
8+ nhóm thuốc điều trị suy tim được bác sĩ tim mạch kê đơn hiện nay
Thuốc điều trị suy tim là gì?
Thuốc điều trị suy tim là thuốc được bác sĩ kê toa cho bệnh nhân suy tim, có tác dụng giúp tim hoạt động tốt hơn. Khi mắc bệnh, tim không thể bơm máu tốt như bình thường. Lâu dần sẽ tích tụ dịch ở các bộ phận khác nhau của cơ thể như chân, bàn chân, mắt cá chân, bụng và phổi, tình trạng này còn được gọi là phù do suy tim. Ngoài ra, có thể kèm theo một số triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, ho dai dẳng, thở khò khè, nhịp tim nhanh…
Suy tim tiến triển nặng hơn theo thời gian và cần được điều trị suốt đời. Điều trị suy tim chủ yếu tập trung vào cải thiện triệu chứng, đôi khi có thể giúp phục hồi chức năng tim, giảm nguy cơ gặp biến chứng nghiêm trọng, từ đó nâng cao chất lượng đời sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. Điều trị bao gồm dùng thuốc kết hợp lối sống khoa học, một số người bệnh có thể cần phẫu thuật tùy theo nguyên nhân gây suy tim và tình trạng bệnh cụ thể.
Mặc dù sử dụng thuốc không thể chữa khỏi bệnh suy tim, nhưng có thể làm chậm sự tiến triển bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống người bệnh. Bệnh nhân suy tim thường cần dùng nhiều loại thuốc khác nhau để cải thiện các triệu chứng và kiểm soát bệnh suy tim. Bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc phù hợp nhất cho từng trường hợp bệnh, dựa trên triệu chứng, các bệnh lý kèm theo và mức độ tiến triển của suy tim. (1)

Thuốc điều trị suy tim được bác sĩ điều trị hiện nay
Thuốc ức chế men chuyển (ACEi) và thuốc chẹn beta thường là phương pháp điều trị đầu tiên, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân suy tim có phân suất tống máu giảm. Tuy nhiên, tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh cụ thể, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp và có sự điều chỉnh về liều lượng thuốc khi cần.
1. Thuốc ức chế men chuyển (ACEi)
Thuốc ức chế men chuyển (ACEi) được xem là lựa chọn đầu tay trong điều trị các bệnh lý tim mạch như bệnh mạch vành, suy tim, tăng huyết áp… Thuốc có tác dụng ức chế hoạt động của enzyme ACE, làm giảm sản xuất angiotensin II, từ đó giúp các mạch máu giãn ra, kháng lực mạch giảm và hạ huyết áp. Khi kháng lực mạch giảm, tim sẽ bơm máu dễ dàng hơn và giúp cải thiện được chức năng tim.
Bên cạnh đó, thuốc ức chế men chuyển còn được chỉ định trong điều trị một số bệnh thận mạn tính, giúp ngăn ngừa đột quỵ, giảm nguy cơ bệnh thận do tiểu đường.
Hiện nay, thuốc được sử dụng cho rất nhiều bệnh nhân với độ an toàn cao. Tuy nhiên, người bệnh vẫn có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn như: ho khan, tăng kali máu, hạ huyết áp đột ngột, phù mạch…
Các nhóm thuốc ức chế men chuyển thông dụng hiện nay bao gồm: captopril, cilazapril, enalapril, fosinopril, imidapril, lisinopril, moexipril, perindopril, quinapril, ramipril, trandolapril…
2. Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) – thuốc điều trị suy tim
Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) hoạt động tương tự như thuốc ức chế ACE là làm giãn mạch máu, giúp tim bơm máu tốt hơn và hạ huyết áp. Do đó, thuốc được chỉ định để kiểm soát tăng huyết áp, điều trị suy tim và ngăn ngừa suy thận, ngăn ngừa nhồi máu cơ tim hoặc hạn chế tổn thương cơ tim sau cơn nhồi máu, ngăn ngừa đột quỵ và dùng trong bệnh gan nhiễm mỡ để ngăn chặn viêm trong gan.
Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II thường được sử dụng trong trường hợp bệnh nhân không dung nạp thuốc ức chế ACE hoặc gặp tác dụng phụ với nhóm ACE.
Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II có ít tác dụng phụ. Một số trường hợp người bệnh có thể bị chóng mặt, tăng kali máu, sưng phù dưới da do bị tích nước, tiêu chảy, sụt cân nhiều…
Một số thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin II được sử dụng nhiều hiện nay là: candesartan, losartan, telmisartan, valsartan, azilsartan, eprosartan, olmesartan…
3. Thuốc ức chế thụ thể angiotensin/neprilysin (ARNI)
Thuốc ức chế thụ thể angiotensin/neprilysin là sự kết hợp thuốc giữa chất ức chế neprilysin và thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB). Neprilysin là một loại enzyme phá vỡ các chất tự nhiên trong cơ thể để mở các động mạch bị thu hẹp. Khi tác dụng của neprilysin bị hạn chế sẽ làm tăng tác dụng của thuốc ức chế thụ thể angiotensin/neprilysin, động mạch giãn nở và lưu lượng máu, giảm khả năng giữ natri và giảm căng thẳng cho tim.
Thuốc ức chế thụ thể angiotensin/neprilysin giúp điều trị bệnh suy tim phân suất tống máu giảm và hạ huyết áp. Một ví dụ về ARNI là sacubitril/valsartan.
4. Thuốc suy tim – thuốc chẹn beta (Beta blocker)
Thuốc chẹn beta có tác dụng làm chậm nhịp tim và giảm sức co bóp của cơ tim trong thời gian ngắn. Thuốc chẹn beta dài hạn giúp cho bệnh suy tim không trở nên nặng hơn. Theo thời gian, có thể giúp cải thiện chức năng tim.
Chỉ định dùng thuốc chẹn beta trong điều trị tăng huyết áp và các bệnh tim mạch. Ngoài ra, thuốc cũng được ứng dụng trong điều trị, ngăn ngừa hoặc kiểm soát nhiều tình trạng bệnh lý như: tăng nhãn áp chứng lo lắng, đau nửa đầu, cường giáp.
Người bệnh sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng liều hoặc ngưng thuốc đột ngột vì có thể gây hạ huyết áp đột ngột. Hầu hết người bệnh khi dùng thuốc đều không có hoặc có tác dụng phụ rất nhẹ và có thể cải thiện như: chóng mặt, mệt mỏi và mờ mắt.
Những loại thuốc chẹn beta chính được sử dụng để điều trị suy tim hiện nay là bisoprolol, carvedilol và nebivolol.
5. Thuốc lợi tiểu dùng để điều trị suy tim
Thuốc lợi tiểu là nhóm thuốc được sử dụng giúp cơ thể tăng loại bỏ dịch dư và natri qua đường tiểu, giảm bớt khối lượng công việc của tim. Đồng thời, giúp giảm sự tích dịch trong phổi và các bộ phận khác của cơ thể như mắt cá chân và chân. Các thuốc lợi tiểu khác nhau loại bỏ chất lỏng ở mức độ khác nhau và thông qua các phương pháp khác nhau.
Các loại thuốc lợi tiểu thường được chỉ định bao gồm: furosemide, bumetanit, torsemide, Clorothiazide, amiloride, indapamid, metolazone, triamterene.
6. Thuốc đối kháng aldosterone
Thuốc đối kháng aldosterone là thuốc lợi tiểu giữ kali, hỗ trợ tăng khả năng hình thành nước tiểu, giúp người bệnh đi tiểu nhiều hơn. Thuốc có tác dụng ngăn chặn các hormone gây gắng sức làm cho tình trạng suy tim trở nên xấu hơn. Thuốc có tác dụng chậm, sau 2-4 ngày nên thường được phối hợp với các loại thuốc lợi tiểu gây mất kali để điều trị một số bệnh tim mạch, phù và tăng huyết áp.
Spironolactone và eplerenone là hai loại thuốc thuộc nhóm đối kháng aldosterone đang sử dụng trong điều trị nhiều bệnh tim mạch.
7. Thuốc chẹn kênh If
Nhóm thuốc chẹn kênh If có tác dụng làm giảm nhịp tim, tương tự như nhóm thuốc chẹn beta. Hầu hết người bệnh sử dụng thuốc này đều có cải thiện tốt các triệu chứng và có thể giúp giảm nguy cơ nhập viện. Đại diện của nhóm thuốc chẹn kênh If là Ivabradine.
8. Thuốc ức chế SGLT-2
Một nhóm thuốc mới khác gọi là chất ức chế natri-glucose cotransporter-2 (SGLT-2) đã được phát triển để điều trị bệnh tiểu đường. Thuốc đã được chứng minh là có tác dụng ở một số bệnh nhân suy tim và đang được sử dụng rộng rãi trong điều trị suy tim.
Ví dụ về các loại thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế SGLT-2 là dapagliflozin và empagliflozin.
9. Một số các loại thuốc khác
Bác sĩ có thể kê toa các loại thuốc khác được sử dụng hơn tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, các bệnh đi kèm và mức độ suy tim của người bệnh như:
- Thuốc chống đông máu: thường được chỉ định cho bệnh nhân suy tim có kèm rung nhĩ, van tim nhân tạo hoặc ở người có nguy cơ cao bị đông máu.
- Thuốc hạ cholesterol (statin): giúp ngăn ngừa sự hình thành mảng bám, giảm nguy cơ đau ngực tim và đột quỵ.
- Digoxin: giúp tăng cường hoạt động bơm của tim và giảm nhịp tim.
- Thuốc chẹn kênh canxi: giúp dãn cơ, kiểm soát huyết áp cao và cải thiện lưu thông máu trong tim.
- Kali giúp kiểm soát nhịp tim và cần thiết cho hoạt động bình thường của hệ thần kinh và cơ bắp. Sử dụng thuốc lợi tiểu có thể loại bỏ kali khỏi cơ thể, vì vậy có thể cần bổ sung kali để thay thế lượng kali đã mất.

Cơ chế hoạt động của các loại thuốc điều trị suy tim
Mỗi loại thuốc điều trị suy tim sẽ có cơ chế hoạt động khác nhau. Tuy nhiên, kết quả cuối cùng đều là giúp tăng sức bóp của cơ tim, giảm bớt khối lượng công việc của tim và làm chậm tiến triển của bệnh. Từ đó, cải thiện một số triệu chứng của suy tim như phù, khó thở, mệt mỏi, nhịp tim nhanh…
Người bệnh cần sử dụng thuốc điều trị suy tim theo đúng hướng dẫn của bác sĩ và duy trì dùng lâu dài để giúp giảm triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng của bệnh.
Đối tượng được chỉ định và không được chỉ định sử dụng
Thuốc điều trị suy tim là thuốc được dùng theo đơn của bác sĩ. Ở mỗi trường hợp bệnh, bác sĩ sẽ cân nhắc đưa ra phác đồ điều trị thuốc thích hợp.
1. Đối tượng được chỉ định sử dụng
Điều trị nội khoa được coi là nền tảng đối với tất cả các bệnh nhân suy tim phân suất tống máu giảm. Trong trường hợp bệnh nhân không đáp ứng điều trị thuốc hoặc tình trạng bệnh tiến triển nặng, bác sĩ sẽ cân nhắc các lựa chọn điều trị khác như đặt thiết bị hỗ trợ hoặc phẫu thuật. Ngoài sử dụng điều trị cho bệnh nhân suy tim, các loại thuốc trên còn có thể được chỉ định cho bệnh nhân tăng huyết áp, bệnh thận do tiểu đường…
2. Đối tượng không được chỉ định
Chống chỉ định thuốc điều trị suy tim tùy thuộc vào loại thuốc được bác sĩ kê đơn. Một số chống chỉ định bao gồm:
Nhóm thuốc | Chống chỉ định |
Thuốc ức chế men chuyển | Huyết áp thấp, hẹp động mạch thận hai bên, phụ nữ có thai |
Thuốc chẹn beta giao cảm | Suy tim đang ở giai đoạn mất bù, nhịp chậm, hen phế quản… |
Thuốc ức chế thụ thể neprilysin và angiotensin | Tiền sử phù mạch với thuốc ức chế men chuyển, suy thận, hẹp động mạch thận hai bên, phụ nữ có thai… |
Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II | Huyết áp thấp, hẹp động mạch thận hai bên, phụ nữ có thai |
Thuốc chẹn kênh If | Nhịp tim chậm |
Các lưu ý trước và sau khi sử dụng thuốc trị suy tim
Mặc dù có tác dụng tốt trong việc giảm triệu chứng và cải thiện tình trạng suy tim, nhưng các nhóm thuốc được chỉ định trong điều trị suy tim có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Vì vậy, trước, trong và sau khi sử dụng thuốc, người bệnh cần trao đổi kỹ với bác sĩ về các lợi ích cũng như rủi ro, giúp chủ động phòng ngừa các tác dụng phụ có thể xảy ra.
1. Lưu ý trước khi sử dụng thuốc
Trước khi sử dụng thuốc điều trị suy tim, người bệnh cần lưu ý một số điều:
- Trao đổi với bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bản thân trước khi dùng thuốc điều trị suy tim như: tiểu đường, tăng huyết áp, bệnh thận và các tình trạng nghiêm trọng khác nếu có.
- Báo với bác sĩ nếu người bệnh đang có thai, đang cho con bú hoặc có dự định mang thai.
- Trước khi dùng bất kỳ một loại thuốc mới, thảo dược hoặc thực phẩm bổ sung nào, cần tham khảo kỹ ý kiến của bác sĩ điều trị.
- Người bệnh có thể phải dùng nhiều loại thuốc để điều trị suy tim cùng lúc. Do đó, cần uống thuốc đúng giờ và đúng cách theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc điều trị suy tim mà không có chỉ định từ bác sĩ.
- Bác sĩ có thể chỉ định dùng một số loại thuốc hoặc thay đổi liều lượng nếu triệu chứng của suy tim trở nên nặng hơn. (2)
2. Lưu ý sau khi sử dụng thuốc
Một số thuốc điều trị suy tim có thể gây ra tác dụng phụ là chóng mặt, đau đầu, mờ mắt… Vì vậy, sau khi uống thuốc, người bệnh lưu ý không nên lái xe hay vận hành máy móc, thiết bị để đảm bảo an toàn.
Ngoài ra, một số thuốc có thể khiến người bệnh đi tiểu nhiều hơn. Do đó, nên ưu tiên dùng thuốc buổi sáng, tránh uống vào ban đêm trước khi đi ngủ vì có thể gây tiểu đêm, làm giảm chất lượng giấc ngủ.

Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc điều trị bệnh suy tim
Các tác dụng phụ tùy thuộc vào loại thuốc điều trị suy tim được bác sĩ kê đơn. Một số tác dụng phụ người bệnh có thể gặp phải như:
- Nhịp tim bất thường.
- Mắt mờ.
- Mất nước.
- Tiêu chảy.
- Chóng mặt.
- Ho khan.
- Nhịp tim nhanh.
- Cảm thấy mệt.
- Đau đầu.
- Tim đập nhanh.
- Tăng kali máu.
- Đi tiểu nhiều.
- Rối loạn cương dương…
Nếu những tác dụng phụ này xảy ra với mức độ nhẹ và giảm dần sau khi nghỉ ngơi, người bệnh không cần quá lo lắng. Tuy nhiên, nếu những tác dụng phụ xảy ra thường xuyên với mức độ nặng dần, nên nhờ người thân đưa đến bệnh viện để kiểm tra và có hướng xử trí thích hợp.
Phải dùng thuốc điều trị suy tim trong bao lâu? Có thể ngưng dùng thuốc không?
Vì suy tim là bệnh mạn tính nên người bệnh cần phải dùng thuốc suốt đời. Những loại thuốc được bác sĩ kê đơn có thể giúp cải thiện triệu chứng, đôi khi giúp phục hồi chức năng tim và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.
Ngay cả khi cảm thấy khỏe hơn, người bệnh vẫn nên tiếp tục dùng thuốc theo toa. Đồng thời, tuân thủ dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc hoặc gấp đôi liều thuốc. Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc cho ngưng thuốc từ từ.
Cách xử lý khi quá liều hoặc quên liều thuốc điều trị suy tim
Khi quên một liều thuốc điều trị suy tim, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời gian để uống liều tiếp theo, người bệnh nên bỏ qua liều đã quên và chỉ uống đúng liều thuốc tiếp theo, không uống gấp đôi liều.
Trong trường hợp uống quá liều, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ không mong muốn như hạ huyết áp đột ngột, chóng mặt, đau đầu, ngất, nhịp tim nhanh… Lúc này, cần ngồi xuống nghỉ ngơi và ra hiệu với người thân gần đó để đưa đến bệnh viện kiểm tra.
Các phương pháp điều trị suy tim khác bên cạnh sử dụng thuốc
Sử dụng thuốc kết hợp với thay đổi lối sống là biện pháp đầu tiên được bác sĩ chỉ định cho bệnh nhân suy tim nhẹ. Nếu tình trạng suy tim trở nên nặng hơn hoặc người bệnh không đáp ứng với điều trị bằng thuốc, bác sĩ có thể đưa ra các phương pháp điều trị khác như đặt thiết bị hỗ trợ, phẫu thuật, ghép tim.
1. Thay đổi lối sống
Đối với bệnh nhân suy tim cũng như các bệnh lý về tim mạch khác, bác sĩ đều khuyến khích người bệnh điều chỉnh lối sống, sinh hoạt khoa học như:
- Vận động thể dục đều đặn với các bài tập phù hợp với thể trạng.
- Tránh làm việc, hoạt động gắng sức.
- Ngừng uống rượu, hút thuốc lá.
- Điều chỉnh chế độ ăn hợp lý, giảm lượng muối trong khẩu phần ăn. (3)
- Đạt và duy trì cân nặng phù hợp.
- Tránh gắng sức quá mức.
- Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ và tái khám đúng theo lịch hẹn.
2. Thiết bị hỗ trợ
Một số thiết bị có thể được chỉ định cho bệnh nhân suy tim để giúp ổn định nhịp tim như:
- Máy khử rung tim tự động (ICD): thiết bị này tương tự như máy tạo nhịp tim, khi tim đập quá nhanh hoặc ngừng đập, máy sẽ điều chỉnh nhịp tim hoặc sốc tim trở lại nhịp bình thường.
- Liệu pháp tái đồng bộ tim (CRT): giúp tâm thất trái và phải bơm máu tốt hơn, đồng bộ hơn, cải thiện chức năng tim.
- Thiết bị hỗ trợ tâm thất (VADs): giúp tim bơm máu đến phần còn lại của cơ thể.
3. Phẫu thuật
Mục tiêu phẫu thuật điều trị theo nguyên nhân gây suy tim, giúp tim hoạt động tốt hơn. Bệnh nhân suy tim được chỉ định phẫu thuật trong trường hợp theo các nguyên nhân sau:
- Phẫu thuật bắc cầu mạch vành trong trường hợp suy tim do bệnh mạch vành.
- Phẫu thuật sửa chữa hoặc thay van tim khi bệnh lý van có chỉ định phẫu thuật.
- Điều trị phẫu thuật sửa chữa bệnh tim bẩm sinh.
- Điều trị cắt đốt rối loạn nhịp.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ chuyên khoa tim mạch tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:
Các nhóm thuốc điều trị suy tim được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh cụ thể, có thể đơn trị hoặc kết hợp thuốc để giúp giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng suy tim. Người bệnh cần tuân thủ dùng thuốc đúng theo toa của bác sĩ và tiếp tục duy trì dùng lâu dài để làm chậm tiến triển suy tim.