
Tăng lipid máu là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách phân loại
Tăng lipid máu là gì?
Tăng lipid máu là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng nồng độ các chất béo (lipid) trong máu tăng cao bất thường, bao gồm hai loại chính là triglycerid và cholesterol.
- Triglycerid được hình thành khi cơ thể hấp thu lượng calo vượt quá mức cần thiết. Đây là một dạng chất béo đóng vai trò quan trọng trong việc dự trữ năng lượng nhưng đồng thời cũng có mối liên hệ chặt chẽ với nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Cholesterol là một chất béo thiết yếu do gan tự tổng hợp, cần thiết cho hoạt động của mọi tế bào trong cơ thể. Cholesterol có hai dạng chính gồm cholesterol xấu (LDL cholesterol) và cholesterol tốt (HDL cholesterol). LDL cholesterol cao có thể gây tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Ngược lại, HDL cholesterol giúp loại bỏ cholesterol thừa ra khỏi cơ thể. (1)

Tình trạng bị tăng lipid máu có thường gặp không?
Tăng lipid trong máu là một tình trạng rất phổ biến, đặc biệt ở các quốc gia phát triển. Tại Mỹ, có khoảng 94 triệu (hơn 50%) người trưởng thành trên 20 tuổi có mức cholesterol toàn phần cao. Tuy nhiên, tăng lipid máu thường có thể kiểm soát tốt nếu được chẩn đoán sớm kết hợp cùng kế hoạch điều trị phù hợp. (2)
Phân loại tăng lipid máu
Tăng lipid máu có thể được phân thành hai nhóm chính dựa trên nguyên nhân là tăng lipid máu nguyên phát và tăng lipid máu thứ phát:
1. Tăng Lipid máu nguyên phát
Theo hệ thống phân loại Fredrickson, tăng lipid máu nguyên phát được chia thành 5 loại, dựa trên mô hình điện di hoặc siêu ly tâm của lipoprotein. Phân loại này đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chính thức áp dụng bao gồm:
- Loại I: Tăng chylomicron và mức triglyceride cao.
- Loại II: Cholesterol tăng cao trong khi triglyceride bình thường.
- Loại III: Cholesterol và triglyceride đều tăng cao.
- Loại IV: Tăng triglyceride kèm theo sự hiện diện của mảng xơ vữa động mạch và tăng acid uric máu.
- Loại V: Triglyceride tăng cao rõ rệt. (3)
2. Tăng Lipid máu thứ phát
Tăng lipid máu thứ phát là kết quả của các bệnh lý nền gây ra sự thay đổi trong chuyển hóa lipid và lipoprotein huyết tương. Dạng này có thể mô phỏng các đặc điểm của tăng lipid máu nguyên phát và cũng dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:
- Tăng nguy cơ xơ vữa động mạch sớm;
- Viêm tụy cấp;
- Hội chứng chylomicronemia.
Cả hai dạng tăng lipid máu nguyên phát và thứ phát đều có thể gây ra các bất thường về lipoprotein. Do đó, tình trạng này cần được điều trị bằng cách kiểm soát bệnh nền (đối với tăng lipid máu thứ phát) và sử dụng các phương pháp điều trị phù hợp.
Nguyên nhân tăng lipid máu
Tăng lipid máu có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, việc nhận diện chính xác nguyên nhân là rất quan trọng để đưa ra phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Sau đây là một số nguyên nhân phổ biến làm tăng lipid máu:
1. Do chế độ ăn uống
Các thực phẩm chứa cholesterol, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa có thể làm tăng mức cholesterol trong máu. Một số thực phẩm có thể gây tăng cholesterol bao gồm: phô mai, lòng đỏ trứng, thực phẩm chiên nhiều dầu mỡ, thực phẩm chế biến sẵn, bánh ngọt, thịt đỏ, nội tạng động vật,… (4)
2. Thói quen sống không lành mạnh
Các thói quen sinh hoạt không lành mạnh cũng có thể góp phần làm tăng lipid máu. Những thói quen sau làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm: hút thuốc, uống nhiều rượu bia, tăng cân, lười vận động, căng thẳng kéo dài,…

3. Tăng lipid máu do bệnh lý
Một số bệnh lý có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol trong cơ thể, bao gồm: tiểu đường, bệnh gan, các vấn đề liên quan đến tụy, suy giáp, hội chứng buồng trứng đa nang, bệnh thận, ngưng thở khi ngủ, Lupus,…
4. Tăng lipid máu do một số loại thuốc
Một số loại thuốc điều trị các bệnh lý khác cũng có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol, bao gồm: Steroid, thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu, thuốc tránh thai nội tiết, thuốc kháng virus điều trị HIV,…
Tăng lipid máu còn có thể di truyền từ những người thân trong gia đình. Những người kế thừa tình trạng này có thể bị cholesterol cao và nguy cơ mắc bệnh tim mạch ngay từ khi còn trẻ.
Các yếu tố làm tăng mức lipid máu
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các vấn đề sức khỏe liên quan đến tăng lipid máu, bao gồm:
- Tiền sử gia đình có cholesterol cao: Nếu trong gia đình có người mắc cholesterol cao, nguy cơ bạn cũng gặp phải tình trạng này sẽ cao hơn bình thường;
- Suy giáp: Suy giáp làm giảm khả năng cơ thể chuyển hóa cholesterol, dẫn đến mức cholesterol cao trong máu.
- Béo phì: Thừa cân, béo phì có thể làm tăng mức triglycerid và cholesterol xấu (LDL) trong cơ thể.
- Chế độ ăn uống kém dinh dưỡng: Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, dầu mỡ, và ít rau quả có thể làm tăng cholesterol trong máu.
- Uống rượu quá mức: Lạm dụng rượu có thể làm tăng mức triglycerid và ảnh hưởng xấu đến chức năng gan.
- Đái tháo đường: Người mắc bệnh đái tháo đường có nguy cơ cao bị rối loạn lipid máu, do tình trạng đề kháng insulin ảnh hưởng đến chuyển hóa cholesterol.
- Hút thuốc: Thuốc lá làm tăng mức cholesterol xấu và giảm cholesterol tốt, dẫn đến tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Triệu chứng tăng lipid máu
Tăng lipid máu thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu, nhưng khi mức cholesterol và triglycerid tích tụ trong các động mạch nhiều gây các biến chứng, các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng có thể xuất hiện. Một số triệu chứng người bệnh có thể gặp phải, bao gồm:
- Đau ở ngón chân hoặc bàn chân: Đây có thể là dấu hiệu của lưu lượng máu kém đến các chi, thường liên quan đến xơ vữa động mạch;
- Đau ngực: Tình trạng tắc nghẽn động mạch vành có thể làm giảm lượng máu đến tim, dẫn đến đau ngực (hay còn gọi là cơn đau thắt ngực). Triệu chứng này có thể xuất hiện khi người bệnh gắng sức hoặc trong các tình huống căng thẳng;
- Khó thở khi vận động: Khi các động mạch bị tắc nghẽn, tim không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể, dẫn đến khó thở khi vận động;
- Khó tiêu hoặc buồn nôn: Khi máu không lưu thông tốt tới dạ dày và ruột, người bệnh có thể cảm thấy khó tiêu hoặc buồn nôn;
- Nói lắp bắp: Khi động mạch não bị tắc nghẽn có thể gây ra các triệu chứng của đột quỵ, bao gồm nói lắp bắp hoặc không thể nói được;
- Xuất hiện cơn đau từ hàm có thể lan đến vai, cổ hoặc lưng: Một trong những dấu hiệu cảnh báo đau tim là cảm giác đau ở vùng hàm, lan rộng đến vai, cổ hoặc lưng;
- Cảm giác yếu, đau mỏi ở cánh tay: Khi có vấn đề về lưu thông máu do mảng bám trong động mạch, người bệnh có thể cảm thấy yếu hoặc đau mỏi ở cánh tay, đặc biệt là khi thực hiện các hoạt động gắng sức.
Biến chứng của tăng lipid máu
Tăng lipid máu có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát kịp thời, bao gồm:
- Bệnh mạch vành: Tăng cholesterol LDL và giảm cholesterol HDL là nguyên nhân chính gây hình thành mảng xơ vữa trong lòng động mạch vành. Bệnh hẹp mạch vành có thể dẫn đến đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim và thậm chí là tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
- Bệnh động mạch ngoại biên: Tình trạng tích tụ cholesterol trong các động mạch ngoại biên (động mạch ở tay, chân) có thể làm giảm lưu thông máu, gây đau đớn và tăng nguy cơ hoại tử chi.
- Phình động mạch: Mảng bám tích tụ trong động mạch có thể làm yếu thành mạch, dẫn đến phình động mạch, đặc biệt là ở các động mạch lớn như động mạch chủ. Phình động mạch có thể làm vỡ và gây nguy hiểm đến tính mạng người bệnh.
- Tai biến mạch máu não: Khi mảng xơ vữa gây tắc nghẽn trong động mạch não, có thể dẫn đến đột quỵ. Các triệu chứng bao gồm yếu liệt tay, chân, nói khó, nuốt sặc và mất khả năng kiểm soát cơ thể hoặc thậm chí hôn mê.
- Bệnh tiểu đường tuýp 2: Tăng lipid máu và tình trạng đái tháo đường có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Mức cholesterol và triglycerid cao có thể gợi ý tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2 và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Huyết áp cao: Các mảng bám trong lòng động mạch có thể làm giảm khả năng co giãn của mạch máu, dẫn đến huyết áp cao và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Tử vong: Nếu không được điều trị, các biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc suy tim có thể dẫn đến nguy cơ tử vong.

Chẩn đoán tăng lipid máu như thế nào?
Chẩn đoán tăng lipid máu chủ yếu dựa vào xét nghiệm máu để đo các chỉ số lipid bao gồm cholesterol toàn phần, cholesterol LDL (cholesterol xấu), cholesterol HDL (cholesterol tốt) và triglycerid.
Bác sĩ cũng sẽ xem xét các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình, thói quen sống và các vấn đề sức khỏe hiện tại để đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thực hiện thêm các phương pháp bổ sung như siêu âm tim, kiểm tra chức năng gan, thận để đánh giá mức độ ảnh hưởng của tình trạng tăng lipid máu. Nếu nồng độ lipid máu vượt quá giới hạn cho phép, bác sĩ sẽ đề xuất phương án điều trị phù hợp.
Phương pháp điều trị tăng lipid máu
Phương pháp điều trị tăng lipid máu chủ yếu bao gồm thay đổi lối sống và sử dụng thuốc. Thay đổi chế độ ăn uống là một yếu tố quan trọng, người bệnh cần giảm lượng mỡ từ chất béo bão hòa, trans fat và tăng cường các thực phẩm giàu chất xơ, trái cây, rau củ. Đồng thời kết hợp việc tập luyện thể dục đều đặn, giảm cân để kiểm soát mức cholesterol và triglycerid trong máu.
Nếu chế độ ăn uống và thay đổi lối sống không đủ hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc hạ cholesterol như: Statin, thuốc ức chế PCSK9, ezetimibe, axit bempedoic, Fibrate, Niacin, Omega-3,… Ngoài ra, việc kiểm soát các bệnh lý nền như đái tháo đường, huyết áp cao cũng rất quan trọng trong việc điều trị và ngăn ngừa biến chứng của tăng lipid máu.
Biện pháp giảm phòng ngừa tăng lipid máu
Việc phòng ngừa tình trạng tăng lipid máu là rất quan trọng nhằm giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch và các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả, bao gồm:
- Hạn chế thực phẩm chứa nhiều mỡ bão hòa, chất béo trans, tăng cường ăn rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các thực phẩm giàu chất xơ;
- Duy trì việc luyện tập ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 -7 ngày mỗi tuần nhằm kiểm soát cân nặng và giảm mức cholesterol xấu;
- Hạn chế rượu bia và không hút thuốc lá;
- Kiểm soát tốt các bệnh nền như đái tháo đường, huyết áp cao;
- Thực hiện khám sức khỏe thường xuyên và xét nghiệm lipid máu định kỳ để phát hiện kịp thời tình trạng tăng lipid máu.
Câu hỏi thường gặp
1. Tăng lipid máu có nguy hiểm không?
Tăng lipid máu có thể gây nguy hiểm nếu không được kiểm soát. Mức cholesterol cao, đặc biệt là cholesterol xấu (LDL) có thể dẫn đến sự tích tụ mảng bám trong động mạch làm hẹp mạch máu. Từ đó, dẫn đến tắc nghẽn và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như bệnh mạch vành, đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
2. Tăng lipid máu và rối loạn lipid máu có giống nhau không?
Tăng lipid máu và rối loạn lipid máu là hai khái niệm có liên quan nhưng không hoàn toàn giống nhau. Tăng lipid máu đề cập đến tình trạng tăng cao một hoặc nhiều loại lipid trong máu, chẳng hạn như cholesterol hoặc triglyceride. Trong khi đó, rối loạn lipid máu là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả các tình trạng có sự bất thường về nồng độ lipid hoặc cấu trúc và chức năng của các lipoprotein trong máu. Điều này có thể bao gồm tăng hoặc giảm lipid (như HDL thấp, LDL cao), hay sự hiện diện của các loại lipoprotein bất thường.
3. Bao lâu nên kiểm tra lipid máu 1 lần?
Nếu bạn thuộc đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch hoặc tăng lipid máu (do yếu tố di truyền hoặc lối sống), bạn nên kiểm tra lipid máu ít nhất mỗi năm 1 lần. Nếu bạn không thuộc nhóm có yếu tố nguy cơ cao, bác sĩ có thể khuyến nghị kiểm tra định kỳ mỗi 4-6 năm sau độ tuổi 20. Tuy nhiên, tần suất kiểm tra lipid máu còn phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Ở bệnh nhân đang điều trị rối loạn lipid máu hoặc có yếu tố nguy cơ tim mạch cao thì 6 tháng đến 1 năm nên đo lại các chỉ số lipid máu một lần.
Tăng lipid máu là một tình trạng phổ biến, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Chế độ ăn uống lành mạnh, lối sống tích cực và việc sử dụng thuốc khi cần thiết có thể giúp giảm mức lipid trong máu và bảo vệ sức khỏe. Để phòng ngừa tăng lipid máu, việc duy trì thói quen sinh hoạt khoa học và khám sức khỏe định kỳ là vô cùng cần thiết.