Image

Thuốc ức chế CDK4/6 là gì? Công dụng, chỉ định và tác dụng phụ

Thuốc ức chế CDK4/6 là gì?

Thuốc ức chế CDK4/6 là nhóm thuốc dùng trong điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone và âm tính với HER2. Những loại thuốc này làm gián đoạn quá trình phân chia và nhân lên của tế bào ung thư vú. Với cơ chế nhắm đến các protein cyclin-dependent kinases 4 và 6, (CDK4/6), nhóm thuốc này còn được gọi là liệu pháp nhắm mục tiêu. [2]

thuốc ức chế cdk4/6 tác dụng gì
Thuốc ức chế CDK4/6 nhắm đến các protein cyclin-dependent kinases 4 và 6.

Nếu ung thư vú dương tính với thụ thể hormone, nghĩa là sự phát triển của ung thư được thúc đẩy bởi các hormone estrogen, progesterone hoặc cả 2. Ung thư âm tính với HER2 (thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì ở người 2) không đáp ứng với các phương pháp điều trị nhắm vào protein HER2 (chẳng hạn như Herceptin).

Hiện có 3 chất ức chế CDK4/6 được áp dụng trong điều trị ung thư vú:

  • Ibrance (tên hóa học: palbociclib).
  • Kisqali (tên hóa học: ribociclib).
  • Verzenio (tên hóa học: abemaciclib).
thuốc cdk4/6
Hình minh họa cấu trúc của Verzenio (tên hóa học: abemaciclib)

Tháng 12/2022, Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt Ibrance được sử dụng kết hợp với chất ức chế Aromatase trong điều trị ung thư vú âm tính với HER2 âm tính ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn, dương tính với thụ thể hormone ở tất cả phụ nữ, bất kể tình trạng mãn kinh.

Ngày 3/3/2023, FDA đã thay đổi điều kiện quyết định nguy cơ tái phát ung thư vú dựa trên các tiêu chí như: giai đoạn đầu, dương tính với thụ thể hormone, HER2 âm tính, có hạch dương tính. Sự thay đổi đã loại bỏ yêu cầu về điểm Ki-67 (loại protein được tìm thấy trong trung tâm điều khiển bên trong mỗi tế bào). Vì vậy, hiện các bác sĩ sử dụng tình trạng hạch, kích thước khối u và mức độ ung thư để quyết định xem ung thư có nguy cơ tái phát cao hay không.

Thuốc ức chế cdk4/6 có tác dụng gì?

Chất ức chế CDK4/6 kết hợp với chất ức chế Aromatase giúp điều trị ung thư vú cho phụ nữ ở mọi độ tuổi.

Các chất ức chế CDK4/6 khác nhau kết hợp với chất ức chế Aromatase để điều trị cho phụ nữ sau mãn kinh được chẩn đoán ung thư vú di căn, dương tính với thụ thể hormone, HER2 âm tính có hiệu quả ở cả phụ nữ trẻ và lớn tuổi.

Thuốc ức chế Aromatase là liệu pháp hormone được áp dụng trong điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone. Thuốc ức chế Aromatase ngăn sản xuất estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh. Các chất ức chế này hoạt động bằng cách ngăn chặn enzyme Aromatase, enzyme này biến nội tiết tố androgen thành một lượng nhỏ estrogen trong cơ thể.

Nhờ đó, cơ thể sản sinh ít estrogen hơn, ngăn sự phát triển của các tế bào ung thư vú dương tính với thụ thể hormone. Có 3 chất ức chế Aromatase:

  • Arimidex (tên hóa học: anastrozole).
  • Aromasin (tên hóa học: exemestane).
  • Femara (tên hóa học: letrozole).
sử dụng chất ức chế cdk4/6
Thuốc ức chế CDK4/6 là nhóm thuốc dùng trong điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone và âm tính với HER2.

Đối tượng chỉ định sử dụng chất ức chế cdk4/6

Các đối tượng chỉ định và chống chỉ định sử dụng chất ức chế cdk4/6:

1. Chỉ định

Mặc dù 3 chất ức chế CDK4/6 được sử dụng theo những cách tương tự nhau, nhưng có một số điểm khác biệt như:

1.1 Ibrance

Ibrance được sử dụng kết hợp với chất ức chế Aromatase để điều trị ung thư vú âm tính với HER2 âm tính, dương tính với thụ thể hormone ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn không được điều trị trước đó bằng liệu pháp hormone ở phụ nữ sau mãn kinh hoặc nam giới.

Ibrance cũng được chấp thuận sử dụng kết hợp với liệu pháp nội tiết tố Faslodex (tên hóa học: fulvestrant) để điều trị ung thư vú âm tính với HER2, dương tính với thụ thể hormone giai đoạn tiến triển hoặc di căn sau khi được điều trị bằng liệu pháp nội tiết tố ở phụ nữ sau mãn kinh hoặc nam giới.

chất ức chế cdk4/6 là gì
Hình minh họa cấu trúc của Ibrance (tên hóa học: palbociclib)

1.2 Kisqali

Kisqali được sử dụng kết hợp với chất ức chế Aromatase để điều trị ung thư vú âm tính với thụ thể hormone HER2 giai đoạn tiến triển hoặc di căn chưa được điều trị bằng liệu pháp nội tiết tố ở phụ nữ tiền mãn kinh, mãn kinh và sau mãn kinh. Phụ nữ tiền mãn kinh được điều trị bằng Kisqali cũng được điều trị ức chế buồng trứng bằng chất giải phóng hormone luteinizing, chẳng hạn như Zoladex (tên hóa học: goserelin).

Kisqali cũng được sử dụng kết hợp với Faslodex để điều trị ung thư vú giai đoạn tiến triển hoặc di căn, dương tính với thụ thể hormone và âm tính với HER2 chưa được điều trị bằng liệu pháp nội tiết tố hoặc đã tiến triển trong khi được điều trị bằng liệu pháp nội tiết tố khác, ở phụ nữ sau mãn kinh.

1.3 Verzenio

Verzenio được sử dụng kết hợp với chất ức chế Aromatase như liệu pháp nội tiết tố đầu tiên để điều trị ung thư vú dương tính với HER2 ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn, dương tính với thụ thể hormone ở phụ nữ sau mãn kinh.

Verzenio cũng được sử dụng kết hợp với Faslodex để điều trị cho những phụ nữ được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú dương tính với thụ thể hormone, HER2 âm tính ở giai đoạn di căn hoặc tiến triển sau điều trị bằng liệu pháp hormone. Verzenio được sử dụng đơn lẻ để điều trị cho phụ nữ và nam giới ung thư vú dương tính với thụ thể hormone, HER2 âm tính giai đoạn di căn hoặc tiến triển nếu ung thư tiến triển sau điều trị bằng liệu pháp nội tiết tố và hóa trị liệu.

Ngoài ra, ngày 12/10/2021, FDA đã phê duyệt Verzenio kết hợp với tamoxifen hoặc chất ức chế Aromatase sau phẫu thuật để điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone HER2 ở giai đoạn đầu, có nguy cơ tái phát cao (ung thư tái phát) và điểm Ki-67 từ 20% trở lên.

2. Chống chỉ định

  • Mang thai và cho con bú: không nên dùng thuốc ức chế CDK4/6 trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú do có nguy cơ tiềm ẩn với thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và trong một khoảng thời gian sau liều cuối cùng.
  • Suy gan nặng: thận trọng khi sử dụng ở người bệnh suy gan nặng vì quá trình chuyển hóa và bài tiết thuốc có thể bị ảnh hưởng.
  • Suy thận nặng: thận trọng với người bệnh suy thận nặng vì độ an toàn và hiệu quả ở nhóm đối tượng này còn hạn chế.

Các dạng và hàm lượng thuốc ức chế cdk4/6

Tất cả 3 chất ức chế CDK4/6 đều là thuốc uống. Kinase là một loại protein trong cơ thể giúp kiểm soát sự phân chia tế bào. Chất ức chế CDK4/6 hoạt động bằng cách ngăn các tế bào ung thư phân chia và tiến triển.

Cách dùng và liều dùng thuốc ức chếCDK4/6

Mỗi ​​loại 1 viên, thường uống 1 lần/ngày. Cả ibrance, kisqali, verzenio đều có sẵn dưới dạng thuốc gốc. Verzenio được dùng hàng ngày, trong khi Ibrance và Kisqali được dùng trong 3 tuần, nghỉ 1 tuần.

Thuốc ức chế CDK4/6 là thuốc uống và được dùng cùng với liệu pháp hormone trong hầu hết các trường hợp. Nếu người bệnh được kê đơn một trong những loại thuốc này, việc lập kế hoạch trước có thể giúp mọi quá trình điều trị diễn ra suôn sẻ. Những người đã sử dụng thuốc ức chế CDK4/6 cân nhắc về một số lời khuyên hàng đầu dành cho những người mới bắt đầu.

dùng thuốc ức chếCDK4/6
Thuốc ức chế CDK4/6 là thuốc uống và được dùng cùng với liệu pháp hormone trong hầu hết các trường hợp.

Nên dùng thuốc cdk4/6 trong bao lâu?

Thời gian dùng thuốc CDK4/6 khoảng 24,7 tháng ở người bệnh ung thư vú giai đoạn đầu. Trong khi người bệnh ở giai đoạn tiến triển chỉ khoảng 8,3 tháng. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao và giảm thiểu tác dụng phụ, người bệnh nên uống theo chỉ định của bác sĩ.

Tác dụng phụ của thuốc ức chế cdk4/6

Tác dụng phụ của thuốc ức chế CDK4/6 có xu hướng ít nghiêm trọng hơn so với hóa trị, bao gồm:

  • Buồn nôn.
  • Tiêu chảy.
  • Mệt mỏi.
  • Giảm bạch cầu.
  • Thiếu máu.
  • Giảm tiểu cầu.

Nếu người bệnh đang dùng thuốc ức chế CDK4/6, bác sĩ sẽ theo dõi số lượng máu trước và trong điều trị. Bác sĩ cũng chỉ định xét nghiệm chức năng gan vì những loại thuốc này có thể ảnh hưởng đến gan. Xét nghiệm thường được thực hiện 2 tuần/lần cho đến khi xác định cơ thể phản ứng như thế nào với chất ức chế CDK4/6.

Phụ nữ trên 75 tuổi gặp nhiều tác dụng phụ hơn và có nhiều khả năng phải giảm liều CDK4/6 hơn.

Những rủi ro khi dùng thuốc ức chế cdk4/6 là gì?

Verzenio có nguy cơ gây các vấn đề về đường tiêu hóa. Tiêu chảy rất phổ biến và khoảng 10% người bệnh có thể bị nặng, dẫn đến mất nước hoặc nhiễm trùng. Trong hầu hết các trường hợp, bệnh có thể được kiểm soát bằng thuốc chống tiêu chảy như imodium (tên hóa học: loperamid), uống nhiều nước hơn và thay đổi chế độ ăn uống.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể giảm liều Verzenio hoặc tạm dừng điều trị. Nếu người bệnh đã có vấn đề về đường tiêu hóa – chẳng hạn như hội chứng ruột kích thích, viêm đại tràng, viêm túi thừa hoặc tiêu chảy thường xuyên…, bác sĩ có thể đề xuất một trong những thuốc ức chế CDK4/6 khác.

Kisqali có thể gây kéo dài khoảng QT (phép đo được thực hiện trên điện tâm đồ hoặc EKG), gây nhịp tim nhanh hoặc không đều, đe dọa đến tính mạng. Người bệnh dùng Kisqali cần đo điện tâm đồ vài tuần một lần trong các chu kỳ điều trị đầu tiên. Nếu có bệnh tim, bác sĩ sẽ chuyển sang một trong những thuốc ức chế CDK4/6 khác.

Thuốc ức chế CDK4/6 làm giảm số lượng bạch cầu, tăng nguy cơ nhiễm trùng. Với Ibrance và Kisqali, lượng bạch cầu có xu hướng thấp nhất trong tuần thứ 3 của chu kỳ điều trị. Rửa tay thường xuyên bằng chất khử trùng, tránh đám đông và người bị bệnh. Rửa kỹ trái cây và rau sống trước khi ăn.

Quá liều và quên liều

1. Cần làm gì khi dùng thuốc thuốc cdk4/6 quá liều?

Khi dùng thuốc CDK4/6 quá liều, người bệnh nên liên hệ với bác sĩ để có cách xử lý phù hợp. Nếu xuất hiện các triệu chứng sau, người bệnh nên đến bệnh viện càng sớm càng tốt:

  • Buồn nôn và nôn mửa dữ dội.
  • Tiêu chảy.
  • Đau bụng.
  • Mệt mỏi hoặc suy nhược.
  • Dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, ớn lạnh)
  • Chảy máu hoặc bầm tím bất thường.

Bên cạnh đó, không cố gắng nôn thuốc ra trừ khi có hướng dẫn cụ thể của bác sĩ. Người bệnh cũng nên cung cấp đủ các thông tin để chẩn đoán và điều trị dễ hơn:

  • Tên thuốc (ví dụ: palbociclib, ribociclib, abemaciclib).
  • Thời điểm xảy ra quá liều.
  • Bất kỳ triệu chứng nào đang xảy ra.
  • Bất kỳ loại thuốc hoặc chất nào khác được sử dụng cùng thời điểm.

2. Cần làm gì khi quên liều thuốc thuốc cdk4/6?

Khi quên liều thuốc thuốc CDK4/6, người bệnh nên liên hệ ngay với bác sĩ để có hướng xử lý phù hợp. Một số hướng dẫn khi quên liều với mỗi loại CDK4/6:

  • Palbociclib (Ibrance): nếu quên một liều, người bệnh nên uống ngay khi nhớ ra trong cùng ngày. Nếu quên liều cả ngày, đừng dùng thêm liều vào ngày hôm sau, chỉ cần dùng liều tiếp theo như bình thường.
  • Ribociclib (Kisqali): nếu quên liều hoặc nôn sau khi uống 1 liều, người bệnh nên dùng liều tiếp theo như bình thường, không dùng thêm liều để bù cho liều đã quên.
  • Abemaciclib (Verzenio): nếu quên một liều, người bệnh nên uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên, không dùng 2 liều cùng một lúc để bù cho liều đã quên.

Lưu ý, không tăng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Tương tác của thuốc ức chế cdk4/6

1. Tương tác với các loại thuốc nào?

Các loại thuốc không nên dùng kết hợp với thuốc ức chế CDK 4/6 là ondansetron, dolasetron, domperidone, chlorpromazine, metoclopramide, methadone, oxycodone, erythromycin, clarithromycin, ciprofloxacin, levofloxacin, moxifoxacin, fluconazole, propofol, sevoflurane, citalopram và escitalopram.

1.1 Hiệu quả khi điều trị kết hợp thuốc ức chế CDK4/6 và Aromatase ở phụ nữ lớn tuổi như thế nào?

Sự kết hợp giữa chất ức chế CDK4/6 và chất ức chế Aromatase mang lại khả năng sống không tiến triển (thời gian sống mà không bị ung thư tiến triển) tốt hơn so với chỉ dùng chất ức chế Aromatase ở những phụ nữ được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú di căn, dương tính với thụ thể hormone (HER2 âm tính hay không).

Nhìn chung, các nghiên cứu bao gồm 1.827 phụ nữ: trong đó có 456 phụ nữ từ 70 tuổi trở lên, 198 phụ nữ từ 75 tuổi trở lên…, cụ thể [3]:

  • Tỷ lệ sống không tiến triển ở phụ nữ từ 75 tuổi trở lên là 31,1 tháng với phụ nữ được điều trị bằng thuốc ức chế CDK4/6 và thuốc ức chế Aromatase; 13,7 tháng với phụ nữ chỉ điều trị bằng thuốc ức chế Aromatase.
  • Tỷ lệ sống không tiến triển ở phụ nữ từ 70 tuổi trở lên là 33,1 tháng với phụ nữ được điều trị bằng thuốc ức chế CDK4/6 và thuốc ức chế Aromatase; 19,2 tháng với phụ nữ chỉ được điều trị bằng thuốc ức chế Aromatase.
  • Thời gian sống không tiến triển ở phụ nữ dưới 70 tuổi là 27,3 tháng với phụ nữ được điều trị bằng thuốc ức chế CDK4/6 và Aromatase; 14,1 tháng với phụ nữ chỉ được điều trị bằng chất ức chế Aromatase.

Tóm lại, sự kết hợp giữa chất ức chế CDK4/6 và chất ức chế Aromatase có tác dụng tốt ở phụ nữ lớn tuổi cũng như ở phụ nữ trẻ.

Phụ nữ lớn tuổi có nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng hơn so với phụ nữ trẻ:

  • Phụ nữ từ 75 tuổi trở lên: 88,8%.
  • Phụ nữ dưới 75 tuổi: 73,4%

Tác dụng phụ dẫn đến giảm liều thuốc ức chế CDK4/6 hoặc ngừng điều trị phổ biến hơn ở phụ nữ lớn tuổi:

Tỉ lệ giảm liều thuốc:

  • Phụ nữ từ 75 tuổi trở lên: 81,6%.
  • Phụ nữ dưới 75 tuổi: 71,1%.

Ngưng điều trị:

  • Phụ nữ từ 75 tuổi trở lên: 32%.
  • Phụ nữ dưới 75 tuổi: 12,1%.

So với những người trẻ tuổi hơn, người bệnh lớn tuổi có kết quả điều trị tương tự khi điều trị bằng thuốc ức chế CDK4/6. Tuy nhiên, tác dụng phụ và độc tính sẽ nghiêm trọng hơn và có thể kiểm soát bằng chăm sóc hỗ trợ.

2. Tương tác với bia rượu và thức ăn

Thuốc ức chế CDK4/6 có thể tương tác với cả rượu và thức ăn, cụ thể:

2.1 Palbociclib (Ibrance)

  • Thực phẩm: nên dùng Palbociclib cùng với thức ăn để cải thiện sự hấp thu và giảm nguy cơ tác dụng phụ ở đường tiêu hóa.
  • Rượu: không có chống chỉ định trực tiếp với rượu. Tuy nhiên, rượu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm độc gan và các tác dụng phụ khác, nên hạn chế uống rượu khi dùng palbociclib.

2.2 Ribociclib (Kisqali)

  • Thức ăn: người bệnh nên tránh bưởi và nước ép bưởi vì loại trái cây này có thể làm tăng nồng độ ribociclib trong máu, tăng tác dụng phụ.
  • Rượu: tương tự như palbociclib, không có chống chỉ định cụ thể nhưng nên uống rượu ở mức độ vừa phải do có thể gây độc cho gan và tương tác với quá trình chuyển hóa của thuốc.
chất ức chế cdk4/6
Hình minh họa cấu trúc của Ribociclib (Kisqali)

2.3 Abemaciclib (Verzenio)

  • Rượu: Abemaciclib không có chống chỉ định cụ thể với rượu, nhưng nên tránh uống rượu ở mức độ trung bình đến nặng vì có thể làm trầm trọng thêm các tác dụng phụ như nhiễm độc gan.

Khuyến nghị chung

  • Tương tác thực phẩm: luôn tuân theo các hướng dẫn cụ thể của bác sĩ về các loại thức ăn có thể ảnh hưởng đến quá trình điều trị để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Rượu: hạn chế tiêu thụ rượu để giảm nguy cơ tổn thương gan và các tác dụng phụ tiềm ẩn khác.

Cách bảo quản thuốc ức chế cdk4/6

Cách bảo quản các thuốc ức chế CDK4/6 như sau:

  • Luôn bảo quản thuốc trong bao bì gốc.
  • Không bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc bất kỳ khu vực ẩm ướt nào khác.
  • Vứt bỏ thuốc hết hạn và không xả xuống bồn cầu.

Lưu ý khi sử dụng thuốc ức chế cdk4/6

Khi sử dụng thuốc ức chế CDK4/6, cần lưu ý một số điều sau để đảm bảo an toàn và tối đa hóa hiệu quả điều trị, cụ thể:

  • Tuân theo liều lượng được kê đơn.
  • Dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định trong máu.
  • Tránh một số loại thực phẩm có thể làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng tác dụng phụ.
  • Cần xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi số lượng tế bào máu, chức năng gan và các thông số khác.
  • Hạn chế uống rượu vì có thể làm tăng nguy cơ nhiễm độc gan và các tác dụng phụ khác.
  • Uống đủ nước và duy trì chế độ ăn uống cân bằng để kiểm soát các tác dụng phụ như tiêu chảy và buồn nôn.

Nếu người bệnh lo lắng về tác dụng phụ của CDK4/6, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về cách sử dụng và theo dõi các tác dụng phụ.

Khoa Ngoại Vú, PlinkCare TP.HCM với đội ngũ bác sĩ chẩn đoán hình ảnh bệnh tuyến vú, chuyên gia can thiệp chẩn đoán hình ảnh đầu ngành, bác sĩ giàu kinh nghiệm trong khám, chẩn đoán, tư vấn, điều trị chuyên sâu bệnh tuyến vú nói chung và ung thư vú nói riêng.

Ngoài ra, bệnh viện trang bị đồng bộ máy móc, trang thiết bị hiện đại từ các nước Âu – Mỹ nhằm chẩn đoán bệnh chính xác nhất như: máy siêu âm đàn hồi, máy chụp nhũ ảnh 3D, máy chụp nhũ ảnh kỹ thuật số cắt lớp DBT, máy chụp cộng hưởng từ, máy chụp nhũ ảnh Hologic… giúp người bệnh an tâm và hài lòng khi đến khám, điều trị.

Tất cả các thuốc ức chế CDK4/6 đều được phê duyệt trong điều trị ung thư vú âm tính với HER2 và dương tính với thụ thể hormone ở giai đoạn tiến triển và di căn. Người bệnh nên tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và hạn chế gây tác dụng phụ.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send