
Nhịp nhanh QRS hẹp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị
Nhịp nhanh QRS hẹp là gì?
Nhịp nhanh QRS thanh mảnh (QRS hẹp) là dạng rối loạn nhịp xuất phát từ nhĩ hoặc nút nhĩ thất trên bó His. Nhịp nhanh QRS hẹp có tần số trên 100 nhịp mỗi phút (bpm), với thời gian phức bộ QRS dưới 120 mili giây (ms).
Phần lớn các trường hợp nhịp nhanh QRS hẹp thường gặp thuộc loại nhịp nhanh trên thất (SVT), hoặc các dạng nhịp nhanh xuất phát từ trên chỗ phân nhánh của bó His. (1)

Cách phân biệt nhịp nhanh QRS hẹp và nhịp nhanh QRS rộng?
Nhịp nhanh QRS hẹp và nhịp nhanh QRS rộng được phân loại chủ yếu dựa trên mức độ rộng của phức bộ QRS trên điện tâm đồ (ECG). Dựa vào đó, hai dạng nhịp nhanh này có những đặc điểm giống và khác nhau như:
- Nhịp nhanh QRS hẹp (< 120ms): Điều này có nghĩa rối loạn nhịp xuất phát từ trên bó His, thường là từ nút xoang, tâm nhĩ, nút nhĩ thất hoặc đường dẫn truyền phụ. Loại nhịp nhanh này được gọi là nhịp nhanh trên thất (SVT), với các nguyên nhân phổ biến như cơn tim nhanh kịch phát trên thất (cơn tim nhanh vòng vào lại nút nhĩ – thất, cơn tim nhanh vòng vào lại nhĩ – thất) và các rối loạn nhịp nhĩ (cơn tim nhanh nhĩ, rung nhĩ, cuồng nhĩ).
- Nhịp nhanh QRS rộng (≥ 120ms): Nguyên nhân thường do loạn nhịp có nguồn gốc từ dưới bó His, như nhịp nhanh thất hoặc rối loạn nhịp ở các nhánh bó, sợi Purkinje. Nhịp nhanh trên thất cũng có thể gây ra QRS rộng do dẫn truyền lệch hướng hay có block nhánh phải/trái từ trước, hoặc cơn nhịp nhanh với đường dẫn truyền phụ không điển hình. (2)
Nguyên nhân nhịp nhanh QRS hẹp
Nguyên nhân gây nên nhịp nhanh QRS hẹp thường bao gồm cơn tim nhanh vòng vào lại nút nhĩ – thất, cơn tim nhanh vòng vào lại nhĩ – thất, cơn tim nhanh nhĩ, rung nhĩ, cuồng nhĩ với block nhĩ thất thay đổi. Trong đó, rung nhĩ (AF) là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra nhịp nhanh QRS hẹp (QRS hẹp không đều). Mặt khác, các rối loạn nhịp còn lại thường có QRS thanh mảnh với tần số đều nhau.
Nguy cơ mắc rung nhĩ gia tăng theo tuổi tác, đặc biệt ở những người có bệnh lý tăng huyết áp, bệnh van tim hoặc bệnh tim thiếu máu cục bộ. Rung nhĩ cũng có thể được kích hoạt bởi nhiều yếu tố như rượu, cường giáp, nhiễm trùng nặng hoặc mất nước. Gần đây, rung nhĩ còn được chứng minh có liên quan đến bệnh nhân béo phì và hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn. (3)
Việc xác định chính xác nguyên nhân và đặc điểm của các loại nhịp nhanh có ý nghĩa quan trọng, trong việc đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và giảm nguy cơ biến chứng.
Dấu hiệu nhịp nhanh QRS hẹp
Khi nhịp tim tăng nhanh đột ngột và không kiểm soát, cơ thể sẽ phát ra tín hiệu cảnh báo. Người mắc nhịp nhanh QRS hẹp có thể gặp các triệu chứng cụ thể bao gồm:
1. Đánh trống ngực
Đây là dấu hiệu điển hình của nhịp nhanh QRS hẹp, khi người bệnh cảm thấy tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều. Cảm giác này thường xuất hiện bất ngờ, như thể tim “nhảy” ra khỏi lồng ngực. Đôi khi, đánh trống ngực có thể kèm theo cảm giác hồi hộp, lo lắng quá mức.
2. Biểu hiện sắp ngất hoặc ngất xỉu
Nhịp tim tăng nhanh khiến khả năng bơm máu của tim bị giảm sút, làm cho não không nhận đủ máu giàu oxy. Người bệnh thường có cảm giác hoa mắt, choáng váng và đôi khi cảm thấy mất ý thức trong giây lát. Nếu không được can thiệp kịp thời, nguy cơ ngất xỉu có thể xảy ra.
3. Chóng mặt
Khi máu lưu thông kém, não bộ thiếu oxy gây ra tình trạng chóng mặt. Người bệnh có thể cảm thấy mọi thứ xung quanh quay cuồng, mất thăng bằng.

4. Toát mồ hôi
Cơ thể phản ứng với nhịp tim nhanh như một cách để đối phó với căng thẳng và áp lực. Người bệnh có thể gặp tình trạng đổ nhiều mồ hôi, ngay cả khi không tham gia hoạt động thể chất nào.
5. Đau ngực
Khi tim phải hoạt động quá tải do nhịp nhanh, cơ tim bị thiếu máu, gây ra các cơn đau tức ngực. Cơn đau thường đi kèm với cảm giác nặng nề, thắt chặt hoặc áp lực ở ngực.
6. Hụt hơi
Nhịp tim quá nhanh khiến phổi không nhận đủ lượng oxy cần thiết, làm cho người bệnh cảm thấy hụt hơi, khó thở. Cảm giác này có thể trở nên tồi tệ hơn khi gắng sức hoặc nằm xuống, dẫn đến cảm giác ngột ngạt, thở gấp.
Nhịp nhanh QRS hẹp có nguy hiểm không?
Nhịp nhanh QRS hẹp có thể tiềm ẩn nhiều nguy hiểm, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Mặc dù không phải tất cả các trường hợp nhịp nhanh QRS hẹp đều đe dọa tính mạng, nhưng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây nên các biến chứng nghiêm trọng.
Những trường hợp nhịp nhanh QRS hẹp do rung nhĩ, cuồng nhĩ hoặc nhịp nhanh nhĩ đa ổ có thể làm giảm lưu lượng máu, suy tim và tăng nguy cơ đột quỵ nếu không được kiểm soát kịp thời.
Ngoài ra, nhịp nhanh QRS hẹp nếu xuất phát từ tình trạng mất cân bằng điện giải, mất nước, hoặc các bệnh lý nền như bệnh lý van tim, tăng huyết áp,… Đây là những căn nguyên cần được điều trị nhanh chóng, cẩn thận để tránh gây ra các biến chứng nguy hiểm liên quan đến tim mạch.
Phương pháp chẩn đoán nhịp nhanh QRS hẹp
Việc chẩn đoán nhịp nhanh QRS hẹp được thực hiện thông qua các bước đánh giá bệnh sử, thăm khám lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng để xác định chính xác nguyên nhân và loại loạn nhịp.
1. Thăm hỏi bệnh sử
Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh của bệnh nhân, bao gồm các cơn nhịp nhanh từng xảy ra trước đó, các yếu tố kích hoạt như căng thẳng, gắng sức,… và tiền sử bệnh lý tim mạch của bản thân hoặc người thân trong gia đình.
2. Khám lâm sàng
Khi thăm khám, bác sĩ thường chú ý đến các dấu hiệu suy tim hoặc sốc tim. Nhịp tim sẽ được đo kỹ lưỡng, với người trưởng thành, các cơn nhịp nhanh thường cao hơn 100 nhịp mỗi phút.
3. Chẩn đoán cận lâm sàng
Điện tâm đồ (ECG) là công cụ chính để chẩn đoán tình trạng nhịp nhanh QRS hẹp. ECG cho phép bác sĩ đánh giá tần số tim (>150/300 lần/phút), phức bộ QRS (thường hẹp >90%), và các đặc điểm khác của sóng P. Kết quả từ điện tâm đồ giúp các bác sĩ xác định chính xác nguyên nhân loạn nhịp và mức độ nghiêm trọng của tình trạng này.

Cách điều trị nhịp nhanh QRS hẹp
Để điều trị nhịp nhanh QRS hẹp, bác sĩ thường sử dụng các biện pháp như cắt cơn ngay lập tức, ngừa cơn lâu dài và loại bỏ nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là những phương pháp điều trị phổ biến, bao gồm:
1. Điều trị cắt cơn
Trong các trường hợp nhịp nhanh QRS thanh mảnh, tần số đều, điều trị cắt cơn bằng các nghiệm pháp là cần thiết để khôi phục nhịp tim trở lại bình thường. Trong khi đó với rối loạn nhịp nhanh như rung nhĩ thì các nghiệm pháp trên thường không có hiệu quả. Một số nghiệm pháp có thể được áp dụng nhằm tăng trương lực phó giao cảm, giúp làm chậm dẫn truyền qua nút nhĩ thất và cắt vòng vào lại. Các phương pháp điều trị cắt cơn thường dùng, bao gồm:
2. Phản xạ lạnh
Đây là phương pháp đơn giản, có thể áp dụng cho mọi lứa tuổi. Phản xạ lặn được thực hiện bằng cách chườm túi nước đá lên mặt, quanh mũi và miệng trong 20 vòng giây để làm nhịp tim chậm lại.
3. Nghiệm pháp xoa xoang cảnh
Khi thực hiện, bệnh nhân sẽ được nằm ngửa, cổ duỗi thẳng và quay sang một bên. Sau đó kỹ thuật viên sẽ dùng ngón tay xoa nhẹ vào vùng xoang cảnh trong vòng 15-20 giây. Các động tác được thực hiện lần lượt từng bên, nếu thất bại hãy đợi 2-3 phút rồi làm lại, cho đến khi nhịp tim của người bệnh chậm lại.
4. Nghiệm pháp Valsalva
Phương pháp này được thực hiện bằng cách hướng dẫn bệnh nhân hít thật sâu, sau đó thở ra từ từ nhưng đóng nắp thanh môn (tương tự như động tác rặn). Nghiệm pháp Valsalva giúp tạo áp lực trong lồng ngực để làm chậm nhịp tim.
5. Điều trị ngừa cơn lâu dài
Điều trị ngăn ngừa cơn nhịp nhanh QRS hẹp kéo dài có thể tùy thuộc vào các yếu tố như tuổi khởi phát, mức độ nghiêm trọng và tần suất của các cơn nhịp nhanh. Các phương pháp điều trị lâu dài thường bao gồm:
6. Sử dụng thuốc
Đây là phương pháp phổ biến, . Thuốc có tác dụng ổn định nhịp tim và ngăn ngừa các cơn nhịp nhanh tái phát. Dựa vào loại rối loạn nhịp, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, độ tuổi, chức năng tim, chức năng tuyến giáp…, bác sĩ có thể chỉ định loại thuốc điều trị phù hợp.
7. Triệt đốt rối loạn nhịp
Đây là biện pháp hiệu quả và an toàn trong những trường hợp các cơn nhịp nhanh tái diễn thường xuyên hoặc không đáp ứng với thuốc. Tùy thuộc vào loại rối loạn nhịp sẽ có các phương pháp triệt đốt khác nhau. Thông thường triệt đốt sẽ sử dụng năng lượng nhiệt sinh ra từ máy phát sóng cao tần, một số năng lượng khác cũng được sử dụng như nhiệt lạnh hay xung điện từ.
Đồng thời, để ngăn ngừa nguy cơ tái phát, cần tìm và điều trị triệt để nguyên nhân cũng như điều chỉnh các yếu tố nguy cơ như: rối loạn điện giải, tăng hoặc hạ đường huyết, hạ thân nhiệt, ngộ độc, chấn thương, béo phì…
Biện pháp phòng ngừa rối loạn nhịp nhanh QRS hẹp
Phòng ngừa rối loạn nhịp nhanh QRS hẹp bao gồm việc ngăn ngừa tình trạng nhịp nhanh QRS hẹp xảy ra, đồng thời giảm thiểu nguy cơ tái phát ở những người đã gặp tình trạng này trước đó. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
1. Quản lý căng thẳng và duy trì lối sống lành mạnh
Căng thẳng kéo dài có thể kích hoạt các cơn nhịp nhanh, do đó việc giảm stress thông qua các biện pháp như thiền, yoga, nghe nhạc,… và các hoạt động thư giãn là rất cần thiết.
Đồng thời, hãy duy trì lối sống lành mạnh bằng một chế độ ăn uống cân bằng, giàu dinh dưỡng. Kết hợp với việc thường xuyên rèn luyện thể thao, sẽ giúp giảm nguy cơ gặp phải tình trạng rối loạn nhịp và nâng cao sức khỏe tim mạch hiệu quả.
2. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ
Cần kiểm soát tốt các bệnh nền như cao huyết áp, bệnh tim mạch và các rối loạn chuyển hóa (như tiểu đường),…đây là các yếu tố nguy cơ chính góp phần gây ra rối loạn nhịp. Do đó, việc điều trị và kiểm soát các bệnh lý này đúng cách, sẽ giúp ngăn chặn sự xuất hiện của cơn nhịp nhanh QRS hẹp.
3. Hạn chế các tác nhân gây nhịp nhanh
Một số chất kích thích như caffeine, rượu, các loại thuốc như thuốc điều trị hen có thể gây ra hoặc làm nặng thêm tình trạng rối loạn nhịp tim. Vì vậy, việc hạn chế hoặc tránh sử dụng các chất này sẽ giúp giảm nguy cơ tái phát các cơn nhịp nhanh hiệu quả.
4. Kiểm tra và theo dõi sức khỏe định kỳ
Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt là tim mạch, giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và có kế hoạch điều trị kịp thời. Các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn nếu được chẩn đoán, chữa trị sớm, sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng tim mạch nguy hiểm, bảo vệ sức khỏe và tính mạng người bệnh.
Do đó, các chuyên gia khuyến nghị, mỗi người nên tầm soát sức khỏe tim mạch ít nhất 6 tháng 1 lần, để phòng ngừa các nguy cơ nguy hiểm có thể xảy ra.

Khi nào nên gặp bác sĩ?
Khi gặp phải các triệu chứng liên quan đến nhịp nhanh QRS hẹp như: khó thở, đau ngực, chóng mặt, tim đập mạnh,…. người bệnh nên nhanh chóng đến cơ sở y tế, bệnh viện gần nhất để được theo dõi và thăm khám cùng bác sĩ chuyên khoa.
Đặc biệt, nếu triệu chứng kéo dài, thường xuyên tái phát, hoặc làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, việc sớm xác định nguyên nhân và đưa ra phương pháp điều trị kịp thời là vô cùng cần thiết. Ngoài ra, nếu người bệnh có tiền sử bệnh tim hoặc các yếu tố nguy cơ liên quan, đừng ngần ngại đến gặp bác sĩ để được tư vấn và thăm khám.
Để đặt lịch khám, tư vấn, điều trị trực tiếp tình trạng nhịp nhanh QRS hẹp và các bệnh lý tim mạch khác với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
Nhịp nhanh QRS hẹp là một tình trạng tim mạch cần được chú ý cẩn thận.Bằng cách theo dõi sát sao các triệu chứng, thường xuyên thăm khám và điều trị kịp thời, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát tình trạng bệnh, cũng như chủ động bảo vệ sức khỏe tim mạch hiệu quả.