
Ung thư nội mạc tử cung: Biểu hiện, nguyên nhân, chẩn đoán
Ung thư nội mạc tử cung là gì?
Ung thư nội mạc tử cung là sự phát triển bất thường của các tế bào trong lớp niêm mạc tử cung, tức là lớp màng lót bên trong tử cung. Bệnh thường xảy ra khi các tế bào này bắt đầu phân chia không kiểm soát, phát triển quá nhanh dẫn đến sự hình thành các khối u. Đây là loại ung thư phổ biến thứ tư ở phụ nữ, sau ung thư vú, ung thư ruột và ung thư phổi.
Bệnh có thể xảy ra với phụ nữ ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất là ở người từ 50-70 tuổi hoặc sau mãn kinh. Bệnh lý này có sự liên quan chặt chẽ đến các yếu tố di truyền và nội tiết tố. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng và lan rộng đến các cơ quan khác trong cơ thể.
Phân loại ung thư nội mạc tử cung
Theo các chuyên gia, ung thư nội mạc tử cung thường được phân thành 2 loại phổ biến. Cụ thể:
1. Loại 1
Ung thư loại 1 là loại bệnh có tiên lượng tốt nhất, có tỷ lệ xâm lấn nội mạc tử cung dưới 50%. Các tế bào trong loại này thường có cấu trúc gần giống với tế bào bình thường và quá trình phát triển của bệnh chậm. Bệnh thường được phát hiện ở giai đoạn sớm và đáp ứng tốt với điều trị, thường là phẫu thuật cắt bỏ tử cung kết hợp với xạ trị với tỷ lệ sống sót của bệnh nhân sau 5 năm là 100%.
2. Loại 2
Ung thư nội mạc loại 2 có khả năng tiến triển nhanh chóng và di căn sang các bộ phận khác của cơ thể. Tế bào trong loại này có hình dạng và cấu trúc bất thường, thể hiện sự phát triển không kiểm soát. Bệnh nhân mắc ung thư loại 2 thường có tiên lượng xấu hơn, cần phải áp dụng nhiều phương pháp điều trị phức tạp hơn, bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị.
Biểu hiện của ung thư nội mạc tử cung
Khi phụ nữ mắc phải ung thư nội mạc tử cung, cơ thể thường xuất hiện các dấu hiệu và triệu chứng như: (1)
- Chảy máu âm đạo bất thường: Chảy máu âm đạo bất thường không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt, biểu hiện bởi việc ra huyết âm đạo kéo dài, ra huyết giữa chu kỳ kinh, ra huyết sau mãn kinh, hành kinh không đều là dấu hiệu phổ biến và thường gặp nhất ở phụ nữ mắc bệnh.
- Đau bụng hoặc đau vùng chậu: Đau bụng dữ dội hoặc đau nhức vùng chậu là những triệu chứng thường gặp ở giai đoạn sau của bệnh khi các khối u phát triển nhanh, gia tăng kích thước và gây áp lực lên các cơ quan lân cận, làm ảnh hưởng đến sức khỏe và hoạt động hằng ngày của phụ nữ.

- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Nhiều bệnh nhân trải qua tình trạng sụt cân nhanh chóng và đáng kể trong thời gian ngắn mà không có sự thay đổi trong chế độ ăn uống, tập luyện hay chế độ sinh hoạt thì đây có thể là dấu hiệu cho thấy nội mạc tử cung bị ung thư có những tiến triển nhanh và nghiêm trọng hơn.
- Mệt mỏi, khó chịu kéo dài: Cảm giác mệt mỏi, khó chịu, thiếu năng lượng,… kéo dài là những triệu chứng mà chị em không nên bỏ qua, đây có thể là biểu hiện cho sự mất cân bằng của cơ thể khi bệnh bắt đầu hình thành và phát triển.
Nguyên nhân gây bệnh ung thư nội mạc tử cung
Nguyên nhân của ung thư nội mạc tử cung vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, hầu hết trường hợp được chẩn đoán mắc bệnh ở phụ nữ đã mãn kinh. Tuy nhiên, bệnh lý này cũng có thể gặp ở phụ nữ trẻ, đặc biệt khi người phụ nữ có thêm các yếu tố nguy cơ như: (2)
1. Mất cân bằng hormone
Hormone Estrogen và Progesterone đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản và điều tiết chu kỳ kinh nguyệt ở nữ giới. Khi có sự mất cân bằng của 2 loại hormone này, đặc biệt là nồng độ Estrogen cao mà không có Progesterone để cân bằng có thể gây ra những thay đổi nhất định ở nội mạc tử cung khiến cho tế bào ung thư có nhiều cơ hội phát triển cao hơn.
Bên cạnh đó, một số tình trạng khác có ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng, chẳng hạn như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), béo phì, tiểu đường,… cũng có thể làm thay đổi mức độ hormone trong cơ thể và làm gia tăng nguy cơ mắc ung thư nội mạc ở phụ nữ.
2. Kinh nguyệt bắt đầu sớm hoặc mãn kinh muộn
Phụ nữ có kinh nguyệt sớm (trước 12 tuổi) hoặc mãn kinh muộn hơn bình thường (sau 55 tuổi) sẽ có tổng thời gian tiếp xúc với Estrogen dài hơn. Điều này có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư do tác động lâu dài của hormone lên lớp niêm mạc tử cung.
3. Chưa từng mang thai
Phụ nữ chưa từng mang thai có nguy cơ mắc phải ung thư nội mạc tử cung cao hơn so với người đã trải qua ít nhất một lần sinh nở. Việc không trải qua quá trình mang thai và sinh nở có thể làm tăng mức độ tiếp xúc với Estrogen lên lớp niêm mạc tử cung, góp phần vào sự phát triển của các tế bào ung thư.
4. Béo phì
Béo phì là một yếu tố nguy cơ gây nên căn bệnh này. Mỡ thừa trong cơ thể có thể được chuyển đổi thành Estrogen, dẫn đến mức Estrogen cao hơn làm thay đổi sự cân bằng hormone trong cơ thể, có thể kích thích các tế bào lót tử cung phát triển bất thường, làm tăng nguy cơ phát triển thành bệnh.

5. Điều trị ung thư vú bằng liệu pháp hormone
Phụ nữ đã điều trị ung thư vú bằng liệu pháp hormone, đặc biệt là sử dụng thuốc điều trị nội tiết tố tamoxifen có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung. Việc sử dụng các liệu pháp hormone để điều trị ung thư vú cần được theo dõi cẩn thận và tuân thủ đúng theo chỉ định của bác sĩ điều trị để giảm thiểu các rủi ro về sức khỏe.
6. Hội chứng Lynch
Hội chứng Lynch là một rối loạn di truyền gen do sự thay đổi DNA được truyền từ bố mẹ sang con cái. Hội chứng này có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư phụ khoa. Phụ nữ mắc phải hội chứng này cần được theo dõi sức khỏe nghiêm ngặt để tránh những biến chứng nghiêm trọng của bệnh gây ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào từ cơ thể có liên quan đến chảy máu âm đạo, đặc biệt là các triệu chứng xuất hiện sau thời kỳ mãn kinh, giữa các kỳ kinh và không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt hoặc có các triệu chứng đau bụng dữ dội, đau đớn vùng chậu, mệt mỏi kéo dài; sụt cân không rõ nguyên nhân;… chị em nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám và chẩn đoán ngay.
Ngoài ra, phụ nữ trong độ tuổi 50 trở lên hoặc những người có nguy cơ cao nên thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến sức khỏe phụ khoa.
Việc phát hiện sớm các triệu chứng, điều trị kịp thời với những phương pháp phù hợp, chính xác không chỉ mang lại hiệu quả cao trong điều trị mà còn giúp phụ nữ nhanh chóng cải thiện và phục hồi tốt sức khỏe.
Chẩn đoán ung thư nội mạc tử cung như thế nào?
Ung thư nội mạc tử cung thường được chẩn đoán dựa trên các bước quan trọng sau: (3)
- Khám tổng quát: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra sức khỏe tổng quát, thăm hỏi các triệu chứng bất thường và một số thông tin khác của bệnh nhân như: Tuổi tác, tiền sử bệnh lý, tình trạng sức khỏe hiện tại,… Sau đó sẽ có đánh giá sơ bộ và có những chỉ định phù hợp cho bệnh nhân thực hiện các bước kiểm tra tiếp theo.
- Kiểm tra vùng chậu: Đây là bước quan trọng trong quá trình thăm khám sức khỏe phụ khoa định kỳ, tầm soát ung thư phụ khoa ở phụ nữ. Bác sĩ sẽ sử dụng 1 – 2 ngón tay đã được đeo găng tay đặt vào âm đạo để kiểm tra tình trạng sức khỏe của vùng kín, dò tìm các khối u (nếu có) hay các dụng cụ y tế như mỏ vịt để hỗ trợ quá trình quan sát, kiểm tra các cấu trúc bên trong của tử cung, cổ tử cung.
- Siêu âm đầu dò âm đạo: Siêu âm đầu dò âm đạo hay còn được biết đến là siêu âm qua ngã âm đạo. Đây là phương pháp sử dụng sóng âm tần số cao để ghi nhận lại hình ảnh bên trong của vùng kín sau đó tái tạo lại và hiển thị lên màn hình siêu âm. Phương pháp này có thể giúp bác sĩ xác định được tình trạng của lớp niêm mạc tử cung, phát hiện ra các khối u hoặc sự bất thường (nếu có) trong cấu trúc của tử cung.

- Soi cổ tử cung: Đây là phương pháp kiểm tra sức khỏe, tầm soát ung thư phụ khoa thường được sử dụng và mang lại hiệu quả cao. Thông qua máy soi cổ tử cung (gồm một ống kính và hệ thống đèn chiếu sáng) và dung dịch axit axetic (dung dịch giấm) được bôi lên các vị trí mô nghi ngờ, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp và phát hiện ra được các dấu hiệu bất thường. Từ đó có phương pháp điều trị hợp lý.
- Sinh thiết: Mẫu mô được lấy từ nội mạc tử cung sẽ được gửi đi xét nghiệm để xác định sự hiện diện của tế bào ung thư. Kết quả từ xét nghiệm mô bệnh học là cơ sở để bác sĩ đưa ra chẩn đoán cuối cùng.
Biến chứng có thể gặp phải
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ung thư nội mạc tử cung có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tinh thần của bệnh nhân như:
- Di căn: Tế bào ung thư có thể lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể như phổi, gan và xương, gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và làm giảm đi cơ hội điều trị thành công.
- Tổn thương cơ quan: Sự phát triển của khối u có thể gây tổn thương cho các cơ quan lân cận, ảnh hưởng đến chức năng sinh lý và gây ra các triệu chứng đau nhức, khó chịu cho người bệnh.
- Tâm lý: Bệnh nhân có thể trải qua những cảm giác như lo âu, buồn bã, trầm cảm và sẽ có cảm giác cô đơn trong quá trình điều trị. Việc đối mặt với bệnh tật có thể tạo ra áp lực lớn, vì thế người bệnh rất cần sự hỗ trợ và đồng hành từ những người thân trong gia đình.
Bệnh có chữa được không?
Ung thư nội mạc tử cung có thể chữa được nếu được phát hiện sớm và có phương pháp điều trị kịp thời, hiệu quả. Một số phương pháp điều trị ung thư nội mạc tử cung thường được sử dụng như:
- Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp thường được ưu tiên thực hiện để điều trị ở giai đoạn đầu. Đây là phương pháp chính để loại bỏ khối u và các mô liên quan, thường là cắt bỏ tử cung (hysterectomy).
- Xạ trị: Xạ trị là phương pháp có thể được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và giảm thiểu nguy cơ tái phát của bệnh.
- Hóa trị: Trong một số trường hợp, hóa trị có thể được chỉ định thực hiện, đặc biệt là khi các phương pháp điều trị trước đó không mang lại hiệu quả hay ung thư đã tiến triển sang loại 2 hoặc khi bệnh đã di căn đến các bộ phận khác.
- Liệu pháp hormone: Đây cũng là phương pháp thường được sử dụng trong một số trường hợp để gây ức chế, góp phần làm giảm sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư.
Tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân mà bác sĩ sẽ cân nhắc sử dụng các biện pháp điều trị phù hợp với từng người giúp cải thiện sức khỏe và nâng cao khả năng phục hồi. Tỉ lệ sống sót cho những bệnh nhân được chẩn đoán sớm rất khả quan, do đó việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng.
Biện pháp phòng ngừa
Hầu hết, ung thư nội mạc tử cung không thể phòng ngừa. Tuy nhiên, để giảm nguy cơ và tỷ lệ mắc phải, phụ nữ có thể áp dụng một số biện pháp sau:
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thực hiện chế độ ăn uống khoa học, lành mạnh; bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt kết hợp cùng chế độ tập luyện thể dục, thể thao đều đặn để duy trì sức khỏe và trọng lượng cơ thể ở mức phù hợp.

- Sử dụng liệu pháp hormone cẩn thận và hiệu quả: Nếu cần thiết và bắt buộc phải sử dụng các liệu pháp hormone để điều trị các bệnh lý hay cải thiện tình trạng sức khỏe sau mãn kinh, phụ nữ cần hết sức cẩn thận đồng thời tham vấn ý kiến của bác sĩ về liều lượng, cách dùng, loại phù hợp,… để giảm thiểu tối đa nguy cơ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
- Sử dụng thuốc uống tránh thai: Theo nhiều nghiên cứu cho thấy, phụ nữ sử dụng thuốc uống tránh thai hàng ngày sẽ giảm một nửa nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung. Tuy nhiên, thuốc tránh thai thường có những tác dụng phụ nhất định, vì thế trước khi dùng, chị em nên cân nhắc và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Theo dõi sức khỏe phụ khoa định kỳ: Thăm khám sức khỏe tổng quát và thực hiện các kiểm tra sức khỏe phụ khoa định kỳ là điều cần thiết và quan trọng mà chị em nên lưu tâm thực hiện. Thông qua quá trình thăm khám này, bác sĩ có thể phát hiện ra những dấu hiệu bất thường từ cơ thể, có thể điều trị kịp thời và đạt được hiệu quả cao hơn.
Nếu có nhu cầu đặt lịch khám, tư vấn thêm về cách chăm sóc sức khỏe phụ khoa hiệu quả hay điều trị và tầm soát ung thư tại Trung tâm Sản Phụ khoa, PlinkCare, quý khách hàng có thể liên hệ đến:
Tóm lại, ung thư nội mạc tử cung là căn bệnh vô cùng nguy hiểm và thường xảy ra phổ biến ở phụ nữ gây nên nhiều ảnh hưởng về sức khỏe, tâm sinh lý và cả tính mạng của chị em. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, các biến chứng có thể xảy ra, cách điều trị hiệu quả,… và chăm sóc tốt sức khỏe của bản thân là cách chị em phòng ngừa hiệu quả và giảm thiểu tối đa khả năng mắc phải căn bệnh này.