
Bệnh phình động mạch chủ: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị
Phình động mạch chủ là gì?
Động mạch chủ là mạch máu lớn nhất trong cơ thể, đảm nhận nhiệm vụ mang máu từ tim đến tất cả các cơ quan khác. Phình động mạch chủ là tình trạng thành động mạch trở nên yếu đi và phình ra tạo thành một khối chứa đầy máu. Mặc dù động mạch chủ là một cỗ máy cứng rắn và bền bỉ.
Phân loại phình động mạch chủ
Có 2 loại phình động mạch chủ, ảnh hưởng đến các bộ phận khác nhau trong cơ thể:
- Phình động mạch chủ bụng (AAA): Khối phình hình thành dọc theo phần động mạch chủ đi qua vùng bụng.
- Phình động mạch chủ ngực: Khối phình hình thành dọc theo phần động mạch chủ đi qua khoang ngực. (1)
Phình động mạch chủ bụng xảy ra phổ biến hơn so với phình động mạch chủ ngực. Nguyên nhân là do thành động mạch chủ ngực dày hơn và khỏe hơn thành động mạch chủ bụng.
Một số người phát triển khối phình ở cả hai thành động mạch chủ và ngực. Tình trạng này gọi là phình động mạch chủ ngực bụng.
Triệu chứng phình động mạch chủ
Trong đa số trường hợp, người bệnh không biết mình bị phình động mạch chủ. Bệnh lý này thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào cho đến khi khối phình bị vỡ. Khi đó, bệnh nhân cần được điều trị ngay lập tức để tránh các biến chứng nguy hiểm tính mạng.
Các triệu chứng cho thấy khối phình động mạch chủ bị vỡ thường xuất hiện đột ngột, bao gồm:
- Chóng mặt hoặc cảm giác lâng lâng;
- Nhịp tim nhanh;
- Đau ngực đột ngột, dữ dội, đi kèm là biểu hiện đau bụng hoặc đau lưng.
Việc phát hiện chứng phình động mạch chủ từ sớm sẽ ngăn ngừa được nguy cơ vỡ khối phình. Các dấu hiệu cảnh báo chứng phình động mạch chủ phát triển là:
- Khó thở hoặc hụt hơi;
- Cảm giác nhanh no dù ăn ít;
- Đau ở các vị trí khối phình động mạch đang phát triển, chẳng hạn như cổ, lưng, ngực, bụng…
- Khó nuốt;
- Sưng cánh tay, cổ hoặc mặt.(2)

Các yếu tố nguy cơ phình động mạch chủ
Cả tiền sử gia đình và lối sống kém lành mạnh đều có liên quan đến nguy cơ hình thành chứng phình động mạch chủ. Tình trạng này dễ gặp phải ở những người:
- Hút thuốc lá nhiều năm;
- Trên 65 tuổi;
- Là nam giới;
- Có bố mẹ hoặc anh chị em ruột bị phình động mạch chủ;
- Bị tăng huyết áp.

Nguyên nhân phình động mạch chủ
Nguyên nhân của chứng phình động mạch chủ không thể xác định rõ ràng. Nhiều khả năng bệnh này xảy ra là do:
- Xơ vữa động mạch;
- Viêm động mạch;
- Các tình trạng di truyền, đặc biệt là những tình trạng ảnh hưởng đến mô liên kết như hội chứng Marfan và hội chứng Ehlers-Danlos;
- Tổn thương động mạch chủ;
- Mắc các bệnh lý nhiễm trùng, chẳng hạn như bệnh giang mai. (3)
Các xét nghiệm sàng lọc và chẩn đoán phình động mạch chủ
Đa số bệnh nhân phình động mạch chủ không xuất hiện triệu chứng. Bệnh chỉ được phát hiện trong quá trình khám sức khỏe định kỳ.
Nếu bạn có các yếu tố rủi ro của tình trạng phình động mạch chủ hoặc có bất kỳ triệu chứng nghi mắc bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để đưa ra chẩn đoán chính xác. Những xét nghiệm này thường là:
- Chụp cắt lớp vi tính (CT);
- Chụp động mạch hoặc MRI;
- Siêu âm.
Các biến chứng của phình động mạch chủ
Khối phình động mạch chủ bị vỡ sẽ gây chảy máu trong, cấp cứu không kịp có thể nguy kịch tính mạng.
Trường hợp khối phình chưa vỡ sẽ có nguy cơ gây bóc tách động mạch chủ. Đây là tình trạng các lớp của động mạch chủ bị tách rời nhau, khiến máu rò rỉ giữa các thành động mạch và làm thu hẹp động mạch chủ. Hậu quả là lưu lượng máu từ tim đến các khu vực khác bị giảm hoặc chặn hoàn toàn gây thiếu máu cục bộ, đột quỵ, nhồi máu cơ tim… Ngoài ra, áp lực của máu tích tụ trong thành động mạch cũng có thể khiến khối phình bị vỡ.
Các phương pháp điều trị phình động mạch chủ
Phương pháp điều trị chứng phình động mạch chủ phụ thuộc vào độ lớn của khối phình. Nếu nó nhỏ hơn 5cm, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị nội khoa bằng thuốc chẹn beta và thuốc chẹn kênh canxi, mục đích là hạ huyết áp và làm giãn mạch máu, nhờ đó làm giảm nguy cơ vỡ khối phình.
Trong suốt quá trình điều trị bằng thuốc, bác sĩ sẽ theo dõi bạn sát sao để xem chứng phình động mạch có tiến triển hay không. Bạn sẽ được khuyên tránh nâng vật nặng cũng như tránh các hoạt động gây áp lực lên động mạch chủ làm khối phình bị vỡ.
Nếu chứng phình động mạch tiếp tục phát triển và bạn xuất hiện các triệu chứng như đau vùng ngực, lưng hoặc hàm, khả năng khối phình đã tăng kích thước, buộc bác sĩ phải tiến hành phẫu thuật để loại bỏ. Có 2 phương pháp phổ biến:
- Phẫu thuật mở: Bác sĩ sẽ mở ngực hoặc bụng, loại bỏ khối phình trong động mạch chủ và khâu ống ghép nhân tạo tại chỗ để sửa chữa động mạch.
- Phẫu thuật nội soi đặt stent graft: Đây là thủ thuật xâm lấn tối thiểu nhằm khắc phục chứng phình động mạch chủ. Bác sĩ dùng một ống thông để đưa stent vào vị trí phình động mạch, loại trừ khối phình và giúp ổn định dòng chảy trong lòng mạch. (4)
So với phương pháp mổ mở truyền thống, kỹ thuật đặt stent graft đem lại nhiều ưu điểm hơn: rút ngắn thời gian hồi phục và nằm viện, giảm biến chứng trong và sau can thiệp, giảm nguy cơ nhiễm trùng cũng như nguy cơ tử vong.

Chăm sóc phục hồi sau phẫu thuật cho người phình động mạch chủ
Sau ca phẫu thuật phình động mạch chủ, bạn sẽ mất ít nhất 1 tháng để hồi phục. Với thủ thuật đặt stent graft, thời gian này giảm xuống còn 7-10 ngày. Sau khi bạn xuất viện, bác sĩ sẽ hẹn tái khám theo lịch để kiểm tra chắc chắn vị trí stent trong động mạch chủ cũng như phát hiện sớm các biến chứng nếu có.
Một số biến chứng có thể xảy ra sau ca phẫu thuật phình động mạch chủ là:
- Rò rỉ máu xung quanh ống ghép;
- Ống ghép dịch chuyển, không còn nằm ở vị trí khối phình;
- Hình thành cục máu đông;
- Nhiễm trùng.
Phòng ngừa chứng phình động mạch chủ như thế nào?
Tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu và hút thuốc đều là các yếu tố nguy cơ của chứng phình động mạch chủ cần được điều trị liên tục, kiểm soát chặt chẽ. Để ngăn ngừa tình trạng này, bạn nên:
- Bỏ hút thuốc lá và không tiếp xúc với khói thuốc
- Thay đổi chế độ ăn uống: Giảm muối và hạn chế thực phẩm chứa nhiều cholesterol xấu trong chế độ ăn, tăng cường thịt gà, cá, trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt, không uống nước ngọt và đồ uống có ga…
- Tránh các hoạt động gắng sức: Những hoạt động như mang vác vật nặng, leo núi, tập thể dục cường độ cao… có thể làm trầm trọng thêm chứng phình động mạch hiện có. Thay vì vậy, bạn nên tập luyện vừa sức với các bài tập tốt cho tim mạch như đi bộ, bơi lội, yoga, đạp xe…
- Giảm căng thẳng: Cố gắng kiểm soát cảm xúc để không căng thẳng quá mức, dành thời gian nghỉ ngơi để tránh rơi vào trạng thái lo nghĩ thường xuyên. Việc làm này giúp huyết áp không bị tăng vọt, ngăn ngừa nguy cơ vỡ phình động mạch.
Khi nào nên gặp bác sĩ?
Tuy phình động mạch chủ không gây nguy hiểm tính mạng ở giai đoạn đầu, nhưng việc phát hiện bệnh sớm sẽ giúp bác sĩ có phương pháp điều trị phù hợp, phòng tránh rủi ro vỡ khối phình. Khi thấy xuất hiện các dấu hiệu mất ý thức (ngất xỉu hoặc bất tỉnh), tụt huyết áp, nhịp tim nhanh, đau đột ngột, dữ dội ở ngực, bụng hoặc lưng, bạn cần đến bệnh viện thăm khám ngay.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị phình động mạch chủ với các bác sĩ chuyên khoa Tim mạch, Hệ thống PlinkCare, bạn có thể liên hệ theo thông tin sau:
Phình động mạch chủ là bệnh lý gặp ở nam giới nhiều hơn nữ giới (tỷ lệ mắc ở nam gấp 4-6 lần so với nữ). Bệnh có thể điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật. Hiện nay, phương pháp đặt stent graft được ưu tiên lựa chọn nhờ ưu điểm ít xâm lấn và rút ngắn quá trình hồi phục. Sau can thiệp, người bệnh cần được theo dõi sát sao để xem xét, đánh giá tình trạng động mạch chủ và phát hiện sớm bất thường.