Image

Bị trật khớp gối nên làm gì để giảm đau, nhanh khỏi? Chăm sóc

trật khớp gối nên làm gì
Bị trật khớp gối nên làm gì

Những dấu hiệu cho thấy đang bị trật khớp gối

các dấu hiệu khớp gối bị trật
Trật khớp gối là tình trạng khớp xương chày và xương đùi lệch ra khỏi vị trí ban đầu.

Các triệu chứng cảnh báo trật khớp gối gồm:

  • Đau đầu gối. Đây là dấu hiệu trật khớp gối phổ biến nhất. Cơn đau đặc biệt nghiêm trọng hơn khi người bệnh vận động, dù chỉ là những động tác đơn giản như đi bước nhỏ hoặc đứng thẳng
  • Biến dạng đầu gối do khớp, xương bánh chè lệch ra khỏi vị trí ban đầu
  • Đầu gối sưng to, có thể kèm theo một số chấn thương phần mềm
  • Giảm khả năng vận động như khó hoặc không thể đi lại, khó co duỗi khớp gối…

Tham khảo: Trật khớp gối bao lâu thì khỏi?

Bị trật khớp gối nên làm gì?

Khi bị trật khớp gối, người bệnh nên:

1. Đánh giá cơn đau ở đầu gối

Tùy vào mức độ nghiêm trọng mà trật khớp gối có thể gây đau nhiều hoặc ít. Nếu có thể và không quá đau, hãy thử duỗi thẳng đầu gối. Nếu cảm thấy bị kẹt hoặc quá đau để duỗi thẳng, người bệnh nên ổn định đầu gối và đi khám càng sớm càng tốt. Tự đánh giá cơn đau giúp người bệnh có phương hướng xử lý phù hợp, giảm nguy cơ chấn thương thêm.

2. Hạn chế vận động

Không nên tự ý nắn bóp, xoay lắc hoặc cố gắng đẩy khớp trở lại vị trí ban đầu. Điều này có thể khiến cho cấu trúc phần mềm quanh khớp như cơ, dây chằng, dây thần kinh hoặc mạch máu… bị tổn thương thêm. Tuy nhiên, cũng không được để khớp gối trật lủng lẳng khi di chuyển vì dễ gây đau, sốc cho người bệnh. (1)

Khi bị trật khớp gối, người bệnh cần ngồi yên và ngừng ngay các việc đang làm. Vì càng di chuyển và sử dụng khớp gối nhiều, tình trạng bệnh càng nặng. Người bệnh cần được cố định khớp gối bằng vải hoặc nẹp. Cố định khớp gối còn có tác dụng giảm đau tạm thời.

cố định khớp bằng vải
Cố định khớp bằng băng vải có tác dụng giảm đau tạm thời.

3. Chườm lạnh

Nhiệt độ thấp có thể làm co mạch máu, giảm lưu thông máu và hạn chế tích tụ chất lỏng xung quanh khớp bị thương. Do đó, để giảm đau và sưng, sau khi nẹp, người bệnh có thể chườm một túi đá nhỏ lên gối. Cần lưu ý chườm nhẹ, không ấn mạnh và tránh chườm đá trực tiếp lên khớp vì có thể gây tê cóng hoặc bỏng lạnh. (2)

4. Đến cơ sở y tế gần nhất

Sau khi được cố định khớp và chườm lạnh, các triệu chứng có thể được cải thiện và người bệnh không còn cảm thấy đau nhưng vẫn phải đến cơ sở y tế để nắn chỉnh khớp trật. Nguyên nhân là do:

  • Biến chứng cấp tính nặng nhất của trật khớp gối là tổn thương mạch khoeo. Đây là mạch máu lớn phía sau khớp gối, chịu trách nhiệm nuôi dưỡng chân. Vì vậy, nếu không được phát hiện và điều trị sớm, trong trường hợp xấu, tình trạng dập và tắc mạch khoeo có thể dẫn đến phải cắt đoạn chi. Do đó, trong vòng 48 – 72 giờ kể từ khi nắn trật, cần được bác sĩ theo dõi sát.
  • Trật khớp gối có thể kèm theo tổn thương dây chằng và/hoặc sụn chêm. Vì vậy, sau khi giảm đau, sưng nề, người bệnh cần đến bệnh viện khám lại để chụp MRI xem có tổn thương dây chằng hay không. Trong trường hợp rách lớn hoặc đứt nhiều dây chằng, bác sĩ có thể chỉ định mổ tái tạo dây chằng và phục hồi tổn thương sụn chêm, từ đó lấy lại chức năng khớp gối.
  • Trong quá trình di chuyển, cần cố gắng giữ cố định khớp gối.

Người bệnh có thể cần chụp X-quang hoặc MRI để xác định mức độ nghiêm trọng của trật khớp. Sau đó bác sĩ sẽ nắn sai khớp, điều chỉnh và đưa các xương ở khớp gối về vị trí ban đầu. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm nẹp, bó bột, phục hồi chức năng…

Chăm sóc sau khi bị trật khớp gối

1. Nghỉ ngơi

Hoạt động nhiều có thể gây đau và làm tăng nguy cơ trật khớp trở lại. Do đó, người bệnh nên nghỉ ngơi nhiều, hạn chế vận động để khớp gối có thời gian phục hồi và giảm đau. Tuy nhiên, nên ngọ nguậy ngón chân và cẳng chân để tránh bị cứng khớp.

2. Chườm lạnh và chườm nóng

Trật khớp gối nên làm gì để giảm đau và khó chịu?

Trong 2 – 3 ngày đầu tiên sau chấn thương, người bệnh nên chườm lạnh nhiều lần trong ngày, mỗi lần 15–20 phút. Điều này có thể làm giảm viêm, đau và thúc đẩy quá trình lành vết thương.

chườm lạnh giúp giảm cảm giác khó chịu
Chườm lạnh giúp giảm các triệu chứng khó chịu, thúc đẩy vết thương mau lành.

Sau khoảng thời gian này, chuyển sang chườm nóng, mỗi lần 20 phút. Chườm nóng giúp thư giãn các cơ và dây chằng đang bị căng, thúc đẩy tổn thương mau lành. Để tránh gây đau hoặc bỏng, người bệnh không nên chườm ở nhiệt độ quá cao, nên dùng một chiếc khăn mỏng bao bọc nguồn nhiệt, tránh tiếp xúc trực tiếp với da.

3. Sử dụng thuốc theo chỉ định bác sĩ

Trật khớp gây đau và khó chịu. Để giảm thiểu những triệu chứng này, bác sĩ có thể chỉ định dùng một số loại thuốc như aspirin, ibuprofen, naproxen natri hoặc acetaminophen…

4. Vận động đầu gối nhẹ nhàng

Vận động phù hợp cũng là một phần của kế hoạch điều trị trật khớp gối. Tránh vận động quá mức và ưu tiên thực hiện các động tác nhẹ nhàng để máu lưu thông, ngăn ngừa cứng khớp. Người bệnh nên thực hiện các bài tập giúp cải thiện phạm vi chuyển động và tăng cường sức mạnh các cấu trúc hỗ trợ đầu gối như cơ tứ đầu, gân kheo, cơ hông… Từ đó, đẩy nhanh tốc độ hồi phục và ngăn ngừa trật khớp tái phát.

  • Ngọ nguậy, di chuyển các ngón chân một cách nhẹ nhàng.
  • Kéo căng cơ tứ đầu: Nằm sấp và uốn cong chân về phía sau. Đưa hai tay ra sau lưng để nắm lấy mắt cá chân và nhẹ nhàng kéo gót chân về phía mông. Giữ vị trí này lâu nhất có thể và tăng dần thời gian.
  • Kéo căng cơ gân kheo: Nằm ngửa, duỗi thẳng hai chân. Đặt một chiếc khăn vòng qua ụ bàn chân của chân trật khớp gối. Nắm hai đầu khăn và từ từ kéo khăn về phía cơ thể để nâng thẳng chân lên, trong khi chân còn lại vẫn đặt trên mặt sàn. Tiếp tục nâng chân lên cao cho đến khi cảm thấy căng nhẹ. Giữ tư thế này càng lâu càng tốt và tăng dần thời gian luyện tập.

Ngoài ra, người bệnh có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về một số bài tập nhẹ phù hợp khác để thúc đẩy quá trình lành vết thương và tránh bị cứng khớp.

5. Trị liệu phục hồi chức năng

Sau khi tháo đai hoặc nẹp, bác sĩ có thể chỉ định tập phục hồi chức năng hoặc vật lý trị liệu. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ trong việc tập luyện. Tập luyện giúp thúc đẩy lưu thông máu và ngăn ngừa cứng khớp ở đầu gối, lấy lại sức mạnh cơ bắp, sự chuyển động và tính linh hoạt của khớp. (3)

Những việc cần làm để nhanh phục hồi sau trật khớp gối

1. Vận động, sinh hoạt

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của trật khớp và cách điều trị, người bệnh có thể phải dùng nạng hoặc ngồi xe lăn. Thói quen sinh hoạt của người bệnh có thể sẽ bị thay đổi trong một vài tuần. Ví dụ: Người bệnh có thể phải sinh hoạt chủ yếu ở tầng trệt, hoặc đặt hàng giao tận nhà… để hạn chế đi lại.

2. Bổ sung dinh dưỡng

Lúc này, cơ thể đang bị tổn thương, vì vậy, người bệnh nên ăn uống đủ chất, uống đủ nước để cung cấp nguyên liệu cho quá trình tự sửa chữa. Thực phẩm giàu canxi và vitamin D có thể giúp xương bánh chè và các xương khác chắc khỏe hơn. Từ đó giúp nhanh lành vết thương và ngăn ngừa trật khớp trong tương lai. Người bệnh nên tăng cường các loại thực phẩm tốt cho xương khớp như xương ống ninh nhừ, nấm, ngũ cốc, sữa, cá ngừ, gan bò và lòng đỏ trứng… Nếu cần thiết, hãy sử dụng thực phẩm chức năng tăng cường canxi và Vitamin D.

3. Lựa chọn quần áo phù hợp

Khi bị trật khớp gối, nên chọn những loại quần áo dễ mặc vào và cởi ra, hạn chế va chạm vào vùng tổn thương như quần ngắn, quần ống rộng, váy…

4. Yêu cầu giúp đỡ nếu cần thiết

Trong quá trình hồi phục, nên hạn chế vận động, không tự lái xe hoặc mang vác vật nặng… Hãy nhờ sự giúp đỡ từ người khác để sinh hoạt dễ dàng và an toàn hơn.

yêu cầu giúp đỡ nếu gặp chấn thương
Hãy yêu cầu giúp đỡ để tránh nguy cơ té ngã khi bị trật khớp gối.

Hệ thống PlinkCare là cơ sở y tế sở hữu hệ thống phòng khám khang trang, khu nội trú cao cấp; khu vực phục hồi chức năng hiện đại; quy trình chăm sóc hậu phẫu toàn diện. Nhờ đó, giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục và ổn định sức khỏe sau điều trị.

Để đặt lịch khám cùng các chuyên gia đầu ngành về Cơ xương khớp tại Trung tâm Chấn thương Chỉnh hình, PlinkCare, vui lòng liên hệ:

Trên đây là những thông tin trả lời cho câu hỏi: Trật khớp gối nên làm gì? Dù không nguy hiểm đến tính mạng nhưng trật khớp gối ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động của người bệnh. Do đó, phát hiện kịp thời và chăm sóc đúng cách đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình phục hồi, giúp tổn thương mau lành, hạn chế tối đa nguy cơ phát triển các biến chứng nghiêm trọng.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send