Image

U thần kinh đệm là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và cách chẩn đoán

U thần kinh đệm có thể đe dọa đến tính mạng của người bệnh nếu không phát hiện sớm và chữa trị kịp thời. Tiên lượng bệnh phụ thuộc vào phân loại, vị trí của khối u, thời điểm can thiệp và phương pháp điều trị. Vậy, bệnh u thần kinh đệm thường có những triệu chứng gì? Điều trị bệnh bằng cách nào?

U thần kinh đệm là gì?

U thần kinh đệmkhối u não nguyên phát hình thành do các tế bào thần kinh đệm phát triển vượt ngoài sự kiểm soát của cơ thể. Tế bào thần kinh đệm là những tế bào bao quanh và hỗ trợ chức năng cho các tế bào thần kinh trong não bộ. Khối u thần kinh đệm còn được gọi là u não trong trục vì chúng bắt nguồn từ nhu mô não và có xu hướng hòa lẫn với mô não của người bệnh.

Trên thực tế, u thần kinh đệm chiếm khoảng 33% trên tổng số trường hợp u não nguyên phát. Đây là căn bệnh có thể đe dọa tính mạng, bởi vì khối u thần kinh đệm khó tiếp cận và tiềm ẩn nguy cơ cao lây lan sang các vùng não khác. (1)

Các loại u thần kinh đệm phổ biến

Phân loại u thần kinh đệm dựa vào sự phân chia của tế bào, hoại tử tế bào, tăng sinh nội mạch, các dấu ấn hóa mô miễn dịch (gồm mất đoạn 1p19q, IDH1, IDH2). Dưới đây là các loại u thần kinh đệm phổ biến:

1. U tế bào hình sao

U tế bào hình sao là các khối u bắt nguồn từ những tế bào hình sao trong não hoặc tủy sống. Tế bào hình sao có nhiệm vụ hỗ trợ và kết nối các tế bào thần kinh. Khi các tế bào này có sự tăng trưởng bất thường sẽ hình thành một dạng u thần kinh đệm. (2)

Các u tế bào hình sao có triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào từng vị trí hình thành khối u. U tế bào hình sao trong não có xu hướng gây ra những rối loạn về tính cách, trạng thái tinh thần. Khối u ở tủy sống có xu hướng khiến cho vùng bị ảnh hưởng xảy ra tình trạng yếu liệt, thậm chí là tàn tật. U tế bào hình sao có tốc độ phát triển chậm thường là khối u lành tính. Ngược lại nếu khối u phát triển nhanh chóng có nguy cơ cao là dạng ác tính (ung thư).

u tế bào sao là khối u thần kinh đệm
U tế bào hình sao chiếm khoảng 60% trên tổng các khối u thần kinh đệm

2. U nguyên bào thần kinh đệm

Khối u nguyên bào thần kinh đệm hình thành từ sự kết hợp của các tế bào hình sao phát triển bất thường hoặc là sự kết hợp giữa nhiều loại tế bào khác nhau (bao gồm mạch máu và các tế bào đã hoại tử). U nguyên bào thần kinh đệm là khối u không đồng nhất, chúng có thể bị thay đổi theo thời gian gây ảnh hưởng đến hiệu quả chữa trị. Hầu hết khối u này bắt nguồn từ chất trắng của não và có nguy cơ xâm lấn sang các vùng não lân cận hoặc di căn đến tủy sống một cách nhanh chóng. (3)

3. U thần kinh đệm thân não

U thần kinh đệm thân não là u não ác tính ở thân não bắt nguồn từ khối u tế bào hình sao. Thân não là phần não đảm nhiệm vai trò gửi thông tin đến tủy sống và các cơ quan khác, đồng thời cầu não cũng kiểm soát những chức năng quan trọng như thở, thăng bằng, giấc ngủ, nhịp tim, hoạt động của bàng quang. Trong quá trình phát triển, u thần kinh đệm thân não có thể gây áp lực lên những vùng não khác, ảnh hưởng đến chức năng của các dây thần kinh kiểm soát cảm giác trên gương mặt. Nếu không được chẩn đoán và chữa trị kịp thời, tiên lượng bệnh thường không khả quan.

4. U thần kinh đệm lan tỏa

U thần kinh đệm lan tỏa là các khối u tế bào sao (cấp độ III – IV theo WHO) xâm lấn vào thân não và có xu hướng lan sang vùng đồi thị, vùng dưới đồi, tủy sống, dây sống của cơ thể. U thần kinh đệm đường giữa lan tỏa thường biểu hiện đột biến H3K27M (+). Trẻ em mắc bệnh u xơ thần kinh tuýp 1 có nguy cơ cao hình thành khối u thần kinh đệm đường giữa lan tỏa.

Xem thêm: U thần kinh đệm cầu não lan tỏa: Triệu chứng, nguyên nhân và điều trị.

5. U thần kinh đệm ít nhánh

Đây là loại khối u có xu hướng hình thành ở vùng não trước (đặc biệt là thùy trán), phát triển tương đối chậm. Đặc trưng của khối u thần kinh đệm ít nhánh là được hình thành bởi sự xóa bỏ nhánh q của nhiễm sắc thể 19 và nhánh p của nhiễm sắc thể 1 (mất đoạn 1p/19q). Khối u thần kinh đệm ít nhánh có xu hướng xuất hiện phổ biến ở người lớn và hiếm gặp ở trẻ em. (4)

6. U thần kinh đệm thị giác

Đây là khối u hình thành bên trong dây thần kinh thị giác hoặc vùng giao thoa (nơi truyền tín hiệu từ mắt đến não). Khối u này có xu hướng hình thành ở vùng đáy não – nơi kiểm soát nội tiết. Do đó, ngoài gây suy giảm thị lực, khối u thần kinh đệm thị giác còn có nguy cơ ảnh hưởng đến hoạt động của hormone trong cơ thể (gọi là u thần kinh đệm vùng dưới đồi). Nghiên cứu cho thấy, người mắc bệnh u xơ thần kinh có nhiều nguy cơ hình thành u thần kinh đệm thị giác hơn người bình thường.

Xem thêm:

Triệu chứng u thần kinh đệm

Các triệu chứng của u thần kinh đệm có thể khó nhận biết. Ở một số trường hợp, bệnh không gây ra bất kỳ triệu chứng nào và chỉ được phát hiện thông qua quá trình khám sức khỏe. Dưới đây là một số triệu chứng u thần kinh đệm điển hình có thể gặp:

  • Chóng mặt, đau đầu dữ dội.
  • Buồn nôn, nôn ói.
  • Rối loạn hoặc mất thị lực, nhìn đôi, nhìn mờ…
  • Thay đổi hành vi và tính cách đột ngột.
  • Suy giảm nhận thức.
  • Động kinh, co giật.
  • Gặp khó khăn khi giữ thăng bằng.
  • Yếu, tê liệt một bên cơ thể.
triệu chứng u thần kinh đệm
Triệu chứng u thần kinh đệm dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thần kinh khác

Khi nào cần gặp bác sĩ?

U thần kinh đệm là bệnh lý khởi phát từ não bộ có cấp độ nguy hiểm cao. Do đó, người bệnh cần đến bệnh viện thăm khám ngay khi nhận thấy bản thân xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ như đau đầu dữ dội, nôn ói, nhìn đôi, yếu liệt một bên cơ thể, động kinh… Lúc này, người bệnh u thần kinh đệm có cơ hội được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời, từ đó tiên lượng bệnh khả quan hơn.

Nguyên nhân gây u thần kinh đệm

Hiện nay, nguyên nhân gây ra khối u thần kinh đệm vẫn chưa được xác định cụ thể. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho biết những thay đổi trong DNA của tế bào não hoặc tủy sống có thể góp phần thúc đẩy sự hình thành khối u thần kinh đệm. Một số yếu tố rủi ro có thể góp phần làm gia tăng nguy cơ gây bệnh u thần kinh đệm ở một người, bao gồm: (5)

  • Tuổi tác: Mặc dù u thần kinh đệm có thể xảy ra ở mọi đối tượng, thống kê cho thấy, tuổi tác có thể là yếu tố nguy cơ khiến một người dễ mắc một bệnh u thần kinh đệm nào đó. Cụ thể, các loại u thần kinh đệm có xu hướng xuất hiện phổ biến ở trẻ em như u thần kinh đệm cầu não lan tỏa, u màng nội tủy… Trong khi đó, một số loại u thần kinh đệm khác lại phổ biến ở người lớn từ 45 – 65 tuổi và hiếm gặp ở trẻ em.
  • Tiếp xúc với tia bức xạ: Người thường xuyên tiếp xúc với tia bức xạ liều cao có thể có nguy cơ mắc bệnh u thần kinh đệm cao hơn người khác.
  • Di truyền: Hiện nay vẫn chưa có nghiên cứu chứng minh u thần kinh đệm là bệnh di truyền. Tuy nhiên, nếu trong gia đình có người mắc bệnh thì nguy cơ hình thành khối u thần kinh đệm của những thành viên còn lại có thể cao hơn người bình thường.

Bệnh u thần kinh đệm có nguy hiểm không?

Nếu không sớm chẩn đoán và có biện pháp chữa trị kịp thời, u thần kinh đệm có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm thậm chí đe dọa tính mạng, bao gồm:

  • Xuất huyết não (hay còn gọi là chảy máu trong não).
  • Thoát vị não (hiện tượng mô não dịch chuyển khỏi vị trí ban đầu).
  • Não úng thủy (não tích tụ chất lỏng).
  • Tăng áp lực nội sọ.
  • Co giật, động kinh.

Cách chẩn đoán bệnh u thần kinh đệm

Để chẩn đoán bệnh u thần kinh đệm, bước đầu người bệnh cần trải qua quá trình thăm khám lâm sàng để bác sĩ có thể xem xét bệnh sử và đánh giá triệu chứng một cách chi tiết. Trong quá trình này, để bác sĩ thu thập đủ cơ sở chẩn đoán bệnh, người bệnh có thể thực hiện các bài kiểm tra về thần kinh, thể chất.

Đồng thời, bác sĩ có thể chỉ định cho người bệnh chụp MRI đầu, chụp CT đầu để hỗ trợ chẩn đoán, xác định vị trí và kích thước của khối u. Bác sĩ cũng có thể chỉ định cho người bệnh thực hiện sinh thiết với mục đích:

  • Xác định loại khối u là lành tính hay ác tính. Nếu là khối u ác tính sẽ tiếp tục đánh giá mức độ ác tính.
  • Xác định loại tế bào trong khối u.
  • Xác định kiểu gen bất thường trong khối u (nếu có).
chẩn đoán bệnh u thần kinh đệm
Hình ảnh chụp MRI não giúp chẩn đoán bệnh u thần kinh đệm

Cách điều trị u thần kinh đệm

Điều trị u thần kinh đệm bằng cách nào phụ thuộc vào các yếu tố như thể trạng của người bệnh (tiền sử mắc bệnh, tuổi tác…), vị trí, phân loại và kích thước khối u, thời điểm chẩn đoán… Những lựa chọn điều trị u thần kinh đệm phổ biến bao gồm:

  • Phẫu thuật: Phẫu thuật mở sọ não là phương pháp điều trị được áp dụng phổ biến để loại bỏ khối u thần kinh đệm. Tùy thuộc vào vị trí và kích thước của khối u, bác sĩ có thể cân nhắc lựa chọn kỹ thuật phẫu thuật để tiếp cận khối u một cách an toàn, hiệu quả.

Hiện nay, Hệ thống PlinkCare đã triển khai phẫu thuật u não bằng các máy móc, thiết bị hiện đại với công nghệ tiên tiến bậc nhất như định vị dẫn đường Neuro-Navigation AI thế hệ mới nhất, robot mổ não AI Modus V Synaptive duy nhất tại Việt Nam, kính vi phẫu ứng dụng chức năng chụp huỳnh quang 3D thế hệ mới nhất… Nhờ vậy, hiệu quả phẫu thuật điều trị các bệnh u não nói chung và u thần kinh đệm nói riêng được tối ưu, giảm thiểu nguy cơ xảy ra biến chứng.

  • Xạ trị: Xạ trị sử dụng liều phóng xạ mạnh để tiêu diệt khối u thần kinh đệm, bao gồm xạ trị chùm tia ngoài, xạ phẫu lập thể, xạ trị bên trong. Phương pháp này nhắm chính xác vào vị trí khối u, hạn chế nguy cơ làm tổn thương các mô xung quanh một cách đáng kể. Bác sĩ có thể cân nhắc điều chỉnh phác đồ xạ trị khối u thần kinh đệm sao cho phù hợp với thể trạng và mục đích điều trị bệnh.
  • Hóa trị: Đây là phương pháp điều trị khối u thần kinh đệm ác tính bằng cách sử dụng thuốc hóa trị đặc hiệu. Tùy thuộc vào từng tình trạng bệnh, bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định phương pháp hóa trị bằng đường uống hoặc tiêm vào tĩnh mạch.

Bác sĩ có thể kết hợp nhiều phương pháp điều trị khác nhau cho một ca u thần kinh đệm cụ thể. Sau quá trình điều trị, bác sĩ có thể chỉ định cho người bệnh chụp MRI đầu để kiểm tra hiệu quả loại bỏ khối u. Đồng thời, thông qua kết quả kiểm tra này, bác sĩ có thể đánh giá được nguy cơ tái phát khối u, từ đó đưa ra biện pháp can thiệp phù hợp và kịp thời.

Cách phòng ngừa bệnh u thần kinh đệm

Tính đến nay, vẫn chưa có biện pháp để phòng ngừa hoàn toàn bệnh u thần kinh đệm. Tuy nhiên, bạn có thể chủ động tránh các yếu tố rủi ro tiềm ẩn nguy cơ gây ra khối u thần kinh đệm bằng cách:

  • Tránh tiếp xúc với tia bức xạ.
  • Duy trì lối sống, chế độ dinh dưỡng khoa học.
  • Kiểm tra sức khỏe tổng quát định kỳ (6 tháng/lần).
  • Cân nhắc thực hiện xét nghiệm gen di truyền, đặc biệt là đối tượng có người thân mắc bệnh u thần kinh đệm.

Mỗi người không thể kiểm soát được nguy cơ mắc bệnh u thần kinh đệm do tuổi tác. Tuy nhiên, việc phát hiện sớm và điều trị bệnh kịp thời là một trong những biện pháp giúp làm chậm, ngăn chặn sự tiến triển của khối u, từ đó phòng tránh nguy cơ xảy ra biến chứng nguy hiểm một cách hiệu quả.

phòng ngừa u thần kinh đệm
Duy trì sức khỏe tốt, thăm khám tổng quát định kỳ góp phần phòng ngừa bệnh u thần kinh đệm

Để đặt lịch thăm khám, tư vấn các vấn đề về sức khỏe tại Hệ thống PlinkCare, Quý khách vui lòng liên hệ:

U thần kinh đệm là bệnh lý nguy hiểm, tiềm ẩn nhiều mối nguy hại đe dọa tính mạng. Nếu có thắc mắc hay lo lắng về bệnh u thần kinh đệm, bạn có thể đến bệnh viện để bác sĩ thăm khám và tư vấn chi tiết.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send