Image

Thuốc Varogel 10ml: Tác dụng, cách dùng và lưu ý khi uống

Thuốc Varogel 10ml

Varogel là thuốc gì?

Varogel 10ml là thuốc có tác dụng làm giảm các triệu chứng khó chịu do những bệnh lý về dạ dày gây ra. Thuốc được sử dụng để điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng, các triệu chứng liên quan đến tăng tiết axit dạ dày, hội chứng dạ dày kích thích và trào ngược dạ dày – thực quản.

Thuốc Varogel 10ml được sản xuất bởi Công ty Dược phẩm ShinPoong Daewoo. Mỗi gói thuốc chứa 10ml và được đóng gói theo quy cách 1 hộp 20 gói.

Dạng bào chế Hỗn dịch uống
Thuốc cần kê toa
Hạn dùng 36 tháng kể từ ngày sản xuất

Thành phần của Varogel 10ml

  • Aluminum oxide: 400mg
  • Magnesium hydroxide: 800,4mg
  • Simethicone: 80mg

Công dụng của thuốc Varogel 10ml là gì?

1. Chỉ định

Thuốc Varogel được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau: (1)

  • Điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng cấp tính và mạn tính.
  • Điều trị triệu chứng tăng tiết axit dạ dày như nóng rát, ợ chua; hội chứng dạ dày kích thích.
  • Điều trị tình trạng trào ngược dạ dày – thực quản.
Varogel 10ml được dùng để đẩy lùi triệu chứng trong các bệnh lý về dạ dày
Varogel 10ml được dùng để đẩy lùi triệu chứng trong các bệnh lý về dạ dày

2. Dược lực học

Varogel là kết hợp của thành phần kháng axit bao gồm nhôm hydroxyd, magnesi hydroxyd và chất chống đầy hơi/chất tạo bọt simethicone. Nhôm hydroxyd và magnesi hydroxyd hòa tan trong axit dịch vị, giải phóng các anion để trung hòa axit dạ dày hoặc đóng vai trò như chất đệm cho axit dạ dày nhưng không ảnh hưởng đến quá trình sản sinh dịch dạ dày. Magnesi hydroxyd cũng có tác dụng nhuận tràng nên sẽ làm giảm nguy cơ gây táo bón của nhôm hydroxyd.

Simethicone giúp giảm sức căng bề mặt của các bọt khí trong hệ tiêu hóa. Các bọt khí sẽ được chia nhỏ hoặc kết hợp lại và khí này dễ dàng được loại bỏ qua ợ hơi hoặc trung tiện.

3. Dược động học

Nhôm hydroxyd tan chậm trong dạ dày và phản ứng với axit hydrochloric để tạo thành nhôm chloride và nước. Khoảng 17 – 30% nhôm chloride tạo thành được hấp thu và nhanh chóng đào thải qua thận ở những bệnh nhân có chức năng thận bình thường.

Magnesi hydroxyd phản ứng nhanh chóng với axit hydrochloric, tạo thành magnesi chloride và nước. Khoảng 15 – 30% magnesi chloride tạo thành được hấp thu và nhanh chóng đào thải qua thận ở những bệnh nhân có chức năng thận bình thường.

Simethicone là một chất trơ về mặt sinh lý học, không bị hấp thụ qua đường tiêu hóa và không ảnh hưởng đến quá trình tiết axit dạ dày cũng như sự hấp thu các chất dinh dưỡng. Sau khi uống, simethicone được đào thải ở dạng không đổi qua phân.

Liều lượng và cách dùng thuốc Varogel 10ml

1. Cách dùng

Thuốc Varogel 10ml được bào chế dưới dạng gel dùng đường uống. Nên uống Varogel 10ml giữa các bữa ăn hoặc từ 30 phút đến 2 giờ sau khi ăn, có thể dùng thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ hoặc khi các triệu chứng xuất hiện.

2. Liều dùng

  • Liều dùng Varogel 10ml để điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng cấp và mạn tính: Uống 1 gói 10ml/lần, dùng 2–4 lần/ngày.
  • Liều dùng Varogel 10ml để điều trị triệu chứng tăng tiết axit dạ dày và hội chứng dạ dày kích thích: Uống 1 gói 10ml/lần, dùng 2–4 lần/ngày.

Hiện tại, chưa có nghiên cứu cụ thể nào về liều dùng của thuốc Varogel 10ml cho trẻ em. Do đó, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn chính xác về liều dùng cho cả người lớn và trẻ em. Lưu ý, liều dùng Varogel 10ml như trên chỉ mang tính chất tham khảo.

3. Quá liều

Các triệu chứng quá liều thuốc Varogel 10ml có thể bao gồm: buồn nôn, nôn, kích thích tiêu hóa, tiêu chảy hoặc táo bón,… Hãy đưa người bệnh đến cơ sở y tế để được chăm sóc và điều trị kịp thời nếu phát hiện các dấu hiệu dùng thuốc quá liều.

4. Quên liều

Khi quên uống một liều thuốc Varogel 10ml, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu đã gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều kế tiếp theo kế hoạch. Không nên uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Varogel 10ml
Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc Varogel 10ml

Những lưu ý và thận trọng khi dùng thuốc Varogel 10ml

Chống chỉ định

Thuốc Varogel chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân mắc suy thận nặng.
  • Bệnh nhân bị giảm phosphat máu.
  • Bệnh nhân có mức magnesi máu cao.
  • Bệnh nhân thiếu máu cục bộ.

Thận trọng khi sử dụng

  • Sử dụng thuốc theo hướng dẫn và đúng liều lượng.
  • Nếu các triệu chứng không cải thiện sau 2 tuần, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
  • Không dùng quá 6 gói/ngày nếu không có chỉ định từ bác sĩ.
  • Thận trọng ở người bị suy tim sung huyết, suy thận, phù, xơ gan, chế độ ăn ít natri và người bị chảy máu đường tiêu hóa.
  • Người cao tuổi, do bệnh tật hoặc điều trị thuốc có thể gặp vấn đề về táo bón và phân rắn, nên cần chú ý về tương tác thuốc.
  • Kiểm tra định kỳ nồng độ phosphat trong quá trình điều trị lâu dài.

Khả năng vận hành máy móc và điều khiển xe

Varogel không tác động lên hệ thần kinh trung ương và không gây ra các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt,… Vì vậy, thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng Varogel 10ml

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc Varogel 10ml bao gồm:

  • Cảm giác miệng chát, cứng bụng, phân rắn và có thể chuyển màu trắng.
  • Buồn nôn và nôn.
  • Giảm phosphat máu có thể xảy ra khi dùng thuốc trong thời gian dài hoặc ở liều cao.
  • Ngộ độc nhôm, nhuyễn xương có thể xuất hiện ở những bệnh nhân mắc hội chứng ure máu cao.
  • Sa sút trí tuệ, thiếu máu hồng cầu nhỏ.

Có thể tương tác với thuốc Varogel 10ml

Khi sử dụng Varogel, nồng độ của một số thuốc có thể bị giảm, bao gồm: thuốc Tetracycline, Digoxin, Indomethacin, muối sắt, thuốc Isoniazid, Allopurinol, Benzodiazepine, Corticosteroid, Penicillamine, Phenothiazine, Ranitidine, Ketoconazole, Itraconazole, Levothyrox,… (2)

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi uống Varogel 10ml, hãy thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng các loại vitamin hoặc thực phẩm chức năng nào khác trước đó.

Lưu ý các thông tin về tương tác thuốc để sử dụng an toàn và hiệu quả
Lưu ý các thông tin về tương tác thuốc để sử dụng an toàn và hiệu quả

Cách bảo quản Varogel 10ml

  • Nhiệt độ bảo quản thuốc là dưới 30ºC
  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng
  • Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi trong nhà

Trên đây là những thông tin cơ bản về thuốc Varogel 10ml. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc phát hiện dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và có biện pháp khắc phục kịp thời.

Lưu ý: Varogel 10ml là thuốc kê đơn, mọi thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo chỉ định của bác sĩ. Hiệu quả của thuốc còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Vì vậy, chúng tôi không chịu trách nhiệm cho các trường hợp tự ý dùng thuốc Varogel 10ml.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send