
Phù thũng là gì? Nguyên nhân, biểu hiện, chẩn đoán và phòng ngừa
Phù thũng là gì?
Phù thũng là tình trạng tích tụ chất lỏng bất thường trong các mô của cơ thể, gây sưng phồng và căng tức. Phù thũng xảy ra khi các mạch máu nhỏ bị rò rỉ chất lỏng vào các mô ở gần đó, khiến chất lỏng dư thừa đó tích tụ, làm cho mô sưng lên. Phù thũng có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể nhưng thường xuất hiện ở chân, mắt cá chân, bàn chân, tay hoặc bụng.
Bất kỳ ai cũng có thể bị phù thũng, nhưng tình trạng này thường gặp ở phụ nữ đang mang thai và người lớn từ 65 tuổi trở lên. Phù thũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh về tim, gan, thận hoặc các vấn đề về mạch máu và bạch huyết. Trong một số trường hợp, đây có thể do tác dụng phụ của thuốc, chế độ ăn nhiều muối, do đứng hoặc ngồi lâu. Vì vậy, xác định nguyên nhân gốc rễ của phù thũng là rất quan trọng để có thể điều trị hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng. (1)

Phù thũng thường xuất hiện ở đâu?
Phù thũng có thể xuất hiện ở bất kỳ bộ phận nào trong cơ thể. Một số vị trí thường bị phù thũng là:
1. Phù thũng ở bụng
Phù thũng ở bụng, còn gọi là cổ trướng, là tình trạng tích tụ chất lỏng trong khoang bụng. Nguyên nhân phổ biến nhất của tình trạng này là xơ gan. Ngoài ra, ung thư, suy tim hoặc nhiễm trùng cũng có thể gây phù thũng ở bụng. Bệnh nhân thường có các triệu chứng như đau bụng, khó thở và cảm giác đầy bụng.
2. Phù thũng ở ngực
Khi bị phù thũng ở ngực, người bệnh thường cảm thấy khó thở, đau tức ngực và có thể thấy được vùng ngực sưng phồng lên. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này thường là do các vấn đề về tim mạch như suy tim, viêm màng ngoài tim hoặc tắc nghẽn tĩnh mạch chủ trên.
3. Phù thũng ngoại biên
Phù thũng ngoại biên là tình trạng sưng, phù nề ở các bộ phận như chân, bàn chân, mắt cá chân hoặc cánh tay do sự tích tụ chất lỏng trong các mô. Điều này khiến người bệnh cảm thấy nặng chân và khó khăn khi di chuyển. Phù thũng ngoại biên thường gặp ở người lớn tuổi hoặc phụ nữ mang thai. Đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề về hệ tuần hoàn, hạch bạch huyết hoặc thận. Vì vậy, cần thăm khám sớm và điều trị kịp thời nhằm tránh biến chứng. (2)
4. Phù phổi
Khi chất lỏng tích tụ trong các túi khí ở phổi khiến phổi bị phù, gây ra triệu chứng khó thở. Người bệnh có thể bị nhịp tim nhanh, cảm thấy ngạt thở và ho ra nước bọt có bọt, đôi khi có máu.
5. Phù não
Đây là tình trạng rất nghiêm trọng khi chất lỏng tích tụ trong não. Phù não có thể xảy ra nếu người bệnh bị va chạm đầu mạnh khiến mạch máu bị tắc hoặc vỡ, hoặc người bệnh có khối u hay do phản ứng dị ứng quá mức.
6. Phù hoàng điểm
Là biến chứng nghiêm trọng của bệnh võng mạc đái tháo đường. Tình trạng này xảy ra khi chất lỏng tích tụ tại hoàng điểm, vùng trung tâm của võng mạc – nơi quyết định khả năng nhìn chi tiết và nhận biết màu sắc. Khi các mạch máu trong võng mạc bị tổn thương và rò rỉ chất lỏng, khu vực hoàng điểm bị sưng lên, dẫn đến thay đổi tầm nhìn, làm mờ hình ảnh và gây rối loạn khả năng phân biệt màu sắc..

Nguyên nhân phù thũng
Phù thũng xảy ra khi các mao mạch trong cơ thể bị rò rỉ chất lỏng. Chất lỏng tích tụ trong các mô gần đó và gây sưng tấy. Phù thũng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, liên quan đến các hệ thống cơ quan trong cơ thể. Các nguyên nhân gây phù thũng bao gồm:
1. Phù thũng do sinh lý
Nguyên nhân gây ra các trường hợp phù thũng nhẹ bao gồm:
- Ngồi hoặc giữ nguyên một tư thế quá lâu.
- Ăn quá nhiều đồ muối.
- Đang trong thời kỳ tiền kinh nguyệt.
- Phụ nữ đang mang thai.
Phù thũng cũng có thể là tác dụng phụ của một số loại thuốc, bao gồm:
- Thuốc điều trị tăng huyết áp.
- Thuốc chống viêm không steroid.
- Thuốc steroid.
- Estrogen.
- Một số loại thuốc trị tiểu đường.
- Thuốc dùng để điều trị đau thần kinh. (3)
2. Phù thũng do bệnh lý
- Suy tim sung huyết: Suy tim sung huyết thường ảnh hưởng đến một hoặc cả hai buồng tim dưới khiến việc bơm máu kém hiệu quả. Khi đó, dịch có thể dần tích tụ lại gây phù chân. Nếu dịch tích tụ nhanh, người bệnh có thể bị tràn dịch vào phổi gây khó thở. Nếu suy tim ở bên phải tim, phù có thể xuất hiện ở bụng.
- Tổn thương gan: Một số bệnh gan nghiêm trọng như xơ gan khiến cơ thể giữ nước lại. Xơ gan cũng dẫn đến mức albumin và các protein khác trong máu thấp. Chất lỏng rò rỉ vào bụng gây phù bụng hoặc có thể gây phù chân.
- Bệnh thận: Khi mắc bệnh thận, chất lỏng và muối có thể bị tích tụ lại trong cơ thể, thường là ở chân và quanh mắt, đôi khi có thể phù toàn thân. Trong hội chứng thận hư, mức protein trong máu giảm có thể dẫn đến phù thũng.
- Suy tĩnh mạch mãn tính: Ảnh hưởng đến các van một chiều ở chân khiến máu ứ lại trong tĩnh mạch chân và gây sưng.
- Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Sưng đột ngột ở một chân kèm theo đau ở cơ bắp chân có thể là do cục máu đông ở một trong các tĩnh mạch chân. Bệnh nhân bị huyết khối tĩnh mạch sâu cần được cấp cứu điều trị ngay lập tức để tránh biến chứng thuyên tắc phổi.
- Tổn thương hệ thống bạch huyết: Nếu hệ thống bạch huyết bị tổn thương như do phẫu thuật ung thư, hệ thống bạch huyết có thể không thoát dịch tốt và dẫn đến phù.
- Thiếu protein nghiêm trọng, kéo dài có thể dẫn đến phù thũng.
Biểu hiện của phù thũng
Bệnh nhân bị phù thũng thường có biểu hiện sưng tấy ở những vị trí cơ thể bị tích tụ chất lỏng trong các mô. Các triệu chứng của phù thũng bao gồm:
- Một vùng cơ thể sưng lên hơn so với bình thường.
- Da ở vùng bị sưng căng và bóng.
- Nếu bị phù ở chân có thể khiến người bệnh đau khi di chuyển.
- Ho.
- Khó thở.
- Cảm giác đầy hoặc căng tức ở phần cơ thể bị phù.
- Đau nhẹ ở vùng bị ảnh hưởng.

Biến chứng của phù thũng
Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, phù thũng có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như:
- Nhiễm trùng da, do vùng da phù dễ bị tổn thương và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
- Phù thũng kéo dài có thể dẫn đến giảm tuần hoàn máu, gây ra tình trạng loét da và khó lành vết thương.
- Ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan nội tạng, đặc biệt là khi xuất hiện ở vùng bụng hoặc ngực.
- Ảnh hưởng đến các hoạt động thường ngày của người bệnh, làm giảm chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ té ngã ở người già.
Phương pháp chẩn đoán phù thũng
Để chẩn đoán phù thũng, trước tiên bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng, hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng gặp phải và kiểm tra tình trạng phù của người bệnh. Bác sĩ sẽ nhẹ nhàng ấn ngón tay vào vùng da bị sưng trong 5-15 giây. Sau khi thả ra, nếu người bệnh bị phù thũng sẽ có một vết lõm xuất hiện trên da.
Tùy vào từng trường hợp bệnh, bác sĩ có thể chỉ định làm các chẩn đoán cận lâm sàng khác để tìm nguyên nhân gây phù thũng như: siêu âm, chụp X-quang, chụp cắt lớp vi tính, xét nghiệm máu hoặc trong một số trường hợp nghiêm trọng có thể cần sinh thiết mô hoặc chọc hút dịch để phân tích.
Điều trị bệnh phù thũng như thế nào?
Điều trị phù thũng bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào kết quả đánh giá tổng thể tình trạng bệnh nhân. Một số phương pháp điều trị phù thũng thường được áp dụng gồm:
1. Dùng thuốc
- Thuốc lợi tiểu: Furosemide, bumetanide hoặc torsemide thường được kê đơn để giúp cơ thể đào thải nước và muối dư thừa qua đường tiểu.
- Thuốc chống viêm: Corticosteroid như prednisone có thể được sử dụng nếu phù thũng do viêm gây ra.
- Thuốc điều trị bệnh nền: Ví dụ, thuốc ức chế men chuyển (ACEi) hoặc thuốc chẹn beta có thể được sử dụng nếu nguyên nhân phù thũng là do bệnh tim.
2. Điều chỉnh chế độ ăn
- Hạn chế muối: Giảm lượng muối tiêu thụ xuống dưới 2000 mg mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm giữ nước trong cơ thể.
- Tăng cường protein: Đối với một số trường hợp phù do thiếu hụt protein.
3. Liệu pháp vật lý
- Nâng cao vùng cơ thể bị phù: Giúp cải thiện tuần hoàn và giảm tích tụ dịch.
- Mang vớ hoặc băng nén: Áp dụng cho phù thũng ở chân để cải thiện lưu thông máu.
Can thiệp ngoại khoa
- Chọc hút dịch: Thực hiện khi cần giảm nhanh áp lực do tích tụ dịch, đặc biệt trong trường hợp cổ trướng (phù bụng) nặng.
- Đặt ống dẫn lưu: Áp dụng cho những trường hợp tích tụ dịch tái phát nhanh chóng, giúp dẫn lưu dịch liên tục.

Biện pháp phòng ngừa bệnh phù thũng
- Nếu phù thũng là hệ quả của các bệnh lý mãn tính như suy tim, gan hoặc thận, người bệnh khó có thể ngăn ngừa hoàn toàn tình trạng phù thủng. Tuy nhiên, có thể áp dụng một số biện pháp giúp giảm triệu chứng phù thũng như: tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, dùng thuốc đúng liều lượng, chế độ ăn uống khoa học và tái khám đúng lịch hẹn.
- Người bệnh nên giảm lượng muối tiêu thụ trong khẩu phần ăn theo hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt đối với những người nhạy cảm với natri. Nên ưu tiên các thực phẩm giàu kali như chuối, khoai lang và rau xanh, giúp cân bằng điện giải trong cơ thể.
- Đạt và duy trì cân nặng hợp lý để góp phần giảm áp lực lên hệ tuần hoàn.
- Tránh ngồi hoặc đứng một chỗ quá lâu. Thay vào đó, nên thực hiện các bài tập nhẹ nhàng hoặc đi bộ thường xuyên để kích thích tuần hoàn máu và bạch huyết.
- Hạn chế stress bằng cách áp dụng các kỹ thuật thư giãn như yoga, thiền…
- Ngủ đủ giấc mỗi ngày.
- Áp dụng một số biện pháp giúp ngăn ngừa phù hiệu quả như: Nâng cao chân khi đi ngủ, sử dụng vớ nén y khoa…
Câu hỏi thường gặp
1. Phù thũng có nguy hiểm không?
Phù thũng có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Tình trạng này thường là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng như suy tim, suy thận hoặc xơ gan. Phù thũng kéo dài có thể gây nhiễm trùng da, loét hoặc ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan nội tạng.
2. Phù nề và phù thũng có giống nhau không?
Phù nề và phù thũng không hoàn toàn giống nhau. Phù nề là thuật ngữ chung chỉ sự tích tụ dịch trong mô, thường gây sưng tại một vùng cụ thể của cơ thể. Phù thũng là một dạng phù nề nghiêm trọng hơn, thường ảnh hưởng đến các khoang lớn trong cơ thể hoặc lan rộng ra nhiều vùng. Phù thũng thường liên quan đến các bệnh lý nền nghiêm trọng hơn và có thể cần can thiệp y tế khẩn cấp.
>> Xem thêm: Cơ chế phù trong suy tim và những đặc điểm dễ nhận biết?
3. Khi nào nên gặp bác sĩ?
Người bệnh nên đến gặp bác sĩ ngay nếu phù thũng xuất hiện đột ngột hoặc lan rộng nhanh chóng. Đi kèm với đó là một số dấu hiệu cảnh báo khác như: khó thở, đau ngực. Đặc biệt, nếu có tiền sử bệnh tim, gan hoặc thận, người bệnh cần theo dõi sát các triệu chứng phù thũng và báo ngay cho bác sĩ nếu có bất thường.
Phù thũng là một biểu hiện lâm sàng phức tạp, đòi hỏi sự đánh giá toàn diện nhằm giúp tìm ra nguyên nhân gốc rễ để có phương pháp điều trị thích hợp. Tùy từng trường hợp, bệnh nhân có thể được điều trị nội khoa, kiểm soát chế độ ăn uống, và trong một số trường hợp, can thiệp ngoại khoa. Bệnh nhân cần được theo dõi sát sao và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời để ngăn ngừa biến chứng và cải thiện tiên lượng lâu dài.