Image

5 nhóm thuốc chống loạn nhịp tim: Tác dụng và cơ chế tác động

Thuốc chống loạn nhịp tim là gì?

Thuốc chống loạn nhịp là một nhóm thuốc được sử dụng trong điều trị loạn nhịp tim (các tình trạng nhịp tim bất thường). Loạn nhịp tim xảy ra khi có sự gián đoạn trong hệ thống điện của tim.

Tim có thể gặp tình trạng đập quá nhanh, quá chậm hoặc không đều (nhịp không ổn định). Thuốc chống loạn nhịp điều trị các rối loạn nhịp tim bất thường như rung nhĩ, cuồng nhĩ, nhịp nhanh thất hoặc rung thất.

Tác dụng của thuốc chống loạn nhịp

Thuốc chống loạn nhịp giúp kiểm soát và điều chỉnh nhịp tim hoạt động lại bình thường. Thuốc cũng có thể làm giảm các triệu chứng do loạn nhịp gây ra, chẳng hạn như:

  • Đánh trống ngực.
  • Chóng mặt.
  • Ngất xỉu.
  • Đau ngực.
  • Khó thở.
bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim
Bệnh nhân bị rối loạn nhịp tim có thể gặp triệu chứng đau ngực, đánh trống ngực hoặc khó thở

5 nhóm thuốc chống loạn nhịp tim

Dựa vào hệ thống phân loại Vaughan Williams, thuốc chống loạn nhịp tim được phân làm các loại phổ biến bao gồm:

1. Thuốc chẹn kênh Natri (Nhóm I)

Thuốc chống loạn nhịp nhóm I là thuốc chẹn kênh Natri, nhóm này được phân loại theo tốc độ liên kết và phân ly trong các tế bào cơ tim, bao gồm:

  • Nhóm Ia: Tác động với tốc độ trung bình. Ví dụ: quinidine, procainamide.
  • Nhóm Ib: Tác động nhanh. Ví dụ: lidocaine, mexiletine.
  • Nhóm Ic: Hoạt động bằng cách liên kết và phân ly kênh natri chậm. Ví dụ: flecainide.

1.1. Đối tượng chỉ định

  • Nhóm Ia: Giúp kiểm soát loạn nhịp thất và loạn nhịp trên thất, đôi khi được dùng để điều trị hội chứng Brugada và rung thất vô căn.
  • Nhóm Ib: Điều trị nhịp nhanh thất (VT), thuốc Lidocaine thường dùng qua đường tiêm tĩnh mạch, Mexiletine là một chất tương tự của Lidocaine có sinh khả dụng đường uống và đôi khi được sử dụng để phòng ngừa VT lâu dài.
  • Nhóm Ic: Giúp quản lý và kiểm soát rung nhĩ (AF), một tình trạng khi tín hiệu điện trong tim bị gián đoạn.

1.2. Đối tượng chống chỉ định

Một số chống chỉ định đặc biệt ở nhóm Ic là không sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc loạn nhịp thất kéo dài. Do có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm hoặc gây sốc tim. (1)

2. Thuốc chẹn Beta (Nhóm II)

Thuốc chẹn beta tác dụng ức chế hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh, làm giảm tình trạng mãn tính và dẫn truyền tim.

2.1. Đối tượng chỉ định 

Thuốc chẹn Beta hữu ích trong việc điều trị và phòng ngừa tình trạng nhịp tim nhanh. Thuốc cũng mang đến nhiều lợi ích trong trong việc điều trị suy tim mạn tính, bệnh tăng nhãn áp và sau cơn nhồi máu cơ tim (MI). Một số thuốc còn có tác dụng trong điều trị lo âu và triệu chứng run.

2.2. Đối tượng chống chỉ định

Thuốc chẹn Beta chống chỉ định với bệnh phổi tắc nghẽn có khả năng phục hồi (hen huyễn). Các chống chỉ định khác bao gồm các mức độ block nhĩ thất cao (block nhĩ thất độ 2 và độ 3). Thuốc có thể gây ra tác dụng phụ mệt mỏi và rối loạn giấc ngủ.

3. Thuốc chẹn kênh Kali (Nhóm III)

Thuốc chẹn Kali làm giảm giải phóng kali, kéo dài quá trình tái phân cực, làm chậm dẫn truyền và kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ (ECG). Các thuốc nhóm III phổ biến nhất bao gồm Amiodarone, Sotalol và Dronedarone.

3.1. Đối tượng chỉ định 

  • Amiodarone: Điều trị các rối loạn nhịp nhanh cả ở tâm nhĩ và tâm thất. Tuy có hiệu quả lâm sàng, Amiodarone vẫn tồn tại các tác dụng phụ đáng kể và không cải thiện tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân suy tim.
  • Sotalol: Được sử dụng trong việc điều trị loạn nhịp thất và rung nhĩ, nhưng không có chỉ định an toàn ở bệnh nhân suy tim.

3.2. Đối tượng chống chỉ định

Cần thận trọng với tình trạng kéo dài khoảng QT, vì có thể làm trầm trọng thêm và gây nên tình trạng nhịp nhanh thất đa hình.Tránh dùng Sotalol ở bệnh nhân suy tim, suy thận nghiêm trọng, và hạ kali máu, thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ bao gồm đau ngực, khó thở và hồi hộp.

Thuốc Amiodarone cũng gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng như xơ phổi, rối loạn chức năng tuyến giáp, nhạy cảm với ánh sáng, da có màu xanh xám, loạn dưỡng giác mạc, thần kinh ngoại vi và enzyme gan bất thường.

4. Thuốc chẹn Canxi (Nhóm IV)

Các thuốc chẹn kênh Canxi không thuộc nhóm Dihydropyridine giúp ngăn chặn sự xâm nhập của canxi vào tế bào cơ tim, từ đó giảm dẫn truyền qua nút nhĩ thất và khả năng co bóp tổng thể của tim. Các thuốc chẹn kênh canxi thuộc Dihydropyridine, thường không có tính chất chống loạn nhịp, mà chủ yếu được sử dụng như thuốc chống đau thắt ngực và chống tăng huyết áp.

4.1. Đối tượng chỉ định 

Diltiazem và Verapamil là hai loại thuốc chủ yếu được dùng trong phòng ngừa và điều trị loạn nhịp nhanh trên thất (SVT). Thuốc thường được sử dụng khi khi thuốc chẹn Beta bị chống chỉ định, ví dụ như trong trường hợp bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn.

4.2. Đối tượng chống chỉ định

Do làm giảm khả năng co bóp của tim, các thuốc thuộc nhóm IV thường chống chỉ định đối với bệnh nhân suy tim. Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ bao gồm rối loạn nhịp chậm, block nhĩ thất, chóng mặt đỏ mặt hoặc đau đầu. Verapamil có thể gây thêm táo bón, phát ban và buồn nôn.

5. Thuốc chống loạn nhịp theo cơ chế khác (Nhóm V)

Nhóm V bao gồm các thuốc không thuộc các nhóm phân loại Vaughan Williams, hoạt động theo cơ chế riêng biệt. Hai loại thuốc phổ biến nhất thuộc nhóm này là Digoxin và Adenosine.

Thuốc Digoxin làm tăng tác động của dây thần kinh phế vị để giảm nhịp tim, Digoxin không phải là thuốc chống loạn nhịp mà chỉ hỗ trợ kiểm soát nhịp tim. Thuốc được chỉ định kiểm soát rung nhĩ và chống chỉ định cho các trường hợp như: Block nhĩ thất, hội chứng Wolff-Parkinson-White, cần thận trọng với bệnh nhân suy thận và người cao tuổi.

Thuốc Adenosine quản lý loạn nhịp nhĩ nhanh (SVT) bằng cách điều chỉnh hoặc tạm thời làm chậm nhịp tim. Tuy nhiên thuốc vẫn có tác dụng phụ gây đau đầu, lo lắng và chống chỉ định ở bệnh nhân hen suyễn do nguy cơ co thắt phế quản.

Tác dụng phụ của thuốc chống loạn nhịp

Khi sử dụng thuốc chống loạn nhịp, bên cạnh lợi ích trong việc điều chỉnh nhịp tim, người bệnh cũng cần lưu ý một số các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hiểu rõ về các tác dụng phụ, sẽ giúp bệnh nhân quản lý tốt quá trình điều trị và tránh những biến chứng không đáng có.

Thuốc chống loạn nhịp có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Táo bón.
  • Chóng mặt, buồn nôn.
  • Khát nước nhiều.
  • Thay đổi da (ví dụ: da đỏ hoặc khô).
  • Đau đầu.
  • Ù tai.
  • Nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
  • Sưng do tích tụ dịch (phù).
  • Khó tiểu.
  • Thay đổi thị lực.
  • Tình trạng hen suyễn trở nên tồi tệ hơn. (2)
tình trạng hen suyễn
Bệnh nhân sử dụng thuốc chống loạn nhịp có thể làm tình trạng hen suyễn trầm trọng hơn

Cơ chế tác động của thuốc chống rối loạn nhịp tim

Thuốc chống loạn nhịp hoạt động bằng cách đưa nhịp tim trở lại trạng thái bình thường hoặc ngăn chặn các cơn loạn nhịp. Thuốc tác động lên hệ thống điện của tim nhằm:

  • Ngăn chặn các xung điện bất thường, các nhịp thừa trong tim.
  • Ngăn chặn các xung điện nhanh bất thường truyền qua các mô tim.

Có nhiều loại thuốc chống loạn nhịp, mỗi loại có tác dụng khác nhau, tùy thuộc vào loại loạn nhịp và nguyên nhân gây ra chúng. Hầu hết các loại thuốc chống loạn nhịp được sử dụng qua đường uống, trong thời gian dài. Một số loại được truyền qua tĩnh mạch (tiêm vào máu), dành cho những bệnh nhân không thể dùng thuốc qua đường uống.

Cảnh báo thận trọng trước khi sử dụng

Trước khi sử dụng thuốc chống loạn nhịp, người bệnh cần xem xét kỹ các yếu tố nguy cơ có thể xảy ra khi dùng thuốc. Một số đối tượng cần lưu ý, bao gồm:

1. Phụ nữ có thai và cho con bú

Nhiều loại thuốc có thể ảnh hưởng đến thai nhi, hoặc tiết vào sữa mẹ gây tác dụng phụ cho trẻ khi bú mẹ. Do đó, phụ nữ mang thai cần thận trọng khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong thai kỳ và khi cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc, bác sĩ sẽ giúp đưa ra các yếu tố lợi ích và nguy cơ tiềm tàng ảnh hưởng đến sức khỏe mẹ và bé.

2. Trẻ nhỏ

Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc do hệ thống chuyển hóa chưa phát triển hoàn thiện. Trẻ nên được sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, với liều lượng phù hợp cho độ tuổi và thể trạng của trẻ.

3. Người điều khiển phương tiện

Một số thuốc loại thuốc có thể gây buồn ngủ, giảm sự tập trung hoặc gây chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng tập trung đối với công việc lái xe hoặc vận hành máy móc.

Nếu dùng các thuốc có tác dụng phụ trên, người bệnh cần ngừng làm các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo cao độ, cho đến khi biết chắc chắn phản ứng của cơ thể đối với thuốc.

4. Các đối tượng khác

  • Người cao tuổi: Cơ thể người cao tuổi thường giảm khả năng chuyển hóa và thải trừ thuốc, tăng nguy cơ tích tụ và gây độc tính. Bệnh nhân lớn tuổi cần điều chỉnh liều lượng phù hợp và theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu khi dùng thuốc.
  • Người mắc bệnh lý mãn tính: Bệnh nhân có các bệnh lý nền như suy thận, suy gan, bệnh tim mạch, cần thận trọng khi dùng thuốc, vì có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh hoặc gây ra sự tương tác thuốc.
  • Người có tiền sử dị ứng: Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ biết về tiền sử dị ứng thuốc, hoặc các phản ứng dị ứng khác, để tránh các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra.
thuốc loạn nhịp tim cần có chỉ định của bác sĩ
Bệnh nhân sử dụng thuốc loạn nhịp tim cần có chỉ định của bác sĩ

Tương tác của thuốc chống loạn nhịp với các thuốc và thực phẩm khác

Thuốc chống loạn nhịp có thể tương tác với nhiều loại thuốc và sản phẩm khác. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng, hãy thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng đang sử dụng. Một số loại thuốc có thể gây tương tác với thuốc chống loạn nhịp, bao gồm:

  • Thuốc kê đơn.
  • Thuốc không kê đơn.
  • Thuốc hít (inhaler).
  • Kem hoặc thuốc mỡ bôi ngoài da.
  • Sản phẩm chăm sóc sức khỏe như vitamin, khoáng chất hoặc thực phẩm bổ sung.
  • Các loại thảo dược.
  • Thuốc vi lượng đồng căn (homeopathic).
  • Thuốc cổ truyền, như thuốc Đông y.
  • Probiotic.
  • Axit amin hoặc axit béo thiết yếu. (3)

Các rủi ro khi sử dụng quá liều hoặc quên liều thuốc chống loạn nhịp

1. Sử dụng quá liều

Việc dùng quá liều thuốc chống loạn nhịp là rất nguy hiểm và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Những triệu chứng của việc dùng quá liều có thể bao gồm: Gây rối loạn nhận thức, tổn thương cơ tim, hôn mê, co giật, thậm chí là gây nguy hiểm đến tính mạng người bệnh.

Nếu nghi ngờ dùng quá liều hoặc gặp bất kỳ triệu chứng nào ở trên, hãy liên hệ ngay với bác sĩ, hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu ngay lập tức.

2. Sử dụng quên liều

Khi bỏ lỡ một liều, nhịp tim có thể trở nên bất thường trở lại, làm tăng nguy cơ biến chứng. Việc quên liều thường xuyên cũng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc và ảnh hưởng đến quá trình điều trị.

Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Thay đổi về lối sống giúp hỗ trợ loạn nhịp tim

Ngoài việc sử dụng thuốc, v thay đổi lối sống lành mạnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và cải thiện tình trạng loạn nhịp tim. Dưới đây là những lời khuyên thực tế từ các chuyên gia về các phương pháp thay đổi lối sống:

  • Người bệnh cần duy trì một chế độ ăn uống cân bằng, giàu rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, protein từ thịt nạc, cá, và các nguồn chất béo tốt như dầu ô-liu, hạt. Tránh xa thực phẩm chứa nhiều muối, đường và chất béo bão hòa.
chế độ ăn uống lành mạnh
Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, dĩnh dưỡng là yếu tố quan trọng giúp hỗ trợ điều chỉnh nhịp tim
  • Duy trì hoạt động thể chất đều đặn chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc đạp xe, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường đề kháng cho cơ thể và kiểm soát cân nặng.
  • Ngừng hút thuốc lá và hạn chế sử dụng các chất kích thích gây hại. Việc này giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và cải thiện sức khỏe tổng thể.
  • Quản lý căng thẳng thông qua thiền, yoga, hoặc các hoạt động thư giãn khác để bảo vệ tim mạch và duy trì sức khỏe tinh thần khỏe mạnh, tránh áp lực.

Hãy thảo luận với bác sĩ về những phương pháp thay đổi lối sống phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân, để đạt được kết quả tốt nhất trong việc quản lý và điều trị bệnh.

Các thắc mắc liên quan

1. Nên sử dụng thuốc chống loạn nhịp trong bao lâu?

Thời gian sử dụng thuốc chống loạn nhịp sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và chỉ định của bác sĩ. Một số người bệnh có thể cần sử dụng thuốc dài hạn để kiểm soát nhịp tim, trong khi những người khác có thể chỉ cần dùng thuốc trong thời gian ngắn. Điều quan trọng là bệnh nhân cần tuân theo hướng dẫn, và không được tự ý ngưng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.

2. Phương pháp nào khác dùng để điều trị nhịp tim bị rối loạn?

Ngoài việc sử dụng thuốc, một số bệnh nhân có thể cần đến các liệu pháp khác để điều trị tình trạng rối loạn nhịp tim. Dựa vào thể trạng, độ tuổi và mức độ bệnh của mỗi người, bác sĩ sẽ có chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Một số phương pháp điều trị phổ biến, bao gồm:

  • Chuyển nhịp: Sốc điện khôi phục nhịp tim bình thường, được dùng trong những trường hợp nặng như huyết động không ổn định, rung nhĩ, nhịp nhanh trên thất,…
  • Cắt đốt qua ống thông: Sử dụng nhiệt hoặc lạnh tạo sẹo trong tim, ngăn chặn tín hiệu điện tim bất thường.
  • Điều trị bằng các thiết bị: Máy tạo nhịp tim, máy khử rung tim (ICD), máy tái đồng bộ cơ tim (CRT),… các thiết bị này có thể được dùng để điều chỉnh nhịp tim.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật bắc cầu mạch vành, phẫu thuật Maze là các phương pháp giúp cải thiện lưu thông máu và điều chỉnh nhịp tim hiệu quả.

Ngoài ra, việc thăm khám định kỳ cùng bác sĩ chuyên khoa là yếu tố quan trọng để quản lý và phòng ngừa các bệnh lý tim mạch hiệu quả. Việc thăm khám giúp phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.

Đối với những người có tiền sử bệnh tim hoặc đang điều trị rối loạn nhịp tim, kiểm tra định kỳ giúp bác sĩ theo dõi tình trạng bệnh, điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp, và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:

Thuốc chống loạn nhịp đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các rối loạn nhịp tim, giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng các thuốc chống loạn nhịp tim cần phải được giám sát chặt chẽ dưới sự chỉ định của bác sĩ, để tránh tác dụng phụ và những tương tác không mong muốn.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send