
Ung thư phổi di căn xương: Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Ung thư phổi di căn xương là gì?
Ung thư phổi di căn xương là tình trạng ung thư từ phổi lan đến xương thông qua hệ thống bạch huyết hoặc mạch máu. Thuật ngữ di căn mô tả tình trạng tế bào ung thư rời khỏi khối u nguyên phát đến các vị trí, cơ quan khác trên cơ thể và tạo khối u mới. Di căn xương ảnh hưởng đến 30%-40% người mắc ung thư phổi giai đoạn tiến triển (giai đoạn trễ).
Không có cách điều trị khỏi hoàn toàn ung thư phổi di căn xương, nhưng có nhiều phương pháp điều trị giúp giảm nhẹ triệu chứng, cải thiện chất lượng sống cũng như kéo dài thời gian sống cho người bệnh. (1)
Ung thư phổi có hai dạng chính gồm ung thư phổi tế bào nhỏ (small cell lung cancer – SCLC) chiếm 10%-15% ca mắc và ung thư phổi không tế bào nhỏ (non-small cell lung cancer – NSCLC) chiếm 80%-85% số ca mắc. Ung thư phổi di căn xương phổ biến hơn ở người mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ. (2)
Có 20%-30% người bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ đã ở tình trạng di căn xương ngay từ lần đầu chẩn đoán. 35%-60% người bệnh sẽ tiến triển di căn xương trong quá trình bệnh tiến triển. (3)

Quá trình ung thư phổi di căn xương như thế nào?
Hầu hết các loại ung thư đều có thể di căn xương. Tuy nhiên, có một số bệnh ung thư có tỷ lệ di căn xương cao hơn như phổi, vú, thận, lymphoma, tuyến giáp, tuyến tiền liệt… Quy trình ung thư di căn xương có thể hiểu đơn giản như sau: (4)
- Khối tế bào ung thư hình thành trong phổi (khối u nguyên phát).
- Tế bào ung thư bắt đầu di chuyển khỏi vị trí khối u nguyên phát ban đầu để di chuyển vào máu và hệ bạch huyết.
- Tế bào ung thư di chuyển qua đường máu hoặc mạch bạch huyết đến xương.
- Các tế bào ung thư phát triển trong xương, gây triệu chứng ung thư di căn xương.
Ung thư phổi di căn xương là giai đoạn mấy?
Ung thư di căn xương được xếp vào giai đoạn ung thư tiến triển (hay giai đoạn IV). Ở giai đoạn này, ung thư đã di căn đến một hoặc nhiều cơ quan ở xa như tuyến thượng thận, gan, não, xương,… Lúc này, tiên lượng điều trị thường không tốt. Việc điều trị ung thư giai đoạn di căn xương chủ yếu nhằm kéo dài thời gian sống, giảm bớt triệu chứng, giảm đau đớn và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Tìm hiểu thêm: 4 giai đoạn ung thư phổi: Cách đánh giá và chẩn đoán chi tiết.
Triệu chứng ung thư phổi di căn xương
Ngoài các triệu chứng điển hình của ung thư phổi, khi ung thư phổi di căn xương, người bệnh thường gặp thêm các triệu chứng như đau xương, cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội. Đau là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuất hiện ở khoảng 80% người mắc ung thư di căn xương. Vị trí đau thường ở những vùng bị ảnh hưởng, chẳng hạn như cột sống, xương sườn hoặc xương chậu. Một số triệu chứng khác có thể gặp khi bệnh ung thư phổi di căn xương như: (5)
- Xương yếu, dễ gãy: Gãy xương dù chỉ gặp tác động nhẹ hoặc không có chấn thương rõ ràng. Gãy xương thường xảy ra ở xương dài như xương đùi hoặc xương cột sống. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi cử động, đứng dậy hay bước đi, thậm chí mất khả năng vận động.
- Tăng calci (canxi) máu ác tính: Khi ung thư phá hủy xương, canxi từ xương có thể giải phóng vào máu, dẫn đến tăng canxi máu. Triệu chứng bao gồm: Khát nước nhiều, tiểu nhiều, buồn nôn, nôn mửa, táo bón, mệt mỏi, yếu sức, lú lẫn, thậm chí hôn mê trong trường hợp nghiêm trọng.
- Chèn ép tủy sống: Nếu ung thư di căn vào cột sống, khối u có thể chèn ép vào tủy sống, gây các triệu chứng như đau lưng, yếu chân, tê bì hoặc mất cảm giác ở tay chân. Trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến mất kiểm soát tiểu tiện và đại tiện, cần can thiệp y tế khẩn cấp.

Ung thư di căn xương ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Người bệnh có thể mất khả năng vận động, gặp khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày, phụ thuộc vào người chăm sóc, dễ loét da do nằm lâu, teo cơ, tăng nguy cơ huyết khối…
Ung thư di căn xương không chỉ gây đau đớn, còn làm giảm khả năng phục hồi và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tim mạch. Tâm lý người bệnh cũng ảnh hưởng, dễ gặp trầm cảm và cảm giác bị cô lập. Việc điều trị và chăm sóc toàn diện là rất cần thiết để giảm bớt các biến chứng này.
Người bệnh có thể cần xạ trị hoặc phẫu thuật để khắc phục các triệu chứng di căn xương, tăng chất lượng sống. Về vị trí, di căn xương phổ biến nhất ở các vị trí cột sống (40%-50%), xương sườn (20%-27%) và xương chậu (17%-22%).
Ung thư phổi di căn sang xương có chữa được không?
Hiện, ung thư phổi di căn xương không thể điều trị triệt để. Người bệnh có thể được điều trị để kéo dài thời gian sống, bảo tồn chức năng xương, giảm nhẹ triệu chứng bệnh và tăng chất lượng sống. Các bác sĩ có thể kết hợp điều trị đa chuyên khoa với nhiều phương pháp như hóa trị, xạ trị, phẫu thuật, thuốc chống hủy xương, thuốc giảm đau,…
Bệnh ung thư phổi di căn qua xương sống được bao lâu?
Theo dữ liệu theo dõi người bệnh ung thư của Hoa Kỳ SEER năm 2024, tỷ lệ sống sau 5 năm của người bệnh ung thư phổi giai đoạn di căn khoảng 8,9%. Khoảng 53% người bệnh khi phát hiện ung thư phổi, bệnh đã tiến triển đến giai đoạn di căn. Vì thế, tỷ lệ sống trung bình của người ung thư phổi rất thấp, chỉ khoảng 26,7%. Với người bệnh ung thư, 5 năm là mốc thời gian “tiêu chuẩn” xác định tỷ lệ sống của người bệnh. Người bệnh sống trên 5 năm từ sau khi chẩn đoán ung thư lần đầu được xem như điều trị thành công. (6)
Cách chẩn đoán ung thư phổi di căn vào xương
Bác sĩ có thể phát hiện ung thư di căn xương trước khi xuất hiện các triệu chứng rõ ràng. Ung thư phổi di căn xương thường được chẩn đoán qua hình ảnh bằng các phương pháp như:
- X quang: Chụp X quang có thể phát hiện những tình trạng tổn thương (hủy xương) hay di căn xơ cứng xương (sclerotic bone metastases – tạo xương). Tuy nhiên, độ chính xác khá thấp, tổn thương cần có hình ảnh rất rõ ràng để có thể nhận định chính xác. Di căn theo kiểu tạo xương là tình trạng tế bào ung thư kích thích xương hình thành vùng xương mới. Vùng xương mới thường có hình dạng không ổn định, có thể gây tổn thương mô mềm xung quanh hay chèn ép dây thần kinh gây triệu chứng thận kinh.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp cắt lớp vi tính có thế mạnh trong việc tái tạo hình ảnh những mô cứng trong cơ thể như xương. CT đặc biệt hữu hiệu trong việc xác định, đánh giá tổn thương, tính toàn vẹn của xương. Hình ảnh chụp CT có thể giúp bác sĩ đánh giá sự hủy xương hay tạo xương trước khi tình trạng có thể được phát hiện trên phim chụp X quang.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp cộng hưởng từ có thế mạnh phát hiện các tổn thương phần mềm trong cơ thể như não, tủy xương, dây thần kinh. MRI có thể được dùng để chẩn đoán mức độ tổn thương, chèn ép tủy sống ở người bệnh mắc ung thư di căn xương hiệu quả.
- Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET-CT): Phương pháp dùng chất đánh dấu phóng xạ, thường là fluorodeoxyglucose (FDG), để tìm kiếm các khu vực có hoạt động trao đổi chất cao trong cơ thể, một đặc điểm của các tế bào ung thư. Khi tiêm FDG vào cơ thể, các tế bào ung thư thường tiêu thụ nhiều glucose hơn so với tế bào bình thường, khiến chúng hấp thụ chất phóng xạ này nhiều hơn. Máy PET sau đó ghi lại các hình ảnh phát ra từ chất phóng xạ, cho phép phát hiện các khu vực mà ung thư có thể đã lan đến, bao gồm xương.
- Xạ hình xương: sử dụng một chất đánh dấu phóng xạ, thường là Technetium-99m gắn vào các tế bào xương, để phát hiện các khu vực xương có hoạt động trao đổi chất bất thường, chẳng hạn như sự tăng cường phá hủy hoặc tái tạo xương do ung thư di căn.

Ngoài chẩn đoán hình ảnh, bác sĩ có thể thực hiện thêm xét nghiệm máu hay sinh thiết xương để tìm dấu hiệu di căn xương. Xét nghiệm máu có thể phát hiện nồng độ canxi cao trong cơ thể hoặc một số dấu hiệu khác cho thấy ung thư di căn. Sinh thiết xương sẽ lấy mẫu nhỏ xương của người bệnh để phân tích trong phòng thí nghiệm nhằm tìm kiếm tế bào ung thư.
Cách điều trị ung thư phổi di căn xương
Điều trị ung thư nói chung và ung thư phổi di căn nói riêng là điều trị đa mô thức, tức kết hợp nhiều phương pháp điều trị nhằm đạt mục đích điều trị tốt nhất.
1. Điều trị toàn thân
Các phương pháp điều trị toàn thân có thể tấn công, làm chậm quá trình phát triển của tế bào ung thư trong cơ thể, được dùng để hạn chế triệu chứng ung thư cũng như nâng cao chất lượng sống của người bệnh. Những phương pháp điều trị phổ biến gồm:
- Hóa trị: Đây là liệu pháp điều trị toàn thân phổ biến nhất, dùng các hóa chất gây độc tế bào để tấn công các tế bào ung thư. Hóa chất có thể gây độc cho cả các tế bào lành trong cơ thể. Hóa trị có thể thu nhỏ khối u ung thư, làm chậm quá trình phát triển của ung thư di căn xương, từ đó, giảm nhẹ các triệu chứng bệnh.
- Liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy): Là một phương pháp điều trị ung thư sử dụng các loại thuốc hoặc chất để nhắm vào các phân tử đặc hiệu (thường là protein) có vai trò quan trọng trong sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư, đồng thời hạn chế tác động lên các tế bào bình thường. Một số loại ung thư phát triển nhanh hơn do sự kích hoạt quá mức của các protein đặc biệt, như EGFR và ALK trong ung thư phổi. Thuốc nhắm trúng đích sẽ ngăn chặn hoặc làm giảm hoạt động của những protein này, từ đó làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của tế bào ung thư.
- Liệu pháp miễn dịch (immune therapy): Thuốc dùng trong liệu pháp miễn dịch giúp hệ miễn dịch tìm và tấn công tế bào ung thư hiệu quả hơn. Các tế bào ung thư có khả năng “lẩn trốn” các tế bào miễn dịch. Các loại thuốc sẽ “đánh dấu” tế bào ung thư, tăng cường tế bào miễn dịch có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư, giúp hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn.
- Liệu pháp chống tiêu xương: Được sử dụng để làm giảm tình trạng hủy hoại xương, ngăn ngừa gãy xương và giảm đau. Các phương pháp này giúp tăng cường sức khỏe xương, cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Dưới đây là các liệu pháp chống tiêu xương chính:
- Bisphosphonates: Bao gồm zoledronic acid hoặc pamidronate, ngăn chặn hoạt động của các tế bào hủy xương (osteoclasts), làm giảm quá trình tiêu xương. Thuốc giúp giảm thiểu các biến chứng xương như gãy xương, chèn ép tủy sống và đau nhức do ung thư di căn xương.
- Denosumab: là một kháng thể đơn dòng ức chế RANKL, một protein đóng vai trò chính trong việc kích hoạt tế bào hủy xương. Thuốc ngăn chặn quá trình hủy xương và giúp duy trì sự ổn định của xương.
- Lợi ích của các thuốc chống tiêu xương: Giúp giảm đau, giảm nguy cơ gãy xương và hạn chế các biến chứng liên quan đến tiêu xương ở người bệnh ung thư di căn xương. Denosumab dùng được cho cả người có chức năng thận suy giảm, trong khi bisphosphonates cần được hiệu chỉnh liều tuỳ theo chức năng thận và không được sử dụng khi chức năng thận suy giảm nhiều.
- Tác dụng phụ: Hoại tử xương hàm, giảm canxi máu (hypocalcemia)…
- Liệu pháp điều trị bằng đồng vị phóng xạ (Radionuclide Therapy): Phương pháp này dùng các chất phóng xạ (như Strontium-89 hoặc Radium-223) để tập trung vào các vùng xương bị tổn thương do di căn. Chất phóng xạ này được tiêm vào tĩnh mạch và sẽ tích tụ ở xương bị tổn thương, từ đó phá hủy các tế bào ung thư. Điều trị này hiệu quả trong việc giảm đau và giảm nguy cơ gãy xương tại nhiều vị trí di căn khác nhau trên toàn cơ thể. Tuy nhiên, có thể gây giảm tế bào máu (thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu).
- Thuốc giảm đau: Nhiều loại thuốc giảm đau có thể được dùng cho người bệnh ung thư, tùy theo mức độ đau của người bệnh như các loại thuốc chống viêm không steroid hoặc steroid. Nhưng đa phần người bệnh đều sẽ cần các loại thuốc giảm đau mạnh thuộc nhóm opioid như morphin, fentanyl, hydrocodone,…

2. Điều trị tại chỗ tại vùng
Bên cạnh các phương pháp điều trị toàn thân, các phương pháp điều trị tại chỗ có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng đau hay ngăn ngừa các biến chứng như gãy xương, chèn ép cột sống do ung thư di căn xương:
- Xạ trị: Xạ trị dùng chùm tia xạ có điều hướng để tiêu diệt các tế bào ung thư, hạn chế tổn thương mô lành, giúp giảm triệu chứng, làm chậm quá trình phát triển của ung thư.
- Phẫu thuật: Phẫu thuật được dùng để ổn định xương gãy, ngăn ngừa nguy cơ nứt gãy xương do ung thư. Một số kỹ thuật thường dùng gồm cố định xương với vít, nẹp và tạo hình đốt sống bằng cách tiêm xi măng vào xương.

Chăm sóc giảm nhẹ cho người bệnh K phổi di căn xương
Chăm sóc giảm nhẹ thường được dùng cho người mắc bệnh nguy hiểm, tiên lượng xấu như ung thư. Chăm sóc giảm nhẹ quan tâm đến việc cải thiện tinh thần, chất lượng sống của người bệnh và thân nhân. Chăm sóc giảm nhẹ cho người bệnh ung thư phổi di căn xương có thể bao gồm:
- Giảm nhẹ triệu chứng cho người bệnh cả trong và sau khi kết thúc điều trị.
- Chăm sóc về mặt tinh thần cho người bệnh, giúp người bệnh lạc quan, tích cực hơn trong quá trình điều trị.
- Hỗ trợ về mặt xã hội, tâm lý cho người bệnh và thân nhân.
Ung thư phổi di căn xương là giai đoạn trễ của bệnh, tiên lượng thường không tốt. Bệnh có thể được chẩn đoán chính xác bằng các phương pháp hình ảnh như CT, MRI hay PET/CT. Hiện có nhiều phương pháp điều trị có thể giúp người bệnh giảm nhẹ triệu chứng, nâng cao chất lượng sống và kéo dài thời gian sống.