
Bệnh suy tụy có nguy hiểm không? Các biến chứng thường gặp
Suy tụy có nguy hiểm không?
Suy tụy hay suy tụy ngoại tiết là tình trạng enzyme tuyến tụy trong lòng ruột (chủ yếu là lipase tuyến tụy) giảm hoạt động dưới ngưỡng cần thiết, gây ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng tiêu hóa. Nguyên nhân chủ yếu do tuyến tụy không kích thích bài tiết, tế bào tuyến tụy không sản xuất đủ enzyme hỗ trợ hoạt động tiêu hóa. Một số trường hợp có thể do tắc nghẽn dòng chảy dịch tụy tại ống tuỵ.
Bệnh nhân bị suy tụy có thể xuất hiện các triệu chứng lâm sàng như: phân mỡ, đầy hơi, sụt cân, đau bụng ở nhiều vị trí với nhiều mức độ nghiêm trọng khác nhau. Bệnh lý này có thể dẫn đến nhiều biến chứng đáng lo ngại như: suy dinh dưỡng, thay đổi mật độ xương, giảm vận động.
Tuyến tụy là một tuyến mềm, có thùy nằm phía sau phúc mạc, gần thành sau bụng, thực hiện đồng thời chức năng nội tiết và ngoại tiết. Tuyến tụy đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tiêu hóa, hỗ trợ hấp thu, chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein. (1)

Các biến chứng suy tụy thường gặp
Suy tụy thường gây ra hai biến chứng nghiêm trọng như sau: (2)
1. Suy dinh dưỡng
Cơ thể người bệnh bị suy tụy không thể hấp thụ đủ chất béo, protein và carbohydrate từ thực phẩm, còn được gọi là tình trạng kém hấp thu. Trong khi đó, những chất dinh dưỡng này là yếu tố quan trọng giúp tạo năng lượng và duy trì chức năng của hầu hết các cơ quan trong cơ thể. Tình trạng kém hấp thu về lâu dài có thể dẫn đến suy dinh dưỡng, với các triệu chứng điển hình bao gồm:
- Da khô, móng giòn và rụng tóc
- Trầm cảm
- Phù (sưng mô)
- Mệt mỏi hoặc chóng mặt
- Luôn luôn cảm thấy lạnh
- Cáu gắt
- Gặp các vấn đề liên quan đến trí nhớ và sự tập trung.
- Mất cơ bắp
Suy dinh dưỡng do suy tụy có nguy cơ cao dẫn đến loãng xương hoặc thiếu máu (thiếu hồng cầu), thậm chí diễn tiến thành nhiều biến chứng đáng lo ngại hơn.
2. Làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tụy (loại 3C)
Tuyến tụy cũng đồng thời thực hiện chức năng nội tiết, tham gia vào quá trình kiểm soát lượng đường đưa vào tế bào trong cơ thể. Cụ thể, tuyến này sẽ tiết hormone insulin và glucagon vào máu, có vai trò ổn định lượng đường trong máu (Insulin ngăn ngừa lượng đường trong máu tăng cao và glucagon ngăn ngừa lượng đường trong máu giảm thấp).
Phần lớn tế bào tuyến tụy tham gia vào chức năng sản xuất enzyme tiêu hóa, còn được gọi là tế bào acinar. Tế bào đảm nhiệm vai trò sản xuất insulin và các hormone quan trọng cũng được phân bố đều khắp tuyến tụy. Do đó, các tổn thương tuyến tụy nói chung và tình trạng suy tụy nói riêng hoàn toàn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất insulin và glucagon. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tiểu đường tụy (loại 3C). Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Giảm cân mất kiểm soát
- Luôn thấy rất khát nước
- Tăng tần suất đi tiểu, đặc biệt là vào ban đêm
- Mệt mỏi
- Mắt mờ
- Thèm đồ uống và thực phẩm có đường

Làm gì khi mắc bệnh suy tụy?
Điều trị suy tụy ngoại tiết tập trung vào kiểm soát các biến chứng liên quan đến suy dinh dưỡng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Quá trình thăm khám cần đánh giá đầy đủ về trọng lượng cơ thể, chỉ số khối cơ thể, quét hấp thụ tia X năng lượng kép, sàng lọc các thiếu hụt dinh dưỡng (albumin, hàm lượng vitamin D, A, E, vitamin B, folate). Những phương pháp này cần được thực hiện đều đặn ít nhất mỗi năm để đánh giá khả năng đáp ứng với liệu pháp điều trị và sự tiến triển của bệnh. Các phương pháp điều trị cụ thể bao gồm:
1. Liệu pháp thay thế enzyme tuyến tụy
Liệu pháp này được khuyến khích áp dụng trong điều trị suy tụy và suy dinh dưỡng. Có thể gia tăng tác dụng của thuốc bằng cách tăng liều, sử dụng thuốc dạng vi nang tan trong ruột , dùng thêm thuốc ức chế axit dạ dày và dùng thuốc đúng cách trong bữa ăn.
Ngoài ra, người bệnh cần kết hợp xây dựng lối sống lành mạnh, kiêng rượu, cai thuốc lá, điều chỉnh chế độ ăn uống, chia nhỏ bữa ăn và tránh các loại thực phẩm khó tiêu, bổ sung các vitamin tan trong dầu để đạt hiệu quả điều trị cao. Liệu pháp thay thế enzyme tuyến tụy là phương pháp điều trị chính của suy tụy. Sự kết hợp của các enzyme tuyến tụy (lipase, amylase và protease) có tác dụng ngăn ngừa tình trạng kém hấp thu và phục hồi quá trình tiêu hóa sinh lý bình thường.
Liều lượng cần thiết để thay thế enzyme sẽ khác nhau giữa các bệnh nhân, thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu hụt và nhu cầu của từng người. Liều được khuyến nghị là từ 25000 – 40000 đơn vị lipase dùng trong bữa ăn hoặc một nửa với bữa ăn nhẹ, sau đó điều chỉnh tùy theo phản ứng, với mức tối đa 75000 – 90000 đơn vị lipase mỗi bữa ăn. Trong trường hợp đáp ứng kém, bác sĩ có thể xem xét bổ sung thuốc ức chế axit dạ dày và loại trừ các nguyên nhân tiềm ẩn khác.
2. Quản lý chế độ ăn kiêng
Người bệnh có thể duy trì chế độ ăn uống bình thường, chia nhỏ thực đơn trong ngày thành các bữa nhỏ, tránh ăn quá nhiều chất xơ và chất béo.
3. Đối với suy tụy đi kèm xơ nang
Tình trạng này có thể được điều trị bằng liệu pháp thay thế enzyme tuyến tụy, kết hợp tăng liều một cách thận trọng. Nhiều nghiên cứu đã cho thấy, liệu pháp điều trị này giúp cải thiện tỷ lệ sống sót đáng kể ở bệnh nhân ung thư tuyến tụy, với cả khối u có thể phẫu thuật và không thể phẫu thuật.
4. Sử dụng công nghệ tế bào gốc
Đây là một phương pháp đầy tiềm năng vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu, sử dụng các tế bào gốc đa năng để tạo ra các tế bào ngoại tiết tuyến tụy.
Dinh dưỡng cho người bị chứng suy tụy
Khi bị suy tụy, tuyến tụy của không sản xuất đủ lượng enzyme cần thiết để phân hủy protein, chất béo và carbohydrate trong thức ăn tiêu thụ. Vì vậy, cơ thể rất khó nhận đủ dưỡng chất. Dưới đây là một số lời khuyên về dinh dưỡng dành cho bệnh nhân suy tụy:
- Chia khẩu phần ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày: Người bệnh suy tụy nên chuyển từ 3 bữa ăn lớn bình thường thành 5 – 6 bữa nhỏ mỗi ngày để hỗ trợ cơ thể tiêu hóa thuận lợi hơn.
- Hạn chế ăn quá nhiều chất béo: Cơ thể người bệnh bị suy tụy đặc biệt khó tiêu hóa chất béo. Do đó, chế độ ăn hàng ngày cần tránh ăn quá nhiều thành phần này, đặc biệt là chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
- Khẩu phần ăn không nên vượt quá 20 gam chất béo mỗi ngày và hơn 10 gam chất béo trong một bữa.
- Ưu tiên ăn protein nạc: Các thực phẩm giàu protein nạc, không chứa chất béo như ức gà, lòng trắng trứng sẽ cung cấp nguồn năng lượng cần thiết cho cơ thể trong quá trình chống chọi với bệnh tật.
- Không ăn đồ ăn chế biến sẵn: Thực phẩm đóng gói, chế biến sẵn, đồ đông lạnh thường chứa thành phần dầu hydro hóa, là một loại chất béo không lành mạnh, không tốt cho sức khỏe.
- Ăn đủ calo: Người bị bệnh suy tụy cần ăn đủ calo để đảm bảo cơ thể có đủ năng lượng.
- Uống bổ sung vitamin: Cơ thể người bệnh suy tụy không thể tiêu hóa chất béo như bình thường, do đó có thể cần bổ sung các loại vitamin tan trong chất béo như vitamin A, D, E và K, để đảm bảo nhận đủ dinh dưỡng cần thiết.
- Không uống rượu và hút thuốc: Cả hai loại chất kích thích này sẽ khiến triệu chứng bệnh càng diễn tiến nghiêm trọng hơn, gây mất nước, tổn thương tuyến tụy nghiêm trọng, cản trở quá trình hấp thụ chất béo…
- Uống nhiều nước: Cơ thể người bệnh đang điều trị suy tụy cần bổ sung đủ nước, có thể dùng thêm một số loại nước dùng, nước ép trái cây theo chỉ định của bác sĩ dinh dưỡng.
- Thực hiện liệu pháp thay thế enzyme tuyến tụy mỗi khi ăn: Chất bổ sung này sẽ hỗ trợ phân hủy thức ăn để cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể.
- Có thể cần tạm dừng ăn: Nếu triệu chứng đau nhiều, bác sĩ có thể chỉ định tạm ngừng ăn trong vài ngày và nhập viện theo dõi.

Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống PlinkCare, Quý khách vui lòng liên hệ:
Trên đây là tổng hợp tất cả các thông tin giải đáp suy tụy có nguy hiểm không. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn đã có thêm nhiều cập nhật hữu ích trong vấn đề chăm sóc sức khỏe, chủ động phát hiện bệnh chữa trị kịp thời, kết hợp chế độ dinh dưỡng hợp lý để hỗ trợ cải thiện bệnh lý.