Image

Ung thư da di căn có chữa được không? Triệu chứng và điều trị

Ung thư da di căn là gì?

Thuật ngữ “di căn” mô tả tình trạng tế bào ung thư di chuyển từ khối u nguyên phát đến các vị trí khác trong cơ thể để tạo ra khối u mới. Ung thư có thể di căn đến các hạch bạch huyết và các cơ quan khác. Thông thường, ung thư lan đến các hạch bạch huyết lân cận được gọi là ung thư tiến triển tại chỗ, khi ung thư xuất hiện tại cơ quan hoặc hạch bạch huyết ở xa được gọi là di căn.

Quá trình di căn ung thư thường diễn ra từ từ qua thời gian, không có dấu hiệu ung thư điển hình đến khi khối u lớn nhanh về kích thước, ảnh hưởng đến các cơ quan lân cận kèm theo triệu chứng nghiêm trọng.

Có ba loại ung thư da phổ biến bao gồm ung thư biểu mô tế bào đáy (Basal cell carcinoma), ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma) và ung thư hắc tố da (melanoma). Ung thư hắc tố da được xem như loại ung thư da nguy hiểm nhất. Trong khi đó, ung thư biểu mô tế bào đáy có tỷ lệ sống cao nhất.

Các loại ung thư da phổ biến
3 loại ung thư da phổ biến nhất gồm ung thư biểu mô tế bào vảy, ung thư biểu mô tế bào đáy và ung thư hắc tố da.

Ung thư da di căn như thế nào?

Có ba cách chính để ung thư da di căn bao gồm xâm lấn trực tiếp, đường máu và đường bạch huyết.

Khi người mắc ung thư da không được điều trị, tế bào ung thư sẽ dần lan rộng sang các mô hoặc cấu trúc xung quanh (như mạch máu, dây thần kinh bên dưới da), từ đó di căn đến các cơ quan ở xa hơn. Người bệnh thường dễ nhầm lẫn ung thư da với các bệnh da liễu khác (như vảy nến hay viêm da cơ địa) nếu không có sự chẩn đoán của bác sĩ. Từ đó, dẫn đến tình trạng ung thư phát triển rộng trên da, gây khó khăn trong điều trị.

Hệ thống mạch máu có nhiệm vụ nuôi dưỡng các cơ quan trong cơ thể, thông qua hệ thống này, tế bào ung thư có thể đến những bộ phận xa như não, gan, phổi,… Ngoài mạch máu, hệ thống bạch huyết cũng là con đường giúp tế bào ung thư di căn xa đến các cơ quan khác. Hệ thống bạch huyết vốn có nhiệm vụ sản xuất các tế bào bạch cầu chống lại các kháng nguyên gây hại như vi khuẩn. Tuy nhiên, tế bào ung thư thường “qua mặt” được hệ thống miễn dịch này, từ đó, di căn ung thư đến các hạch bạch huyết và cơ quan khác.

Tìm hiểu thêm: 5 giai đoạn ung thư da: Cách đánh giá và chẩn đoán chi tiết.

Ung thư da di căn bằng cách xâm nhập hệ thống mạch máu và mạch bạch huyết
Ung thư da di căn bằng cách xâm nhập hệ thống mạch máu và mạch bạch huyết trong cơ thể.

Hạch bạch huyết là những cấu trúc nhỏ như hạt đậu, phân bổ khắp cơ thể, có nhiệm vụ chống lại các tác nhân gây hại như vi khuẩn, vi sinh vật, tế bào ung thư,… Hạch bạch huyết thường là vị trí ung thư di căn đầu tiên. Do đó, trong phẫu thuật điều trị ung thư, bác sĩ thường nạo các hạch bạch huyết lân cận vị trí ung thư nguyên phát để giảm nguy cơ bỏ sót tế bào ung thư.

Triệu chứng ung thư da di căn

Ung thư da biểu mô tế bào vảy và tế bào đáy thường có một số triệu chứng như:

  • Xuất hiện tổn thương dạng nốt u, vết sưng hoặc mảng sần trên da.
  • Tổn thương có thể có nhiều màu như đỏ, hồng, nâu, đen, trắng đục…
  • Tổn thương dạng khối u thường sưng to, căng bóng, có thể thấy mạch máu bên dưới.
  • Tổn thương có thể xuất hiện tình trạng lở loét không lành, cảm giác đau rát, ngứa ngáy, chảy máu hoặc dịch. (1)

Ung thư hắc tố da được chẩn đoán theo quy tắc ABCDE, bao gồm:

  • A (asymmetry – bất đối xứng): Khối u hắc tố ác tính thường có hình dạng không đối xứng. Trong khi khối u lành tính như nốt ruồi thường đối xứng như hình tròn hay bầu dục.
  • B (border – bờ tổn thương): Các cạnh của khối u thường có dạng cạnh, khía, không đều.
  • C (color – màu): Tổn thương ung thư hắc tố da thường có màu hồng, trắng hoặc xanh trên nền nâu, đen.
  • D (diameter – đường kính): Tổn thương ung thư hắc tố da thường có đường kính trên 6mm.
  • E (Evolving – tiến triển): Khối u thay đổi kích thước, ngày càng lan rộng và cao hơn bề mặt da.

Có thể người bệnh đang mắc ung thư da di căn nếu xuất hiện các dấu hiệu trên kèm theo một số triệu chứng cụ thể ở các vị trí dưới đây.

Biểu hiện của 3 dạng ung thư da
Biểu hiện của 3 dạng ung thư da phổ biến nhất.

1. Ung thư da di căn hạch

Hạch bạch huyết là các cấu trúc nhỏ hình hạt đậu, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Hạch bạch huyết xuất hiện tế bào ung thư là dấu hiệu cho thấy ung thư đang tiến triển, lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể.
Ở ung thư hắc tố da, khả năng mắc di căn hạch tỷ lệ thuận với độ dày của khối u trên da, cụ thể: (2)

  • Khối u <0,8 mm: nguy cơ liên quan đến hạch là <1%.
  • Khối u từ 0,8-1,5 mm: nguy cơ liên quan đến hạch là 8%.
  • Khối u từ 1,5 đến 4,0 mm: nguy cơ liên quan đến hạch là 23%.
  • Khối u trên 4mm: nguy cơ liên quan đến hạch là 36%.

2. Ung thư da di căn não

Di căn não là nguyên nhân phổ biến thứ hai gây tử vong ở ung thư hắc tố da. Khi ung thư da di căn não, một số dấu hiệu thường gặp gồm đau đầu, động kinh, yếu tay chân hoặc tê bì, mất cảm giác. (3)

3. Ung thư da di căn phổi

Di căn phổi là nguyên nhân gây tử vong phổ biến nhất ở ung thư hắc tố da. Trong trường hợp di căn một bên phổi, người bệnh có thể được phẫu thuật cắt bỏ phổi để duy trì sự sống với tỷ lệ thành công khoảng 50%. Ung thư di căn ở phổi thường gây khó thở, suy hô hấp, ho kéo dài.

4. Ung thư da di căn xương

Khi ung thư di căn xương, người bệnh thường có cảm giác đau nhức xương và xương trở nên yếu, dễ gãy hơn.

5. Ung thư da di căn gan

Gan là cơ quan nội tạng mắc di căn nhiều nhất trong ung thư hắc tố da. Ung thư da di căn gan thường khiến gan sưng to, gây cảm giác chán ăn, sụt ký không rõ nguyên nhân.

Ung thư da di căn có chữa được không?

Ung thư da di căn có chữa được hay không thường phụ thuộc vào cơ quan và mức độ di căn của ung thư. Với ung thư di căn hạch, bác sĩ có thể phẫu thuật nạo hạch mà không gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe người bệnh. Trong khi đó, nếu ung thư di căn não, gan, phổi, khả năng điều trị và tỷ lệ sống của người bệnh sẽ thấp hơn.

Tiên lượng sống của bệnh ung thư da di căn

Theo thống kê của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), người mắc ung thư hắc tố da (dạng ung thư da nguy hiểm nhất) ở giai đoạn di căn xa có tỷ lệ sống khoảng 35%, tỷ lệ sống trung bình của người mắc ung thư hắc tố da khoảng 94%. Nếu ung thư da được điều trị khi chưa di căn, tỷ lệ sống của người bệnh thường đạt trên 99%. (4)

Ung thư da biểu mô tế bào đáy
Ung thư da biểu mô tế bào đáy nếu được điều trị sớm, tỷ lệ sống có thể đạt hơn 99%.

Cách chẩn đoán ung thư da di căn

1. Khám lâm sàng

  • Đánh giá tổn thương da: Bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng các tổn thương da để xem có dấu hiệu của sự xâm lấn, lan rộng hay không, bao gồm đánh giá kích thước, màu sắc, hình dạng, kết cấu của nốt u hoặc vùng da bất thường.
  • Kiểm tra hạch bạch huyết: Các hạch bạch huyết gần vùng da tổn thương sẽ được kiểm tra nhằm xác định tình trạng di căn, vì đây thường là vị trí bị di căn đầu tiên. Dấu hiệu thường gặp gồm hạch sưng to, cứng và có thể gây đau.

2. Sinh thiết

  • Sinh thiết da: Nếu nghi ngờ người bệnh mắc ung thư da, bác sĩ sẽ lấy một mẫu nhỏ mô ở vùng da tổn thương, phân tích dưới kính hiển vi để xác định loại ung thư và mức độ xâm lấn.
  • Sinh thiết hạch bạch huyết: Nếu nghi ngờ ung thư đã lan sang hạch bạch huyết, bác sĩ có thể lấy mẫu mô từ hạch bạch huyết để kiểm tra.
  • Sinh thiết hạch gác cửa: Đây là kỹ thuật xác định ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần nhất hay chưa, thường được dùng trong trường hợp người bệnh mắc melanoma.

3. Xét nghiệm hình ảnh

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Nếu nghi ngờ ung thư hắc tố da đã di căn xa, bác sĩ có thể chụp cắt lớp vi tính (CT scan) tầm soát toàn thân để tìm các vị trí bị ảnh hưởng bởi ung thư.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI dùng sóng vô tuyến và từ trường để tái tạo hình ảnh bên trong cơ thể người bệnh. Ưu điểm của MRI là hiển thị tốt tổn thương mô mềm trong cơ thể như não hay hệ thần kinh.
  • Chụp PET-CT: Phương pháp này giúp bác sĩ quan sát khu vực tổn thương do ung thư trong cơ thể người bệnh. Trước khi chụp PET-CT, người bệnh được tiêm chất cản quang. Chất cản quang được tế bào ung thư hấp thụ và làm nổi bật khu vực tập trung nhiều tế bào ung thư trong cơ thể.
Chụp MRI
MRI có khả năng hiển thị tốt các tổn thương mô mềm, đặc biệt là não và hệ thần kinh.

4. Xét nghiệm máu

Xét nghiệm đo nồng độ Lactate Dehydrogenase (LDH) có thể gợi ý tình trạng di căn của ung thư. LDH là loại protein có thể tìm thấy trong tại nhiều mô trong cơ thể. Nồng độ LDH cao gợi ý tình trạng ung thư di căn, tuy nhiên, tính đặc hiệu của phương pháp này không cao Đôi khi, LDH tăng cao nhưng ung thư chưa di căn xa và ngược lại.

Một số xét nghiệm đánh giá tổng quát tình trạng sức sức khỏe người bệnh trước khi điều trị gồm công thức máu, đông máu toàn bộ, chức năng gan, thận, điện giải đồ…

Cách điều trị ung thư da di căn

Điều trị ung thư da di căn là một quá trình phức tạp, thường đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau. Phương pháp điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại ung thư da, giai đoạn tiến triển, vị trí di căn, cũng như tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính cho ung thư da di căn.

1. Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp hiệu quả để loại bỏ khối u ung thư da, hạch bạch huyết, khối u ở phổi, gan,… Phẫu thuật có thể dùng để điều trị triệt căn hoặc giảm nhẹ triệu chứng của ung thư, cải thiện chất lượng sống của người bệnh.

2. Hóa trị

Hóa trị là phương pháp điều trị toàn thân, dùng các loại thuốc gây độc tế bào để tiêu diệt hoặc ngăn chặn tế bào ung thư phát triển. Hóa trị thường được dùng khi các phương pháp khác không còn hiệu quả, nhưng thường ít được ưu tiên hơn trong ung thư da do hiệu quả thấp, nhiều độc tính. Hiện đã có nhiều phương pháp khác hiệu quả và ít tác dụng phụ hơn như liệu pháp miễn dịch.

3. Liệu pháp nhắm trúng đích

Liệu pháp nhắm trúng đích trong điều trị ung thư hắc tố da dùng thuốc để tấn công vào các tế bào ung thư cụ thể, hạn chế ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh xung quanh. Các loại thuốc nhắm trúng đích sẽ tìm kiếm và tiêu diệt tế bào ung thư.

Một số thuốc nhắm trúng đích dùng để điều trị ung thư da gồm:

  • Thuốc ức chế BRAF như Dabrafenib (Tafinlar), Encorafenib (Braftovi) hay Vemurafenib (Zelboraf).
  • Thuốc ức chế MEK như Cobimetinib (Cotellic), Binimetinib (Mektovi) như Trametinib (Mekinist)…
  • Thuốc ức chế TKI như Imatinib (Gleevec), Dasatinib (Sprycel) hay Nilotinib (Tasigna),…

Một số người bệnh sẽ cần phối hợp giữa liệu pháp miễn dịch và nhắm trúng đích để tăng hiệu quả điều trị.

4. Liệu pháp miễn dịch

Tế bào ung thư có khả năng tránh được sự phát hiện và tấn công của tế bào miễn dịch trong cơ thể. Liệu pháp miễn dịch “đánh dấu” tế bào ung thư, giúp hệ thống miễn dịch phát hiện và tiêu diệt các tế bào ung thư hiệu quả hơn. Từ đó, ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư, ngăn ung thư lan rộng sang các cơ quan khác trong cơ thể, cải thiện hệ thống miễn dịch giúp việc điều trị ung thư hiệu quả hơn.

Một số loại thuốc nhắm vào các protein giúp kiểm soát, kích thích hệ miễn dịch chống lại các tế bào ung thư gồm:

  • Ức chế CTLA-4 Ipilimumab (Yervoy).
  • Ức chế LAG-3: Relatlimab.
  • Ức chế PD-1 như Pembrolizumab (Keytruda) và Nivolumab (Opdivo).
  • Ức chế PD-L1: Atezolizumab (Tecentriq).
  • Kem Imiquimod sử dụng dưới dạng bôi.
  • Liệu pháp virus oncolytic: Talimogene laherparepvec (T-VEC).

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kết hợp hai loại thuốc miễn dịch để tăng hiệu quả điều trị.

  • Liệu pháp CAR T-cell: Một phương pháp mới đang được nghiên cứu, sử dụng các tế bào T của người bệnh để biến đổi và tiêu diệt các tế bào ung thư.
  • Chăm sóc giảm nhẹ: Bao gồm các liệu pháp hỗ trợ nhằm giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm giảm đau, kiểm soát các triệu chứng (như khó thở, buồn nôn) kết hợp với hỗ trợ tinh thần.
Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch có thể kết hợp với nhiều phương pháp khác để tăng hiệu quả điều trị ung thư.

5. Xạ trị

Xạ trị có thể tập trung tại chỗ khối u hoặc tại vùng hạch di căn. Xạ trị cũng được sử dụng để điều trị giảm nhẹ giúp giảm nhẹ triệu chứng mà khối u gây nên. Xạ trị ngoài là phương pháp điều trị phổ biến nhất điều trị ung thư hắc tố da.

Bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị dựa trên đặc điểm cụ thể của người bệnh như sức khỏe, loại ung thư, vị trí di căn,…. Thế nên, người bệnh và gia đình cần chủ động trao đổi với bác sĩ để có được các hướng dẫn điều trị phù hợp nhất.

Có thể phòng ngừa ung thư da di căn không?

Cách hiệu quả nhất để làm giảm nguy cơ mắc ung thư hắc tố da là bảo vệ da và cơ thể khỏi ánh sáng mặt trời. Bạn có thể làm theo một số biện pháp như:

  • Tránh tiếp xúc ánh sáng mặt trời trong khoảng thời gian từ 10-16h.
  • Sử dụng kem chống nắng có chỉ số bảo vệ da (SPF) từ 30 trở lên, thoa lại mỗi 2 giờ hoặc thường xuyên hơn nếu hoạt động dưới trời nắng, bơi lội, đổ nhiều mồ hôi…
  • Che chắn cơ thể kỹ càng bằng mũ, nón, kính râm, áo dài tay, quần dài… khi ra ngoài.
  • Thường xuyên kiểm tra các sang thương hoặc thay đổi bất thường trên các nốt ruồi.

Ung thư da di căn rất nguy hiểm, ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống cũng như tính mạng của người bệnh. Những vị trí thường bị di căn bởi ung thư da bao gồm não, phổi, gan, hạch bạch huyết. Bác sĩ có thể dựa vào vị trí, tình trạng của ung thư mà lựa chọn các phương pháp chẩn đoán, điều trị khác nhau.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send