Image

21 loại thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính COPD thường gặp

Thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Tổng quan về bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Trước khi tìm hiểu về các loại thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, chúng ta cần biết một số thông tin tổng quan về căn bệnh này. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là căn bệnh phổi viêm mạn tính đường dẫn khí, gây ra tình trạng giới hạn luồng khí do tiếp xúc với những phần tử khí độc hại khiến người bệnh khó thở (chủ yếu đến từ sự thu hẹp đường thở), mệt mỏi, ho, thở khò khè… (1)

Bệnh COPD dẫn đến chứng tắc nghẽn luồng khí thở do một số nguyên nhân, chẳng hạn như:

  • Các túi khí nhỏ trong phổi đảm nhận trách nhiệm vận chuyển oxy đi vào máu đã bị mất khả năng giãn ra, co lại.
  • Các thành giữa những túi khí bị hư hỏng.
  • Các thành của đường hô hấp bị tình trạng viêm, dày hơn.
  • Chất nhầy tiết ra quá nhiều khiến luồng không khí bị chặn lại.

Người có những yếu tố sau đây tiềm ẩn nguy cơ mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, bao gồm: hút thuốc lá, tiếp xúc với khói của thuốc lá, tiếp xúc liên tục với không khí bị ô nhiễm, bị hen suyễn mạn tính, mắc bệnh truyền nhiễm phá hủy mô phổi, suy giảm miễn dịch, rối loạn mô liên kết, gặp hội chứng viêm mạch máu, đối mặt với vấn đề di truyền như bệnh Salla…

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính là tác nhân gây tử vong đứng thứ 3 trên toàn cầu. Mỗi năm ước tính căn bệnh này gây ra hơn 3 triệu ca tử vong. Mặc dù bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính thường diễn tiến nặng hơn theo thời gian nhưng không hẳn là căn bệnh nan y. Vậy hiện đang có những nhóm thuốc điều trị viêm phổi tắc nghẽn mãn tính hay thuốc điều trị copd nào?

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính khiến người bệnh cảm thấy khó thở
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính khiến người bệnh cảm thấy khó thở, thở khò khè…

Các nhóm thuốc điều trị phổi tắc nghẽn mạn tính COPD

Dưới đây là các nhóm thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính có thể được bác sĩ chỉ định cho người bệnh sử dụng: (2)

1. Nhóm thuốc chủ vận loại B2

Nhóm thuốc chủ vận loại B2 có công dụng kích thích những thụ thể B2 ở trên cơ trơn phế quản, giúp thúc đẩy không khí, hỗ trợ nhịp thở phục hồi. Nhóm thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính này thường được sử dụng dưới dạng xịt để giúp làm giảm bớt những cơn khó thở đột ngột.

Nhóm thuốc chủ vận loại B2 được chia thành hai nhóm: nhóm có tác dụng ngắn hạn (terbutaline, salbutamol…) và nhóm có tác dụng lâu dài (formoterol, salmeterol…). Thuốc chủ vận loại B2 có thể gây ra một số tác dụng phụ, ví dụ như nhức đầu, chuột rút, run cơ, tim đập nhanh, buồn nôn.

2. Nhóm thuốc kháng cholinergic

Nhóm thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính này khi đi vào cơ thể người bệnh sẽ hoạt động thông qua cách ức chế acetylcholine gây ra chứng giãn phế quản và làm giảm tình trạng tiết chất nhầy. Nhóm thuốc kháng cholinergic thường được sử dụng ở dạng xịt để thay thế cho những người bệnh gặp tác dụng phụ khi dùng thuốc chủ vận loại B2.

Thuốc kháng cholinergic được chia thành hai nhóm: nhóm mang đến tác dụng ngắn (ipratropium bromide…) và nhóm mang đến tác dụng kéo dài (tiotropium bromide…).

3. Nhóm thuốc corticosteroid

Các loại thuốc corticosteroid như budesonid, fluticason, prednisolon, beclomethasone có công dụng chống viêm đường hô hấp, làm giảm tình trạng tổn thương phổi, ngăn ngừa chứng co thắt phế quản do viêm. Nhóm thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính này thường được sử dụng dưới dạng thuốc viên hoặc thuốc xịt. Thế nhưng, người có tiền sử bị tiểu đường, tăng huyết áp, viêm loét dạ dày… không phải là đối tượng phù hợp để dùng thuốc corticosteroid.

Nhóm thuốc corticosteroid có thể được cung ứng ở dạng thuốc viên
Nhóm thuốc corticosteroid có thể được cung ứng ở dạng thuốc viên.

4. Nhóm thuốc cromone

Những loại thuốc cromone (ví dụ như cromolyn natri, nedocromil natri…) thường được sử dụng ở dạng xịt. Những loại thuốc này ngăn chặn sự giải phóng các chất trung gian hóa học, chẳng hạn như histamin, serotonin gây viêm, phản ứng dị ứng tại đường hô hấp.

Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu không phải là đối tượng phù hợp để dùng thuốc cromone. Khi dùng thuốc dạng xịt, người bệnh phải sử dụng một cách đều đặn, tuân thủ đúng liều lượng do bác sĩ chỉ định, không tự ý tăng/giảm liều hoặc đột ngột dừng sử dụng thuốc.

5. Các thuốc kháng sinh beta lactamin

Thuốc kháng sinh nhóm beta lactamin (azithromycin, clarithromycin, erythromycin, macrolid, cefotaxim, ciprofloxacin, ofloxacin, quinolon, cefuroxim, amoxicillin…) thường được dùng trong phác đồ chữa trị bệnh COPD. Thế nhưng, thuốc kháng sinh chỉ được dùng khi người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính gặp những dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng lặp đi lặp lại, ví dụ như nhiều đờm, đờm thay đổi màu sắc, khó thở…

21 thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính phổ biến

Tùy trường hợp, Bác sĩ có thể chỉ định cho người bệnh COPD dùng các thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính thường gặp dưới đây, người bệnh cần tuân thủ theo chỉ định dùng thuốc của bác sĩ.

1. Thuốc giãn phế quản

Thuốc giãn phế quản giúp cơ xung quanh đường thở thư giãn, mở ra, hỗ trợ người bệnh thở được thuận lợi, dễ dàng hơn. Người bị phổi tắc nghẽn mạn tính mức độ nhẹ có thể chỉ cần dùng thuốc giãn phế quản mang đến tác dụng ngắn (kéo dài trong khoảng 4 – 6 tiếng). Người bị COPD mức độ trung bình/nghiêm trọng có thể được chỉ định sử dụng thuốc giãn phế quản mang đến công dụng kéo dài (trong khoảng 12 giờ hoặc hơn) và dùng mỗi ngày. (3)

2. Thuốc kháng sinh

Thuốc kháng sinh cũng là thuốc trị tắc nghẽn phổi mãn tính có thể được bác sĩ chỉ định sử dụng. Điều trị thường xuyên bằng thuốc kháng sinh như erythromycin, azithromycin có thể giúp kiểm soát bệnh COPD. Thuốc kháng sinh có thể giúp làm giảm những đợt bùng phát phổi tắc nghẽn mạn tính.

Thuốc kháng sinh thường có tác dụng nếu người bệnh COPD có triệu chứng nhiễm trùng do vi khuẩn (khó thở, ho nhiều hơn bình thường, đờm thay đổi về độ đặc/màu sắc). Thế nhưng, dùng kháng sinh nhiều lần có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh.

3. Aclidinium bromide

Aclidinium bromide là thuốc đối kháng muscarinic dạng hít tác dụng kéo dài, có thể được sử dụng để chữa trị duy trì cho người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Loại thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính này giúp người bệnh cải thiện chất lượng cuộc sống, ngăn ngừa nguy cơ nhập viện. Aclidinium bromide được cung cấp thông qua ống hít Genuair, ống hít bột khô đa liều.

Aclidinium bromide là thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Aclidinium bromide là thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, được sử dụng ở dạng thuốc hít.

4. Chất ức chế phosphodiesterase-4

Chất ức chế phosphodiesterase-4 (chất ức chế PDE4) là loại thuốc có tác dụng ngăn chặn hoạt động thoái hóa của phosphodiesterase-4 (PDE4) với adenosine monophosphate tuần hoàn (cAMP). Người bệnh COPD có thể được chỉ định dùng chất ức chế PDE4 để chống lại tình trạng viêm.

Các chất ức chế PDE4 như roflumilast có thể được sử dụng dưới dạng viên nén ngoài thuốc giãn phế quản, giúp làm giảm chứng viêm tại phế quản, hỗ trợ người bệnh dễ thở, ngăn ngừa đợt bùng phát. Loại thuốc điều trị bệnh COPD này chỉ được khuyến cáo nếu triệu chứng lặp đi lặp lại và đột nhiên trở nên tồi tệ hơn. Thế nhưng, chất ức chế PDE4 hiếm khi được sử dụng.

5. Tiotropium bromide

Tiotropium bromide (được cung ứng dưới tên biệt dược Spiriva cùng nhiều tên khác) là thuốc đối kháng muscarinic tác dụng kéo dài, được dùng trong phác đồ chữa bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Cụ thể, loại thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính này được dùng trong các giai đoạn khó thở, giúp làm giảm mức độ nghiêm trọng của chứng khó thở. Tiotropium bromide được dùng bằng cách hít qua miệng.

6. Salmeterol

Salmeterol là chất chủ vận thụ thể adrenergic β2 (LABA) tác dụng kéo dài được dùng để duy trì, ngăn ngừa những triệu chứng hen suyễn cũng như duy trì triệu chứng của bệnh COPD. Cụ thể là các triệu chứng như tức ngực, ho, thở khò khè, khó thở… Loại thuốc dùng trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính này được cung ứng dưới các tên gọi như Serevent, Aeromax…

7. Thuốc hít Steroid

Các loại thuốc steroid hoạt động trong đường thở, giúp người bệnh làm giảm tình trạng viêm, sưng tấy, ngăn tình trạng tạo ra chất nhầy. Nếu người bệnh vẫn cảm thấy khó thở khi dùng ống hít tác dụng kéo dài hoặc thường xuyên gặp các đợt bùng phát nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định cho dùng ống hít steroid.

Thuốc hít steroid có thể được bác sĩ chỉ định để chữa bệnh
Thuốc hít steroid có thể được bác sĩ chỉ định để chữa bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.

8. Albuterol

Albuterol là chất chủ vận thụ thể adrenergic β2 được dùng để làm giảm tình trạng co thắt phế quản ở người bị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, hen suyễn. Albuterol có tác dụng nhanh, giúp các cơ xung quanh đường thở thư giãn, làm giảm triệu chứng khó thở, ho.

9. Arformoterol

Arformoterol là loại thuốc được sử dụng để chữa trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Arformoterol được cung ứng trên thị trường dưới tên Brovana cùng nhiều tên gọi khác. Arformoterol có thể được bác sĩ chỉ định để chữa trị duy trì chứng co thắt phế quản ở những người bị COPD.

10. Indacaterol

Indacaterol là chất chủ vận beta-adrenoceptor mang đến tác dụng dài. Người bệnh chỉ cần dùng indacaterol 1 lần/ngày. Indacaterol có thể được chỉ định để chữa trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.

11. Theophylline

Theophylline (1,3-dimethylxanthine) là loại thuốc có tác dụng ngăn chặn thụ thể adenosine, ức chế phosphodiesterase. Theophylline được dùng để chữa trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính và bệnh hen suyễn. Loại thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính này giúp làm giảm triệu chứng khó thở, tức ngực, ngăn ngừa bùng phát cơn COPD.

Theophylline là một loại thuốc cũ, thường không phải là phương pháp chữa trị COPD đầu tiên được bác sĩ lựa chọn. Theophylline có thể được lựa chọn khi những phương pháp chữa trị khác không mang đến hiệu quả hoặc tốn quá nhiều chi phí.

12. Umeclidinium bromide

Umeclidinium bromide được cung ứng dưới tên Incruse Ellipta – đây là chất đối kháng muscarinic có tác dụng kéo dài. Umeclidinium bromide ngăn chặn hoạt động của acetylcholine tại những thụ thể muscarinic trong đường thở phế quản (M3) thông qua cách ngăn chặn sự gia tăng nồng độ canxi nội bào, làm thư giãn cơ trơn đường thở. Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng umeclidinium bromide để điều trị duy trì bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.

13. Ipratropium bromide

Ipratropium bromide được cung ứng dưới tên Atrovent cùng nhiều tên khác. Ipratropium bromide là loại thuốc đối kháng muscarinic tác dụng ngắn, được dùng theo nhiều đường khác nhau, ví dụ như xịt mũi, phun sương, ống hít. Ipratropium bromide có thể được chỉ định để chữa trị những triệu chứng của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, hen suyễn.

Ipratropium bromide là thuốc điều trị COPD
Ipratropium bromide là thuốc điều trị COPD được dùng theo nhiều đường khác nhau, ví dụ như ống hít.

14. Thuốc chủ vận beta

Thuốc chủ vận beta là loại thuốc được dùng phổ biến trong việc chữa trị các căn bệnh về đường hô hấp, chẳng hạn như phổi tắc nghẽn mạn tính. Loại thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính này hoạt động bằng cách gắn vào những thụ thể beta, giúp các cơ trong phổi thư giãn… Thuốc chủ vận beta-2 là loại được sử dụng phổ biến hơn cả.

15. Budesonide

Budesonide được cung ứng với tên Pulmicort cùng nhiều tên gọi khác. Budesonide dạng hít được dùng trong việc quản lý bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hen suyễn. Loại thuốc điều trị COPD này thường được sử dụng thông qua ống hít cầm tay hoặc máy phun sương.

16. Revefenacin

Revefenacin là loại thuốc đối kháng muscarinic có tác dụng kéo dài, sử dụng 1 lần/ngày, ức chế thụ thể M3 cơ trơn tại đường thở, dẫn đến giãn phế quản. Thuốc revefenacin có thể được bác sĩ chỉ định để điều trị duy trì bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Revefenacin được cung ứng với tên biệt dược Yupelri.

17. Thuốc kháng histamine

Thuốc kháng histamine là loại dược phẩm đối kháng lại hoạt động của những thụ thể histamin bên trong cơ thể. Thuốc kháng histamine có thể được bác sĩ chỉ định trong phác đồ điều trị COPD. Thuốc kháng histamine làm giảm nhẹ tình trạng hắt hơi, chảy nước mắt…

Thuốc kháng histamine giúp làm giảm nhẹ triệu chứng hắt hơi
Thuốc kháng histamine giúp làm giảm nhẹ triệu chứng hắt hơi.

18. Fluticasone

Fluticasone là một glucocorticoid được sử dụng để chữa trị những triệu chứng tại mũi. Loại thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính này đang có ở dạng ống hít, người bệnh thường được chỉ định dùng 2 lần/ngày.

19. Glucocorticoids

Glucocorticoids là một loại corticosteroid – một loại hormone steroid. Glucocorticoids thường được khuyên dùng cho người bệnh COPD mức độ nặng, các đợt cấp xuất hiện thường xuyên. Glucocorticoids thường không được khuyến nghị dùng cho người bệnh COPD mức độ nhẹ đến trung bình ổn định.

20. Thuốc kháng leukotriene

Thuốc kháng leukotriene (thuốc điều chỉnh leukotriene) có tác dụng làm săn chắc cơ, giảm tình trạng viêm. Leukotriene là các chất hóa học xuất hiện tự nhiên trong cơ thể, khiến các cơ đường hô hấp thắt chặt, gia tăng sản sinh chất nhầy, chất lỏng.

Thuốc kháng leukotriene chủ yếu được sử dụng trong phác đồ điều trị hen suyễn, hoạt động thông qua cách ngăn chặn các chất hóa học và làm giảm những phản ứng kể trên. Các loại thuốc kháng leukotriene cũng có thể giúp cải thiện luồng không khí, làm giảm triệu chứng ở một số người bệnh COPD.

21. Levalbuterol

Levalbuterol (levosalbutamol) là chất chủ vận thụ thể adrenergic β2 tác dụng ngắn, được dùng trong việc chữa trị bệnh hen suyễn, phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Loại thuốc này hoạt động bằng cách làm giãn cơ trơn trong ống phế quản, giúp đảo ngược hoặc rút ngắn cơn khó thở cấp tính.

>>Xem thêm: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính có lây không?

Các liệu pháp điều trị phổi tắc nghẽn mạn tính khác

Ngoài cách sử dụng thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, người bệnh COPD có thể được bác sĩ chỉ định chữa trị bằng các liệu pháp khác, bao gồm: (4)

1. Liệu pháp oxy chữa bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính COPD

Người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính mức độ nặng có thể hưởng lợi từ liệu pháp oxy, làm gia tăng lượng oxy trong máu, dễ thở hơn, cải thiện sự tỉnh táo vào ban ngày, góp phần thúc đẩy chất lượng giấc ngủ vào ban đêm. Người bệnh COPD sử dụng bình oxy và mặt nạ/ngạnh mũi để thở. Người bệnh có thể cần dùng liệu pháp oxy vào hầu hết thời gian trong ngày hoặc chỉ dùng ở một số thời điểm nhất định, chẳng hạn như khi hoạt động thể chất.

2. Thở máy không xâm lấn điều trị COPD

Phương pháp điều trị này được chỉ định trong các trường hợp người bệnh bị tăng thán khí, đặc biệt là khi có kèm theo bệnh đồng mắc, chẳng hạn như bệnh ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ.

3. Phẫu thuật

Nếu thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính không mang đến tác dụng tích cực cho một số người bệnh, bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định phương pháp phẫu thuật.

3.1. Phẫu thuật giảm thể tích phổi

Một số người bệnh khi bị khí thũng có tổn thương túi khí lớn hơn ở phần trên của cả hai phổi cũng như có túi khí mạnh khỏe ở phần dưới. Lúc này, phương pháp phẫu thuật được tiến hành giúp loại bỏ phần trên của phổi để cải thiện hơi thở, góp phần hỗ trợ người bệnh nâng cao chất lượng cuộc sống.

Để làm phẫu thuật giảm thể tích phổi, người bệnh cần có sức khỏe tim mạch tốt và có đủ mô phổi khỏe mạnh. Người bệnh cũng cần bỏ thói quen hút thuốc và đảm bảo tuân thủ đúng theo kế hoạch phục hồi chức năng phổi.

Phẫu thuật giảm thể tích phổi
Phẫu thuật giảm thể tích phổi là phương pháp có thể được áp dụng để chữa trị bệnh COPD.

3.2 Phẫu thuật cắt bóng khí

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính có thể khiến các túi khí nhỏ trong phổi lớn hơn. Tình trạng này xuất hiện không quá phổ biến nhưng có thể phát triển đến kích thước đủ lớn để khiến hơi thở của người bệnh bị cản trở. Bác sĩ sẽ chỉ định làm phẫu thuật để giúp loại bỏ chúng, hỗ trợ người bệnh thở thuận lợi, dễ dàng hơn.

3.3. Phẫu thuật giảm thể tích van nội phế quản

Phương pháp phẫu thuật giảm thể tích van nội phế quản dành cho người bệnh gặp chứng khó thở do khí thũng mức độ nặng. Đường thở của người bệnh sẽ được đặt khoảng 3 – 4 van nhỏ bên trong nhằm mục đích chặn những phần phổi không hoạt động.

3.4. Phẫu thuật ghép phổi

Ở phương pháp phẫu thuật ghép phổi, người bệnh sẽ nhận được một lá phổi khỏe mạnh được hiến tặng. Thế nhưng phương pháp ghép phổi lại tiềm ẩn một vài rủi ro nghiêm trọng, ví dụ như cơ thể có thể đào thải lá phổi mới. Phẫu thuật ghép phổi thường chỉ dành cho những người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính không gặp thêm vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nào khác.

>>Tham khảo thêm: Phổi tắc nghẽn mãn tính có nguy hiểm không?

Địa chỉ khám và điều trị COPD uy tín

Hệ thống PlinkCare là cơ sở y tế uy tín cung cấp dịch vụ thăm khám, chữa trị các bệnh hô hấp và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nói riêng. Bệnh viện quy tụ đội ngũ bác sĩ nhiều năm kinh nghiệm, giỏi chuyên môn, chu đáo, tận tình, được trang bị các máy móc, thiết bị hiện đại, ví dụ như như máy đo chức năng hô hấp KoKo 1000, máy đo đa ký hô hấp NOX A1, T3S, hệ thống máy xét nghiệm tổng quát, xét nghiệm máu hiện đại, hệ thống chụp X-quang treo trần DigiRAD-FP, máy chụp CT 765 lát cắt, máy chụp CT 1975 lát cắt…

Thông qua quá trình thăm khám, bác sĩ có thể chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh, cân nhắc chỉ định phương hướng điều trị phù hợp, chẳng hạn như: dùng thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, áp dụng liệu pháp oxy, phẫu thuật…

Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống PlinkCare, Quý khách vui lòng liên hệ:

Tóm lại, các thuốc điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính có thể mang đến tác dụng tích cực, giúp người bệnh kiểm soát bệnh, cải thiện triệu chứng, nâng cao sức khỏe tổng thể. Người bệnh COPD chỉ nên dùng thuốc trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính đúng theo chỉ định của bác sĩ.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send