
Nhịp tim của vận động viên thể thao chuyên nghiệp là bao nhiêu?
Nhịp tim của vận động viên có khác người bình thường không?
Nhịp tim của vận động viên thường khác biệt so với người bình thường. Theo Hiệp hội Tim mạch Mỹ, ở người bình thường nhịp tim khi nghỉ thường dao động từ 60 – 100 nhịp mỗi phút (bpm). Nhưng ở vận động viên, nhịp tim khi nghỉ sẽ thấp hơn, nằm trong khoảng dưới 60 nhịp/phút.
Nhịp tim của vận động viên thường thấp hơn bình thường, do sự thích nghi của tim với cường độ tập luyện cao. Qua quá trình luyện tập bền bỉ, tim của vận động viên trở nên mạnh mẽ và có khả năng bơm nhiều máu hơn trong mỗi nhịp co bóp. Điều này giúp tim làm việc hiệu quả hơn, dẫn đến nhịp tim khi nghỉ ngơi thấp hơn. Đây là dấu hiệu của một hệ tim mạch khỏe mạnh, thường gặp ở những người tập luyện thể thao thường xuyên.
Tại sao nhịp tim vận động viên thấp hơn bình thường?
Như đã đề cập ở trên, nhịp tim của vận động viên thường thấp hơn bình thường vì khi tập luyện với cường độ cao, nhu cầu về oxy và máu cho cơ bắp tăng lên đáng kể. Để đáp ứng nhu cầu tăng tưới máu này, tim phải đập nhanh hơn và thể tích máu trong một nhát bóp lớn hơn để bơm máu hiệu quả hơn. Qua quá trình rèn luyện, trái tim của vận động viên sẽ dần thay đổi về cấu trúc, với buồng tim giãn rộng và thành tim dày lên. Từ đó, tăng lượng máu mà mỗi nhịp đập có thể bơm (tăng hiệu suất nhát bóp).
Trong tập luyện hay thi đấu, khi thể tích máu đã tăng lên thì nhịp tim không cần tăng quá nhanh nhưng vẫn đủ để đáp ứng nhu cầu cung cấp máu cho cơ thể, do đó khi ở trạng thái nghỉ ngơi, nhịp tim có thể giảm xuống mà vẫn đảm bảo cung lượng máu cần thiết. Điều này giải thích nhịp tim sẽ chậm hơn so với người không phải vận động viên. Nhờ đó, vận động viên đạt hiệu suất cao mà không gặp nguy cơ sức khỏe. Sự phục hồi nhịp tim sau khi tập luyện cũng nhanh hơn so với người bình thường.

Nhịp tim của vận động viên là bao nhiêu?
Nhịp tim của vận động viên có sự khác biệt so với người bình thường, vậy nhịp tim của vận động viên là bao nhiêu là vấn đề được nhiều người quan tâm. Nhịp tim của vận động viên sẽ được đánh giá khi nghỉ ngơi và khi tập luyện hoặc thi đấu.
1. Nhịp tim khi nghỉ ngơi của vận động viên
Nhịp tim khi nghỉ ngơi của một vận động viên thường thấp hơn đáng kể so với người bình thường. Đối với các vận động viên trẻ tuổi và có sức khỏe tốt, nhịp tim khi nghỉ ngơi có thể dao động trong khoảng dưới 60 nhịp mỗi phút, thậm chí hạ thấp đến 40 nhịp mỗi phút. Đây là kết quả của quá trình tập luyện giúp cơ tim trở nên mạnh mẽ, cho phép tim bơm lượng máu lớn hơn qua mỗi nhịp đập để cung cấp nhiều lượng máu và oxy cho cơ bắp. (1)
Đối với vận động viên, một số yếu tố có thể tác động đến nhịp tim khi nghỉ ngơi bao gồm:
- Tuổi tác;
- Loại hình thể thao tham gia;
- Cường độ tập luyện;
- Điều kiện thời tiết (tập luyện trong những ngày nóng, ẩm có thể khiến nhịp tim tăng lên);
- Tình trạng cảm xúc (căng thẳng, lo âu hoặc phấn khích đều có thể làm tăng nhịp tim);
- Việc sử dụng một số loại thuốc (chẳng hạn, thuốc chẹn beta có thể giảm nhịp tim, trong khi thuốc hỗ trợ tuyến giáp có thể tăng nhịp tim).
2. Nhịp tim của vận động viên khi tập luyện hoặc thi đấu
Thông thường trong lúc tập luyện hoặc thi đấu, nhịp tim của vận động viên có thể tăng lên 180 đến 200 nhịp mỗi phút. Tuy nhiên, nhịp tim lý tưởng của vận động viên còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Độ tuổi của vận động viên;
- Mức độ hoạt động thể chất hiện tại;
- Tình trạng sức khỏe tổng thể;
- Các vấn đề y tế liên quan.
Nhịp tim là một chỉ số quan trọng để đo lường mức độ nỗ lực khi tập luyện của vận động viên. Khi nhịp tim tăng, điều này cho thấy cơ thể đang hoạt động với cường độ cao. Việc theo dõi nhịp tim, có thể giúp các vận động viên điều chỉnh quá trình tập luyện và tình trạng sức khỏe một cách hiệu quả.
Các yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim của vận động viên thể thao
Nhịp tim của mỗi người là khác nhau và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố trong quá trình tập luyện. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến nhịp tim khi vận động:
1. Mức độ thể lực
Những vận động viên có thể trạng tốt thường có nhịp tim lúc nghỉ thấp hơn. Cường độ, thời gian luyện tập và khối lượng bài tập sẽ dẫn đến sự thích nghi về sinh lý học. Theo thời gian, hệ tim mạch của vận động viên hoạt động hiệu quả hơn, thể tích máu bơm mỗi nhịp lớn hơn. Từ đó, tim không cần đập nhanh nhiều để cung cấp máu cho cơ thể so với người ít vận động trong cùng mức độ gắng sức.
2. Trôi nhịp tim
Trong các buổi tập kéo dài, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao, nhịp tim có thể tăng dần dù cường độ tập luyện không tăng lên. Hiện tượng này được gọi là “trôi dạt tim mạch” là do giảm huyết áp và thể tích nhát bóp do cơ thể mất nước gây nên, và để duy trì được cung lượng tim thì nhịp tim phải tăng lên.
Hiện tượng này chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, đáng chú ý nhất là nhiệt độ môi trường, nhiệt độ bên trong cơ thể, lượng nước và lượng mô cơ được kích hoạt trong quá trình tập thể dục. Vì vậy, hãy đảm bảo uống đủ nước trong khi tập luyện để tránh xảy ra tình trạng này.
3. Trạng thái cảm xúc
Căng thẳng, lo lắng hoăc phấn khích đều có thể ảnh hưởng đến nhịp tim, làm nhịp tim nhanh lên tương tự phản ứng của bài tập thể thao cường độ vừa. Vì vậy, hãy tập hít thở và khởi động nhẹ nhàng trước khi bắt đầu buổi tập luyện.
4. Âm nhạc
Âm nhạc cũng có thể ảnh hưởng đến nhịp tim. Nhạc nhẹ nhàng làm chậm nhịp tim, trong khi nhạc sôi động có thể làm nhịp tim tăng lên. Khi lựa chọn nhạc cho buổi tập, hãy chọn nhạc phù hợp với cường độ tập luyện.
5. Mệt mỏi mạn tính
Nhịp tim thay đổi cũng có thể là dấu hiệu của mệt mỏi mạn tính, hoặc quá tải trong tập luyện. Nếu vận động viên có nhịp tim khi nghỉ ngơi cao, sẽ khó tăng nhịp tim lên nhiều trong các buổi tập cường độ cao, nhịp tim phục hồi chậm hơn, khó đạt được tần số tim tối đa cho thấy vận động viên đã đến lúc cần giảm cường độ luyện tập hoặc nghỉ ngơi nhiều hơn.
6. Giới tính
Nữ giới có thể tích nhát bóp thấp hơn nam giới, do hệ thống tim mạch nhỏ hơn. Vì vậy, phụ nữ cần phải phụ thuộc nhiều hơn vào nhịp tim để đưa máu đến cơ bắp, nhịp tim ở nữ giới có xu hướng cao hơn nam giới.
7. Môi trường
Nhịp tim có xu hướng tăng khi tập luyện trong môi trường nhiệt độ cao, hoặc khi di chuyển lên những vị trí có độ cao lớn.
8. Vị trí nhóm cơ tập luyện
Các bài tập sử dụng phần thân trên có thể làm tăng nhịp tim nhiều hơn so với các bài tập chân. Mặc dù các bài tập này đều luyện tập ở cùng một mức độ.
9. Tư thế cơ thể
Nhịp tim có xu hướng giảm khi vận động viên thay đổi từ tư thế đứng sang ngồi, hoặc sang nằm.

Cách tính nhịp tim tối đa và nhịp tim mục tiêu cho vận động viên thể thao
Cách chính xác nhất để tính nhịp tim tối đa của vận động viên thể thao là sử dụng máy đo nhịp tim khi thực hiện bài kiểm tra trên máy chạy bộ. Đồng thời, cũng có các công thức, dự đoán nhịp tim nhanh nhất mà tim bạn có thể đập và vẫn bơm máu hiệu quả cho cơ thể. (2)
Phương pháp được biết đến nhiều nhất và đơn giản nhất để xác định nhịp tim tối đa của bạn là:
Việc tìm ra nhịp tim tối đa của bạn sẽ giúp bạn thiết lập nhịp tim mục tiêu, giúp quá trình tập luyện của bạn hiệu quả hơn. Các nhà sinh lý học và bác sĩ lâm sàng về thể dục khuyến nghị nhịp tim mục tiêu trong lúc hoạt động thể thao từ 70% đến 85% nhịp tim tối đa của cá nhân đó. Khi bạn bắt đầu tập thể dục, hãy cố gắng đạt được tốc độ khoảng 70% nhịp tim tối đa của bạn.
Ví dụ: bạn 50 tuổi, nhịp tim tối đa của bạn sẽ là:
- Nhịp tim tối đa = (220 − 50) × 170 nhịp mỗi phút.
- Nhịp tim mục tiêu = (70% đến 85%) × 170 = 119 đến 144 nhịp mỗi phút.
Nhịp tim của vận động viên khi nào nên được theo dõi?
Nhịp tim là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tim mạch và mức độ tập luyện của vận động viên. Theo dõi nhịp tim có thể giúp vận động viên tối ưu hóa hiệu suất luyện tập, và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường về tim mạch. Vận động viên nên theo dõi nhịp tim trong một số trường hợp cụ thể như sau:
1. Nhịp tim của vận động viên quá thấp
Ở các vận động viên, nhịp tim nghỉ ngơi thấp (dưới 60 nhịp/phút) là dấu hiệu của một trái tim khỏe mạnh và hoạt động hiệu quả. Tim bơm đủ máu mà không cần phải đập nhanh.
Tuy nhiên, nếu nhịp tim nghỉ ngơi giảm xuống dưới 40 nhịp/phút, kèm theo triệu chứng chóng mặt, mệt mỏi, khó thở hoặc ngất xỉu,… đây có thể là dấu hiệu của nhịp tim chậm nghiêm trọng, cần được can thiệp y tế khẩn cấp. Những triệu chứng này có thể cho thấy tim không cung cấp đủ máu cho cơ thể. Trong một số trường hợp, tình trạng này làm tăng nguy cơ đột tử nếu không được cấp cứu kịp thời.
2. Nhịp tim của vận động viên quá cao
Nhịp tim tăng quá cao trong quá trình luyện tập, có thể báo hiệu nguy cơ tiềm ẩn về sức khỏe. Nếu vận động viên đẩy nhịp tim vượt quá 85% nhịp tim tối đa, trong một khoảng thời gian dài, đặc biệt là trong các hoạt động kéo dài như marathon, điều này có thể gây ra tình trạng quá tải tim.
Các triệu chứng như khó thở, chóng mặt, đau ngực, cảm giác hồi hộp (tim đập nhanh) là những dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng. Nếu nhịp tim đạt mức gần hoặc trên 100% nhịp tim tối đa, vận động viên có nguy cơ cao gặp phải rối loạn nhịp tim và các biến chứng nguy hiểm khác.

Ngoài ra, nhịp tim phục hồi chậm có thể cho thấy tình trạng quá tải tim. Khi gặp các dấu hiệu này, vận động viên cần nghỉ ngơi hồi phục sau bài tập và nên đánh giá bằng các nghiệm pháp gắng sức.
Câu hỏi thường gặp
1. Người bình thường có nhịp tim như vận động viên hay không?
Nhịp tim thấp như vận động viên có thể là dấu hiệu của sức khỏe tốt, nhưng điều điều này này không phải lúc nào cũng đúng cho tất cả mọi người. Nhịp tim chậm thường gặp ở những người trẻ tuổi, khoẻ mạnh, luyện tập thể thao thường xuyên. Đối với những người ít luyện tập thể lực, nhịp tim chậm đi kèm với chóng mặt, mệt mỏi hoặc khó thở. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề bệnh lý rối loạn nhịp, trường hợp này cần được thăm khám và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch.
2. Nhịp tim của vận động viên chuyên nghiệp và nghiệp dư có khác biệt không?
Nhịp tim của vận động viên chuyên nghiệp và nghiệp dư có khác biệt. Vận động viên chuyên nghiệp có nhịp tim nghỉ ngơi rất thấp (thường dưới 50 nhịp/phút), do tim thay đổi cấu trúc để bơm máu hiệu quả hơn.
Trong khi đó, vận động viên nghiệp dư hoặc người mới bắt đầu luyện tập có thể có nhịp tim nghỉ ngơi gần với mức bình thường (60– 70 nhịp/phút). Điều này phụ thuộc vào cường độ tập luyện và sự thích ứng của tim.
3. Vận động viên bao lâu nên thăm khám tim mạch 1 lần?
Vận động viên, đặc biệt là những người tham gia vào các môn thể thao có cường độ cao hoặc thi đấu chuyên nghiệp, nên tầm soát tim mạch ít nhất 2 lần mỗi năm. Việc kiểm tra tim thường xuyên giúp phát hiện sớm các bất thường, như rối loạn nhịp tim, nhịp tim nhanh, nhịp tim chậm, bệnh van tim, hoặc bệnh cơ tim…
Vận động viên lớn tuổi hoặc những người có tiền sử gia đình về bệnh tim mạch, có thể cần thăm khám thường xuyên hơn theo hướng dẫn của bác sĩ.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ chuyên khoa tim mạch tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:
Nhịp tim là một chỉ số quan trọng, phản ánh sức khỏe tim mạch và mức độ thể lực của mỗi người, đặc biệt là đối với vận động viên. Việc theo dõi nhịp tim của vận động viên trong quá trình luyện tập, và nghỉ ngơi không chỉ giúp đánh giá hiệu quả của việc tập luyện mà còn cảnh báo các nguy cơ tiềm ẩn về sức khỏe tim mạch. Hãy nhớ rằng, sức khỏe tim mạch là nền tảng cho một cơ thể khỏe mạnh toàn diện.