Image

Thuốc cản quang là chất gì? Có hại không? Được sử dụng khi nào?

Thuốc cản quang là gì?

Thuốc cản quang là những chất được sử dụng trong y học và chẩn đoán hình ảnh để tăng cường độ tương phản của các cấu trúc hoặc dịch trong cơ thể khi tiến hành các kỹ thuật như cộng hưởng từ (MRI), siêu âm, và chụp X-quang.

Những chất này giúp làm nổi bật và phân biệt rõ ràng các cấu trúc bên trong cơ thể, chẳng hạn như mạch máu, các bộ phận của hệ tiêu hóa, hoặc khối u. Nhờ đó, các chuyên gia y tế có thể đưa ra chẩn đoán chính xác hơn. [1]

thuốc cản quang là gì
Thuốc cản quang được sử dụng trong y học và chẩn đoán hình ảnh

Vai trò của thuốc cản quang trong chẩn đoán hình ảnh?

Hiện nay, thuốc cản quang đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong chẩn đoán hình ảnh. Các loại thuốc này có thể được sử dụng thông qua các phương pháp như uống, tiêm dưới da, hoặc tiêm trực tiếp vào mạch máu, nhằm tăng cường độ tương phản của các hình ảnh thu được, giúp các bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn.

Thuốc cản quang có mấy loại?

Thuốc cản quang có hai loại chính là thuốc cản quang chứa iod và thuốc cản quang không chứa iod.

1. Thuốc cản quang chứa iod

Thuốc cản quang chứa iod là loại phổ biến nhất được sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh, giúp tăng cường độ tương phản của hình ảnh thu được. Thuốc cản quang chứa iod được chia thành hai loại chính:

  • Thuốc cản quang iod tan trong nước: Thuốc cản quang iod tan trong nước là loại thuốc không có muối vôi, chất mịn hòa tan trong nước giúp hấp thu vào máu và không làm hại cho cơ thể có thể được sử dụng để tiêm. Thuốc cản quang iod tan trong nước không làm tắc nghẽn tại chỗ hẹp, phân biệt được các tổn thương, an toàn cho các bệnh nhân bị hẹp thực quản.
  • Thuốc cản quang iod không tan trong nước: Thuốc cản quang iod không tan trong nước ít được sử dụng do các vấn đề về dung nạp và tác dụng phụ, nhưng vẫn có ứng dụng trong một số trường hợp đặc biệt như chụp X-quang dạ dày-ruột.

2. Thuốc cản quang không chứa iod

Thuốc cản quang không chứa iod được phát triển nhằm giảm thiểu các phản ứng dị ứng và các tác dụng phụ liên quan đến iod. Một ví dụ tiêu biểu là thuốc cản quang chứa gadolinium, được sử dụng chủ yếu trong chụp cộng hưởng từ (MRI).

  • Thuốc cản quang Gadolinium dùng trong chụp cộng hưởng từ: Gadolinium là một kim loại đất hiếm được sử dụng trong các thuốc cản quang cho MRI. Những thuốc này giúp cải thiện chất lượng hình ảnh bằng cách làm nổi bật các cấu trúc và mạch máu trong cơ thể. Tuy nhiên, gadolinium có thể tích tụ trong cơ thể và gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là ở bệnh nhân có chức năng thận kém.
  • Thuốc cản quang siêu âm: Thuốc cản quang siêu âm, hay còn gọi là chất tương phản siêu âm, thường chứa các bong bóng khí siêu nhỏ. Khi được tiêm vào cơ thể, các bong bóng này tạo ra sự tương phản mạnh mẽ trên hình ảnh siêu âm, giúp làm rõ các chi tiết của cấu trúc mô và mạch máu. Chúng thường được sử dụng để đánh giá lưu lượng máu trong các cơ quan và phát hiện các khối u.

Cơ chế hoạt động của chất cản quang

Trong vài trường hợp đặc biệt, khi cần phải khảo sát một cách kỹ lưỡng hơn về tổn thương hoặc mạch máu, các chuyên gia có thể quyết định sử dụng thuốc cản quang. Thuốc cản quang thường chứa iod, và khi được tiêm vào cơ thể, chúng tương tác với các cấu trúc hoặc tổn thương.

Khi tia X-quang đi qua các vùng này, chất cản quang làm cho chúng trở nên sáng hơn trên hình ảnh CT. Điều này tạo ra sự tương phản cao giữa các vùng bất thường và các cấu trúc xung quanh, giúp cho các bác sĩ dễ dàng nhận diện và đánh giá các vấn đề sức khỏe một cách chi tiết và chính xác.

ứng dụng của thuốc cản quang trong y học
Ứng dụng thuốc cản quang trong lĩnh vực y học

Ứng dụng của thuốc cản quang trong các lĩnh vực y học

Chất cản quang được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực y học, các chuyên gia có thể sử dụng chất cản quang trong việc chụp X-quang mạch máu, hệ tiết niệu và hệ tiêu hóa. Ngoài ra cũng có thể sử dụng để chụp cộng hưởng từ các cơ quan như não, gan, cơ xương khớp,…

  • Chụp X-quang mạch máu, hệ tiết niệu, hệ tiêu hóa: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh học để giúp đánh giá cấu trúc và phát hiện những dấu hiệu bất thường của mạch máu, hệ tiết niệu, tiêu hóa nhờ chất cản quang. Chất cản quang được sử dụng có thể là barit hay chất tương phản hòa tan trong nước.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) não bộ, gan, cơ xương khớp: Chất cản quang thường được sử dụng trong chụp MRI để giúp làm nổi bật cấu trúc mạch máu, làm rõ hơn các tổn thương của bệnh viêm và u. Điều này giúp các bác sĩ quan sát và đánh giá các cấu trúc và vùng bất thường một cách chi tiết hơn, từ đó đưa ra chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị hiệu quả.

⇒ Một trong những ứng dụng của chất cản quan là chụp CT, hãy cùng tìm hiểu: Chụp CT tiêm thuốc cản quang để xem nó được chỉ định trong trường hợp nào và thực hiện ra sao.

Quy trình sử dụng thuốc cản quang

1. Quá trình thăm khám xét nghiệm trước khi sử dụng

Trước khi tiến hành chụp cắt lớp vi tính với việc tiêm thuốc cản quang, bệnh nhân sẽ được giải thích về các tác dụng phụ có thể xảy ra. Đối với phụ nữ đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai, việc thông báo cho bác sĩ là cần thiết để có phương án điều trị tối ưu nhất.

Bệnh nhân cũng cần thông báo về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào như bệnh thận, tĩnh mạch, hen suyễn, tiểu đường, hoặc dị ứng với thuốc cản quang. Đồng thời, có thể yêu cầu bệnh nhân ngừng sử dụng một số loại thuốc trước khi tiêm thuốc cản quang, tuỳ thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng người bệnh.

Trước khi tiến hành chụp, bệnh nhân cũng sẽ được kiểm tra huyết áp và hướng dẫn cách thở nếu cần thiết, đặc biệt là khi cần chụp mạch vành. Bệnh nhân sẽ được tháo toàn bộ những vật dụng kim loại ra khỏi cơ thể.

Trước khi chụp, bệnh nhân nên ăn nhẹ và tránh ăn quá no. Đồng thời, bệnh nhân có thể uống nước với lượng vừa phải khoảng 2 giờ trước khi chụp. Đối với trẻ nhỏ, bác sĩ có thể yêu cầu sử dụng thuốc an thần để giảm cử động và đảm bảo hình ảnh chụp được rõ ràng và chính xác.

Tùy theo vị trí cần chụp, bệnh nhân có thể được yêu cầu cởi quần áo và mặc áo choàng được cung cấp bởi cơ sở y tế.

quy trình sử dụng chất cản quang
Tiêm thuốc cản quang vào tĩnh mạch ở cánh tay

2. Phương pháp đưa thuốc cản quang vào cơ thể

  • Trước khi bắt đầu đưa thuốc cản quang vào cơ thể: Người bệnh sẽ được hướng dẫn nằm thẳng trên bàn chụp dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ để phục vụ cho từng mục đích chẩn đoán. Đối với chụp bụng và ngực, người bệnh có thể được yêu cầu nín thở trong thời gian ngắn.
  • Quá trình đưa thuốc cản quang vào cơ thể: Thuốc cản quang sẽ được tiêm qua ống thông nhỏ được đặt vào tĩnh mạch ở cánh tay. Trong quá trình này, người bệnh có thể cảm nhận sự ấm nóng lan tỏa từ vùng mặt, cổ, ngực, và có thể cảm thấy vị kim loại trong miệng.
  • Sau khi chụp: Người bệnh sẽ tiếp tục giữ đường truyền tĩnh mạch và được quan sát trong khoảng 30 phút. Nếu không có dấu hiệu của phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ không mong muốn, và bác sĩ sẽ tháo kim tiêm ra khỏi người bệnh nhân.
  • Sau khi tháo kim, người bệnh cần nắm chặt vị trí tiêm trong khoảng 5 – 10 phút. Người bệnh nên uống nhiều nước trong vòng 24 giờ sau khi tiêm để giúp loại bỏ thuốc cản quang khỏi cơ thể. Trong vòng 40 phút sau khi chụp bệnh nhân cần tránh vận động mạnh.

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng chất cản quang

Trong quá trình sử dụng chất cản quang trong chẩn đoán hình ảnh, có một số yếu tố cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là những yếu tố chính có thể ảnh hưởng đến quá trình này:

1. Tiền sử dị ứng

Tiền sử dị ứng với chất cản quang là một yếu tố quan trọng cần được đánh giá trước khi tiêm thuốc. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những bệnh nhân có tiền sử dị ứng nghiêm trọng như phản ứng phản vệ, phản ứng hoại tử da, hoặc phản ứng nhiễm độc.

2. Suy thận

Chức năng thận là yếu tố quan trọng trong quá trình loại bỏ chất cản quang khỏi cơ thể sau khi sử dụng. Bệnh nhân suy thận có thể gặp phải nguy cơ tăng cao về các vấn đề liên quan đến chất cản quang do khả năng tiệt lưu chất này trong cơ thể. Do đó, việc đánh giá chức năng thận trước khi sử dụng chất cản quang là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu nguy cơ phát sinh các vấn đề phản ứng phụ. [2]

3. Bệnh lý về tim mạch

Các bệnh nhân có bệnh lý về tim mạch, đặc biệt là những người có rối loạn nhịp tim, đau thắt ngực hoặc đã từng phẫu thuật tim, cần được đánh giá kỹ lưỡng trước khi sử dụng chất cản quang. Một số loại chất cản quang có thể gây ra các vấn đề liên quan đến huyết áp, nhịp tim hoặc gây ra biến chứng tim mạch nghiêm trọng ở những bệnh nhân này.

4. Mang thai và cho con bú

Trong các trường hợp phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, việc sử dụng chất cản quang cần được cân nhắc kỹ lưỡng hơn. Mặc dù các loại chất cản quang chủ yếu không gây nguy hại đối với thai nhi hoặc em bé, nhưng vẫn cần được sử dụng cẩn thận và chỉ khi thực sự cần thiết. Trong một số trường hợp, việc sử dụng chất cản quang có thể được hoãn lại cho đến khi sau khi sinh hoặc cho đến khi dừng việc cho con bú.

Thuốc cản quang có hại không?

Mục đích chính của thuốc cản quang giúp hỗ trợ các bác sĩ phát hiện và chẩn đoán các rủi ro. Mắc dù là an toàn trong y tế, tuy nhiên thuốc cản quang cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ và rủi ro tiềm ẩn, bao gồm phản ứng dị ứng, tổn thương cho thận, ảnh hưởng đến hệ thống tim mạch, và nguy cơ dị ứng dị ứng cao.

tác dụng phụ của chất cản quang
Người bệnh có thể gặp tác dụng phụ sau khi sử dụng chất cản quang

Những tác dụng phụ từ nhẹ đến nặng khi sử dụng chất cản quang

Người sử dụng chất cản quang có thể gặp một số tác dụng phụ từ nhẹ đến nặng như:

  • Buồn nôn: Cảm giác không thoải mái trong dạ dày, thường kèm theo cảm giác muốn nôn hoặc mửa.
  • Chóng mặt: Cảm giác mất cân bằng, cảm giác xoay vòng khi đứng dậy hoặc thay đổi tư thế.
  • Nổi mề đay: Sự xuất hiện của các đốm đỏ trên da, thường đi kèm với cảm giác ngứa.
  • Phơi nhiễm phóng xạ: Một số chất cản quang có thể gây ra phơi nhiễm phóng xạ nhẹ khi được sử dụng trong các quy trình hình ảnh như CT scan hoặc chụp X-quang.
  • Phản ứng với vật liệu tương phản: Một số bệnh nhân có thể phản ứng dị ứng với các thành phần trong chất cản quang, gây ra các triệu chứng như phát ban, khó thở, hoặc phát ban nổi mề đay.
  • Gây hại cho thai nhi: Trong các trường hợp phụ nữ mang thai, việc sử dụng chất cản quang có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, đặc biệt là trong các giai đoạn phát triển quan trọng.
  • Phản ứng phản vệ: Một số bệnh nhân có thể phản ứng phản vệ với chất cản quang, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như phản ứng dị ứng nặng, sốc phản vệ, hoặc huyết áp thấp.
  • Suy thận cấp: Sử dụng chất cản quang có thể gây ra suy thận cấp ở một số bệnh nhân, đặc biệt là ở những người có chức năng thận suy giảm hoặc bệnh thận trước đó.

Hướng dẫn phòng ngừa các tác dụng phụ của thuốc cản quang

Để phòng ngừa các tác dụng phụ của thuốc cản quang, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

1. Thực hiện đầy đủ các xét nghiệm trước khi tiêm

Trước khi tiêm chất cản quang, hãy thực hiện các xét nghiệm cần thiết để đánh giá chức năng thận, chức năng gan và các yếu tố khác của cơ thể để đảm bảo rằng không có vấn đề gì đặc biệt nào có thể làm tăng nguy cơ phát sinh các tác dụng phụ.

2. Báo cáo tiền sử dị ứng cho bác sĩ

Nếu bạn có bất kỳ tiền sử dị ứng nào với thuốc cản quang hoặc các chất tương tự trước đây, hãy báo cáo cho bác sĩ ngay lập tức. Điều này sẽ giúp bác sĩ điều chỉnh liệu pháp và chọn lựa loại thuốc cản quang phù hợp để giảm thiểu nguy cơ phản ứng dị ứng.

3. Theo dõi các dấu hiệu bất thường sau khi tiêm

Sau khi tiêm chất cản quang, người bệnh cần theo dõi cơ thể của mình để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như buồn nôn, ngứa, hoặc phát ban. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện, hãy thông báo ngay cho nhân viên y tế để được đánh giá và xử lý kịp thời.

Xử trí các tác dụng phụ của thuốc cản quang

Khi phát hiện các tác dụng phụ của thuốc cản quang, các biện pháp xử trí có thể bao gồm:

1. Theo dõi sát tình trạng bệnh nhân

Quan sát và theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân để đảm bảo rằng không có dấu hiệu nào tiềm ẩn của các tác dụng phụ nghiêm trọng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp có nguy cơ cao hoặc tiền sử dị ứng.

2. Điều trị triệu chứng theo từng mức độ

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ, các biện pháp điều trị có thể bao gồm việc cung cấp chăm sóc y tế cần thiết, điều trị các triệu chứng cụ thể, hoặc thậm chí là ngưng sử dụng thuốc cản quang. Việc điều trị được cá nhân hóa và điều chỉnh phù hợp với từng tình huống cụ thể.

3. Sử dụng thuốc chống dị ứng khi cần thiết

Trong các trường hợp phát hiện các phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, hoặc sốc phản vệ, việc sử dụng thuốc chống dị ứng như antihistamines hoặc corticosteroids có thể được thực hiện để giảm bớt triệu chứng và nguy cơ. Tuy nhiên để đảm bảo an toàn bạn cần được sự chỉ định của bác sĩ trước khi sử dụng.

Trung tâm Tim mạch – PlinkCare đầu tư trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tim mạch, chẩn đoán hình ảnh… Sở hữu máy chụp CT 1975 lát cắt đồng bộ chính hãng duy nhất ở Việt Nam, được đặt hàng đầu tiên tại Đông Nam Á. Chúng tôi cung cấp dịch vụ chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả, với các bác sĩ trực tiếp thăm khám và hội chẩn để tạo ra phương pháp điều trị tốt nhất cho mỗi bệnh nhân.

Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ chuyên khoa tim mạch tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:

Thuốc cản quang là những chất được sử dụng khá phổ biến trong y học giúp phát hiện ra những tổn thương của các cơ quan trong cơ thể. Những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với chất cản quang hoặc có một số bệnh lý như: Bệnh tim mạch, suy thận hoặc phụ nữ mang thai và cho con bú cần báo ngay cho bác sĩ để được đưa ra phương pháp điều trị tốt nhất.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send