
U mạch máu não: Triệu chứng, nguyên nhân và cách chẩn đoán
U mạch máu não bệnh cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để ngăn chặn nguy cơ xuất huyết cũng như nhiều vấn đề sức khỏe khác. Vậy, u mạch máu não là gì? Triệu chứng của bệnh ra sao? Bệnh u mạch máu não được chẩn đoán và điều trị bằng cách nào?
U mạch máu não là gì?
U mạch máu não hay còn gọi là u mạch máu hang hoặc u máu thể hang là sự hình thành các khoang nhỏ chứa máu có hình quả dâu hoặc tổ ong, chúng được ngăn cách bởi màng mỏng. Đây là các tổ chức dị dạng mạch máu nhỏ có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào bên trong não (hiếm gặp ở tủy sống), bao gồm sự giãn nở bất thường của mạch máu não.
Theo thống kê, u máu mạch máu não xuất hiện phổ biến ở hai bán cầu đại não với tỷ lệ khoảng 80%. Trong khi đó, trường hợp khối u mạch máu não khởi phát ở vùng thân não và vùng hố sau ít phổ biến hơn với tỷ lệ khoảng 25%. Ngoài ra, trường hợp khởi phát đồng thời khối u mạch máu não và các bất thường về mạch máu khác tương đối phổ biến (chiếm tỷ lệ khoảng 40%). (1)

Triệu chứng u mạch máu não
Trong mỗi trường hợp, biểu hiện lâm sàng của bệnh u mạch máu não có thể khác nhau. Điều này phụ thuộc vào kích thước, vị trí và tình trạng của khối u mạch máu não (khối u có hiện tượng xuất huyết hay không).
Một số triệu chứng bệnh u mạch máu não thường gặp bao gồm:
Ngoài ra, khối u mạch máu não có thể được hình thành và phát triển âm thầm mà không gây ra bất kỳ biểu hiện bất thường nào, khiến cho quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh gặp nhiều khó khăn.
Nguyên nhân gây u mạch máu não
Hiện nay, nguyên nhân gây u mạch máu não vẫn chưa được xác định cụ thể. Trong hầu hết các trường hợp, bệnh u mạch máu não thường khởi phát tự nhiên. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho biết, nguyên nhân gây bệnh có liên quan đến yếu tố di truyền (đột biến gen CCM1, CCM2 và CCM3). (2)
Ngoài ra, nguyên nhân gây bệnh u mạch máu não có thể đến từ sự chảy máu các vi thể. Tình trạng này xảy ra phổ biến ở người cao tuổi, bởi vì quá trình lão hóa có thể khiến cho thành mao mạch bị giãn nở và mỏng đi, đồng thời mất dần sợi đàn hồi và cơ trên dẫn đến chảy máu.
Đối tượng nào có nguy cơ bị u mạch máu não?
Nguy cơ mắc bệnh u mạch máu não có thể tăng ở một số đối tượng nhất định, bao gồm:
- Người trên 40 tuổi
- Người bệnh trải qua quá trình xạ trị
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh u mạch máu não hoặc sở hữu các gen đột biến có liên quan đến bệnh lý này
Khối u mạch máu não có nguy hiểm không?
U mạch máu não hay u máu thể hang là tổn thương lành tính nên không xảy ra hiện tượng di căn. Tuy nhiên, nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời, bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Căn cứ vào kích thước, vị trí và mức độ ảnh hưởng của khối u, bệnh u máu thể hang có thể dẫn đến các biến chứng như suy giảm chức năng thần kinh, co giật, xuất huyết não… ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất lẫn tinh thần của người bệnh. Trong đó, xuất huyết não là biến chứng đặc biệt nguy hiểm cần được cấp cứu y tế càng sớm càng tốt.

Cách chẩn đoán bệnh u mạch não
Trên thực tế, kết quả thăm khám lâm sàng chưa đủ cơ sở để bác sĩ đưa ra chẩn đoán về bệnh u mạch máu não. Để có thể xác định được vị trí, kích thước của khối dị dạng trong mạch não, người bệnh cần phải thực hiện một số kỹ thuật xét nghiệm cận lâm sàng theo chỉ định của bác sĩ, bao gồm: (3)
- Chụp CT và chụp MRI sọ não: Chụp CT và chụp MRI (chụp MRI có dùng thuốc cản quang hoặc không dùng) sọ não là hai kỹ thuật thăm dò cận lâm sàng góp phần giúp bác sĩ đánh giá chính xác vị trí, kích thước của khối u máu thể hang.
- Chụp mạch máu xóa nền (DSA): Các khối u mạch máu não có thể bị che khuất trên hình ảnh chụp mạch thông thường. Kỹ thuật chụp mạch máu xóa nền (DSA) sẽ giúp bác sĩ quan sát chi tiết tình trạng dị dạng mạch máu não, từ đó phân biệt cụ thể bệnh u máu thể hang với các dị dạng động tĩnh mạch khác.
Cách điều trị bệnh u mạch máu não
Hầu hết các trường hợp khối u mạch máu não có kích thước nhỏ và chưa gây ra triệu chứng có thể được điều trị bằng cách theo dõi. Mục tiêu của quá trình theo dõi này là kiểm soát sự phát triển của khối dị dạng và dự phòng nguy cơ gây ra biến chứng nguy hiểm, cụ thể như sau: (4)
- Người bệnh sẽ được bác sĩ theo dõi sức khỏe chặt chẽ thông qua kết quả xét nghiệm cận lâm sàng (chụp MRI, chụp CT…) trong quá trình tái khám định kỳ, từ đó có các biện pháp hỗ trợ phù hợp.
- Bác sĩ có thể kê đơn một số loại thuốc có tác dụng hỗ trợ làm giảm các triệu chứng của bệnh u mạch máu não.
Ngược lại, bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định người bệnh thực hiện xạ phẫu bằng tia Gamma hoặc phẫu thuật loại bỏ khi khối u đã phát triển kích thước và tiềm ẩn nguy cơ gây ra biến chứng:
- Phẫu thuật loại bỏ u mạch máu não thường được bác sĩ chỉ định khi:
- Khối u hình thành đơn lẻ có gây ra tình trạng động kinh, co giật
- Khối u gây ra tổn thương hoặc bị chảy máu tại một vị trí nhất định và chưa ảnh hưởng đến chức năng thần kinh
Hệ thống PlinkCare trang bị nhiều công nghệ, kỹ thuật, máy móc hiện đại giúp phẫu thuật điều trị u não nói chung và u mạch máu não nói riêng hiệu quả, như hệ thống robot mổ não Modus V Synaptive, hệ thống định vị thần kinh Neuro-navigation Ai, kính vi phẫu có chức năng chụp huỳnh quang 3D…
- Xạ phẫu bằng tia Gamma là phương pháp xâm lấn tối thiểu. Kỹ thuật này sử dụng một lượng tia Gamma vừa đủ nhưng vẫn đảm bảo điều trị khối u mạch máu não với hiệu quả tối ưu. Xạ phẫu bằng tia Gamma có thể được bác sĩ chỉ định khi:
- Khối u nằm ở vị trí khó tiếp cận như cuống đại não, đồi thị, thân não, vùng não điều khiển chức năng vận động hoặc cảm giác.
- Người bệnh là người cao tuổi hoặc sức khỏe suy yếu không đủ điều kiện để thực hiện phẫu thuật do mắc các bệnh lý mạn tính.

Cách phòng ngừa u mạch máu não
Hiện nay, chưa có biện pháp phòng tránh bệnh u mạch máu não vì nguyên nhân gây bệnh chưa được xác định cụ thể. Theo các chuyên gia, để góp phần hạn chế ảnh hưởng của bệnh lý này, mỗi người cần:
- Duy trì lối sống khoa học: Duy trì lối sống khoa học, chế độ dinh dưỡng cân bằng, thường xuyên rèn luyện thể chất sẽ giúp nâng cao sức khỏe tổng thể. Nhờ vậy, làm giảm nguy cơ mắc phải các bệnh lý mạn tính tiềm ẩn và bảo vệ sức khỏe mạch máu tối ưu. Đồng thời, duy trì thể trạng tốt cũng góp phần gia tăng hiệu quả chữa trị và tốc độ hồi phục sau điều trị u mạch máu não.
- Khám sức khỏe tổng quát định kỳ: Thăm khám sức khỏe định kỳ 2 lần mỗi năm là điều cần thiết đối với từng cá nhân. Thông qua quá trình thăm khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ sẽ đánh giá được nguy cơ khởi phát bệnh u mạch máu não (nếu có) và đưa ra hướng điều trị kịp thời, từ đó giúp ngăn chặn biến chứng hiệu quả.
Tóm lại, u mạch máu não có thể được điều trị hiệu quả bằng liệu pháp theo dõi hoặc can thiệp ngoại khoa (phẫu thuật, xạ phẫu). Để ngăn chặn biến chứng gây ảnh hưởng xấu đến hệ thần kinh, người bệnh cần sớm đến bệnh viện để thăm khám và điều trị ngay khi nhận thấy các dấu hiệu nghi ngờ có khối u mạch máu não.