
Ung thư trực tràng giai đoạn 4: Triệu chứng, tiên lượng và điều trị
Ung thư trực tràng giai đoạn 4 là gì?
Ung thư trực tràng giai đoạn 4 là giai đoạn tiến triển xa nhất của ung thư trực tràng, khi khối u xâm lấn sâu vào thành ruột, lan ra các hạch bạch huyết lân cận đồng thời đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể như gan, phổi, não hoặc xương…
Giải mã phân đoạn T, N, M trong giai đoạn 4 ung thư trực tràng
Ung thư trực tràng giai đoạn 4 được chia thành các giai đoạn nhỏ như: 4A, 4B và 4C. (1)
1. Ung thư trực tràng giai đoạn 4A
Ung thư đã di căn đến một cơ quan xa, chẳng hạn như: gan, phổi, tuyến tiền liệt hoặc 1 hạch bạch huyết ở xa nhưng chưa di căn phúc mạc.
2. Ung thư trực tràng giai đoạn 4B
Ung thư đã lan đến nhiều hơn 1 khu vực hoặc cơ quan xa, chẳng hạn như: gan, phổi, tuyến tiền liệt hoặc 1 hạch bạch huyết ở xa.
3. Ung thư trực tràng giai đoạn 4C
Ung thư di căn đến phúc mạc bất kể có di căn đến các cơ quan khác hay không.
Tìm hiểu thêm:
- Ung thư trực tràng giai đoạn 0
- Ung thư trực tràng giai đoạn 1
- Ung thư trực tràng giai đoạn 2
- Ung thư trực tràng giai đoạn 3

Triệu chứng ung thư trực tràng giai đoạn 4
Các triệu chứng của ung thư trực tràng giai đoạn 4 thường nghiêm trọng hơn so với giai đoạn trước. Các triệu chứng thay đổi tùy thuộc vào vị trí và mức độ lan rộng của ung thư. (2)
Triệu chứng tiêu hóa:
- Đau bụng hoặc đau quặn bụng.
- Thay đổi thói quen đại tiện, chẳng hạn như: tiêu chảy, táo bón hoặc cảm giác ruột không sạch hoàn toàn sau khi đại tiện.
- Xuất hiện máu trong phân hoặc phân màu đen.
- Đi đại tiện không tự chủ hoặc rò rỉ phân.
Triệu chứng toàn thân:
- Mệt mỏi và suy nhược cơ thể.
- Giảm cân không rõ lý do.
- Chán ăn hoặc cảm thấy no nhanh chóng khi ăn.
Triệu chứng liên quan đến sự lan rộng của ung thư:
- Đau lưng dưới hoặc đau ở vùng chậu, thường liên quan đến sự lan rộng của khối u đến các cấu trúc xung quanh.
- Khó thở hoặc ho kéo dài nếu ung thư đã di căn đến phổi.
- Vàng da hoặc đau ở vùng bụng trên nếu ung thư đã di căn đến gan.
- Đau xương hoặc gãy xương nếu ung thư trực tràng giai đoạn 4 đã lan đến xương.
Triệu chứng khác:
- Sưng hoặc đau ở các hạch bạch huyết, thường là ở vùng háng hoặc bụng.
- Các triệu chứng thần kinh nếu ung thư đã di căn đến não, chẳng hạn như: nhức đầu, chóng mặt, hoặc co giật.

Ung thư trực tràng giai đoạn cuối sống được bao lâu?
Theo Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia Hoa Kỳ (NCBI), bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn 4 thực hiện điều trị giảm nhẹ có thể kéo dài sự sống từ 6-9 tháng và tỷ lệ sống trên 5 năm chỉ từ 0% -5%. (3)
Bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn cuối được hóa trị có thể kéo dài sự sống từ 15-20 tháng với nhiều lựa chọn điều trị khác nhau. Việc đánh giá tiên lượng của bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn 4 cần dựa vào tuổi; các bệnh lý nền; mức độ bệnh; tình trạng và chức năng của các cơ quan; đặc điểm khối u và triệu chứng của bệnh nhân để xác định phương pháp điều trị phù hợp nhất.
Cách chẩn đoán ung thư trực tràng giai đoạn 4
Khi bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư trực tràng, bước tiếp theo là xác định giai đoạn của ung thư. Giai đoạn ung thư giúp xác định tiên lượng và các lựa chọn điều trị. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm: (4)
- Công thức máu toàn phần (CBC): xét nghiệm cho biết số lượng các loại tế bào khác nhau trong máu. CBC cho thấy số lượng hồng cầu của bệnh nhân thấp (thiếu máu), khối u đang gây mất máu. Tình trạng các tế bào bạch cầu ở mức độ cao là dấu hiệu của nhiễm trùng, nguy cơ khối u trực tràng phát triển thông qua thành trực tràng.
- Kháng nguyên CarcinoEmbryonic (CEA): xét nghiệm đo nồng độ kháng nguyên CarcinoEmbryonic được sử dụng trong chẩn đoán và đánh giá đáp ứng điều trị cũng như theo dõi phát hiện tái phát với nhiều loại ung thư, đặc biệt là ung thư trực tràng giai đoạn 4.
- Chụp CT sọ não cổ ngực bụng chậu (CT toàn thân): chẩn đoán hình ảnh giúp xác định xem ung thư trực tràng đã lan sang các cơ quan khác, chẳng hạn như: gan, phổi, thận, hạch cổ, hạch bụng, hạch vùng chậu, não…
- MRI chậu: MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về các cơ, cơ quan và các mô khác xung quanh khối u bên trong trực tràng. MRI cũng cho thấy các hạch bạch huyết gần trực tràng và các lớp mô khác nhau trong thành trực tràng.
Bác sĩ sử dụng thông tin từ các xét nghiệm trên để xác định giai đoạn ung thư. Các giai đoạn của ung thư trực tràng được xếp từ 0-4. Giai đoạn thấp nhất cho thấy ung thư được giới hạn ở lớp lót bên trong trực tràng. Ung thư trực tràng giai đoạn 4 được coi là tiến triển và đã lan rộng (di căn) đến các khu vực khác của cơ thể.

Cách điều trị ung thư trực tràng giai đoạn cuối
Ung thư trực tràng giai đoạn 4 đã lan đến các cơ quan và mô ở xa, chẳng hạn như gan hoặc phổi. Cách điều trị bao gồm các phương pháp sau: (5)
1. Phẫu thuật
1.1. Phẫu thuật cắt trực tràng
Phẫu thuật cắt trực tràng trong các trường hợp ung thư trực tràng giai đoạn 4 nhưng có số lượng các khối u di căn giới hạn và nằm ở các vị trí thuận lợi để phẫu thuật (như một hoặc một vài khối u ở gan hoặc phổi), việc điều trị triệt để vẫn có thể được đặt ra. Các phương pháp điều trị vẫn bao gồm hoá trị, xạ trị, phẫu thuật. Lúc này phẫu thuật cho khối u trực tràng được thực hiện cho những giai đoạn sớm hơn. Tuy nhiên, cần phối hợp thêm với đội ngũ phẫu thuật khác để cắt các khối u di căn xa như: cắt một phần gan cho u di căn gan hay một phần phổi cho u di căn phổi… Sau phẫu thuật, bệnh nhân được điều trị hóa chất hỗ trợ để tăng hiệu quả điều trị bệnh, giảm nguy cơ tái phát, di căn.
1.2. Hậu môn nhân tạo (colostomy)
Hậu môn nhân tạo là thủ thuật nối giữa một phần của đại tràng và thành bụng. Thủ thuật này tạo một lỗ mở trên bề mặt thành bụng, giúp phân từ đại tràng có thể thoát khỏi cơ thể qua lỗ mở này và vào túi được gắn trên da bụng. Tạo hậu môn nhân tạo giải quyết tình trạng tắc nghẽn đường tiêu hóa ở ung thư trực tràng giai đoạn 4.
Khi khối u trực tràng phát triển to, gây tắc nghẽn hoàn toàn hoặc một phần, việc tạo hậu môn nhân tạo giúp tạo đường tiêu hóa mới, giúp bệnh nhân bài tiết phân và khí ra ngoài cơ thể bình thường. Việc giải quyết tắc nghẽn giúp giảm bớt các triệu chứng khó chịu như: đau bụng, đầy hơi, táo bón, nôn mửa, cải thiện chất lượng cuộc sống đồng thời giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm như: thủng ruột, nhiễm trùng ổ bụng, suy đa cơ quan.

2. Đặt stent trực tràng
Kỹ thuật đặt stent là phương pháp điều trị cho bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn 4 có biến chứng tắc ruột, không phẫu thuật cấp cứu, giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng. Bác sĩ có thể đặt ống lưới kim loại (stent) để giải quyết tạm thời tình trạng tắc nghẽn. Stent giúp trực tràng thông trở lại, cho phép khí và phân đi qua.
3. Điều trị toàn thân
Việc lựa chọn liệu pháp toàn thân với thuốc hoá trị hay liệu pháp miễn dịch phụ thuộc vào tình trạng mất biểu hiện protein sửa chữa bắt cặp sai (MisMatch Repair = MMR hoặc MicroSatellite Instability = MSI) của tế bào ung thư.
- Ung thư có tình trạng thiếu hụt protein sửa chữa bắt cặp sai/mất ổn định vi vệ tinh mức độ cao (dMMR/MSI-H): bác sĩ chỉ định điều trị bằng liệu pháp miễn dịch thay cho hoá trị và cho thấy hiệu quả ở nhiều thử nghiệm lâm sàng lớn.
- Ung thư không có tình trạng thiếu hụt protein sửa chữa bắt cặp sai/ổn định vi vệ tinh (pMMR/MSS): hoá trị là phương pháp chính để điều trị toàn thân. Phác đồ hoá trị cụ thể như sau:
- FOLFIRI.
- FOLFOX.
- CAPEOX.
- FOLFIRINOX.
Thuốc kháng sinh mạch Bevacizumab (Avastin) có thể phối hợp sử dụng với phác đồ trên. Trong trường hợp ung thư pMMR/MSS không có đột biến RAS (NRAS hoặc KRAS) hoặc BRAF có thể áp dụng phác đồ FOLFOX hoặc FOLFIRI kết hợp liệu pháp nhắm đích – Cetuximab (Erbitux) hoặc Panitumumab (Vectibix).
Một vài trường hợp, liệu pháp toàn thân giúp giảm giai đoạn bệnh ung thư trực tràng giai đoạn 4, thu nhỏ kích thước khối u; chuyển đổi từ không thể phẫu thuật thành có thể, làm sạch tại chỗ khối u để tăng hiệu quả điều trị.
Sau điều trị với phác đồ bước đầu, nếu không thể chuyển đổi mục tiêu sang phẫu thuật làm sạch, bệnh nhân tiếp tục được điều trị toàn thân với mục đích làm chậm sự phát triển và di căn của ung thư.
Nếu bệnh tiến triển, bệnh nhân thường được lựa chọn phác đồ điều trị tiếp theo. Điều này phụ thuộc vào phác đồ đã điều trị trước đó, khả năng chịu đựng tác dụng phụ có thể gặp phải, thể trạng bệnh nhân…
Điều quan trọng là tìm dấu ấn sinh học của khối u, giúp lựa chọn liệu pháp nhắm trúng đích phù hợp. Phác đồ điều trị được liệt kê cụ thể trong bảng dưới đây:
RAF V600E mutation | ● Cetuximab và Encorafenib hoặc Panitumumab | |
HER2 amplification | ● Pertuzumab và Trastuzumab (Herceptin), Tucatinib hoặc Lapatinib
● Fam-trastuzumab deruxtecan-nxki (Enhertu) |
|
KRAS G12C mutation | ● Sotorasib (Lumakras) và Panitumumab hoặc Cetuximab
● Cetuximab hoặc Panitumumab và Adagrasib (Krasati) |
|
NTRK gene fusion | ● Entrectinib (Rozlytrek)
● Larotrectinib (Vitrakvi) |
|
RET gene fusion | ● Selpercatinib (Retevmo) |
Nếu phác đồ điều trị trên không hiệu quả, lựa chọn sau đây có thể phù hợp:
- Liệu pháp nhắm mục tiêu với Fruquintinib (Fruzaqla).
- Hoá trị với Tipiracil (Lonsurf) và Trifluridine, có thể kết hợp với Bevacizumab (Avastin).
- Liệu pháp nhắm mục tiêu với Regorafenib (Stivarga).
Các loại thuốc trên đều dưới dạng viên nang, được điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 4 bằng đường uống.
4. Hóa trị
Hóa trị cũng có thể được sử dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, giúp quá trình phẫu thuật sau đó dễ dàng hơn hoặc giúp giảm giai đoạn bệnh, chuyển từ không thể điều trị triệt để thành điều trị triệt để trong một số trường hợp di căn giới hạn.

5. Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch tác động lên hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại ung thư, thay đổi cách hoạt động hoặc tăng cường hệ thống miễn dịch, khuếch đại khả năng phát hiện và tấn công tế bào ung thư. Liệu pháp miễn dịch được áp dụng trong trường hợp ung thư trực tràng giai đoạn 4, bệnh tiến xa, di căn có tình trạng mất ổn định vi vệ tinh dMMR/MSI-H. Các liệu pháp miễn dịch được dùng điều trị ung thư trực tràng bao gồm:
- Pembrolizumab (Keytruda).
- Nivolumab (Opdivo) phối hợp với Ipilimumab (Yervoy).
- Dostarlimab-gly (Jemperli).
6. Xạ trị
Xạ trị sử dụng tia X để điều trị ung thư. Tia xạ tác động lên tế bào ung thư, làm các tế bào này ngừng phát triển và chết đi. Với bệnh nhân k trực tràng giai đoạn 4, xạ trị tại chỗ cho khối u trực tràng nhằm giảm triệu trứng, cầm máu đồng thời xạ trị có thể được sử dụng để điều trị các tổn thương di căn theo nhiều cách khác nhau như: di căn gan, phổi, não, xương, tuỷ sống…
Chăm sóc giảm nhẹ bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn cuối
Chăm sóc giảm nhẹ bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn cuối là phương pháp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân về cả tinh thần, thể chất lẫn tâm lý. Từ đó giúp bệnh nhân cảm thấy dễ chịu nhất có thể.
Chăm sóc giảm nhẹ cần được bắt đầu lúc mới chẩn đoán bệnh và xuyên suốt quá trình điều trị. Chăm sóc giảm nhẹ thường được phối hợp với các liệu pháp điều trị đặc hiệu như: phẫu thuật, hóa trị, xạ trị. Phương pháp này có vai trò đặc biệt quan trọng khi mắc ung thư trực tràng giai đoạn 4, các phương pháp điều trị đặc hiệu không hiệu quả, không thể thực hiện hoặc không phù hợp. Thậm chí sau khi bệnh nhân không qua khỏi, chăm sóc giảm nhẹ vẫn được áp dụng cho người nhà bệnh nhân, giúp họ vượt qua nỗi đau mất mát.
Chăm sóc giảm nhẹ bao gồm một số đặc điểm sau:
- Đánh giá toàn diện và điều trị tích cực các triệu chứng đau và thể chất khác.
- Hỗ trợ tâm lý – xã hội cho bệnh nhân và gia đình:
- Tìm hiểu niềm hy vọng, các giá trị và nỗi sợ của bệnh nhân.
- Giúp bệnh nhân và người nhà nắm được chẩn đoán, tiên lượng bệnh ở thời điểm thích hợp.
- Hỗ trợ bệnh nhân và người nhà đối mặt với bệnh tật.
- Giúp bệnh nhân có tiên lượng nặng chuẩn bị trước cho tình huống xấu nhất nếu thích hợp.
- Hỗ trợ người nhà vượt qua sự đau khổ mất mát sau khi bệnh nhân không qua khỏi nếu cần thiết.
- Hỗ trợ cho bệnh nhân có điều kiện khó khăn.
- Hỗ trợ bệnh nhân, người nhà trong các quyết định can thiệp y khoa xâm lấn như: hồi sức tim phổi, thở máy, đặt nội khí quản, lọc máu…
Khoa Ung bướu PlinkCare TP.HCM phát triển theo tiêu chuẩn quốc tế, cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện, áp dụng mô hình điều trị cá thể hóa và đa mô thức trong điều trị ung thư trực tràng giai đoạn 4.
Để đáp ứng nhu cầu thực tế về điều trị toàn diện kết hợp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân chuyên nghiệp, khoa Ung bướu định hướng trở thành một trong những trung tâm tư vấn và điều trị ung thư uy tín tại TP.HCM và các khu vực lân cận, đồng thời giảm áp lực cho các bệnh viện tuyến công lập.
Khoa Ung bướu sở hữu trang thiết bị hiện đại, có đội ngũ y bác sĩ nhiều kinh nghiệm trong điều trị và chăm sóc chuyên biệt cho từng bệnh nhân, cập nhật nhanh các phác đồ điều trị tiêu chuẩn trên thế giới, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ khám và điều trị cho bệnh nhân ung thư trong khu vực và bệnh nhân trở về từ các trung tâm y tế nước ngoài.
Ung thư trực tràng giai đoạn 4 là giai đoạn tiến triển xa nhất của ung thư đại trực tràng, khi ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể như gan, phổi, não hoặc xương. Giai đoạn này có tỷ lệ sống sót thấp và điều trị chủ yếu tập trung vào kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.