Image

Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch: Nguyên nhân, dấu hiệu và điều trị

Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch là gì?

Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) là tình trạng nguy hiểm khi cục máu đông hình thành và gây tắc nghẽn dòng chảy của máu trong các tĩnh mạch. Các tĩnh mạch có nhiệm vụ mang máu từ các chi trở về tim. Khi tĩnh mạch bị tắc nghẽn, máu bị ứ đọng lại, gây viêm, sưng phù do các tế bào bị tắc nghẽn không nhận được đủ oxy và dưỡng chất cần thiết.

Khi các cục máu đông này di chuyển về tim sẽ lên động mạch phổi và tắc nghẽn các nhánh động mạch phổi, chúng sẽ dẫn đến tình trạng thuyên tắc phổi, một biến chứng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng người bệnh. (1)

Mức độ phổ biến của thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch VTE

Tại Mỹ, thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch là tình trạng phổ biến thứ ba sau nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Mỗi năm, có khoảng 1/1.000 người Mỹ bị ảnh hưởng bởi VTE, và khoảng một nửa số người bị VTE trải qua thuyên tắc phổi. Trong đó, có đến 25% bệnh nhân tử vong khi gặp phải tình trạng này.

Các loại thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch thường gặp

Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch là tình trạng phổ biến với hai loại thường gặp bao gồm:

1. Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)

Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) được phát triển sâu trong các tĩnh mạch thường là ở chân hơn là tay. DVT có thể làm tắc dòng chảy của máu gây ra triệu chứng đau, sưng, đỏ và cảm giác nóng xung quanh tĩnh mạch bị tắc. (2)

Hình ảnh minh họa tình trạng thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch sâu
Hình ảnh minh họa tình trạng thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch sâu

2. Thuyên tắc phổi (PE)

Thuyên tắc phổi thường xảy ra khi một huyết khối tĩnh mạch sâu tách ra và di chuyển đến phổi. Thuyên tắc phổi là tình trạng khẩn cấp đe dọa tính mạng người bệnh nếu không được chữa trị kịp thời. Người bị PE có các biểu hiện như khó thở, nhịp tim nhanh, đau ngực, chóng mặt hoặc bị mất ý thức và ngất xỉu đột ngột.

Cơ chế gây tắc của huyết khối tại tĩnh mạch

Huyết khối được hình thành trong lòng tĩnh mạch thường do nhiều nguyên nhân phối hợp với nhau:

  • Tổn thương thành mạch (chấn thương, bệnh lý, phẫu thuật).
  • Rối loạn đông máu (tăng động do thuốc, bệnh lý, di truyền).
  • Ứ trệ tuần hoàn (khối u chèn ép, thai, béo phì, hội chứng bẩm sinh).

Huyết khối tĩnh mạch sâu chia làm đoạn gần và đoạn xa, DVT đoạn gần thường xảy ra ở tĩnh mạch đùi và khoeo, ít khi lan đến tĩnh mạch chậu, DVT đoạn xa thường liên quan đến tĩnh mạch bắp chân và ít có nguy cơ gây thuyên tắc phổi hơn. Tuy nhiên DVT đoạn xa có thể diễn tiến thành DVT đoạn gần, vẫn có nguy cơ thuyên tắc phổi.

Đa số các trường hợp DVT không gây ra biến chứng, tuy nhiên đây là nguy cơ tìm tàng dẫn đến thuyên tắc phổi.

Nguyên nhân thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch

Bất kỳ ai có nguy cơ đông máu đều có thể mắc thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch. Đồng thời, những bệnh nhân mắc VTE cũng sẽ có nguy cơ mắc thuyên tắc phổi. Cục máu đông có thể hình thành vì nhiều nguyên nhân khác nhau như:

  • Một số người có sự mất cân bằng các protein đông máu, khiến máu dễ đông và cục máu đông khó tan hơn.
  • Lối sống ít vận động cũng là nguyên nhân khiến máu lưu thông chậm lại trong tĩnh mạch và bắt đầu đông lại.
  • Nguyên nhân do chấn thương hoặc nhiễm trùng. Đôi khi, chấn thương có thể xuất phát từ các can thiệp y tế như phẫu thuật, hóa trị hoặc việc đặt ống truyền tĩnh mạch,…

Các yếu tố nguy cơ cao của thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch

Một số yếu tố nguy cơ cao gây nên tình trạng thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch bao gồm:

  • Tuổi tác: VTE là bệnh thường gặp hơn ở người cao tuổi.
  • Yếu tố di truyền: Gia đình có tiền sử mắc VTE có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cho thế hệ sau.
  • Yếu tố lối sống: Bao gồm việc thường xuyên hút thuốc, béo phì và thói quen ít vận động.
  • Các bệnh lý mãn tính: Bao gồm ung thư, bệnh tim và bệnh viêm ruột (IBD).
  • Chấn thương tĩnh mạch: Do gãy xương hoặc chấn thương do phẫu thuật.
  • Nhiễm trùng: Có thể gây kích thích và làm tăng nguy cơ đông máu.
  • Nồng độ estrogen cao: Do mang thai, sử dụng thuốc tránh thai hoặc liệu pháp thay thế hormone.
  • Các bệnh lý đông máu: Bao gồm bệnh Factor V Leiden, đa hồng cầu nguyên phát và bệnh hồng cầu hình liềm. (3)

Dấu hiệu thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch

Các dấu hiệu của thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch sâu xảy ra tại vị trí của cục máu đông và có thể bao gồm:

  • Sưng, phù chân hoặc mắt cá chân, có thể lan lên cẳng chân, đùi.
  • Da chân bị thay đổi màu, có thể trắng bệt, đôi khi tím tái trong các trường hợp bệnh diễn tiến nặng
  • Cảm giác ấm, nóng ở chân.
  • Chân bị viêm, đỏ, đau dọc theo các đường đi của tĩnh mạch.
  • Hạn chế vận động.

Triệu chứng của thuyên tắc phổi có thể xuất hiện mà không có các triệu chứng trước đó của DVT, bao gồm:

  • Đau ngực, cơn đau thường tăng sau cơn ho. Triệu chứng đau ngực tương tự như các bệnh lý tim mạch và tăng dần khi hoạt động gắng sức.
  • Khó thở, thở nhanh. Đây là dấu hiệu của tình trạng suy hô hấp, người bệnh có thể bị tím tái.
  • Nhịp tim đập nhanh gây ra cảm giác hồi hộp.
  • Cảm giác chóng mặt, ngất xỉu do mất ý thức đột ngột.
  • Đổ mồ hôi không kiểm soát hoặc cảm giác ẩm ướt.
  • Bệnh nhân có thể gặp triệu chứng ho ra máu.
Bệnh nhân bị thuyên tắc phổi thường gặp triệu chứng đau ngực
Bệnh nhân bị thuyên tắc phổi thường gặp triệu chứng đau ngực

Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch ảnh hưởng cơ thể như thế nào?

Huyết khối tĩnh mạch hình thành trong các tĩnh mạch sâu của cơ thể, thường là trong các cơ ở chân hoặc tay (được gọi là huyết khối tĩnh mạch sâu DVT). Huyết khối tĩnh mạch sâu gây viêm, làm tổn thương lâu dài cho tĩnh mạch, dẫn đến suy tĩnh mạch mãn tính. DVT cũng có thể tách ra và di chuyển đến phổi, dẫn đến thuyên tắc phổi.

Thuyên tắc phổi là tình trạng nguy hiểm của thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch, làm hạn chế lượng oxy và máu đến phổi đồng thời làm tăng huyết áp trong động mạch, dẫn đến tăng áp phổi, có thể gây suy tim và tử vong.

Phương pháp chẩn đoán thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch

Để chẩn đoán thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch, một số phương pháp có thể được chỉ định thực hiện bao gồm:

1. Xét nghiệm D-dimer

Xét nghiệm D-dimer được sử dụng để kiểm tra tình trạng huyết khối trong tĩnh mạch. Mức độ D-dimer trong máu tăng cao khi có sự hiện diện của cục máu đông. Xét nghiệm D-dimer cũng có thể đo nồng độ oxy trong máu và sàng lọc các rối loạn đông máu di truyền.

2. Siêu âm Doppler mạch máu

Siêu âm mạch máu hay siêu âm Doppler mạch máu là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn. Đây là phương pháp giúp mô phỏng lại các hoạt động của tĩnh mạch và động mạch. Từ đó, giúp bác sĩ quan sát được kích thước, cấu trúc và những bất thường của các động mạch và tĩnh mạch. (4)

3. MRI

MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết cho khu vực như vùng chậu, ngực và bụng. Chụp MRI được thực hiện bằng cách sử dụng sóng radio để quan sát hình ảnh của hệ thống mạch máu, giúp phát hiện dấu hiệu của cục máu đông.

4. CT mạch máu chi dưới

CT-scan mạch máu chi dưới có thể cung cấp hình ảnh rõ ràng về hệ động tĩnh mạch cũng như gợi ý vị trí thuyên tắc, tổn thương xung quanh, trong 1 số trường hợp CT mạch máu chi dưới giúp chẩn đoán nguyên nhân bệnh.

5. X-quang ngực

Không thể chẩn đoán thuyên tắc phổi, nhưng có thể giúp xác định nguyên nhân khác gây ra các triệu chứng, bao gồm các vấn đề như viêm phổi, dịch trong phổi,…

6. CT động mạch phổi

Đây là phương pháp chẩn đoán được sử dụng phổ biến trong chẩn đoán thuyên tắc phổi. Chụp cắt lớp vi tính giúp chẩn đoán xác định thuyên tắc phổi, mức độ nặng của bệnh.

7. Siêu âm tim

Siêu âm tim được sử dụng để đánh giá các biến chứng liên quan đến thuyên tắc phổi, chẳng hạn như áp lực trong động mạch phổi, từ đó đánh giá tình trạng của tim khi có nghi ngờ bệnh nhân bị ảnh hưởng bởi thuyên tắc phổi.

Bác sĩ thực hiện chẩn đoán thuyên tắc huyết khối ở phôi bằng phương pháp siêu âm tim
Bác sĩ thực hiện chẩn đoán thuyên tắc huyết khối ở phôi bằng phương pháp siêu âm tim

Phương pháp điều trị thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch

Tùy vào tình trạng sức khỏe của người bệnh, bác sĩ có thể chỉ định một số phương pháp điều trị thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch như:

1. Điều trị thuốc

Một số loại thuốc có thể được chỉ định điều trị bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu: Loại thuốc này không phá vỡ cục máu đông nhưng ngăn ngừa sự phát triển của chúng, giúp cơ thể tự phá vỡ cục máu đông. Các thuốc có thể sử dụng bao gồm: Heparin, Heparin trọng lượng phân tử thấp, Apixaban (Eliquis), Edoxaban (Savaysa), Rivaroxaban (Xarelto) và Warfarin (Coumadin).
  • Thuốc làm tan cục máu đông: Các loại thuốc này được tiêm thuốc để phá vỡ cục máu đông như thuốc rtPA (chất hoạt hóa plasminogen mô).

2. Can thiệp ngoại khoa

Trong một số trường hợp cần thiết, can thiệp ngoại khoa có thể được thực hiện để loại bỏ cục máu đông, chỉ định điều trị tùy thuộc nguyên nhân gây bệnh cũng như tình trạng của bệnh nhân. Bác sĩ có thể chỉ định đặt bộ lọc tĩnh mạch để ngăn ngừa cục máu đông di chuyển đến phổi, dùng ống thông để bơm thuốc làm tan cục máu đông.

Trong 1 số trường hợp bệnh lý như hội chứng May-Thurner, đặt stent tĩnh mạch được đặt ra để giải quyết nguyên nhân gây huyết khối.

Biện pháp phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch

Có nhiều yếu tố nguy cơ gây thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch, tuy nhiên không phải tất cả đều có thể kiểm soát được. Phần lớn các cục máu đông thường xảy ra ở chân, do đó việc duy trì vận động để máu ở chân được lưu thông là phương pháp phòng ngừa đơn giản và hiệu quả nhất.

Nếu người bệnh phải ngồi nhiều do tính chất công việc, hãy thường xuyên đứng dậy và đi lại để cơ bắp chân được vận động động, ngăn máu tụ lại một chỗ.

Nếu là bệnh nhân đang hồi phục sau phẫu thuật hoặc bị bệnh, việc đứng dậy và di chuyển càng sớm càng tốt nhằm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông ở chân, hoặc có thể vận động tại chỗ nhẹ nhàng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Cách để chăm sóc người bị thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch

Để chăm sóc người bị thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch, người chăm sóc có thể thực hiện một số hướng dẫn bao gồm:

1. Theo dõi tình trạng sức khỏe thường xuyên

Theo dõi thường xuyên tình trạng sức khỏe của người bệnh, chú ý đến các triệu chứng cảnh báo giúp phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường có thể liên quan đến huyết khối tĩnh mạch như sưng, đau hoặc khó thở.

2. Kiểm tra các dấu hiệu đông máu bất thường

Quan sát kỹ các dấu hiệu đông máu như sưng tấy, đỏ, cảm giác ấm ở vùng chân hoặc các triệu chứng nghi ngờ thuyên tắc phổi như đau ngực và khó thở. Điều này giúp kịp thời thông báo cho bác sĩ khi có bất thường.

3. Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ

Sử dụng thuốc chống đông hoặc thuốc tan cục máu đông chính xác theo hướng dẫn của bác sĩ. Việc tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc là rất quan trọng để kiểm soát tình trạng bệnh và tránh nguy cơ tái phát.

4. Có chế độ ăn uống cân bằng

Cung cấp cho cơ thể các dưỡng chất cần thiết bằng chế độ ăn uống lành mạnh. Tránh các thực phẩm có thể làm tăng nguy cơ đông máu, thực phẩm chứa nhiều vitamin K khi đang dùng thuốc chống đông.

5. Tập luyện với tần suất phù hợp

Khuyến khích bệnh nhân thực hiện các bài tập thể dục nhẹ nhàng để giữ cho máu lưu thông tốt, đặc biệt nếu phải ngồi lâu hoặc nằm lâu một chỗ. Việc tập luyện đều đặn giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông và duy trì sức khỏe tổng thể.

Duy trì vận động thường xuyên để ngăn ngừa cục máu đông hình thành ở chân
Duy trì vận động thường xuyên để ngăn ngừa cục máu đông hình thành ở chân

6. Thăm khám sức khỏe định kỳ

Đảm bảo bệnh nhân thăm khám sức khỏe theo định kỳ để kiểm tra tình trạng bệnh và mức độ hiệu quả của phương pháp điều trị. Các bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần thiết, để đảm bảo sức khỏe người bệnh được tốt nhất.

Câu hỏi thường gặp

1. Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch có tự khỏi được không?

Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch không thể tự khỏi mà phải có sự can thiệp y tế. Việc áp dụng các phương pháp điều trị giúp kiểm soát tình trạng bệnh và giảm nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng.

2. Sau điều trị thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch bao lâu thì hồi phục?

Thời gian hồi phục sau điều trị thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ nghiêm trọng của bệnh, vị trí của cục máu đông, phản ứng của cơ thể với phương pháp điều trị.

Thông thường, bệnh nhân cần tiếp tục điều trị bằng thuốc chống đông từ 3 đến 6 tháng. Một số người có thể cần điều trị lâu hơn, và quá trình hồi phục có thể mất từ vài tuần đến vài tháng, tùy vào từng tình trạng cụ thể.

3. Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch có bị tái phát sau điều trị không?

Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch có thể tái phát sau điều trị, nếu các yếu tố nguy cơ không được kiểm soát hoặc điều trị. Nguy cơ tái phát có thể giảm bằng cách tuân thủ đúng phác đồ điều trị, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện thể dục đều đặn, và theo dõi sức khỏe định kỳ.

Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ chuyên khoa tim mạch tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:

Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) là một tình trạng nghiêm trọng có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, tuân thủ phác đồ điều trị và thực hiện các biện pháp phòng ngừa, bệnh có thể được kiểm soát hiệu quả. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của VTE, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ và điều trị sớm nhất có thể.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send