Image

Ung thư hạch di căn là gì? Nguy hiểm không? Có trị được không?

Ung thư hạch di căn là gì?

Ung thư hạch di căn là giai đoạn tế bào ung thư tại hạch ban đầu đã xâm lấn các hạch khác trong hệ thống bạch huyết và/hoặc cơ quan khác trong cơ thể. Loại ung thư này còn còn được gọi là u lympho hay ung thư hạch bạch huyết. Các hạch bạch huyết tạo thành hệ thống bạch huyết phân bố khắp cơ thể, tập trung ở các vị trí: bụng, bẹn, xương chậu, ngực, nách, cổ. Hệ thống này cũng bao gồm: lá lách, tuyến ức, amidan, tủy xương.

U lympho được chia làm 2 loại chính,(1) gồm:

Ung thư hạch di căn như thế nào?

Cũng như các loại ung thư khác, ung thư hạch di căn là quá trình tế bào ung thư tách khỏi khối u ban đầu, theo hệ thống mạch bạch huyết để di chuyển đến các cơ quan xa hơn. Khi đến hạch bạch huyết hoặc cơ quan tiếp theo, chúng sẽ phát triển và tạo thành khối u mới. Ung thư hạch di căn không chỉ làm tăng kích thước hạch mà còn làm suy giảm nghiêm trọng chức năng miễn dịch của cơ thể.

ung thư di căn hạch là gì
Ung thư hạch di căn là quá trình tế bào ung thư từ hạch bạch huyết ban đầu, theo mạch bạch huyết di chuyển đến các hạch khác và tạo thành khối u mới.

Các loại ung thư hạch di căn

Ung thư hạch thường di căn đến các vị trí như: phổi, xương và não, cụ thể:

1. Ung thư hạch di căn phổi

Ung thư di căn phổi là nguyên nhân gây tử vong do ung thư hàng đầu trên thế giới. Khối u nguyên phát từ hạch bạch huyết có thể theo các mạch bạch huyết và di chuyển đến phổi, tạo thành khối u mới tại đây. Người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng: ho nhiều, dai dẳng, ho ra máu, khó thở, tức ngực…

2. Ung thư hạch di căn xương

Ung thư hạch bạch huyết di căn xương là tình trạng các tế bào ung thư từ khối u nguyên phát lan rộng tới tổ chức xương, gây tổn hại cấu trúc xương. hạch ung thư di căn xương thường gặp tại các vị trí: xương cột sống, xương chậu, đầu xương đùi, xương cẳng chân, xương cánh tay, xương sườn, hộp sọ…

3. Ung thư hạch di căn não

Ung thư hạch di căn não tạo thành khối u ác tính tại não. Khối u phát triển nhanh gây chèn ép, xuất huyết hoặc phù não, có thể dẫn tới tử vong.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư hạch

Nguyên nhân trực tiếp của ung thư hạch là do sự tăng sinh bất thường của các tế bào bạch cầu lympho. Tuy nhiên, có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này, cụ thể:

1. Nguyên nhân

Hiện chưa có kết luận chính xác về nguyên nhân gây ung thư hạch. Thông thường, tế bào lympho được lập trình chu trình phát triển và chết đi. Tuy nhiên, những thay đổi trong ADN của một số tế bào đã tạo ra sự bất thường, khiến chúng nhân lên với tốc độ không thể kiểm soát và cũng không chết đi như các tế bào khỏe mạnh khác.

2. Các yếu tố nguy cơ

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ ung thư hạch, như:

  • Hệ miễn dịch suy yếu: do tác dụng phụ của thuốc (ví dụ như thuốc kiểm soát miễn dịch, sử dụng sau phẫu thuật ghép tạng) hoặc bệnh tật (như HIV).
  • Di truyền: người có tiền sử gia đình mắc ung thư hạch (như ba mẹ, anh chị em, con ruột) thuộc nhóm nguy cơ cao mắc bệnh.
  • Nhiễm trùng: các bệnh nhiễm trùng do virus Epstein-Barr, Helicobacter pylori và HIV.
  • Tuổi tác: ung thư hạch có nhiều loại, một số loại phổ biến ở thanh thiếu niên và người trẻ, một số loại khác lại thường gặp ở người trên 55 tuổi.

Các dấu hiệu nhận biết và triệu chứng bệnh

Các dấu hiệu bệnh cũng được nhiều người quan tâm. Ở giai đoạn sớm, ung thư hạch không có triệu chứng rõ ràng, bởi các hạch bạch huyết rất nhỏ, khó quan sát. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển và di căn, người bệnh sẽ có nhiều triệu chứng hơn, tùy thuộc vào cơ quan bị ung thư xâm lấn:

1. Triệu chứng sớm

Người bệnh có thể cảm nhận được các hạch sưng tấy dưới da, có thể quan sát bằng mắt hoặc sờ thấy được, thường ở vị trí nách, cổ, bẹn. Nếu số lượng tế bào ung thư còn ít thì người bệnh khó phát hiện bất thường.

dấu hiệu nhận biết hạch di căn ung thư
Khi nhiễm trùng hoặc ung thư, các hạch bạch huyết sẽ sưng lên, có thể cảm nhận bằng mắt hoặc sờ thấy.

2. Triệu chứng khi bệnh đã tiến triển

  • Đau đớn.
  • Khó thở do các hạch di căn ung thư phát triển lớn dần, tạo thành khối, chèn ép đường thở.
  • Phù chân, tay, khó vận động do hạch to chèn ép mạch máu.
  • Sốt.
  • Đổ mồ hôi đêm.
  • Mệt mỏi.
  • Da ngứa.
  • Sưng hạch bạch huyết không đau ở bụng, cổ, nách hoặc bẹn.
  • Đau ở ngực, bụng hoặc xương.
  • Sụt cân bất thường.
  • Triệu chứng bất thường tại cơ quan bị tế bào ung thư xâm lấn.

Phương pháp chẩn đoán hạch ung thư di căn

Để chẩn đoán hạch ung thư di căn, bác sĩ cần kết hợp nhiều phương pháp tiên tiến, từ chẩn đoán hình ảnh đến sinh thiết hạch. Cụ thể:

1. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh

Những phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được áp dụng để chẩn đoán ung thư gồm: chụp cắt lớp vi tính (CT), chụp cộng hưởng từ (MRI), chụp cắt lớp phát xạ positron (PET/CT). Dựa trên hình ảnh chi tiết về cấu trúc bên trong cơ thể, bác sĩ có thể xác định kích thước, vị trí khối u nguyên phát cũng như số lượng các hạch bạch huyết, các cơ quan bị xâm lấn.

2. Sinh thiết hạch

Sinh thiết hạch là cách chính xác nhất để chẩn đoán ung thư hạch di căn. Bác sĩ sẽ lấy mẫu mô từ hạch nghi ngờ bằng kim nhỏ, dưới sự hướng dẫn của hệ thống siêu âm. Một số trường hợp, bác sĩ cũng có thể bóc tách toàn bộ một hoặc nhiều hạch. Mẫu bệnh phẩm sau đó sẽ được gửi đi xét nghiệm giải phẫu bệnh. Sinh thiết hạch giúp bác sĩ xác định giai đoạn ung thư, từ đó xây dựng phác đồ điều trị và tiên lượng bệnh.

Giải pháp điều trị ung thư hạch di căn

Khi ung thư đã đến giai đoạn di căn, phương pháp điều trị chủ yếu là kiểm soát, hạn chế quá trình xâm lấn của tế bào ung thư. Bệnh khó điều trị dứt điểm hoàn toàn.

1. Mục tiêu của điều trị

Điều trị ung thư hạch giai đoạn di căn hướng đến mục tiêu kiểm soát, hạn chế, ngăn chặn sự xâm lấn của tế bào ung thư. Người bệnh hạch di căn ung thư có thể kéo dài thời gian sống nhờ các phương pháp điều trị kiểm soát tốt bệnh.

2. Phương pháp điều trị

Các phương pháp điều trị ung thư hạch di căn rất đa dạng. Bác sĩ sẽ cân nhắc lựa chọn liệu pháp thích hợp cho người bệnh dựa vào các yếu tố: giai đoạn ung thư, loại ung thư, triệu chứng, vị trí u nguyên phát, thể trạng người bệnh, số lượng hạch và cơ quan di căn…

2.1. Phẫu thuật

Bác sĩ có thể phẫu thuật cắt khối u nguyên phát kết hợp nạo vét hạch (cắt bỏ nhiều hạch xung quanh khối u) để kiểm soát quá trình di căn. Phẫu thuật loại bỏ hạch bạch huyết hiếm khi ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của cơ thể.

2.2. Hóa trị

Hóa trị là phương pháp sử dụng các loại thuốc hóa học, thông qua đường tiêm, truyền hoặc uống để tiêu diệt tế bào ung thư, kiểm soát nguy cơ lan rộng của bệnh. Thuốc cũng gây ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh, do đó người bệnh hóa trị có thể gặp một số tác dụng phụ như: mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy, chán ăn, rụng tóc…

2.3. Xạ trị

Bên cạnh hóa trị, xạ trị cũng là phương pháp điều trị ung thư được chỉ định trong nhiều trường hợp, nhằm giảm kích thước khối u nguyên phát và điều trị tại các hạch, cơ quan đã di căn. Phương pháp này sử dụng chùm tia bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư, có thể chỉ định điều trị độc lập hoặc kết hợp hóa trị.

xạ trị chữa ung thư di căn
Xạ trị là phương pháp sử dụng chùm tia bức xạ tấn công và tiêu diệt tế bào ung thư.

2.4. Liệu pháp miễn dịch

Đây là phương pháp điều trị ung thư tiên tiến, tăng cường sức mạnh của hệ miễn dịch để phát hiện và tấn công tế bào ung thư. Hiện các chuyên gia vẫn đang nghiên cứu và mở rộng tiềm năng của liệu pháp này.

2.5. Liệu pháp nhắm trúng đích

Tế bào ung thư có những đặc tính sinh học khác biệt so với những tế bào bình thường. Liệu pháp nhắm trúng đích sử dụng các loại thuốc để tấn công cụ thể vào những đột biến, đặc tính của chúng, không ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh. Liệu pháp này thường ít gây tác dụng phụ, điều trị tốt một số loại ung thư hạch di căn.

3. Giải pháp hỗ trợ

Ung thư hạch di căn gây ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe thể chất và tinh thần người bệnh. Bên cạnh đó, quá trình điều trị cũng kéo theo nhiều tác dụng phụ như: chán ăn, táo bón, tiêu chảy, mệt mỏi, buồn nôn, nôn, đau đớn… (3)

Do đó, ngoài các liệu pháp điều trị trực tiếp, người bệnh cần được hỗ trợ bằng chăm sóc giảm nhẹ. Đây là giải pháp hỗ trợ giúp cải thiện các triệu chứng, kiểm soát tác dụng phụ của điều trị (giảm đau, chống buồn nôn…), đồng thời nâng đỡ thể trạng người bệnh, hỗ trợ về tâm lý để tối ưu hiệu quả điều trị, tăng chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Phương pháp phòng ngừa và sống chung với bệnh

Hạch ung thư di căn không thể phòng ngừa triệt để. Tuy nhiên, người bệnh ung thư hạch có thể duy trì lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ lan rộng của bệnh.

1. Cách phòng ngừa

  • Chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng, bổ sung trái cây tươi, rau củ. Nên lựa chọn ngũ cốc nguyên hạt, thực phẩm ít chất béo, chế biến đơn giản, hạn chế dầu mỡ.
  • Tập thể dục đều đặn, vừa sức.
  • Ngủ đủ giấc, tránh thức khuya, hạn chế stress.
  • Kiêng thuốc lá, rượu bia, chất kích thích.
  • Tuân thủ chỉ định điều trị của bác sĩ.
  • Khám, tầm soát di căn định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ.

2. Sống chung với bệnh

Người bệnh ung thư hạch di căn cần có chế độ dinh dưỡng lành mạnh, phù hợp để nâng cao sức khỏe, cung cấp năng lượng để chiến đấu với bệnh tật. Nên ăn cân bằng các nhóm chất (đạm, bột đường, béo) và bổ sung thêm vitamin, khoáng chất, chất xơ từ rau củ quả. Với người bệnh có tác dụng phụ buồn nôn, nôn hoặc chán ăn, có thể chia nhỏ bữa ăn trong ngày, kết hợp các bữa phụ… Bên cạnh đó, nên vận động nhẹ để góp phần cải thiện sức khỏe.

Người bệnh nên tham khảo thêm ý kiến bác sĩ điều trị, chuyên gia dinh dưỡng… về các lưu ý trong quá trình điều trị bệnh.

chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân hạch dị căn ung thư
Người bệnh ung thư cần đảm bảo dinh dưỡng để cải thiện thể trạng, tăng khả năng tiếp nhận điều trị và chống chọi với bệnh tật.

Một số câu hỏi thường gặp

Dưới đây là một số thắc mắc thường gặp về ung thư hạch di căn:

1. Ung thư hạch di căn có nguy hiểm không?

Ung thư hạch di căn là giai đoạn bệnh nghiêm trọng, gây nhiều khó khăn trong điều trị. Trong giai đoạn này, phác đồ điều trị chủ yếu nhằm giảm triệu chứng, kiểm soát quá trình xâm lấn của tế bào ung thư, giúp kéo dài thời gian sống của người bệnh.

2. Ung thư di căn hạch có chữa hết được không?

Ung thư di căn hạch có thể chữa khỏi trong trường hợp tế bào ung thư di căn ít và chưa di căn xa. Trường hợp ung thư đã lan rộng và xa, điều trị chỉ giúp làm chậm tốc độ di căn, không thể chữa khỏi hoàn toàn bệnh.

3. Ung thư hạch di căn sống được bao lâu?

Theo số liệu từ chương trình “Giám sát, dịch tễ học và kết cục cuối cùng” 2012 – 2018 (SEER – Surveillance, Epidemiology, and End Results), Hoa Kỳ, thời gian sống của người bệnh hạch di căn ung thư khác nhau tùy theo từng loại ung thư:

  • Ung thư hạch không Hodgkin: người bệnh ung thư hạch tế bào B lớn lan tỏa có tỷ lệ sống sau 5 năm là 58%; với người bệnh ung thư hạch thể nang là 87%.
  • Người bệnh ung thư hạch Hodgkin di căn có tỷ lệ sống sau 5 năm là 83%.

Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo giới tính, tuổi tác, thể trạng người bệnh, phương pháp điều trị, khả năng đáp ứng điều trị…

Để đặt lịch khám, tầm soát và điều trị ung thư hạch, ung thư hạch di căn tại khoa Ngoại Vú – Đầu Mặt Cổ, PlinkCare TP.HCM, khách hàng có thể liên hệ theo thông tin bên dưới.

Trên đây là các thông tin về căn bệnh ung thư hạch di căn. Đây là giai đoạn ung thư đã tiến triển, gây ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe người bệnh. Do đó, người bệnh ung thư hạch nên thường xuyên khám, tầm soát và tuân thủ các chỉ định của bác sĩ để kịp thời phát hiện và can thiệp khi có di căn, nhằm nâng cao hiệu quả điều trị.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send