tim
Chọc hút dịch màng tim giúp loại bỏ tích tụ dịch trong màng tim

Chế độ sinh hoạt và phòng ngừa bệnh viêm màng ngoài tim

Mặc dù không thể ngăn ngừa viêm màng ngoài tim, nhưng nếu điều trị nhanh chóng và kiên trì tuân thủ theo đúng phác đồ của bác sĩ có thể giúp giảm nguy cơ tái phát bệnh. Người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp để hạn chế bệnh tiến triển bao gồm:

1. Chế độ sinh hoạt hạn chế diễn tiến bệnh viêm màng tim

  • Nghỉ ngơi đầy đủ và hạn chế hoạt động thể chất nặng: Giúp giảm áp lực lên tim và cho phép cơ thể tập trung năng lượng vào quá trình hồi phục. Người bệnh tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về mức độ hoạt động phù hợp trong giai đoạn điều trị.
  • Có chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng: Nên ưu tiên các thực phẩm giàu chất chống viêm như trái cây, rau xanh, và các loại cá giàu omega-3. Hạn chế thức ăn nhiều muối và chất béo bão hòa để giảm áp lực lên tim.
  • Giảm căng thẳng, áp lực: Stress có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm và ảnh hưởng đến quá trình hồi phục. Vì vậy, người bệnh có thể áp dụng các phương pháp giảm stress như thiền, yoga nhẹ nhàng hoặc hít thở sâu.
  • Tuân thủ đúng phác đồ điều trị: Uống thuốc đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngưng hoặc thay đổi liều thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

2. Biện pháp phòng ngừa bệnh viêm ngoài màng tim hiệu quả

  • Tiêm phòng vaccine định kỳ: Các loại vaccine như cúm, viêm phổi có thể giúp ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng có thể dẫn đến viêm màng ngoài tim.
  • Lối sống lành mạnh: Những thói quen tốt như tập thể dục đều đặn, ăn uống cân bằng, không hút thuốc giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nói chung.
  • Kiểm soát các bệnh lý nền: Nếu có các bệnh lý như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, người bệnh cần tuân thủ điều trị để kiểm soát tốt các bệnh này, giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch, bao gồm cả viêm màng ngoài tim.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ: Kiểm tra sức khỏe thường xuyên giúp phát hiện sớm các vấn đề tim mạch và có phương pháp điều trị thích hợp, tránh bệnh tiến triển nặng gây biến chứng.

Câu hỏi thường gặp

1. Bệnh viêm màng ngoài tim có nguy hiểm không?

Viêm màng ngoài tim có thể từ bệnh nhẹ, tự khỏi đến tình trạng nguy hiểm, đe dọa tính mạng. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như tràn dịch màng ngoài tim, chèn ép tim, viêm màng ngoài tim co thắt.

2. Bệnh viêm màng ngoài tim có chữa khỏi không?

Đối với người bệnh bị viêm màng ngoài tim cấp tính được điều trị khỏi và hồi phục hoàn toàn. Nếu viêm màng tim nhẹ, các triệu chứng có thể thuyên giảm sau khi nghỉ ngơi, trong nhiều trường hợp, bệnh sẽ tự khỏi sau vài tuần. Tuy nhiên, việc điều trị cũng phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Một số trường hợp nặng hoặc tái phát, có thể cần đến các phương pháp điều trị tích cực hơn như dẫn lưu dịch màng ngoài tim hoặc phẫu thuật.

3. Tình trạng viêm màng ngoài tim khi nào cần gặp bác sĩ?

Người bệnh cần nhanh chóng đến gặp bác sĩ để thăm khám và kiểm tra nếu có các triệu chứng của viêm màng ngoài tim co thắt, bao gồm: hụt hơi, sưng ở chân và bàn chân, tim đập nhanh, sưng ở bụng nghiêm trọng, có tình trạng bị giữ nước. Ngoài ra, nếu bị đau ngực, người bệnh cũng cần liên hệ cấp cứu hoặc đến bệnh viện gần nhất để thăm khám ngay vì đây là triệu chứng phổ biến của viêm màng ngoài tim hoặc cơn nhồi máu cơ tim.

Đặt lịch tư vấn, thăm khám và điều trị tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:

Phần lớn bệnh nhân bị viêm màng ngoài tim có biểu hiện đau ngực mơ hồ và chẩn đoán có thể bị nhầm lẫn với đau tim, viêm màng phổi hoặc đau thắt ngực. Vì vậy, khi có các triệu chứng nghi ngờ viêm màng ngoài tim, người bệnh nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám và làm các xét nghiệm cận lâm sàng nhằm chẩn đoán chính xác bệnh, điều trị thích hợp, tránh biến chứng nguy hiểm.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send