
Mạch nghịch: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Mạch nghịch là gì?
ThS.BSNT Trần Thị Nga cho biết, Pulsus Paradoxus theo y khoa gọi là mạch nghịch hay mạch nghịch thường, thực tế nhiều người còn dịch là mạch đảo, để tiếp tục nội dung chúng ta sẽ dùng danh từ chung là mạch nghịch. Đây là triệu chứng của một số căn bệnh lý tiềm ẩn khác có liên quan đến tim mạch, do đó mạch nghịch không phải bệnh.
Tình trạng này diễn ra khi huyết áp bệnh nhân giảm đột ngột trong lúc hô hấp bình thường. Nguyên nhân của hiện tượng này, là do sự thay đổi áp lực tác động đến các buồng tim và mạch máu phổi. Nhận biết sớm mạch nghịch đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán nhanh chóng tình trạng chèn ép tim. Ngoài ra, đo lường mạch nghịch còn giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của cơn hen cấp và hỗ trợ theo dõi hiệu quả điều trị.

Trong tình trạng bình thường, tim và phổi hoạt động cùng nhau để hấp thụ oxy vào máu rồi vận chuyển chúng đến các cơ quan, mô. Khi tim bơm máu đi, máu đẩy lên thành động mạch tạo ra huyết áp. Có hai loại huyết áp gồm:
- Huyết áp tâm thu (huyết áp tối đa): Là áp lực của dòng máu lên lòng mạch ở thì tâm thu, phản ánh khả năng bơm máu của tim đi tới các hệ cơ quan trong cơ thể.
- Huyết áp tâm trương (huyết áp tối thiểu): Áp lực giữa các lần tim co bóp khi cơ tim được thả lỏng.
Khi bệnh nhân hít thở, phổi mở rộng và tác động lên các động mạch, tạm thời hạn chế dòng máu trong ngực. Điều này làm giảm lượng máu dẫn đến tim, qua đó giảm huyết áp một cách nhẹ nhàng. Hoạt động này diễn ra bình thường và bệnh nhân thường sẽ không chú ý đến.
Trong khi đó, mạch nghịch được xác định khi huyết áp tâm thu thì hít vào giảm >10mmHg so với bình thường. (1)
>> Xem thêm: Huyết áp kẹp (kẹt) là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách chẩn đoán
Cơ chế mạch nghịch
Cơ chế mạch nghịch diễn ra khi có sự tăng áp lực tuần hoàn trong lồng ngực, gây ảnh hưởng đến quá trình tống máu của tim. Trong thì hít vào, sự giãn nở của lồng ngực tạo áp lực âm làm tăng lưu lượng máu trở về tim phải, đồng thời làm giảm lưu lượng máu về tim trái. Hiện tượng này khiến cung lượng tim trái giảm, dẫn đến huyết áp tâm thu thì hít vào giảm >10mmHg so với bình thường.
Ở người bình thường, sự chênh lệch này không đáng kể do cơ chế bù trừ sinh lý của cơ thể. Tuy nhiên, trong các bệnh lý tim phổi như chèn ép tim, tràn dịch màng ngoài tim hay tràn khí màng phổi, áp lực trong lồng ngực thay đổi bất thường làm sự chênh lệch này tăng đáng kể. Khi đó, tim không thể bơm máu hiệu quả do bị cản trở bởi áp lực từ bên ngoài hoặc do rối loạn chức năng co bóp. (2)
Sự suy giảm cung lượng tim này dẫn đến thiếu máu tới các cơ quan, gây ra các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi và chóng mặt. Mạch nghịch là một trong những dấu hiệu quan trọng giúp bác sĩ chẩn đoán và theo dõi diễn tiến của các bệnh lý tim mạch và hô hấp.
Nguyên nhân mạch nghịch
Mạch nghịch thường xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau, chủ yếu liên quan đến các bệnh lý về tim và phổi. Hiện tượng này xảy ra khi áp lực xung quanh tim hoặc phổi thay đổi, làm cản trở dòng máu trở về tim và dẫn đến giảm huyết áp đáng kể khi hít vào. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến liên quan đến tim mạch, bao gồm:
1. Viêm màng ngoài tim co thắt
Màng ngoài tim bao quanh tim bị sẹo, dày lên và dính vào niêm mạch thành ngực, làm hạn chế khả năng giãn nở của tim. Trong khi tim cần không gian để có thể mở rộng khi bơm máu, viêm màng ngoài tim co thắt làm giảm khả năng hoạt động của tim. Điều này khiến huyết áp giảm sau đó tăng đột ngột, dẫn đến hiện tượng mạch nghịch.
2. Chèn ép tim cấp
Đây là tình trạng chất lỏng (máu, dịch viêm, mủ…) tích tụ trong màng ngoài tim (lớp áo mỏng bao quanh tim), gây áp lực lên tim và giảm lưu lượng máu, dẫn đến giảm huyết áp. Mạch nghịch do chèn ép tim được xem là trường hợp cấp cứu y tế khẩn cấp. (3)
3. Bệnh cơ tim hạn chế
Bệnh cơ tim hạn chế là tình trạng các buồng tim trở nên cứng lại theo thời gian. Khi mắc bệnh này, tim vẫn có thể co bóp tốt nhưng không thể thư giãn giữa các nhịp đập một cách bình thường, khiến tim khó đổ đầy máu hơn, từ đó làm giảm lượng máu bơm ra hệ thống tuần hoàn. Điều này gây ra hiện tượng mạch nghịch, do quá trình hô hấp và lưu thông máu diễn ra không suôn sẻ.
4. Teo van ba lá
Đây là một dị tật bẩm sinh khi van ba lá không phát triển bình thường trong bào thai. Sự thiếu hụt này ngăn cản dòng máu từ nhĩ phải xuống thất phải (lượng máu trong buồng tim bên phải bị hạn chế), làm giảm lượng máu bơm vào phổi và tạo ra mạch nghịch.
5. Lõm ngực bẩm sinh
Xương ức phát triển theo hướng lõm vào trong, tạo nên một vùng ngực lõm sâu. Khi ngực bị lõm vào quá mức, gây chèn ép lên tim và phổi. Từ đó, làm hạn chế khả năng giãn nở của tim và gây ra hiện tượng mạch nghịch.
6. Các bệnh lý liên quan đến phổi
- Hen phế quản cấp: Trong các cơn hen phế quản cấp, đường thở bị thu hẹp và tắc nghẽn bởi dịch nhầy, làm giảm lượng không khí vào phổi. Cùng với áp lực trong lồng ngực tăng lên, dẫn đến sự suy giảm khả năng bơm máu của tim. Điều này khiến huyết áp giảm bất thường, đặc biệt là trong các cơn hen nặng.
- Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính: Bệnh lý mà phổi bị viêm nhiễm mạn tính dẫn đến tắc nghẽn hô hấp, khiến việc hít thở trở nên khó khăn và làm tăng áp lực trong lồng ngực. Quá trình hít vào không làm tăng huyết áp như bình thường mà ngược lại gây ra sự giảm huyết áp, từ đó hình thành mạch nghịch.
- Tràn dịch màng phổi: Tình trạng xảy ra khi xuất hiện lượng lớn chất lỏng trong khoang màng phổi. Sự tích tụ chất lỏng này có thể tạo áp lực lớn lên phổi, ngăn cản sự giãn nở tự nhiên của phổi, ảnh hưởng đến hoạt động của tim và gây ra triệu chứng.
- Tràn khí màng phổi: Khi không khí thoát ra khỏi phổi và tích tụ trong khoang màng phổi, chúng tạo ra áp lực nén lên phổi, làm cho phổi bị xẹp một phần hoặc hoàn toàn. Áp lực này cũng tác động lên tim, làm giảm khả năng giãn nở của các buồng tim và gây ra mạch nghịch.
- Thuyên tắc phổi: Xảy ra khi có máu đông chuyển đến phổi từ một nơi khác trong cơ thể. Cục máu đông này có thể chặn dòng máu đi đến tim, gây ra tình trạng giảm huyết áp nhanh chóng.

Dấu hiệu mạch nghịch
Mạch nghịch là một triệu chứng, vì vậy thường xuất hiện cùng với các dấu hiệu lâm sàng khác, góp phần đánh giá tình trạng sức khỏe của tim và phổi, bao gồm:
- Khó thở: Người bệnh thường cảm thấy khó thở ngay cả khi không vận động hoặc chỉ hoạt động nhẹ nhàng. Trong một số trường hợp, bệnh nhân cần ngồi thẳng để giảm áp lực lên tim, giúp dễ thở hơn.
- Đau ngực: Cơn đau thắt ngực, có thể lan lên vai hoặc ra sau lưng và thường tăng lên khi hoạt động thể lực, giảm khi nghỉ ngơi.
- Mệt mỏi kéo dài: Dù đã nghỉ ngơi đầy đủ, người bệnh vẫn cảm thấy kiệt sức. Tình trạng mệt mỏi kéo dài mà không rõ nguyên nhân, có thể là cảnh báo của các vấn đề liên quan đến tim mạch.
- Ho kéo dài: Mạch nghịch cũng có thể gây ho dai dẳng, đặc biệt khi người bệnh nằm xuống. Cơn ho có xu hướng trầm trọng hơn khi người bệnh hoạt động gắng sức hoặc trong tình huống căng thẳng.
- Nhịp tim nhanh, không đều: Một số người bệnh có thể xuất hiện triệu chứng nhịp tim đập nhanh, không đều. Các dấu hiệu có thể được cảm nhận qua nhịp đập mạnh, nhanh, kèm theo cảm giác lo lắng và đổ mồ hôi.
- Chóng mặt và ngất xỉu: Những cơn chóng mặt, choáng váng và thậm chí ngất xỉu thường xuyên, có thể là dấu hiệu của bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến tim mạch.
- Phù nề: Sưng phù ở mặt, mắt, hoặc chân là một trong những dấu hiệu nguy hiểm cảnh báo suy tim. Do tim không bơm máu hiệu quả và dẫn đến tình trạng ứ dịch trong các mô.

Việc nhận biết, quan tâm đến các dấu hiệu lâm sàng kể trên, sẽ giúp người bệnh kiểm soát và phát hiện sớm các bệnh lý tim mạch, đồng thời điều trị và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Mạch nghịch có nguy hiểm không?
Mặc dù mạch nghịch không phải là bệnh lý, nhưng là dấu hiệu nặng của các vấn đề sức khỏe liên quan đến tim và phổi.
Mạch nghịch là triệu chứng gặp trong nhiều bệnh cảnh kể trên, chẳng hạn như tràn dịch màng ngoài tim, chèn ép tim cấp, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), hoặc các tình trạng khác gây áp lực lên tim. Hiện tượng mạch nghịch xuất hiện cho thấy tình trạng sức khỏe của bệnh nhân đang xấu đi, cần được theo dõi và can thiệp kịp thời. Việc can thiệp sớm có thể giúp cải thiện tình trạng sức khỏe và giảm thiểu nguy cơ gặp phải biến chứng nguy hiểm.
Cách đo mạch nghịch
Chẩn đoán sẽ được tiến hành bởi bác sĩ. Tùy theo tình trạng bệnh nhân mà quy trình chẩn đoán có thể bao gồm nhiều bước, nhằm hỗ trợ bác sĩ đưa ra kết luận chính xác nhất.
- Kiểm tra huyết áp: Bác sĩ sẽ thực hiện việc đặt băng quấn đo huyết áp lên cánh tay của bệnh nhân và bơm nó để tạo áp lực. Bác sĩ sẽ lắng nghe âm thanh của mạch khi áp lực giảm xuống để xác định huyết áp tâm thu..
- Kiểm tra mạch: Trong trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể kiểm tra huyết áp thông qua mạch trên cổ tay của bệnh nhân để đánh giá mức độ biến động.
- Kiểm tra nồng độ oxy trong máu: Sử dụng thiết bị phân tích để đo nồng độ oxy trong mạch của bệnh nhân. Thông qua một chiếc kẹp ở ngón tay bệnh nhân, thiết bị sẽ đo mức độ bão hòa oxy hoặc lượng oxy trong máu. Đồng thời, bác sĩ sẽ theo dõi các biến động có thể xuất hiện để đánh giá chính xác ảnh hưởng của nồng độ oxy với huyết áp.
- Kiểm tra huyết áp xâm lấn: Trong trường hợp có ống thông (catheter) động mạch, bác sĩ có thể sử dụng để kiểm tra mạch nghịch, phương pháp này thường áp dụng trong môi trường chăm sóc đặc biệt.
Tiếp theo, bác sĩ sẽ bơm hơi vào băng đo huyết áp để tăng áp suất lên mức cao hơn huyết áp tâm thu của bệnh nhân. Việc này giúp tạo ra sự chênh lệch áp suất giữa huyết áp tâm thu và huyết áp trong băng đo.
Trong quá trình giảm áp suất từ băng đo huyết áp, bác sĩ sẽ chú ý đến cách bệnh nhân thở và lắng nghe tiếng đập Korotkoff. Đây là âm thanh đặc trưng phát ra khi máu bắt đầu chảy qua động mạch, cho phép bác sĩ xác định huyết áp tâm thu.
Sự khác biệt giữa huyết áp tâm thu và huyết áp khi nghe thấy tiếng đập Korotkoff đầu tiên sẽ giúp bác sĩ xác định mức độ mạch nghịch. Nếu sự chênh lệch này >10mmHg, bệnh nhân có mạch nghịch, cho thấy sự suy giảm trong khả năng bơm máu của tim.
Nếu kết quả kiểm tra ban đầu là bất thường, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang hoặc siêu âm tim để đánh giá sâu hơn về cấu trúc tim và lưu lượng máu của bệnh nhân.
Qua quá trình kiểm tra chi tiết này, bác sĩ có thể xác định liệu mạch nghịch có tồn tại hay không. Nếu có, bác sĩ sẽ tiến hành tìm nguyên nhân và lên kế hoạch điều trị phù hợp.
Mạch nghịch có cần điều trị không?
Mạch nghịch là một triệu chứng, không phải một căn bệnh cụ thể. Để điều trị, bác sĩ sẽ xác định nguyên nhân cụ thể gây ra triệu chứng thông qua các phương pháp chẩn đoán. Kiểm tra huyết áp, kiểm tra nồng độ oxy trong máu, X-quang ngực, siêu âm tim… có thể được sử dụng để định rõ tình trạng sức khỏe và các bệnh lý của bệnh nhân.
Từ đó, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị cho bệnh lý giúp giải quyết triệt để triệu chứng. Phương pháp điều trị thường liên quan đến việc giảm áp lực lên tim và phổi hoặc mở rộng đường dẫn khí, bao gồm:
- Chọc dịch màng tim hoặc phẫu thuật để điều trị tình trạng chèn ép tim.
- Sử dụng thuốc, phẫu thuật hoặc thủ thuật xâm lấn tối thiểu để điều trị các tình trạng như viêm màng ngoài tim co thắt, teo van ba lá, xẹp phổi, thuyên tắc phổi, cơn đau thắt ngực…
- Dùng thuốc, dẫn lưu dịch, tạo mô sẹo hoặc phẫu thuật để điều trị tràn dịch màng phổi.
- Sử dụng các loại thuốc phù hợp để điều trị các bệnh lý như bệnh cơ tim hạn chế, hen phế quản cấp,…
- Dùng thuốc và oxy bổ sung cho bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
- Phẫu thuật để điều chỉnh tình trạng ngực lõm.
Tóm lại, việc điều trị mạch nghịch phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể gây ra hiện tượng này. Can thiệp kịp thời có thể giúp ngăn ngừa các biến cố tim mạch nghiêm trọng và cải thiện sức khỏe của bệnh nhân.
Biện pháp phòng ngừa mạch nghịch
Mạch nghịch là triệu chứng của các bệnh lý liên quan đến tim hoặc phổi. Do đó, việc phòng ngừa mạch nghịch chủ yếu liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc các bệnh lý này. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả, bao gồm:
- Chế độ dinh dưỡng lành mạnh và cân bằng: Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh với các thực phẩm nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, và giảm thiểu thực phẩm giàu chất béo bão hòa và đường.
- Tập thể dục thường xuyên: Tham gia các hoạt động thể chất đều đặn, duy trì luyện tập 30 phút mỗi ngày để cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường chức năng phổi.
- Quản lý căng thẳng: Sử dụng các phương pháp như yoga, thiền, và hít thở sâu để giảm căng thẳng, điều này giúp tăng cường sức khỏe tim mạch hiệu quả.
- Ngừng hút thuốc và hạn chế rượu bia: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch và hô hấp. Ngừng hút thuốc là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe. Ngoài ra, việc lạm dụng rượu bia gây ảnh hưởng tiêu cực đến tim mạch, do đó nên tiêu thụ ở mức vừa phải.
- Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh: Để bảo vệ đường hô hấp, nên hạn chế tiếp xúc với khói bụi, ô nhiễm không khí và các chất kích thích có thể gây hại cho phổi.
- Khám sức khỏe định kỳ: Để phát hiện sớm các dấu hiệu liên quan đến bệnh lý tim mạch và hô hấp, bạn nên thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ ít nhất mỗi năm 2 lần. Điều này giúp bác sĩ theo dõi tình trạng sức khỏe và kịp thời phát hiện những dấu hiệu bất thường.

Câu hỏi thường gặp
1. Khi nào nên gặp bác sĩ?
Nếu bạn gặp phải các triệu chứng như khó thở, đau ngực, ho kéo dài, mệt mỏi không rõ nguyên nhân, đặc biệt khi ở trạng thái nghỉ ngơi hoặc thực hiện các hoạt động nhẹ, hãy nhanh chóng liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Các triệu chứng như chóng mặt thường xuyên, mệt mỏi, choáng, ngất, hoặc phù chân, mặt, mí mắt, cũng cảnh báo dấu hiệu suy tim và không nên xem nhẹ. Đặc biệt, đối với những người có tiền sử bệnh mãn tính như bệnh tim hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính cần thăm khám ngay khi có triệu chứng mới xuất hiện. Việc kiểm tra và điều trị sớm là yếu tố quyết định để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Việc theo dõi và phát hiện mạch nghịch đóng vai trò quan trọng trong quản lý sức khỏe của bệnh nhân, đặc biệt là trong trường hợp của những người mắc bệnh hen suyễn. Việc phát hiện mạch nghịch cũng là tín hiệu cảnh báo về suy hô hấp, một tình trạng có thể gây ra thiếu hụt oxy và gây tổn thương nghiêm trọng cho não bộ. Trong tình huống khẩn cấp, phát hiện triệu chứng sớm và thực hiện biện pháp cấp cứu là điều kiện tiên quyết để bảo vệ tính mạng của bệnh nhân.
Ngoài ra, bệnh nhân mắc bệnh tràn dịch màng ngoài tim cũng cần đặc biệt chú ý đến mạch nghịch. Trong trường hợp này, triệu chứng có thể là dấu hiệu của tình trạng chèn ép tim, đòi hỏi sự can thiệp và xử lý ngay lập tức để ngăn chặn các biến chứng có thể xảy ra.
2. Khám mạch nghịch ở đâu?
Mạch nghịch là một trong những quan trọng của các vấn đề sức khỏe liên quan đến tim và phổi. Vì vậy, khi có triệu chứng nghi ngờ, người bệnh nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa tim mạch để thăm khám, kiểm tra để tìm nguyên nhân gây mạch nghịch, từ đó có hướng điều trị thích hợp.
Người bệnh nên đến các cơ sở y tế có uy tín, có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, được đầu tư hệ thống máy móc hiện đại, giúp chẩn đoán chính xác bệnh và điều trị hiệu quả. Trung tâm Tim mạch, PlinkCare là một trong những địa chỉ được nhiều người tin tưởng đến thăm khám và điều trị những bệnh lý liên quan đến tim mạch, mạch máu cũng như bệnh về lồng ngực.
Trung tâm không chỉ quy tụ đội ngũ chuyên gia, bác sĩ giỏi với nhiều năm kinh nghiệm, mà còn được đầu tư hệ thống trang thiết bị hiện đại, hỗ trợ cho quá trình thăm khám và điều trị đạt được kết quả tốt.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ chuyên khoa tim mạch tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:
Việc theo dõi và phát hiện mạch nghịch không chỉ hỗ trợ bác sĩ trong quá trình theo dõi và chẩn đoán bệnh mà còn tạo ra cơ hội để điều trị kịp thời, cải thiện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, ngăn ngừa sự phát triển của các biến chứng nghiêm trọng khác. Để đạt được hiệu quả tốt nhất trong quá trình điều trị, người bệnh cần tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ và tham gia đầy đủ các cuộc hẹn tái khám định kỳ.