
Rối loạn vận động là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và chẩn đoán
Rối loạn vận động là gì?
Rối loạn vận động là một nhóm các tình trạng thần kinh gây ra các chuyển động bất thường, có thể là tăng chuyển động (co thắt, giật, run), giảm hoặc chậm chuyển động. Bệnh lý này có thể ảnh hưởng đến các hành động tự nguyện hoặc gây ra các chuyển động không kiểm soát.
Cụ thể, mọi chuyển động cơ thể thực hiện hàng ngày, từ việc nhấc chân đến cử động hàm và lưỡi để nói, đều liên quan đến sự giao tiếp phức tạp giữa:
- Hệ thần kinh trung ương (não và tủy sống)
- Thần kinh vận động
- Cơ xương
Bất kỳ tổn thương nào xảy ra ở các vùng não kiểm soát vận động cũng sẽ dẫn đến rối loạn vận động. Tình trạng này được chia thành nhiều dạng với mức độ nghiêm trọng khác nhau. Một số trường hợp chỉ ảnh hưởng đến một vùng trên cơ thể, trong khi một số khác có thể ảnh hưởng đến hầu hết cơ thể. Đôi khi, rối loạn vận động chỉ ảnh hưởng đến một số hoạt động nhất định, chẳng hạn như viết, trong khi một số khác có thể ảnh hưởng đến khả năng đi lại và vận động. (1)
Các chuyển động bất thường có thể là biểu hiện duy nhất của một tình trạng, chẳng hạn như trong chứng run vô căn. Tuy nhiên, rối loạn chuyển động đôi khi là một trong nhiều triệu chứng hoặc hội chứng, như trong bệnh Parkinson. Ngoài ra, một số rối loạn vận động có thể vừa là một tình trạng riêng lẻ vừa là triệu chứng của các tình trạng khác, như chứng rung giật cơ.

Các loại rối loạn vận động thường gặp
Hội chứng rối loạn vận động được chia thành nhiều dạng, bao gồm: (2)
1. Mất điều hòa vận động (thất điều – Ataxia)
Thất điều (Ataxia) ảnh hưởng đến phần não kiểm soát chuyển động phối hợp. Tình trạng này có thể khiến tay chân chuyển động vụng về và mất thăng bằng. Ngoài ra, thất điều còn có thể gây thay đổi giọng nói cùng nhiều triệu chứng khác. Nguyên nhân có thể do di truyền, thoái hóa, nhiễm trùng hoặc một số bệnh lý khác.
2. Bệnh Parkinson
Bệnh Parkinson gây ra chứng run, cứng cơ, chuyển động chậm hoặc giảm/ mất thăng bằng. Tình trạng này cũng có thể gây ra các triệu chứng không liên quan đến chuyển động như: giảm khứu giác, táo bón, suy giảm khả năng tư duy… Bệnh có nguy cơ diễn tiến nghiêm trọng theo thời gian nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả.
2. Loạn trương lực cơ (Dystonia)
Loạn trương lực cơ liên quan đến tình trạng co thắt cơ không tự nguyện, gây xoắn cơ, ảnh hưởng đến tư thế hoặc kích thích các chuyển động xảy ra liên tục. Bệnh có thể ảnh hưởng đến một phần hoặc toàn bộ cơ thể. (3)
Loạn trương lực cơ cổ là loại phổ biến nhất ở người lớn. Trong trường hợp này, các cơ cổ co thắt không tự chủ, kéo đầu sang một bên hoặc nghiêng về phía trước/ phía sau, ngoài ra cũng có thể khiến đầu bị rung mất kiểm soát.
3. Bệnh Huntington
Bệnh Huntington là một tình trạng di truyền ảnh hưởng đến não, gây ra các chuyển động không ổn định và không kiểm soát ở tay, chân và mặt. Triệu chứng bệnh thường có xu hướng diễn tiến nghiêm trọng hơn theo thời gian.
4. Run vô căn (Tremor)
Run vô căn là tình trạng các bộ phận trên cơ thể run không kiểm soát. Tình trạng này thường ảnh hưởng đến tay, cánh tay, đôi khi là vùng đầu, giọng nói và các bộ phận khác trên cơ thể.
5. Hội chứng Tourette
Hội chứng Tourette là một rối loạn thần kinh ảnh hưởng đến não bộ và dây thần kinh. Khi mắc chứng này, người bệnh có thể thực hiện các chuyển động đột ngột trong trạng thái lo lắng, rối loạn ám ảnh cưỡng chế…
6. Co cứng (liệt cứng) – Spasticity
Co cứng là tình trạng các kiểu chuyển động của cơ bị gián đoạn do một số cơ co lại cùng lúc trong quá trình di chuyển, thậm chí khi nghỉ ngơi. Khi mắc dạng rối loạn vận động này, lời nói và dáng đi thường dễ bị ảnh hưởng nhất.
7. Bệnh Wilson
Bệnh Wilson là tình trạng di truyền hiếm gặp, xảy ra khi cơ thể tích tụ quá nhiều đồng, đặc biệt là trong gan và não. Bệnh có thể gây cứng cơ, run rẩy và chuyển động mất kiểm soát.
8. Hội chứng Rett
Hội chứng Rett là một tình trạng di truyền hiếm gặp ảnh hưởng đến khả năng nói, sử dụng tay có chủ đích và khả năng phối hợp các bộ phận trên cơ thể.
9. Múa giật (Chorea)
Múa giật gây ra các chuyển động ngắn, không đều, hơi nhanh, không tự nguyện và liên tục. Các chuyển động này thường liên quan đến mặt, miệng, thân, cánh tay và chân. Bệnh múa giật di truyền phổ biến nhất là bệnh Huntington, được truyền từ cha mẹ sang con cái và trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.
10. Teo đa hệ thống (multiple system atrophy – MSA)
Teo đa hệ thống là tình trạng hiếm gặp, ảnh hưởng đến não bộ và diễn tiến nghiêm trọng hơn theo thời gian. Bệnh gây rối loạn vận động, thường gặp là chứng mất điều hòa hoặc bệnh Parkinson. Ngoài ra, teo đa hệ thống cũng có thể gây tụt huyết áp và nhiều triệu chứng bất thường ở bàng quang.
11. Hội chứng Parkinson thứ phát
Parkinson thứ phát là rối loạn có các triệu chứng tương tự như bệnh Parkinson, nhưng chủ yếu do tác dụng phụ của thuốc, các rối loạn thoái hóa thần kinh hoặc tổn thương não. Triệu chứng thường gặp là run, cứng cơ, cứng các chi, mất khả năng vận động tự phát, dẫn đến giảm thời gian phản ứng, thay đổi giọng nói hoặc giảm biểu cảm khuôn mặt, mất dần khả năng vận động tự động, thường dẫn đến giảm chớp mắt, giảm tần suất nuốt và chảy nước dãi.
Người bệnh cũng có tư thế khom lưng; khuỷu tay, đầu gối và hông bị cong; đi lại hoặc giữ thăng bằng không vững; trầm cảm hoặc mất trí nhớ. Tình trạng Parkinson thứ phát có thể được kiểm soát bằng cách sử dụng thuốc cẩn thận, đặc biệt là hạn chế sử dụng các loại thuốc chống loạn thần.
12. Liệt trên nhân tiến triển (Progressive supranuclear palsy – PSP)
Liệt trên nhân tiến triển là tình trạng hiếm gặp, ảnh hưởng đến sức khỏe hệ thần kinh. Bệnh gây ra các vấn đề về đi lại, giữ thăng bằng và chuyển động mắt.
13. Rối loạn vận động muộn (Tardive dyskinesia -TD)
Rối loạn vận động muộn là tình trạng tổn thương thần kinh xảy ra do sử dụng lâu dài một số loại thuốc an thần, thuốc tiêu hóa (như metoclopramide). Bệnh kích thích các chuyển động không tự chủ xảy ra liên tục, với triệu chứng thường gặp là nhăn mặt, chớp mắt…
14. Hội chứng chân không yên (RLS)
Hội chứng chân không yên là một dạng rối loạn vận động gây đau nhức, ngứa hoặc cảm giác như kiến bò ở chân khi thư giãn hoặc nằm xuống. Triệu chứng thường biến mất khi vận động.

Triệu chứng rối loạn vận động
Triệu chứng của rối loạn vận động rất đa dạng, nhưng hầu hết đều biểu hiện dưới dạng các chuyển động bất thường. Một số dạng rối loạn vận động có thể đi kèm các triệu chứng khác như thay đổi suy nghĩ và tâm trạng. Mức độ nghiêm trọng có thể diễn tiến từ nhẹ đến nặng tùy vào từng trường hợp.
Nhìn chung, các triệu chứng điển hình của rối loạn vận động bao gồm:
- Xuất hiện các cơn chuyển động không thể kiểm soát như co giật, co thắt, run rẩy, giật mình…
- Người bệnh gặp khó khăn về vấn đề phối hợp và giữ thăng bằng
- Khó khăn khi thực hiện một số thao tác vận động như viết, nuốt hoặc nói.
- Khó khi đi lại hoặc thay đổi dáng đi
- Cứng hoặc cứng ở chân tay và thân mình
Những chuyển động bất thường có thể ảnh hưởng đến một hoặc nhiều bộ phận trên cơ thể như tứ chi, bàn tay và ngón tay, bàn chân và ngón chân, cơ mặt, đầu và cổ, tiếng nói…
Nguyên nhân gây rối loạn vận động
Nhìn chung, các dạng rối loạn vận động đều xuất phát từ tổn thương ở một số bộ phận nhất định trong não, phải kể đến như:
- Vỏ não vận động chính: Đây là một dải mô não ở thùy trán, thực hiện chức năng khởi tạo các chuyển động tự nguyện. Tổn thương vỏ não vận động chính có thể dẫn đến co cứng, rung giật cơ và các vấn đề về chuyển động vận động tinh.
- Hạch nền: Hạch nền thực hiện chức năng khởi động và làm trơn tru các chuyển động cơ tự nguyện, ngăn chặn các chuyển động không tự nguyện và điều phối các thay đổi trong tư thế. Tổn thương hạch nền có thể gây ra chứng múa giật, chứng loạn trương lực cơ và bệnh Parkinson.
- Tiểu não: Tiểu não điều phối các chuyển động của cơ thể, giúp các chi chuyển động trơn tru, chính xác và duy trì trạng thái giữ cân bằng. Tổn thương ở phần não này có thể dẫn đến mất khả năng phối hợp.
- Đồi thị: Đồi thị là một cấu trúc nằm ở phần sâu hơn của não, thực hiện chức năng trung chuyển thông tin vận động và cảm giác. Tổn thương đồi thị có thể gây ra chứng run và suy giảm vận động.
Một số bệnh lý/ tình trạng cụ thể có thể gây tổn thương cho những khu vực này bao gồm:
- Di truyền và đột biến gen
- Chấn thương sọ não
- Nhiễm trùng
- Nhiễm chất độc
- Rối loạn chuyển hóa mắc phải hoặc di truyền
- Đột quỵ và bệnh mạch máu
- Tác dụng phụ của thuốc
Biến chứng bệnh rối loạn vận động
Rối loạn vận động ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt hàng ngày, gây khó khăn trong quá trình di chuyển, làm việc, giao tiếp, hoạt động thể chất, từ đó làm giảm chất lượng sống. Ngoài ra, nhiều dạng rối loạn vận động còn cảnh báo nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, tổn thương não bộ khó phục hồi… Do đó, việc thăm khám và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng.
Cách chẩn đoán bệnh rối loạn vận động
Rối loạn vận động thường phức tạp và dễ gây nhầm lẫn với các tình trạng khác. Để chẩn đoán tình trạng này, bác sĩ sẽ chỉ định khám sức khỏe, khám thần kinh, kiểm tra bệnh sử và yêu cầu thực hiện các xét nghiệm sau đây:
- Xét nghiệm máu: Giúp chẩn đoán một số loại rối loạn vận động hoặc loại trừ các nguyên nhân khác.
- Điện cơ đồ (EMG): Để đánh giá sức khỏe cơ và các dây thần kinh điều khiển cơ.
- Điện não đồ (EEG): Để kiểm tra hoạt động điện của não bộ.
- Chọc dò tủy sống: Để phân tích dịch não tủy.
- Sinh thiết cơ: Để phân biệt giữa tình trạng thần kinh và cơ.
- Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Để đo lưu lượng dòng điện qua dây thần kinh trước khi đến cơ.
- Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh: Chụp cắt lớp vi tính (CT), chụp cộng hưởng từ (MRI).

Cách điều trị bệnh rối loạn vận động
Để điều trị rối loạn vận động, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc để kiểm soát triệu chứng, đôi khi cần kết hợp nhiều loại thuốc. Nếu rối loạn vận động xảy ra do loạn trương lực cơ hoặc run vô căn, người bệnh có thể cần tiêm botox. Vật lý trị liệu, trị liệu ngôn ngữ… cũng có thể được sử dụng trong điều trị rối loạn ngôn ngữ do rối loạn vận động. Phẫu thuật thường được chỉ định trong trường hợp nghiêm trọng như phẫu thuật kích thích não sâu để điều trị rối loạn vận động do run vô căn, bệnh Parkinson… (4)
Kích thích từ trường xuyên sọ (TMS) cũng có thể được áp dụng trong điều trị rối loạn vận động do levodopa ở bệnh Parkinson hoặc di chứng sau đột quỵ. Đây là kỹ thuật điều trị các bệnh lý thần kinh không xâm lấn bằng cách dùng từ trường kích thích các nơron trong não và làm thay đổi chức năng điện thần kinh ở vùng não đó nhằm cải thiện triệu chứng bệnh.
Cách phòng ngừa rối loạn vận động
Nguy cơ mắc rối loạn vận động có thể được kiểm soát hiệu quả thông qua các biện pháp sau:
- Duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống cân bằng
- Tập thể dục thường xuyên
- Tránh căng thẳng
- Phòng tránh té ngã, chấn thương bằng cách mang đồ bảo hộ khi tham gia giao thông, chơi thể thao, thiết kế không gian sống an toàn.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh rối loạn vận động hay các bệnh lý khác tại Hệ thống PlinkCare, Phòng khám Tâm Anh Quận 7, Quý khách vui lòng liên hệ:
Trên đây là bài viết tổng hợp các thông tin liên quan đến tình trạng rối loạn vận động, nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Hy vọng thông qua những cập nhật trên, người bệnh đã có thêm nhiều thông tin hữu ích để biết về tiên lượng của bệnh lý nghiêm trọng này.