Image

Thuốc Mucosta 100mg: Công dụng, liều dùng và cách sử dụng

Mucosta 100mg là gì?

Thuốc Mucosta 100mg được sản xuất bởi công ty Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. – Hàn Quốc. Thuốc thường được dùng trong điều trị loét dạ dày tá tràng và viêm dạ dày.

Hoạt chất chính của thuốc là rebamipide, một dẫn xuất amino axit của 2(1H)-Quinolinone, hoạt động với cơ chế làm giảm các gốc oxy, tăng lưu lượng máu và sản xuất prostaglandin (một loại acid béo không bão hòa ở các mô), giúp bảo vệ và hỗ trợ làm lành các tổn thương ở niêm mạc dạ dày như viêm hoặc loét. (1)

Mucosta table 100mg là gì
Mucosta tablets 100mg là gì?

Thành phần của thuốc Mucosta 100mg

Trong mỗi viên thuốc chứa:

  • Hoạt chất: 100mg rebamipide.
  • Tá dược: Microcrystalline Cellulose, Hydroxy – propylcellulose, Hydroxypropylcellulose thế ít, Magnesium Stearate, Hydroxypropylmethylcellulose 2910, Polyethyleneglycol 6000 và Titanium Oxide.

Công dụng của thuốc Mucosta 100mg

Hiểu rõ công dụng, tác động của thuốc lên cơ thể giúp phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả hơn. Dưới đây là thông tin về chỉ định và dược học của Mucosta 100mg:

1. Chỉ định

  • Điều trị loét dạ dày.
  • Điều trị tổn thương niêm mạc dạ dày do viêm dạ dày cấp tính hoặc đợt cấp của viêm dạ dày mạn tính.

2. Dược lực học

Trong các thử nghiệm ở chuột cho thấy, thành phần hoạt chất rebamipide trong thuốc Mucosta 100mg có những tác động sau:

  • Tác dụng phòng ngừa, chữa lành trong các mô hình loét dạ dày: Rebamipide có khả năng bảo vệ niêm mạc, ngăn chặn tổn thương niêm mạc dạ dày các tác nhân gây hại trên các mô hình thực nghiệm loét dạ dày do các nguyên nhân stress, aspirin, indomethacin, histamin, serotonin và thắt môn vị . Thuốc có tác dụng bảo vệ niêm mạc khỏi bị tổn thương gây ra bởi các điều kiện gây loét khác làm phát sinh các gốc oxy hóa, như tình trạng tái tưới máu vùng niêm mạc bị thiếu máu cục bộ, sử dụng kích hoạt yếu tố hoạt hóa tiểu cầu (PAF) hoặc dimethyldithiocarbamate (DDC), sử dụng indomethacin trong tình trạng stress. Trong một thử nghiệm viêm loét do axit axetic tạo ra ở chuột cho thấy, thuốc có khả năng thúc đẩy làm lành các vết loét và ngăn tái phát trong khoảng 124 – 140 ngày.
  • Tác dụng phòng ngừa, chữa lành trong các mô hình viêm dạ dày: thuốc có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của axit taurocholic (một trong những thành phần chính của axit mật gây viêm niêm mạc). Điều này giúp thúc đẩy quá trình làm lành viêm niêm mạc dạ dày.
  • Tác dụng làm tăng khả năng sản sinh prostaglandin E (PGE2) – yếu tố có khả năng bảo vệ niêm mạc dạ dày. Ngoài ra, thuốc còn giúp tăng lượng PGE2, 15-keto-13,14-dihydro-PGE2, prostaglandin I2 (PGI2) trong dịch dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tổn thương từ các tác nhân gây hại.
  • Các thử nghiệm này cho thấy, rebamipide có khả năng bảo vệ tế bào dạ dày, niêm mạc dạ dày khỏi sự tổn thương gây ra bởi ethanol, axit hoặc bazơ mạnh.
  • Rebamipide tham gia tổng hợp các glycoprotein có trọng lượng phân tử cao, làm dày lớp dịch nhầy trên bề mặt của niêm mạc dạ dày và làm tăng lượng dịch nhầy hòa tan trong dạ dày nhờ cơ chế thúc đẩy hoạt động của enzyme dạ dày.
  • Cải thiện lưu lượng máu vào niêm mạc dạ dày, hạn chế sự suy giảm huyết động học (dòng chảy của máu với các đại lượng sinh lý và bệnh lý trong hệ thống tuần hoàn) sau khi bị mất máu.
  • Tác dụng trên hàng rào niêm mạc dạ dày: Rebamipide thường không g ảnh hưởng đáng kể đến cách mà các chất hoặc thuốc khác có thể xuyên qua hàng rào niêm mạc. Tuy nhiên, nó có thể tác động và hạn chế đáng kể xâm nhập ethanol quan hàng rào niêm mạc dạ dày, Thúc đẩy quá trình tiết kiềm ở dạ dày, giúp trung hòa axit, bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi sự ăn mòn.
  • Tăng số lượng tế bào niêm mạc dạ dày.
  • Tác dụng lên các gốc oxy: Rebamipide có khả năng loại bỏ các gốc hydroxyl, ngăn chặn các bạch cầu hạt sản xuất superoxide. Nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy, thuốc giúp ngăn chặn sự tấn công của các gốc oxy được phóng thích từ bạch hầu trung tính do helicobacter pylori kích thích. Ngoài ra, thuốc còn giúp giảm hàm lượng peroxide trong lipid ở niêm mạc dạ dày chuột khi uống indomethacin (một loại thuốc chống viêm không steroid – NSAID) và ngăn ngừa tổn thương niêm mạc dạ dày.
  • Ngăn chặn sự xâm nhập của tế bào viêm dạ dày do axit taurocholic và tổn thương niêm mạc dạ dày do các thuốc NSAID hoặc do quá trình tái cung cấp máu trong thiếu máu cục bộ gây nên.
  • Ngăn chặn tăng sản xuất interleukin-8 – yếu tố gây viêm niêm mạc dạ dày ở những đối tượng bị nhiễm Helicobacter pylori.

3. Dược động học

3.1 Hấp thu

  • Thức ăn có sự tác động đến tốc độ hấp thu thuốc Mucosta 100mg. Dùng thuốc sau ăn, tốc độ hấp thu sẽ chậm hơn so với dùng trước khi ăn. Tuy nhiên, thức ăn không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc. Thời gian để thuốc đạt nồng độ thuốc tối đa trong máu khoảng 2.5 giờ,

3.2 Phân bố

  • Ở người suy thận, sau khi dùng một liều rebamipide 100mg cho thấy, nồng độ thuốc trong huyết tương cao với thời gian bán hủy lâu hơn so với người bình thường.
  • Nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy, ở liều 0,05 – 5ug/mL, có khoảng 98,4 – 98,4% thuốc liên kết với protein huyết tương.

3.3 Chuyển hóa

  • Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi. Trong đó, một chất chuyển hóa có nhóm hydroxyl ở vị trí thứ 8 được tìm thấy trong nước tiểu, enzyme có tác động đến sự hình thành chất chuyển hóa này là cytochrom P450 3A4 (CYP3A4). Tuy nhiên, sự bài tiết chất chuyển hóa này chỉ chiếm 0.03% liều dùng.

3.4 Thải trừ

  • Khoảng 10% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu.
Thức ăn có khả năng tác động đến khả năng hấp thụ thuốc
Thức ăn có thể tác động đến khả năng hấp thu thuốc

Liều lượng và cách dùng thuốc Mucosta 100mg

Người bệnh cần tuân thủ liều lượng và cách dùng theo đúng hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là thông tin chung về cách dùng, liều dùng cũng như xử trí khi uống quá liều hoặc quên liều thuốc Mucosta.

1. Cách dùng

Thuốc dùng bằng đường uống, nên uống thuốc trước bữa ăn để tối ưu khả năng hấp thu thuốc của cơ thể. Thời điểm dùng thuốc phù hợp là buổi sáng, buổi tối và trước khi ngủ.

2. Liều dùng

Liều dùng được bác sĩ chỉ định tùy theo tình trạng bệnh lý cụ thể. Thông thường, liều dùng chung của người trưởng thành là:

  • Loét dạ dày: Liều 1 viên thuốc Mucosta 100mg × 3 lần mỗi ngày.
  • Điều trị tổn thương niêm mạc dạ dày do viêm dạ dày cấp tính hoặc đợt cấp của viêm dạ dày mạn tính: Liều 1 viên Mucosta 100mg × 3 lần mỗi ngày.

3. Quá liều

Chưa có báo cáo ghi nhận trường hợp quá liều. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, ngay khi phát hiện dùng quá liều thuốc kèm những biểu hiện bất thường, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được can thiệp kịp thời, tránh các tác dụng phụ nguy hiểm.

4. Quên liều

Thuốc Mucosta 100mg cần dùng đúng thời điểm để tối ưu hiệu quả điều trị. Trường hợp quên 1 liều thuốc, người bệnh có thể bổ sung ngay khi nhớ ra. Nếu liều quên quá gần với liều dùng tiếp theo thì có thể bỏ qua liều quên. Tuyệt đối không uống gấp đôi thuốc để bù liều.

Lưu ý/thận trọng khi dùng thuốc Mucosta 100mg

Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, người bệnh cần lưu ý các vấn đề sau:

1. Chống chỉ định

Người có tiền sử mẫn cảm với rebamipide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

2. Thận trọng khi sử dụng

  • Do hệ tiêu hóa yếu nên người cao tuổi thường nhạy cảm với thuốc, dẫn đến mắc các triệu chứng liên quan đến rối loạn tiêu hóa. Do đó, nhóm đối tượng này cần cẩn trọng khi dùng thuốc.
  • Chưa có báo cáo cụ thể về tính an toàn của thuốc Mucosta 100mg đối với trẻ em. Người nhà cần tham vấn kỹ ý kiến của bác sĩ/dược sĩ trước khi cho trẻ sử dụng thuốc.
  • Không được nuốt bất kỳ thành phần nào của vỉ nén vì nó có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
  • Không dùng chung thuốc với người khác ngay cả khi có triệu chứng tương tự.
  • Không dùng thuốc có dấu hiệu hư hỏng, đổi màu hoặc có mùi lạ.
  • Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ/dược sĩ về liều lượng và cách dùng thuốc. Tuyệt đối không tự ý thay đổi liều dùng khi chưa có sự cho phép của bác sĩ chuyên khoa.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng Mucosta 100mg trước khi dùng.
Người lớn tuổi cần thận trong khi dùng thuốc
Người lớn tuổi cần thận trọng khi dùng thuốc

3. Khả năng vận hành máy móc và điều khiển xe

Thuốc có thể gây nên tình trạng chóng mặt, buồn ngủ. Do đó, thuốc Mucosta 100mg không được khuyến cáo cho người lái xe và điều khiển máy móc.

4. Giai đoạn đang mang thai và cho con bú

Chưa xác định được mức độ an toàn của thuốc với phụ nữ mang thai và đang cho con bú. Nhóm đối tượng này chỉ nên dùng thuốc khi lợi ích điều trị vượt trội hơn các nguy cơ tiềm ẩn có thể gặp phải. Không nên cho con bú trong thời gian dùng thuốc để đảm bảo an toàn cho trẻ.

Tác dụng phụ của thuốc Mucosta 100mg

Thuốc có thể gây ra một số phản ứng phụ như:

  • Phát ban, ngứa da, nổi mề đay
  • Tê bì, chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn vị giác
  • Táo bón, chướng bụng, tiêu chảy, buồn nôn, khô miệng, ợ hơi…
  • Rối loạn chức năng gan
  • Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu
  • Rối loạn kinh nguyệt
  • Đau sưng vú
  • Tim đập nhanh
  • Sốt, đỏ mặt
  • Tê lưỡi, ho, khó thở
  • Rụng tóc

Lưu ý: Danh sách tác dụng phụ trên đây của thuốc Mucosta có thể chưa đầy đủ. Để đảm bảo an toàn, trường hợp xuất hiện bất kỳ biểu hiện bất thường sau khi dùng thuốc, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và xử lý nhanh chóng.

Tương tác thuốc

Chưa có tương tác thuốc được ghi nhận đối với thuốc Mucosta 100mg. Người bệnh nên thông báo với bác sĩ chuyên khoa danh sách thuốc đang dùng để được tư vấn kỹ hơn.

Cách bảo quản

Nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, dưới 30°C. Không đặt thuốc ở cạnh nguồn nhiệt, môi trường ẩm ướt hoặc ngăn đá tủ lạnh vì điều này có thể làm thay đổi hoạt chất của thuốc. Chỉ lấy thuốc ra khỏi bao bì gốc khi sử dụng, không để thuốc tiếp xúc quá lâu với môi trường bên ngoài. Để thuốc xa tầm với của trẻ em và vật nuôi.

Câu hỏi thường gặp về thuốc Mucosta Tablets 100mg

Dưới đây là phần giải đáp cho những thắc mắc thường gặp khi điều trị viêm loét dạ dày bằng Mucosta:

1. Thuốc Mucosta 100mg giá bao nhiêu?

Giá thuốc trên thị trường có thể giao động tùy thuộc vào địa chỉ, cơ sở phân phối, liều dùng… Người bệnh có thể đến trực tiếp các nhà thuốc hoặc liên hệ qua thông tin trên website để được tư vấn cụ thể giá thuốc cũng như các thông tin liên quan.

Giá thuốc có thể chênh lệch phụ thuốc vào nhiều yếu tố
Giá thuốc có thể chênh lệch tùy thuộc vào nhiều yếu tố

2. Mua thuốc Mucosta 100mg ở đâu?

Sau khi có đơn thuốc của bác sĩ, người bệnh có thể mua thuốc ở các nhà thuốc. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng của thuốc, người bệnh nên chọn mua ở những nhà thuốc lớn, uy tín. Hệ thống nhà thuốc thuộc Bệnh viện Tâm Anh là đơn vị phân phối thuốc hàng đầu, với đội ngũ bác sĩ/dược sĩ chuyên môn cao cùng trang thiết bị y tế tiên tiến, đảm bảo tư vấn và cung cấp thuốc đúng chuẩn y khoa.

3. Nên uống Mucosta trước hay sau khi ăn?

Thức ăn có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu của thuốc. Do đó, người bệnh nên dùng thuốc trước khi ăn để tối ưu hiệu quả điều trị.

Lưu ý: Thuốc Mucosta 100mg là thuốc kê đơn, hiệu quả của thuốc có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Mọi thông tin trong bài mang tính tham khảo, để đảm bảo an toàn, người bệnh cần thăm khám trực tiếp và dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ/dược sĩ. Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho các trường hợp tự ý mua và sử dụng Mucosta 100mg.

Để đặt lịch thăm khám, tư vấn về sức khỏe, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua:

Mucosta 100mg là thuốc kê đơn, bệnh nhân chỉ sử dụng khi bác sĩ chỉ định. Trong quá trình sử dụng, nếu gặp phải triệu chứng bất thường nào, bệnh nhân phải ngưng thuốc ngay. Đây là lưu ý đặc biệt quan trọng để bảo vệ sức khỏe của người bệnh.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send