
Ung thư bàng quang nên ăn gì, kiêng gì để bệnh tiến triển tốt?
Tổng quan về bệnh ung thư bàng quang
Bàng quang là một cơ quan rỗng ở vùng chậu dưới, có tác dụng lưu trữ nước tiểu. Nước tiểu do thận tạo ra và sau đó được đưa đến bàng quang qua các ống gọi là niệu quản. Khi đi tiểu, các cơ ở thành bàng quang co lại và nước tiểu được đẩy ra khỏi bàng quang qua niệu đạo. (1)
Ung thư bàng quang xảy ra khi các tế bào của bàng quang bắt đầu phát triển bất thường. Khi nhiều tế bào ung thư phát triển hơn, chúng có thể hình thành khối u và theo thời gian sẽ di căn sang các bộ phận khác của cơ thể.
Ung thư bàng quang phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp, bắt đầu trong các tế bào biểu mô tiết niệu nằm bên trong bàng quang. Các tế bào tiết niệu cũng lót các phần khác của đường tiết niệu, chẳng hạn như phần thận nối với niệu quản (gọi là bể thận), niệu quản và niệu đạo. Những người bị ung thư bàng quang đôi khi cũng có khối u ở những nơi này, vì vậy khi sàng lọc kiểm tra, bác sĩ sẽ tầm soát tất cả các bộ phận nằm trong đường tiết niệu.
Các loại ung thư khác có thể bắt đầu ở bàng quang, nhưng chúng ít phổ biến hơn nhiều so với ung thư biểu mô tiết niệu.
- Ung thư biểu mô tế bào vảy: chỉ có khoảng 1% – 2% trường hợp là ung thư biểu mô tế bào vảy. Nhìn dưới kính hiển vi, các tế bào trông giống như các tế bào phẳng được tìm thấy trên bề mặt da.
- Ung thư biểu mô tuyến: chỉ khoảng 1% trong số các trường hợp ung thư là ung thư biểu mô tuyến. Những tế bào ung thư này bắt đầu trong các tế bào hình thành tuyến.
- Ung thư biểu mô tế bào nhỏ: tỷ lệ mắc ít hơn 1%, là ung thư biểu mô tế bào nhỏ. Chúng bắt đầu trong các tế bào giống như thần kinh được gọi là tế bào thần kinh nội tiết. Những bệnh ung thư này thường phát triển nhanh chóng và thường cần được điều trị bằng hóa trị liệu giống như phương pháp điều trị ung thư biểu mô tế bào nhỏ của phổi.
- Sarcoma (hiếm): Sarcoma bắt đầu trong các tế bào cơ của bàng quang.
Những loại ung thư bàng quang ít phổ biến hơn (trừ sarcoma) có phương pháp điều trị khá giống với ung thư biểu mô tiết niệu, đặc biệt là các khối u ở giai đoạn đầu, nhưng nếu cần hóa trị thì sẽ sử dụng các phương thuốc điều trị khác nhau.

Chế độ dinh dưỡng có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình điều trị ung thư bàng quang?
Bác sĩ không khuyến nghị chế độ dinh dưỡng cụ thể để điều trị hoặc ngăn ngừa ung thư bàng quang. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho rằng có thể giảm nguy cơ mắc ung thư bàng quang bằng cách bổ sung đủ nước, trái cây, rau, sữa chua, ngũ cốc nguyên hạt và chất xơ. (2)
Ví dụ: táo, lựu, trái cây họ cam quýt, quả nam việt quất và lê xương rồng có nồng độ các thành phần chống ung thư cao nhất, chẳng hạn như phenol, flavonoid, ellagitannin, tannin và proanthocyanidin sẽ giúp giảm rủi ro mắc bệnh. Mặt khác, tiêu thụ nhiều thịt hơn, chẳng hạn như thịt chế biến sẵn và thịt đỏ, có thể làm tăng khả năng phát triển ung thư bàng quang.
Người bệnh ung thư bàng quang nên ăn gì để cải thiện tình trạng bệnh?
Đối với người bị ung thư bàng quang, việc xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp là rất quan trọng để cải thiện tình trạng bệnh, bao gồm các loại thực phẩm sau: (3)
1. Trái cây
Trái cây cung cấp cho cơ thể các vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa quan trọng trong quá trình điều trị ung thư. Trái cây giàu chất xơ, chẳng hạn như táo và trái cây chứa nhiều nước, có thể thúc đẩy hoạt động đi tiêu đều đặn dành cho người bị táo bón. Và trái cây ít chất xơ, chẳng hạn như chuối, có thể hữu ích cho những người bị tiêu chảy. Những loại trái cây sau có thể giúp giảm nguy cơ phát triển ung thư bàng quang: táo, lê, lựu, nam việt quất, trái cây họ cam quýt.
2. Rau củ quả
Rau chứa nhiều loại vitamin, khoáng chất và giàu chất chống oxy hóa. Các loại rau họ cải, chẳng hạn như bông cải xanh, cải Brussels và cải xoăn, có chứa chất phytochemical có thể làm chậm sự phát triển của một số bệnh ung thư. Ăn nhiều rau tổng hợp và rau củ quả không chứa tinh bột có thể tác động đến việc giảm nguy cơ ung thư bàng quang ở phụ nữ.
Các loại rau không chứa tinh bột phổ biến bao gồm: atiso, măng tây, bắp non, bông cải xanh, bắp cải, cà rốt, súp lơ, dưa leo, cà tím, rau có màu xanh, tỏi tây, nấm, hành tây, tiêu, củ cải, xà lách xanh, bí đao, cà chua.

3. Ngũ cốc nguyên hạt
Ngũ cốc nguyên hạt có nhiều chất dinh dưỡng và chất xơ hơn ngũ cốc tinh chế. Ăn nhiều ngũ cốc nguyên hạt và chất xơ có thể làm giảm nguy cơ ung thư bàng quang, bao gồm: lúa mạch, tấm lúa mì, hạt kê, hạt diêm mạch, gạo lức, gạo hoang dã, cháo bột yến mạch, bắp rang bơ, bột mì, ngũ cốc nguyên hạt, bánh mì nguyên hạt, mì ống, bánh quy giòn.
4. Protein
Protein (đạm) giúp cơ thể phát triển, tái tạo và cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ và xương. Đạm sẽ giúp hỗ trợ trong quá trình điều trị ung thư, tăng cường sức khỏe và hạn chế nhiễm trùng. Các thực phẩm giàu protein bao gồm sữa và chế phẩm từ sữa, trứng, thịt đỏ (heo, bò), gia cầm (gà, vịt,…), cá, đậu, cây họ đậu, quả hạch, các loại hạt. Nên ăn các thực phẩm giàu protein như cá, thịt gia cầm và đậu thường xuyên hơn so với tiêu thụ thịt đỏ.

5. Chất béo lành mạnh
Cơ thể sử dụng chất béo, protein và carbohydrate để tạo năng lượng dưới dạng calo và phát triển da, tóc và giữ nhiệt cho cơ thể. Chất béo lành mạnh được chia thành 2 loại chính: chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa. Thực phẩm thực vật như các loại hạt, quả bơ, dầu ô liu và dầu hạt cải có chứa chất béo bão hòa đơn.
Chất béo không bão hòa đa có trong thực phẩm động vật và thực vật như các loại hạt, cá hồi và dầu thực vật. Tiêu thụ nhiều chất béo không bão hòa đơn và dầu có nguồn gốc thực vật có thể làm giảm nguy cơ ung thư bàng quang ở phụ nữ.
6. Nước
Những người uống đủ chất lỏng hàng ngày, đặc biệt là nước, thường có tỷ lệ ung thư bàng quang thấp hơn. Điều này có thể là do họ đi tiểu thường xuyên hơn, giúp ngăn chặn các chất cặn bã đọng lại trong bàng quang trong thời gian dài.
Ung thư bàng quang cần kiêng gì tránh bệnh tiến triển nặng?
Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS) khuyên người bị ung thư bàng quang nên hạn chế các loại thực phẩm sau:
- Thịt đỏ (heo, bò…).
- Thịt chế biến sẵn.
- Đồ uống có đường.
- Thực phẩm chế biến sẵn.
- Ngũ cốc tinh chế.
- Đồ uống có cồn như rượu, bia.
Chế độ ăn uống của phương Tây và nguy cơ tái phát ung thư bàng quang cao hơn vì có nhiều chất béo, thịt động vật, sản phẩm chế biến sẵn và chứa nhiều đường.
Xem thêm: Ung thư bàng quang có chữa được không?
Một số lưu ý trong quá trình điều trị ung thư bàng quang
Ung thư bàng quang có thể tái phát ngay cả sau khi điều trị thành công. Vì vậy, người mắc ung thư bàng quang cần được theo dõi xét nghiệm trong nhiều năm sau khi điều trị thành công. Những xét nghiệm người bệnh cần làm và tần suất thực hiện phụ thuộc vào loại ung thư bàng quang, phương án điều trị cùng nhiều yếu tố khác.
Người bệnh nên làm xét nghiệm để kiểm tra bên trong niệu đạo và bàng quang (nội soi bàng quang) 3 – 6 tháng/lần trong vài năm đầu sau khi điều trị ung thư bàng quang. Sau vài năm theo dõi mà không phát hiện ung thư tái phát, người bệnh có thể chỉ cần nội soi bàng quang mỗi năm một lần. Bác sĩ cũng có thể đề nghị các xét nghiệm khác định kỳ.

Người mắc bệnh ung thư tiến triển nhanh cần được xét nghiệm thường xuyên hơn so với người có ung thư phát triển chậm.
Câu hỏi liên quan
1. Ung thư bàng quang sau tái phát sau điều trị có nguy hiểm không?
Phần lớn ung thư bàng quang phát hiện ở giai đoạn sớm vẫn có thể điều trị được. Tuy nhiên, ngay cả khi phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu thì ung thư bàng quang vẫn có thể tái phát rất cao. Vì thế, những người sống sót sau ung thư bàng quang nên được thử nghiệm theo dõi để phát hiện ung thư tái phát nhiều năm sau khi chấm dứt điều trị.
2. Điều trị ung thư bàng quang ở đâu tốt?
Trung tâm Tiết niệu – Thận học – Nam khoa PlinkCare TP.HCM là nơi quy tụ đội ngũ các chuyên gia đầu ngành và bác sĩ giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm, chuyên tư vấn, thăm khám và điều trị hiệu quả bệnh về đường tiết niệu giúp hạn chế nguy cơ tái phát, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Hy vọng bài viết trên đã giải đáp thắc mắc của độc giả về vấn đề “Ung thư bàng quang nên ăn gì, kiêng gì để bệnh tiến triển tốt?”. Chế độ ăn đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình điều trị bệnh, vì vậy người bệnh nên tuân thủ đúng theo khẩu phần ăn bác sĩ quy định để rút ngắn thời gian điều trị bệnh, ngăn chặn bệnh tái phát.