
3 nguyên nhân thất bại làm tổ (RIF) là gì? Chẩn đoán và giải pháp
Thất bại thai làm tổ trong IVF là gì?
Thất bại thai làm tổ (Recurrent Implantation Failure – RIF) là thuật ngữ được sử dụng trên các chu kỳ điều trị thụ tinh trong ống nghiệm. Tình trạng thất bại làm tổ có thể được hiểu là phôi sau khi được đưa vào buồng tử cung người mẹ không vùi sâu vào nội mạc tử cung để làm tổ, phát triển thành phôi thai; hoặc phôi đã làm tổ nhưng không phát triển thành thai nhi khỏe mạnh. (1)
Những nguyên nhân thất bại thai làm tổ
Có nhiều nguyên nhân thất bại thai làm tổ khi làm IVF, trong đó 3 nguyên nhân chính gồm: (1) bất thường ở phôi, (2) bất thường ở tử cung và (3) bất thường về khả năng tiếp nhận phôi của nội mạc tử cung.
1. Thất bại làm tổ do nguyên nhân ở phôi
Bất thường di truyền ở phôi là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại làm tổ. Việc có con bằng kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm không loại trừ khả năng tồn tại bất thường trong phôi liên quan đến đột biến gen và nhiễm sắc thể…. Tuy nhiên lợi thế khi thực hiện IVF là bác sĩ, chuyên viên phôi học có thể đánh giá các bất thường tiềm ẩn trong phôi bằng các phương pháp xét nghiệm di truyền tiền làm tổ (PGT). Để thực hiện, phôi cần được nuôi đến ngày 5 và trung tâm hỗ trợ sinh sản có hệ thống trang thiết bị hiện đại có khả năng sinh thiết, kiểm tra phôi.
Sàng lọc bất thường di truyền tiền làm tổ giúp bác sĩ đưa ra quyết định chọn lọc phôi tốt nhất để chuyển. Hiện nay sàng lọc phôi gồm có 3 kỹ thuật bao gồm: Sàng lọc về gen, sàng lọc về lệch bội nhiễm sắc thể và sàng lọc về cấu trúc nhiễm sắc thể. Tùy theo tình trạng cụ thể của cặp vợ chồng, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp sàng lọc phù hợp để lựa chọn phôi tốt và để cơ hội có thai cao nhất. (2)
Ngoài ra các yếu tố nội sinh bao gồm tuổi tác của người mẹ, chất lượng tinh trùng của người cha ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng phôi. Phôi thai là kết quả từ sự kết hợp giữa trứng và tinh trùng. Phụ nữ càng lớn tuổi, chất lượng trứng càng suy giảm kéo theo khả năng cao bất thường phôi. Vì vậy các khuyến cáo đều nhấn mạnh phụ nữ nên sinh con trước tuổi 35 để giảm nguy cơ dị tật thai nhi.
Các yếu tố ngoại sinh gồm tiếp xúc hóa chất độc hại, chất kích thích như thuốc lá, rượu bia, ma túy, chất gây rối loạn nội tiết tố, tình trạng căng thẳng kéo dài, chế độ ăn thiếu dinh dưỡng… có thể ảnh hưởng đến chất lượng trứng và tinh trùng, hệ quả là suy giảm chất lượng hợp tử, tăng nguy cơ bất thường phôi.
2. Các bệnh lý ở tử cung
Một số bệnh lý, dị tật ở tử cung như u xơ tử cung, polyp, dính tử cung, tử cung có vách ngăn… ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phôi làm tổ ở bệnh nhân làm IVF.
Độ dày niêm mạc tử cung có thể là nguyên nhân thất bại thai làm tổ. Niêm mạc tử cung quá mỏng hoặc quá dày sẽ khiến phôi thai khó làm tổ hoặc khó nhận được sự nuôi dưỡng thích hợp trong suốt thai kỳ. Bác sĩ Phạm Thị Mỹ Tú cho biết “Độ dày của niêm mạc tử cung đạt từ 8-12mm trước ngày rụng trứng được xem là lý tưởng và phù hợp với quá trình mang thai.
Thất bại sau chuyển phôi cũng có thể do rối loạn miễn dịch ở cơ thể người mẹ. Bác sĩ Phạm Thị Mỹ Tú cho biết phôi chứa một phần nhiễm sắc thể di truyền từ người cha và được nuôi cấy trong môi trường nhân tạo trước khi chuyển. Do đó cơ thể người mẹ có thể nhận diện phôi là “yếu tố ngoại lai” xâm hại, kích hoạt hệ miễn dịch phản ứng nhằm loại bỏ phôi.
3. Do tương tác giữa phôi và niêm mạc tử cung
Nhiều trường hợp kết quả khảo sát qua nội soi buồng trứng, niêm mạc tử cung “đẹp”, phôi chất lượng tốt vẫn không đậu thai. Nguyên nhân thất bại làm tổ này nằm ở bất thường tương tác giữa niêm mạc và phôi. Cụ thể là lệch thời gian cửa sổ làm tổ.
Quá trình mở cửa sổ làm tổ được hiểu là khoảng thời gian niêm mạc tử cung của người mẹ có khả năng tiếp nhận phôi, phôi sẽ bám vào niêm mạc và phát triển thành thai. Giai đoạn cửa sổ làm tổ khác nhau ở từng bệnh nhân. Các nghiên cứu cho thấy cửa sổ làm tổ ở phụ nữ có chu kỳ kinh 28 ngày đều đặn sẽ rơi vào ngày 18-23 của chu kỳ kinh nguyệt.

4. Các bệnh lý khác
Một số trường hợp nguyên nhân thất bại làm tổ do bệnh lý khác trong cơ thể, không liên quan đến cơ quan sinh sản. Bác sĩ Phạm Thị Mỹ Tú cho biết bệnh Thrombophilia (tình trạng tăng khả năng đông máu, dễ hình thành các cục máu đông) ở người mẹ có liên quan đến tình trạng thất bại phôi làm tổ khi làm IVF, tăng nguy cơ sảy thai nhiều lần. (3)
Dấu hiệu nhận biết thất bại thai làm tổ sau chuyển phôi
Các dấu hiệu chuyển phôi thành công có thể xuất hiện từ ngày thứ 6 sau chuyển phôi và các triệu chứng có xu hướng rõ ràng hơn. Dấu hiệu nhận biết thất bại thai làm tổ có thể là:
- Cơ thể người mẹ không có dấu hiệu mang thai như buồn nôn, mệt mỏi, tăng thân nhiệt, đau bụng dưới râm ran, táo bón, thay đổi khẩu vị…
- Xuất huyết âm đạo nhiều tương tự chu kỳ kinh. Nếu tình trạng này kéo dài có thể khiến cơ thể mệt mỏi, suy nhược, tâm lý bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
- Nồng độ beta hCG âm tính đồng nghĩa kết quả chuyển phôi thất bại.
Lưu ý: Không phải mọi trường hợp phụ nữ sau chuyển phôi thành công đều có triệu chứng tương tự phụ nữ mang thai. Một số trường hợp người mẹ sau chuyển phôi thành công không xuất hiện bất kỳ dấu hiệu mang thai nào. Vì vậy kiểm tra nồng độ beta hCG là cách chính xác nhất để xác định mang thai thành công hay không. Trong thời gian chờ tái khám, chị em cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc điều trị.
Phương pháp chẩn đoán thất bại thai làm tổ sau chuyển phôi
Chẩn đoán thất bại phôi làm tổ đòi hỏi khảo sát kỹ lưỡng bệnh sử cá nhân, khám sức khỏe và thực hiện các phương pháp chẩn đoán trên từng trường hợp.
Đầu tiên, bác sĩ khảo sát tiền sử bệnh lý của từng trường hợp để tìm kiếm sự hiện diện các bệnh lý tiềm ẩn ảnh hưởng đến kết quả chuyển phôi. Từ đó có hướng dự phòng và điều trị phù hợp. Tiền sử sảy thai, các chu kỳ IVF trước đó, thói quen và lối sống bao gồm cân nặng, thói quen uống rượu bia, hút thuốc lá, căng thẳng công việc… đều có thể tác động đến kết cục điều trị IVF.
Tiếp theo, bác sĩ khám sức khỏe sinh sản nhằm phát hiện bất kỳ bất thường nào ở tử cung như polyp, u xơ tử cung… có thể ảnh hưởng quá trình phôi làm tổ.
Các phương pháp chẩn đoán thất bại thai làm tổ sau chuyển phôi bao gồm xét nghiệm máu đo nồng độ hormone, siêu âm tử cung và nội soi buồng tử cung để kiểm tra bên trong tử cung. Trong một số trường hợp, bác sĩ khuyến nghị thực hiện xét nghiệm di truyền tiền làm tổ, sinh thiết niêm mạc tử cung…

Giải pháp điều trị thất bại làm tổ cho người làm IVF
Việc đánh giá toàn diện sức khỏe bao gồm tiền sử bệnh tật và sinh sản, các bệnh lý di truyền trong gia đình, nội tiết tố và miễn dịch, tình trạng tử cung, vòi tử cung… ảnh hưởng trực tiếp đến kết cục điều trị thụ tinh trong ống nghiệm. Đối với trường hợp vợ chồng hiếm muộn làm IVF thất bại làm tổ, một số giải pháp được đưa ra nhằm tối ưu cơ hội mang thai thành công ở lần làm IVF sau gồm:
1. Điều trị với phác đồ cá thể hoá tại IVFTA
Nguyên nhân thất bại làm tổ khi thực hiện IVF có thể do phôi, tử cung hoặc khả năng tiếp nhận phôi của tử cung. Việc xác định nguyên nhân thất bại làm tổ khi làm IVF bằng các xét nghiệm chuyên sâu. Điều này đòi hỏi bác sĩ giỏi chuyên môn, giàu kinh nghiệm để sớm phát hiện các bất thường ở mẹ hoặc ở phôi khiến phôi làm tổ thất bại, từ đó chỉ định các phương pháp chẩn đoán phù hợp.
Chỉ định thực hiện các xét nghiệm cần thiết trên cơ sở điều trị cá thể hóa là cơ sở để bác sĩ điều chỉnh các bất thường, bệnh lý, tối ưu kết quả sau chuyển phôi. Mục tiêu là giúp bệnh nhân có thai và sinh con khỏe mạnh, đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé trong suốt thai kỳ.
Vì vậy, chị em nên trao đổi với bác sĩ điều trị trực tiếp để trao đổi, tham vấn lời khuyên để đảm bảo kế hoạch điều trị diễn ra thuận lợi. Do tính chất điều trị cá thể hóa khi làm IVF, bệnh nhân tuyệt đối không tự ý thay đổi liệu trình điều trị, sử dụng các loại thuốc ngoài chỉ định của bác sĩ.
2. Sàng lọc di truyền tiền làm tổ trước khi chuyển phôi
Các xét nghiệm sàng lọc phôi tiền làm tổ nhằm phát hiện các khiếm khuyết di truyền cụ thể hoặc các bất thường nhiễm sắc thể trên phôi. Tùy thuộc tình trạng bệnh cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định một trong các xét nghiệm sàng lọc:
- PGT-A: Xét nghiệm được áp dụng cho trường hợp phụ nữ lớn tuổi, nam giới vô sinh nặng, chuyển phôi thất bại nhiều lần, thai nghén thất bại sớm liên tiếp…
- PGT-SR: Xét nghiệm có khả năng chẩn đoán bất thường cấu trúc nhiễm sắc thể, phát hiện mất đoạn hoặc chuyển đoạn nhiễm sắc thể…
- PGT-M: Xét nghiệm giúp chẩn đoán các bệnh đơn gen, thường được chỉ định thực hiện với trường hợp bố mẹ mang bất thường di truyền đơn gen, có nguy cơ cao sinh con mắc bệnh. PGT-M có thể phát hiện một số bệnh như tan máu bẩm sinh (Thalassemia), bệnh máu khó đông Hemophilia…
3. Nuôi cấy và chuyển phôi ngày 5
Nhiều nghiên cứu đánh giá khả năng phôi ngày 5 làm tổ thành công cao hơn so với chuyển phôi ngày 3. Trước đây, hầu hết các trung tâm hỗ trợ sinh sản sẽ chuyển phôi ngày 3. Lúc này phôi có khoảng 8 tế bào.
Ngày nay, các kỹ thuật trong hỗ trợ sinh sản ngày càng phát triển, hệ thống tủ nuôi cấy phôi cho phép nuôi phôi đến giai đoạn ngày 5 (phôi nang). Phôi ngày 5 có sự phân hóa rõ rệt giữa khối mầm phôi (ICM-Inner Cell Mass) phát triển thành phôi thai và tế bào lá nuôi (TE-Trophectoderm) phát triển thành nhau thai trong tương lai.
Thông qua sự hỗ trợ của các thiết bị công nghệ hiện đại, chuyên viên phôi học của trung tâm hỗ trợ sinh sản có thể đánh giá chất lượng phôi ngày 5 để ưu tiên chuyển phôi chất lượng tốt nhất. Nhờ vậy kết quả sau chuyển phôi ngày 5 được cải thiện rõ rệt.
Nuôi phôi ngày 5 được hiểu như một quá trình chọn lọc tự nhiên. Chỉ những phôi ngày 3 có chất lượng tương đối tốt mới được xem xét nuôi lên ngày 5. Lựa chọn chuyển phôi ngày 3 hay tiếp tục nuôi lên ngày 5 mới chuyển phôi sẽ được bác sĩ tư vấn chi tiết cho vợ chồng hiếm muộn đang làm IVF.
Ngoài ra nuôi phôi lên ngày 5 phù hợp với trường hợp có chỉ định sinh thiết phôi, sàng lọc phôi tiền làm tổ để tăng cơ hội mang thai thành công và sinh con khỏe mạnh; giảm nguy cơ đa thai, chuyển phôi thất bại.

4. Điều trị bệnh lý liên quan trước giai đoạn chuyển phôi
Vấn đề bất thường tử cung như lạc nội mạc tử cung, tử cung có vách ngăn, tử cung đôi, ứ dịch lòng tử cung, u xơ tử cung… có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phôi làm tổ. Trước khi chuyển phôi, bác sĩ sẽ tư vấn bệnh nhân xử lý các vấn đề bất thường tử cung, tạo môi trường tối ưu để phôi làm tổ và phát triển.
Tùy thuộc bệnh lý cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật can thiệp chỉnh sửa. Vì vậy chị em nên tuân theo lời khuyên và kế hoạch điều trị mà bác sĩ chỉ định.
5. Chuẩn bị niêm mạc tử cung trước khi chuyển phôi
Thông thường độ dày niêm mạc tử cung nên đạt 8-12mm được đánh giá là lý tưởng nhất để chuyển phôi. Đồng thời, niêm mạc tử cung cần đảm bảo các tiêu chí như hình dáng, sự đồng đều… giúp phôi bám niêm mạc tốt, tăng tỷ lệ làm tổ thành công. Sau khi canh niêm mạc “đẹp” và các yếu tố khác thuận lợi, bác sĩ sẽ lên lịch chuyển phôi cho bệnh nhân.
6. Phương pháp bơm huyết tương giàu tiểu cầu tự thân (PRP)
Phương pháp bơm huyết tương giàu tiểu cầu tự thân giúp cải thiện niêm mạc ở những phụ nữ có niêm mạc mỏng. Ở bệnh nhân có tiền sử thất bại chuyển làm tổ nhiều lần, các bác sĩ sẽ chuẩn bị niêm mạc cho bệnh nhân, khi niêm mạc đủ điều kiện sẽ tiến hành bơm huyết tương giàu tiểu cầu tự thân.
Một thống kê từ IVF Tâm Anh cho thấy, tỷ lệ có thai ở bệnh nhân tăng lên 53% sau khi thực hiện bơm huyết tương giàu tiểu cầu tự thân.
7. Xét nghiệm ERA-Test kiểm tra cửa sổ làm tổ
ERA-Test là một xét nghiệm cao cấp để xác định được thời điểm niêm mạc đủ tiêu chuẩn để tiếp nhận phôi. Với phương pháp này, bệnh nhân sẽ được chuẩn bị niêm mạc tử cung như bình thường, sau đó sẽ tiến hành sinh thiết niêm mạc tử cung để xác định thời điểm “cửa sổ làm tổ” mở ra từ đó quyết định thời điểm chuyển phôi phù hợp nhất ở chu kỳ sau.
Ở mẫu niêm mạc được lấy ra sinh thiết bác sĩ cũng kiểm tra thêm một số yếu tố như bệnh nhân có bị viêm nội mạc tử cung mãn tính không, có tình trạng loạn khuẩn hay không để có thể điều trị và mang đến tỷ lệ đậu thai cao nhất.
8. “Cào” niêm mạc tử cung
Nhiều nghiên cứu cho thấy tiến hành “cào” niêm mạc tử cung giúp phôi làm tổ dễ dàng hơn. Cơ chế “cào” làm tổn thương nhẹ bề mặt lớp niêm mạc và thường được áp dụng đối với trường hợp bệnh nhân thất bại phôi làm tổ từ hai lần trở lên.
IVFTA chuyên điều trị và tìm nguyên nhân thất bại làm tổ sau IVF
Nguyên nhân dẫn đến thất bại làm tổ rất đa dạng, có thể liên quan đến chất lượng phôi, bất thường tử cung, đặc biệt bất thường niêm mạc tử cung, khả năng tiếp nhận phôi của niêm mạc. Đồng thời các yếu tố khác như tuổi tác, bệnh lý nền, tình trạng thừa cân… của người mẹ có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ phôi bám tử cung để làm tổ.
Tất cả vợ chồng điều trị hiếm muộn đều không muốn nhận kết quả thất bại sau chuyển phôi. Tuy nhiên nếu kết quả không thành công, cả hai nên bình tĩnh đối diện với sự thật và nhanh chóng xốc lại tinh thần. Đồng thời cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ điều trị để đi tìm nguyên nhân thất bại làm tổ, thay đổi kế hoạch điều trị phù hợp hơn. Sau khi bệnh nhân ổn định sức khỏe và tinh thần, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện các xét nghiệm, siêu âm khảo sát đánh giá các yếu tố cản trở quá trình phôi làm tổ.
Thăm khám và điều trị hiếm muộn tại các trung tâm hỗ trợ sinh sản uy tín có đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và hệ thống trang thiết bị, công nghệ hiện đại giúp nhanh chóng tìm ra nguyên nhân thất bại làm tổ, góp phần nâng cao tỷ lệ điều trị IVF thành công.
Hiện nay IVF Tâm Anh sở hữu phòng Lab ISO 5 siêu sạch đầu tiên tại Đông Nam Á, đội ngũ chuyên viên phôi học có thể thực hiện các kỹ thuật tiên tiến phục vụ quá trình hỗ trợ sinh sản như sàng lọc di truyền tiền làm tổ (PGT), nuôi phôi ngày 5, ERA test… Mục tiêu cao nhất giúp các cặp vợ chồng hiếm muộn mang thai và sinh con khỏe mạnh.
Để tìm hiểu chi tiết về quá trình chuẩn bị niêm mạc tử cung để chuyển phôi, chị em có thể liên hệ bác sĩ IVF Tâm Anh qua hotline để được tư vấn chi tiết:
Xác định nguyên nhân thất bại làm tổ có ý nghĩa quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả trên từng trường hợp, tăng khả năng IVF thành công. Quan trọng nhất chị em sau chuyển phôi thất bại nên bình tĩnh, ổn định tinh thần, phối hợp với bác sĩ để tìm hướng xử trí phù hợp. Đây là tiền đề quan trọng để nâng cao tỷ lệ thành công cho lần chuyển phôi tiếp theo.