
Thuốc Telmisartan: Công dụng, cách dùng, chỉ định và tác dụng phụ
Telmisartan là thuốc gì?
Telmisartan là một loại thuốc kháng receptor angiotensin II (đôi khi được gọi là ARB) được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, suy tim, từ đó có thể làm giảm nguy cơ bị đột quỵ hoặc đau tim.
Telmisartan có tác dụng gì?
Thuốc Telmisartan được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp). Huyết áp cao làm ảnh hưởng đến các hoạt động của tim và động mạch. Nếu kéo dài trong thời gian dài, tim và động mạch có thể không hoạt động đúng cách có thể gây tổn thương cho các mạch máu của não, tim và thận, dẫn đến đột quỵ, suy tim hoặc suy thận.
Telmisartan cũng được sử dụng để giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ ở bệnh nhân từ 55 tuổi trở lên có tiểu đường hoặc vấn đề về tim mạch. (1)

Đối tượng chỉ định sử dụng Telmisartan
Thuốc Telmisartan được chỉ định cho các trường hợp sau:
- Chỉ định sử dụng cho bệnh nhân bị tăng huyết áp: Telmisartan được sử dụng để kiểm soát huyết áp, nhằm giảm nguy cơ các biến cố tim mạch. Bằng cách duy trì huyết áp ở mức an toàn, Telmisartan góp phần bảo vệ tim và mạch máu, ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài của người bệnh.
- Giúp giảm nguy cơ biến cố ở bệnh nhân tim mạch: Telmisartan cũng được chỉ định để giảm nguy cơ biến cố tim mạch ở những bệnh nhân không thể dùng thuốc ức chế ACE. Những bệnh nhân này bao gồm những người có tiền sử bệnh động mạch vành, bệnh động mạch ngoại biên, đột quỵ, cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua hoặc bệnh nhân tiểu đường với nguy cơ cao.
- Telmisartan giúp giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ và tử vong: Bằng cách ngăn chặn tác động của angiotensin II, một chất hóa học trong cơ thể có thể gây co thắt mạch máu và tăng huyết áp. (2)
Các dạng và hàm lượng thuốc Telmisartan
Thuốc Telmisartan được bào chế với hình dạng và hàm lượng như sau:
- Viên nén: Với hàm lượng là 20mg, 40mg và 80mg.
- Viên nén phối hợp có hàm lượng 40mg Telmisartan và 12,5mg hydroclorothiazid; hàm lượng 80mg Telmisartan và hàm lượng 12,5mg hydroclorothiazid; hoặc hàm lượng 80mg Telmisartan và làm lượng 25mg hydroclorothiazid.
Cách dùng và liều dùng Telmisartan
Liều dùng thông thường thuốc Telmisartan cho người lớn bị tăng huyết áp như sau:
- Liều khởi đầu: 40mg uống một lần mỗi ngày
- Liều duy trì: 40 đến 80 mg uống một lần mỗi ngày
Hầu hết tác dụng hạ huyết áp xuất hiện trong vòng 2 tuần; mức giảm huyết áp tối đa ở một liều nhất định thường được quan sát trong vòng 4 tuần kể từ khi bắt đầu liều đó.
Liều dùng thông thường cho người lớn để giảm nguy cơ tim mạch:
- Sử dụng 80mg, uống một lần mỗi ngày.
Khi bắt đầu dùng thuốc này để giảm nguy cơ tim mạch, nên theo dõi huyết áp và điều chỉnh các loại thuốc hạ huyết áp khác nếu cần thiết.Việc duy trì sử dụng Telmisartan theo chỉ dẫn của bác sĩ là rất quan trọng để đạt được và duy trì hiệu quả điều trị tối ưu.

Nên dùng Telmisartan trong bao lâu?
Hãy lưu ý rằng thuốc Telmisartan sẽ không chữa khỏi bệnh cao huyết áp nhưng nó giúp kiểm soát tình trạng này. Người bệnh cần duy trì dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ để giữ huyết áp ở mức ổn định.
Bạn có thể phải sử dụng thuốc hạ huyết áp suốt đời bởi nếu bệnh cao huyết áp không được kiểm soát và điều trị có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như suy tim, bệnh mạch máu, đột quỵ hoặc bệnh thận.
Tác dụng phụ của thuốc Telmisartan khi trị bệnh tim mạch
Khi sử dụng Telmisartan người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn, đặc biệt là ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch cần lưu ý hơn:
Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên (ho, đau họng 7%)
- Đau chân khi đi bộ (tới 7%)
- Loét da (tới 3%)
- Đau lưng (3%)
- Nhiễm trùng xoang (nghẹt mũi 3%)
- Tiêu chảy (3%)
Một số các tác dụng phụ khác như:
- Triệu chứng giống như cảm cúm, đau họng, ho.
- Đau cơ, đau đầu, đau ngực.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Đầy bụng, đau bụng, khó tiêu.
- Cảm thấy mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn.
- Sưng ở cánh tay và chân.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng cần đặc biệt lưu ý:
- Vấn đề nghiêm trọng về thận: Người bệnh đi tiểu ít hơn bình thường, bị sưng ở bàn chân, mắt cá chân hoặc tay, tăng cân mất kiểm soát.
- Nồng độ Kali trong máu cao: Gây ra các triệu chứng buồn nôn, đau ngực, đau cơ, cảm giác ngứa ran và tim đập mạnh.
- Huyết áp thấp nghiêm trọng: Huyết áp thấp kèm theo các cảm giác nhẹ đầu, mệt mỏi, chóng mặt và có cảm giác ngất xỉu. (3)
Nếu bạn tiếp tục trải qua các triệu chứng này hoặc cảm thấy trở nên tồi tệ hơn dần hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất để thăm khám và điều trị kịp thời.

Những rủi ro khi dùng Telmisartan là gì?
Một số rủi ro khi sử dụng Telmisartan ở từng đối tượng cụ thể cần lưu ý bao gồm:
- Đối với phụ nữ mang thai: Các nghiên cứu cho thấy có thể có nguy cơ tiềm ẩn ảnh hưởng nghiêm trọng đến thai nhi khi người mẹ sử dụng thuốc Telmisartan, đặc biệt trong giai đoạn tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba. Do đó, nếu mang thai trong khi đang dùng Telmisartan, thai phụ nên gọi ngay cho bác sĩ để được chỉ định tốt nhất.
- Đối với phụ nữ đang cho con bú: Hiện chưa có nghiên cứu về việc Telmisartan có truyền vào sữa mẹ được hay không. Tuy nhiên, nếu có thuốc có thể gây ra các tác dụng nghiêm trọng cho trẻ. Vì vậy, hãy thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn và chỉ định tốt nhất cho cả mẹ và bé.
- Đối với người cao tuổi: Người lớn tuổi có thể đào thải thuốc chậm hơn. Liều dùng bình thường cho người lớn có thể làm mức độ thuốc này trong cơ thể bạn cao hơn bình thường. Nếu bạn là người cao tuổi, bạn có thể cần một liều thấp hơn hoặc lịch trình dùng thuốc khác.
- Đối với trẻ em: Thuốc này chưa được nghiên cứu ở trẻ em và không nên dùng cho trẻ dưới 18 tuổi.
Quá liều và quên liều
Telmisartan thuốc được sử dụng để điều trị lâu dài, do đó có thể gây ra một số rủi ro nghiêm trọng nếu bạn không dùng theo chỉ định.
1. Cần làm gì khi dùng thuốc Telmisartan quá liều?
Khi uống quá liều thuốc Telmisartan có thể làm bạn cảm thấy chóng mặt hoặc nhịp tim đập quá nhanh, hoặc quá chậm. Nếu bạn nghĩ rằng mình đã uống quá liều, hãy gọi cho bác sĩ hoặc đến phòng cấp cứu ngay lập tức.
2. Cần làm gì khi quên liều thuốc Telmisartan?
Khi bệnh nhân quên liều và không uống thuốc đúng liệu trình, huyết áp của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn do huyết áp không được kiểm soát tốt. Điều này có thể làm tăng nguy cơ bị nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Nếu quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu chỉ còn vài giờ trước khi đến lịch uống liều tiếp theo, hãy chờ và chỉ uống một liều vào thời gian đó. Đừng cố gắng bù lại bằng cách uống hai liều cùng một lúc. Điều này có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm hơn.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc xảy ra khi một chất làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Điều này có thể gây hại hoặc làm cho thuốc bạn đang dùng không hoạt động hiệu quả. Để giúp ngăn ngừa tương tác, bạn cần thảo luận với bác sĩ để quản lý tất cả các loại thuốc đang sử dụng một cách cẩn thận.
1. Telmisartan tương tác với các loại thuốc nào?
Telmisartan có thể tương tác với các loại thuốc khác, thảo dược hoặc vitamin. Dưới đây là một số loại thuốc có thể gây tương tác với Telmisartan.
- Thuốc hạ huyết áp: Telmisartan có thể ảnh hưởng đến hệ thống renin – angiotensin – aldosterone trong cơ thể. Bệnh nhân không nên dùng Telmisartan với các loại thuốc khác ảnh hưởng đến hệ thống này bao gồm cả aliskiren. Telmisartan và aliskiren không nên dùng cùng nhau ở người lớn bị tiểu đường hoặc bệnh thận trung bình.
- Các thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB): Candesartan, eprosartan, irbesartan, losartan, olmesartan, valsartan, azilsartan.
- Các thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin (ACE): Benazepril, captopril, enalapril, fosinopril, lisinopril, moexipril, perindopril, quinepril, ramipril, trandolapril.
- Dùng thuốc giảm đau, chống viêm (NSAID): Có thể tăng nguy cơ gây vấn đề về thận. Nguy cơ cao đối với người cao tuổi, bị mất nước, dùng thuốc lợi tiểu hoặc có vấn đề về thận. Các loại thuốc này bao gồm: Ibuprofen, naproxen.
- Digoxin và lithium: Mức digoxin trong máu của bạn có thể tăng lên khi dùng cùng với Telmisartan. Bác sĩ có thể theo dõi mức máu của bạn khi bắt đầu để điều chỉnh hoặc ngừng Telmisartan.
2. Telmisartan tương tác với bia rượu và thức ăn
Sử dụng Telmisartan trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định có thể xảy ra tương tác thuốc. Rượu và thuốc lá cũng có thể gây tương tác với vài loại thuốc nhất định. Do đó, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe và bác sĩ của bạn về việc sử dụng thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Cách bảo quản thuốc Telmisartan
Để bảo quản thuốc Telmisartan một cách tốt nhất, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59°F đến 86°F (15°C đến 30°C), trong thời gian ngắn hơn, chẳng hạn như khi vận chuyển.
- Để ngăn thuốc bị hỏng, hãy giữ thuốc khô ráo và tránh tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm. Không nên để thuốc ở những nơi có độ ẩm cao như phòng tắm.
- Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp do ánh sáng mặt trời có thể làm giảm hiệu quả của thuốc, do đó hãy giữ thuốc ở nơi có bóng râm hoặc trong hộp đựng thuốc.
Ngoài ra, cần đảm bảo rằng thuốc được để ngoài tầm với của trẻ em và thú nuôi để bảo vệ an toàn cho trẻ và thú cưng.
Lưu ý khi sử dụng thuốc Telmisartan
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa nguy cơ và lợi ích mà thuốc mang lại. Người bệnh cần thảo luận và lắng nghe ý kiến bác sĩ để được tham khảo một số lưu ý trước khi sử dụng. Sau đây là một số lưu ý cơ bản khi sử dụng Telmisartan:
- Tiền sử dị ứng: Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đã từng gặp phải bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào khi sử dụng thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Ngoài ra, khi gặp các dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc dị ứng với động vật cũng cần phải thông báo với bác sĩ.
- Trẻ em: Hiện tại, các nghiên cứu về hiệu quả và an toàn của Telmisartan đối với trẻ em vẫn chưa được thực hiện đầy đủ. Do đó, để đảm bảo an toàn cho trẻ, việc sử dụng Telmisartan cho trẻ em cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ thực hiện khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ.
- Người cao tuổi: Các nghiên cứu cho thấy rằng người cao tuổi có thể gặp phải một số vấn đề đặc trưng khi sử dụng Telmisartan. Cơ thể người cao tuổi thường có xu hướng xử lý thuốc chậm hơn nên có thể tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ.
Vì vậy, liều lượng thuốc có thể cần được điều chỉnh phù hợp với tình trạng sức khỏe, độ tuổi và khả năng đáp ứng của từng cá nhân.

Câu hỏi thường gặp về thuốc Telmisartan
1. Khi nào nên sử dụng Telmisartan?
Telmisartan được sử dụng để kiểm soát và điều trị cho những bệnh nhân bị cao huyết áp hoặc các nguy cơ liên quan đến các bệnh lý về tim mạch. Telmisartan hoạt động giúp làm giảm huyết áp, tăng cung cấp máu và oxy cho tim hoạt động hiệu quả. Thuốc chỉ được sử dụng khi được bác sĩ chỉ định và kê đơn.
2. Dùng Telmisartan khi mang thai được không?
Không nên sử dụng Telmisartan khi mang thai, trừ khi được bác sĩ chỉ định đặc biệt. Telmisartan có thể gây hại cho thai nhi và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho bé trong tử cung, đặc biệt là trong hai và ba tháng cuối của thai kỳ.
Nếu đang sử dụng thuốc mà phát hiện mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để tìm các phương pháp điều trị thay thế an toàn và phù hợp.
3. Khi nào có thể ngừng sử dụng Telmisartan?
Quyết định ngừng sử dụng Telmisartan nên được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ của bạn. Không nên ngừng sử dụng thuốc một cách đột ngột hoặc tự ý thay đổi liều lượng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ điều trị.
Vì vậy, việc tới cơ sở chuyên khoa Tim mạch để được tư vấn là cần thiết. Tại Trung tâm Tim mạch – PlinkCare có trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tim mạch. Chúng tôi cung cấp dịch vụ chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả, với các bác sĩ trực tiếp thăm khám và hội chẩn để tạo ra phương pháp điều trị tốt nhất cho mỗi bệnh nhân.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ chuyên khoa tim mạch tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:
Khi sử dụng thuốc Telmisartan, việc cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ là vô cùng quan trọng. Hãy đảm bảo về việc luôn thảo luận chi tiết với bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bạn và chia sẻ bất kỳ lo ngại nào về việc sử dụng thuốc. Các bác sĩ sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất để đảm bảo sức khỏe và hiệu quả điều trị tối ưu.