Image

13 rủi ro khi đốt điện tim có thể gặp: Làm gì để giảm nguy cơ?

Đối tượng nào cần thực hiện cắt đốt điện tim?

Đốt điện tim hay còn gọi là cắt đốt điện sinh lý, được chỉ định cho người bệnh mắc các rối loạn nhịp tim. Loạn nhịp tim là khi tim đập quá nhanh, quá chậm hoặc nhịp tim không đều.

Tùy thuộc vào loại nhịp tim bất thường, cắt đốt có thể là phương pháp điều trị đầu tiên. Ngoài ra, thủ thuật này còn được chỉ định trong những trường hợp người bệnh được điều trị bằng thuốc hoặc các phương pháp khác không hiệu quả.

  • Rung nhĩ kháng trị với thuốc: Trong trường hợp người bệnh bị rung nhĩ không đáp ứng hoặc không dung nạp được với điều trị bằng thuốc, bác sĩ có thể chỉ định cắt đốt để giúp kiểm soát nhịp tim hiệu quả hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
  • Rung nhĩ kịch phát hoặc dai dẳng: Cắt đốt có thể là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho những người bệnh bị rung nhĩ kịch phát (tự chấm dứt trong vòng 7 ngày) hoặc dai dẳng (kéo dài trên 7 ngày), đặc biệt khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.
  • Hội chứng WPW (Wolff-Parkinson-White): Người mắc hội chứng này có một đường dẫn truyền phụ trong tim, có thể gây ra các cơn nhịp nhanh nguy hiểm. Cắt đốt là phương pháp điều trị ưu tiên để loại bỏ đường dẫn truyền bất thường này và ngăn ngừa các cơn nhịp nhanh tái phát.
  • Nhịp nhanh trên thất (SVT): Là rối loạn nhịp tim thường gặp, đặc trưng bởi các cơn nhịp tim nhanh bắt nguồn từ tâm nhĩ hoặc nút nhĩ thất. Cắt đốt có thể được chỉ định ở người bệnh có các cơn nhịp nhanh trên thất tái phát thường xuyên hoặc không đáp ứng với điều trị bằng thuốc.
  • Nhip nhanh thất (VT): Là rối loạn nhịp tim nghiêm trọng bắt nguồn từ tâm thất. Cắt đốt có thể được xem xét cho những trường hợp nhịp nhanh thất kháng trị với thuốc hoặc tái phát thường xuyên, đặc biệt là khi có nguy cơ cao dẫn đến rung thất hoặc đột tử.
  • Ngoại tâm thu thất hoặc nhĩ thường xuyên: Bác sĩ có thể cân nhắc cắt đốt cho người bệnh có ngoại tâm thu thường xuyên, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Người bệnh có nguy cơ cao bị đột tử do tim: Trong một số trường hợp, cắt đốt có thể được chỉ định như một biện pháp phòng ngừa cho những người bệnh có nguy cơ cao bị đột tử do tim như người mắc hội chứng Brugada hoặc bệnh cơ tim thất phải sinh loạn nhịp. (1)
Bệnh nhân rung nhĩ kháng trị với thuốc được chỉ định cắt đốt điện sinh lý
Bệnh nhân rung nhĩ kháng trị với thuốc được chỉ định cắt đốt điện sinh lý

Quá trình cắt đốt diễn ra như thế nào?

Bác sĩ sẽ đánh giá cẩn thận tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh, mức độ nghiêm trọng của rối loạn nhịp tim và hiệu quả của các phương pháp điều trị trước đó để đưa ra quyết định cắt đốt. Người bệnh được thông báo đầy đủ về lợi ích và nguy cơ của thủ thuật. Quy trình cắt đốt được thực hiện như sau:

Trước khi thực hiện thủ thuật:

  • Bác sĩ sẽ giải thích chi tiết về quy trình và yêu cầu người bệnh ký giấy đồng ý.
  • Người bệnh được yêu cầu nhịn ăn uống trong vài giờ trước thủ thuật.
  • Người bệnh được đưa vào phòng can thiệp và gắn các điện cực theo dõi để kiểm soát nhịp tim và các dấu hiệu sinh tồn.

Trong khi thực hiện thủ thuật:

  • Thủ thuật có thể được thực hiện dưới gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân tùy vào tình trạng cụ thể của người bệnh. Khi gây tê tại chỗ, người bệnh vẫn tỉnh táo nhưng không cảm thấy đau đớn. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể sử dụng thuốc an thần để giúp người bệnh thư giãn trong suốt quá trình thủ thuật.
  • Tạo một đường vào nhỏ, thường là ở vùng bẹn, cổ hoặc dưới xương đòn và đưa ống thông vào mạch máu lớn, di chuyển đến tim dưới hướng dẫn của hình ảnh X-quang.
  • Ống thông được trang bị các điện cực nhỏ ở đầu để ghi nhận hoạt động điện của tim.
  • Sau khi các ống thông đã được đặt đúng vị trí, bác sĩ sẽ tiến hành lập bản đồ điện học của tim, giúp xác định chính xác vị trí và cơ chế gây ra rối loạn nhịp tim.
  • Sử dụng một ống thông đặc biệt để truyền năng lượng tần số radio vào mô tim. Năng lượng này sẽ tạo ra một vết sẹo nhỏ, ngăn chặn các tín hiệu điện bất thường. Quá trình này có thể được lặp lại nhiều lần tại các vị trí khác nhau tùy thuộc vào loại và mức độ phức tạp của rối loạn nhịp tim.
  • Sau khi hoàn thành quá trình đốt, bác sĩ sẽ kích thích tim một lần nữa để xem liệu rối loạn nhịp có còn xuất hiện không. Nếu còn, bác sĩ sẽ thực hiện thêm các lần đốt bổ sung.
  • Rút ống thông và băng ép lại. (2)

Sau khi thực hiện thủ thuật:

  • Người bệnh được chuyển đến khu vực hồi sức để theo dõi chặt chẽ trong vài giờ.
  • Khi được xuất viện, nên có người thân đưa về.
  • Người bệnh nên tránh nâng vật nặng và chú ý giữ cho vết mổ được sạch và khô, tránh bị nhiễm trùng.
Bệnh nhân được cắt đốt điện sinh lý tại PlinkCare TP.HCM
Bệnh nhân được cắt đốt điện sinh lý tại PlinkCare TP.HCM

Những rủi ro khi đốt điện tim

Mặc dù phần lớn các ca cắt đốt diễn ra an toàn, tuy nhiên người bệnh được thực hiện đốt điện tim vẫn có thể gặp một số rủi ro như:

1. Hình thành cục máu đông

Trong quá trình cắt đốt, có thể hình thành cục máu đông trong tim hoặc mạch máu. Những cục máu đông này có thể di chuyển đến các mạch máu ở những bộ phận quan trọng như tim hoặc não, dẫn đến nhồi máu cơ tim, đột quỵ. Vì vậy, trước và sau thủ thuật cắt đốt, bác sĩ thường sử dụng thuốc chống đông máu để hạn chế nguy cơ hình thành cục máu đông. (3)

2. Tổn thương tĩnh mạch

Khi đưa ống thông vào tĩnh mạch để tiếp cận tim, có khả năng gây tổn thương cho thành mạch máu, dẫn đến sưng, đau hoặc hình thành huyết khối tại vị trí đặt ống thông. Trong một số trường hợp hiếm gặp, tổn thương tĩnh mạch có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng hơn như chảy máu hoặc nhiễm trùng. Do đó, cắt đốt cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm, có tay nghề cao để tránh làm tổn thương tĩnh mạch.

3. Tổn thương mô tim hoặc van tim

Năng lượng tần số radio được sử dụng để phá hủy các mô tim gây rối loạn nhịp có thể gây tổn thương cho các mô tim lân cận hoặc van tim, dẫn đến sẹo tim, rối loạn chức năng van tim.

4. Chảy máu vị trí đặt ống thông

Sau khi rút ống thông ra khỏi tĩnh mạch, người bệnh có thể bị chảy máu tại vị trí đặt ống. Tuy nhiên, tình trạng chảy máu thường nhẹ và có thể kiểm soát được bằng cách ép chặt vị trí chọc kim trong một thời gian ngắn.

5. Nhiễm trùng

Người bệnh có thể bị nhiễm trùng tại vị trí đặt ống thông hoặc trong tim nếu vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể trong quá trình thủ thuật. Các triệu chứng nhiễm trùng bao gồm sốt, ớn lạnh, đỏ hoặc sưng tại vị trí đặt ống thông. Vì vậy, khi thực hiện, cần đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vô trùng.

6. Rối loạn nhịp tim nặng hơn

Một số trường hợp người bệnh sau khi được cắt đốt có thể gặp rối loạn nhịp tim mới hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng rối loạn nhịp tim hiện có. Nguyên nhân là do tổn thương không mong muốn tại các đường dẫn điện trong tim hoặc do phản ứng của tim đối với quá trình đốt.

7. Nhịp tim quá chậm cần phải sử dụng máy tạo nhịp tim

Cắt đốt điện tim có thể vô tình ảnh hưởng đến hệ thống dẫn truyền điện tự nhiên của tim, dẫn đến nhịp tim quá chậm. Nếu nhịp chậm nghiêm trọng và không tự hồi phục, người bệnh có thể cần cấy ghép máy tạo nhịp tim vĩnh viễn để giúp duy trì nhịp tim ổn định.

8. Hẹp tĩnh mạch phổi

Trong quá trình cắt đốt để điều trị rung nhĩ, có nguy cơ gây tổn thương cho các tĩnh mạch phổi gần đó, dẫn đến sẹo hóa và hẹp tĩnh mạch phổi theo thời gian. Người bệnh thường gặp các triệu chứng như khó thở, ho ra máu, đau ngực và có thể cần can thiệp bằng nong mạch hoặc phẫu thuật nếu bị hẹp tĩnh mạch phổi nghiêm trọng.

9. Tổn thương thận do thuốc cản quang

Thuốc cản quang thường được sử dụng trong quá trình cắt đốt để tạo hình ảnh rõ nét của tim và mạch máu. Thuốc cản quang có thể gây tổn thương cho thận, đặc biệt ở những người bệnh có sẵn vấn đề về thận hoặc đái tháo đường. Tổn thương thận có thể dẫn đến suy giảm chức năng thận tạm thời hoặc vĩnh viễn. Do đó, bác sĩ sẽ phải đánh giá cẩn thận chức năng thận của người bệnh trước khi thực hiện thủ thuật để điều chỉnh liều lượng thuốc cản quang hoặc sử dụng các biện pháp bảo vệ thận.

10. Tiếp xúc với bức xạ trong quá trình cắt đốt

Người bệnh sẽ có tiếp xúc với một lượng nhất định bức xạ từ thiết bị chụp X-quang huỳnh quang. Nếu tiếp xúc lâu dài hoặc lặp lại nhiều lần có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư. Do đó, bác sĩ luôn cố gắng giảm thiểu thời gian tiếp xúc bức xạ và sử dụng liều lượng thấp nhất có thể để thực hiện thủ thuật an toàn.

11. Đột quỵ

Đây là biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra trong hoặc sau khi cắt đốt. Nếu cục máu đông hoặc mảnh vụn từ thủ thuật di chuyển lên não và gây tắc nghẽn mạch máu, có thể gây biến chứng đột quỵ. Để giảm thiểu nguy cơ này, bác sĩ thường sử dụng thuốc chống đông máu và theo dõi chặt chẽ người bệnh trong và sau thủ thuật.

12. Nhồi máu cơ tim

Nhồi máu cơ tim do cắt đốt là một biến chứng hiếm gặp, xảy ra khi động mạch vành cung cấp máu cho tim bị tổn thương hoặc bị tắc nghẽn trong quá trình thủ thuật. Người bệnh bị nhồi máu cơ tim thường có các triệu chứng bao gồm đau ngực dữ dội, khó thở, đổ mồ hôi lạnh. Lúc này, người bệnh cần được được điều trị khẩn cấp để ngăn chặn tổn thương vĩnh viễn cho cơ tim.

13. Tử vong

Người bệnh có thể tử vong khi cắt đốt nếu gặp các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ lớn, nhồi máu cơ tim hoặc thủng tim dẫn đến chèn ép tim cấp tính. Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong do cắt đốt rất thấp và lợi ích của thủ thuật thường vượt xa rủi ro ở hầu hết người bệnh.

Người bệnh có thể gặp rủi ro hình thành cục máu đông trong tim hoặc trong mạch máu
Người bệnh có thể gặp rủi ro hình thành cục máu đông trong tim hoặc trong mạch máu

Cần làm gì để giảm nguy cơ sau khi đốt điện tim?

Sau khi trải qua thủ thuật cắt đốt điện tim, người bệnh cần được chăm sóc và theo dõi sát sao để giúp phục hồi nhanh và giảm thiểu các biến chứng có thể xảy ra. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và chú ý đến các dấu hiệu bất thường.

1. Theo dõi các triệu chứng bất thường

Sau thủ thuật đốt điện tim, nếu có các dấu hiệu bất thường như đau ngực kéo dài, khó thở, chóng mặt, ngất xỉu, sốt, hoặc dấu hiệu nhiễm trùng tại vị trí đặt ống thông như đỏ, sưng, chảy dịch. Lúc này, người bệnh cần thông báo ngay với bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

2. Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ

Người bệnh cần tuân thủ dùng thuốc đúng theo hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt là dùng thuốc chống đông máu để ngăn ngừa hình thành cục máu đông, hoặc thuốc chống loạn nhịp tim để duy trì nhịp tim ổn định. Không tự ý ngưng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

3. Tái khám đúng hẹn sau thủ thuật đốt điện tim

Người bệnh cần tuân thủ lịch hẹn tái khám của bác sĩ để được kiểm tra nhịp tim, đánh giá hiệu quả của thuốc và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Đốt điện tim ở đâu uy tín, nhanh hồi phục?

Người bệnh nên tìm hiểu kỹ và lựa chọn bệnh viện uy tín, có chuyên khoa tim mạch với hệ thống trang thiết bị hiện đại, đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực điện sinh lý học tim để đốt điện tim.

Trung tâm Tim mạch, PlinkCare quy tụ các bác sĩ chuyên khoa tim mạch hàng đầu, có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện sinh lý học và can thiệp tim mạch. Trung tâm được trang bị hệ thống máy móc và công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực đốt điện tim, giúp nâng cao độ chính xác và an toàn của thủ thuật. Đồng thời, áp dụng các quy trình chuẩn hóa quốc tế trong điều trị và chăm sóc bệnh nhân, giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro biến chứng sau thủ thuật.

Đốt điện tim không chỉ mang lại hiệu quả điều trị cao mà còn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Tuy nhiên, mọi thủ thuật y tế, bao gồm tiềm ẩn những rủi ro khi đốt điện tim. Vì vậy, cần cân nhắc cắt đốt cho người bệnh phù hợp, thực hiện thủ thuật bởi các chuyên gia có kinh nghiệm và theo dõi sát sao sau can thiệp để đảm bảo thành công lâu dài.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send