
Khô khớp gối: Nguyên nhân, cách điều trị và giải pháp phòng ngừa
Khô khớp gối là gì?
Khô khớp gối là thuật ngữ miêu tả tình trạng giảm dịch khớp tại đầu gối. Dịch khớp đóng vai trò là chất nhờn bôi trơn, giúp duy trì chuyển động nhịp nhàng giữa các xương. Ngoài ra, dịch khớp cũng giúp bảo vệ và nuôi dưỡng sụn khớp. Tình trạng giảm tiết dịch khớp gối xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Khô dịch khớp gối làm ảnh hưởng đến sinh hoạt, các vận động cần co duỗi khớp gối. Kéo dài, tình trạng này sẽ tiến triển thành các bệnh lý xương khớp khác, khó điều trị hơn.
Trong thời gian đầu, khô khớp gối chỉ gây ra những tiếng lục cục khi cử động khớp. Về sau các triệu chứng nặng hơn xuất hiện, gây giảm tầm vận động, thậm chí bất động khớp. Người bệnh cần đi khám và nhận điều trị sớm. (1)
Khớp gối là một trong những khớp lớn và quan trọng, thực hiện hầu hết các hoạt động sinh hoạt như đi lại, đứng, co duỗi, nhảy… Đồng thời, khớp gối chịu trách nhiệm nâng đỡ tải trọng cơ thể. Vì vậy, các tổn thương tại khớp gối như khô khớp ít nhiều sẽ gây bất tiện kể cả khi người bệnh chỉ đứng. (2)
Nguyên nhân khô khớp gối
1. Lão hóa và sự thoái hóa khớp
Khô khớp gối hay khô khớp đầu gối do lão hóa là tình trạng thường gặp trong quá trình lão hóa tự nhiên. Lúc này, chức năng của khớp sẽ suy yếu, biểu hiện rõ nhất ở các khớp lớn như khớp gối. Bao khớp không thể sản xuất đủ lượng dịch cần thiết để nuôi dưỡng sụn khớp và ngăn ngừa sự vận động giữa các xương bị suy yếu. Sự thiếu hụt hoạt dịch sẽ dẫn đến tình trạng khô ổ khớp ở người cao tuổi.
Thoái hóa khớp gối là tình trạng đặc trưng bởi tình trạng viêm và gây đau, thường gặp hơn ở người cao tuổi. Thoái hóa khiến sụn và các mô khác xung quanh khớp bị tổn thương, điều này dẫn đến giảm thể tích dịch hoạt dịch bôi trơn ở khớp gối.
2. Chấn thương và tai nạn
Chấn thương và tai nạn ảnh hưởng trực tiếp đến hệ vận động, bao gồm khớp sụn. Đầu gối là nơi có tỷ lệ chấn thương tai nạn cao do bộ phận này thường tiếp đất đầu tiên, chịu lực khi té ngã. Khi chịu lực tác động quá lớn, khớp gối và các mô mềm quanh gối bị tổn thương, gây ra tình trạng sưng viêm cấp tính, giảm chức năng vận động. Những trường hợp nặng có thể ảnh hưởng đến cấu trúc khớp gối, gãy xương hoặc các tình trạng nghiêm trọng hơn. Lúc này, hiện tượng khô khớp gối hay khô dịch đầu gối xảy ra do chấn thương gây nên và sẽ hết khi chấn thương nguyên phát được điều trị hoàn toàn.
3. Viêm khớp và các bệnh lý liên quan
Nhiều trường hợp khô khớp gối là bệnh lý thứ phát do một vấn đề xương khớp khác. Phổ biến là viêm bao hoạt dịch đầu gối, viêm khớp nhiễm khuẩn. Lúc này, bệnh lý thường xuất hiện trong giai đoạn sớm. Những triệu chứng có thể xuất hiện đồng thời bao gồm:
- Giảm tầm vận động
- Sưng tấy, sinh nhiệt khớp gối
- Đau nhức khớp gối
4. Béo phì
Khớp gối chịu trách nhiệm nâng đỡ tải trọng cơ thể. Người mắc bệnh béo phì thường mắc các bệnh về cơ xương khớp, đặc biệt là khớp gối. Nguyên nhân do đầu gối của người bệnh liên tục chịu lực lớn hơn bình thường, dẫn đến tích tụ vi chấn thương, từ đó làm suy giảm chức năng khớp sụn. Tổn thương tăng cao khiến khả năng sản xuất chất nhờn không được tối ưu, dẫn đến khô khớp gối.
5. Yếu tố di truyền
Khô khớp gối không phải là bệnh di truyền nhưng viêm khớp gây khô khớp gối thì có khả năng di truyền. Có hơn 100 loại viêm khớp khác nhau, yếu tố nguy cơ của mỗi loại cũng khác nhau. Tuy nhiên, nếu gia đình có người từng bị viêm xương khớp, viêm khớp mạn tính thì người thân sẽ có nguy cơ bị viêm khớp, khô ở khớp gối cao hơn.
6. Các thói quen sinh hoạt không lành mạnh
Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cơ xương khớp mà còn là tiền đề của khô khớp và nhiều bệnh lý khác. Lối sinh hoạt chưa khoa học sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất lẫn tính thần, tăng cao nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt là những bệnh nhiễm trùng.
Nên loại bỏ những thói quen sau đây để bảo vệ sức khỏe tổng quan:
- Chế độ ăn uống không khoa học, mất cân bằng nhóm chất.
- Uống quá nhiều rượu bia.
- Hút thuốc lá.
- Lối sống ít vận động khiến hệ cơ xương khớp trì trệ, giảm chức năng vận động.
Tìm hiểu thêm: Khô khớp gối có nên tập thể dục không?
Triệu chứng khô khớp gối
1. Cảm giác đau nhức ở vùng gối
Cảm giác đau nhức xảy ra song song với tình trạng khô khớp gối. Nguyên nhân là do khớp sản xuất không đủ chất nhờn bôi trơn, sụn khớp không được nuôi dưỡng tốt. Sụn khớp cũng sẽ không thực hiện được hết công năng làm miếng đệm giữa hai đầu xương. Làm tăng ma sát giữa các xương khi chuyển động, gây ra tình trạng đau nhức vùng gối đặc hiệu.
2. Cứng khớp và giới hạn vận động
Cứng khớp là tình trạng không điển hình của các bệnh về xương khớp. Bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi cử động khớp gối vào buổi sáng hoặc sau một thời gian bất động. Cảm giác này sẽ biến mất sau một vài giờ. Ở vùng đầu gối bệnh nhân có thể tự xoa bóp nhẹ nhàng để giúp giảm cứng khớp. Nếu trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể tạm thời mất khả năng đó ở cả khớp gối và chi bị ảnh hưởng.
Khớp gối khô dẫn đến cứng khớp, hạn chế lượng dịch hoạt dịch và hạn chế phạm vi chuyển động. Ngoài ra, tính linh hoạt của khớp vai không tốt bằng ở những người khỏe mạnh. Triệu chứng này thường xuất hiện cùng với các tình trạng khác như sưng, nóng khớp…
3. Khớp phát ra tiếng lạo xạo khi di chuyển
Mỗi cử động co duỗi khớp gối, các chuyển động như đứng lên và ngồi xuống, người bệnh sẽ nghe tiếng kêu răng rắc. Ở giai đoạn đầu, khớp gối chỉ kêu lục cục nhưng không gây đau. Sau một thời gian, bệnh tiến triển, tổn thương khớp ngày càng nặng, người bệnh sẽ cảm thấy đau gối rõ hơn khi cử động.
4. Sưng tấy và viêm
Người bệnh khô khớp gối có thể kèm tình trạng sưng phồng ở đầu gối. Chạm vào có cảm giác đau và nóng, đồng nghĩa bệnh đang tiến triển nặng, gây ra những phản ứng viêm khớp. Người bệnh cần đi khám với bác sĩ để ngăn tình trạng viêm khớp tiến triển nặng.
Phương pháp chẩn đoán khô khớp gối
1. Khám lâm sàng
Khám lâm sàng là bước sàng lọc chẩn đoán đầu tiên khi người bệnh đến gặp bác sĩ. Bác sĩ khám thực thể bằng cách đặt bàn tay vào vị trí khớp gối xem xét tình trạng sưng viêm. Kiểm tra giới hạn vận động và những triệu chứng khác của người bệnh nếu có. Người bệnh cung cấp các thông tin sức khỏe cho bác sĩ bao gồm: hoàn cảnh phát bệnh, các triệu chứng khác ngoài khô khớp, tiền sử bệnh cơ xương khớp nếu có…
Từ kết quả khám lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh đi thực hiện những xét nghiệm cận lâm sàng khác để tìm ra nguyên nhân và phác đồ điều trị phù hợp.
2. Xét nghiệm hình ảnh (X-quang, MRI)
Khi chẩn đoán khô khớp gối, ngoài xác định các triệu chứng đã nêu ở trên, bác sĩ sẽ dựa vào kết quả của nhiều xét nghiệm, thủ thuật chụp chiếu hình ảnh chuyên sâu hơn, cụ thể:
- X-quang: Phương pháp chẩn đoán này giúp bác sĩ có khả năng nhận biết các vấn đề về xương như gãy xương, khối u, trật khớp gối và thoái hóa khớp gối.
- MRI: Kết quả giúp phát hiện các bất thường ở xương và mô mềm của khớp, bao gồm dây chằng, gân, sụn chêm và sụn khớp.
- Chụp CT: Cung cấp loạt hình ảnh cắt lớp, thể hiện rõ tình trạng khớp gối, các bất thường trong cấu trúc khớp gối.
3. Xét nghiệm máu và dịch khớp
Xét nghiệm máu và dịch khớp là phương pháp chẩn đoán không phổ biến đối với các bệnh lý cơ xương khớp. Thường được chỉ định khi người bệnh đã thực hiện chẩn đoán hình ảnh, thăm khám thực thể với bác sĩ nhưng chưa đủ bằng chứng để kết luận bệnh.
Bác sĩ sẽ chọc hút dịch trong khớp gối để kiểm tra dưới kính hiển vi nhằm tìm ra nguyên nhân gây bệnh. Chỉ số xét nghiệm máu cũng cho biết được trong cơ thể có thể xảy ra tình trạng viêm, nhiễm khuẩn hay không.
Cách điều trị khô khớp gối
1. Sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm
Dùng thuốc giảm đau và chống viêm là cách chữa được ưu tiên đối với các bệnh xương khớp như khô khớp gối. Các thuốc sẽ có công dụng làm thuyên giảm các triệu chứng lâm sàng cho người bệnh trong thời gian sớm.
Cần lưu ý, mỗi loại thuốc giảm đau, thuốc kháng sinh đều có tác dụng phụ đến hệ tiêu hóa. Vì vậy, người bệnh cần uống thuốc theo liều lượng được kê từ bác sĩ. Tự ý tăng liều thuốc hoặc mua thuốc giảm đau bên ngoài mà không có sự chỉ định của bác sĩ đều không được khuyến cáo.
2. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
Vật lý trị liệu được coi là một hình thức phục hồi chức năng bao gồm một loạt các bài tập thúc đẩy sức khỏe khớp. Phương pháp điều trị này thường được kết hợp với các phương pháp điều trị khác. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều trị các khớp gối khô, điều chỉnh và giảm thiểu các triệu chứng, và nhanh chóng phục hồi phạm vi chuyển động của gối. (3)
3. Tiêm hyaluronic acid vào khớp
Tiêm chất hyaluronic acid là một trong những cách điều trị khô khớp gối tối ưu, thuận tiện cho người bệnh. Chất HA được tiêm vào khớp là loại chất nhờn, có khả năng đàn hồi giúp bổ sung lượng nhầy hoạt dịch bị thiếu. Từ đó, giúp bôi trơn hoạt động của khớp.
4. Can thiệp phẫu thuật trong trường hợp cần thiết
Phần lớn khô khớp gối không cần thiết phải điều trị ngoại khoa, phẫu thuật. Nhưng ở trường hợp người bệnh bị tình trạng suy giảm chức năng khớp gối nặng, khả năng phục hồi không khả quan. Khô khớp xuất hiện liên tục như hệ quả của bệnh lý nguyên phát nguy hiểm. Khi đó, bác sĩ sẽ tùy vào tình hình khớp gối để cân nhắc và chỉ định phương pháp phẫu thuật phù hợp với người bệnh.
Một số lưu ý khi điều trị bệnh khô khớp gối
1. Tầm quan trọng của việc khám định kỳ
Một trong những nguyên nhân gây nên khô khớp là sự tích tụ vi chấn thương. Bắt nguồn từ những thói quen sinh hoạt chưa khoa học khiến khớp đối mặt với nhiều nguy cơ bệnh lý hơn là khô khớp gối. Những người ở độ tuổi trung niên có khả năng mắc nhiều vấn đề xương khớp vì quá trình lão hóa tự nhiên. Việc đi tầm soát xương khớp định kỳ giúp quản lý được tổng trạng sức khỏe xương khớp, nguy cơ các bệnh lý cũng như kịp thời phát hiện và điều trị.
2. Cần phải phân biệt với các bệnh lý khác
Tình trạng khô ở khớp gối thường là hệ quả của những bệnh lý xương khớp, nhưng vẫn có trường hợp khô khớp gối là bệnh nguyên phát. Do đó, phát hiện và điều trị đúng nguyên nhân gốc rễ mới có thể tăng hiệu quả điều trị khô khớp gối lâu dài.
3. Hãy chú ý đến chế độ dinh dưỡng
Khi điều trị bệnh, người bệnh không cần kiêng khem quá gay gắt. Tuy nhiên, chế độ dinh dưỡng luôn đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe chung, đặc biệt hỗ trợ người bệnh đáp ứng phương pháp điều trị tốt hơn.
Người bệnh nên ăn đầy đủ các nhóm chất, uống đủ nước. Chú ý đến cách chế biến thức ăn, hạn chế gia vị cay nồng và ăn quá mặn. Đồng thời, nên chủ động bổ sung các thực phẩm giàu vitamin D, canxi như sữa, phô mai, sữa chua… để hỗ trợ xương khớp được hồi phục nhanh.
Tìm hiểu thêm: Khô khớp gối nên ăn gì?
Các biện pháp phòng ngừa khô khớp gối
1. Duy trì cân nặng hợp lý
Béo phì là một trong những bệnh lý nguyên phát của nhiều vấn đề cơ xương khớp, đặc biệt là khớp gối. Duy trì cân nặng hợp lý bằng việc duy trì chế độ ăn lành mạnh, thói quen sống khoa học và tập thể dục từ 2 -3 ngày/ tuần. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn bệnh lý thừa cân béo phì, mà còn giúp xương khớp được linh hoạt hơn.
2. Tập thể dục đều đặn và phù hợp
Bạn nên tập xen kẽ các bài tập kháng lực giúp cơ bắp được săn chắc, khỏe mạnh hơn. Cùng với đó là những bài tập sức bền như chạy bộ, bơi lội, đạp xe… Cần lưu ý, nên tập với cường độ vừa phải. Tốt nhất, hãy quan sát biểu hiện của cơ thể, nếu có bất cứ dấu hiệu của tập quá sức, vượt ngưỡng chịu đựng, cần dừng lại để tránh các tai nạn, chấn thương thể thao có thể xảy ra.

3. Thực hiện các bài tập tăng cường sức mạnh cho gối
Các bài tập tăng cường sức mạnh cho khớp gối phổ biến:
- Bài tập squat. Tùy vào thể lực mỗi người, bạn có thể squat bằng trọng lượng cơ thể hoặc squat với tạ vừa phải.
- Các nhóm bài tập tập trung vào cơ tứ đầu đùi hỗ trợ tăng cường sức mạnh khớp gối, và phòng ngừa thoái hóa khớp gối.
- Bài tập giãn cơ gân khoeo.
- Bài tập giãn bắp chân.
- Bài tập giãn cơ mông.
4. Tránh các hoạt động gây áp lực lên khớp gối
Áp lực lớn lên khớp gối là nguyên nhân gây ra thoái hóa khớp, và một trong những dấu hiệu đầu tiên là khô khớp gối. Người bệnh nên hạn chế đứng quá lâu, tì đè khớp gối trong thời gian dài. Đặc biệt, khi chơi các môn thể thao dùng nhiều sức mạnh thân dưới và có tính đối kháng, không nên chơi quá sức chịu đựng của cơ thể, và cần phải có các dụng cụ bảo vệ khớp gối kèm theo.
5. Duy trì chế độ ăn uống khoa học
Chế độ ăn khoa học tốt cho cơ xương khớp cần theo các nguyên tắc dinh dưỡng sau:
- Cân bằng các nhóm chất đạm, tinh bột và chất béo tốt.
- Ưu tiên các thực phẩm giàu vitamin D, canxi. Người chơi thể thao nên ăn chuối hoặc thực phẩm giàu kali, magie sau mỗi lần chơi thể thao để thúc đẩy phục hồi cơ bắp, xương khớp.
- Hạn chế uống rượu bia.
- Hạn chế ăn thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ.
- Uống đủ nước.
Câu hỏi thường gặp về bệnh khô khớp gối
1. Khô khớp gối có nguy hiểm không?
Đây là một bệnh lành tính, không gây nguy hiểm đến tính mạng hay nguy cơ tàn phế cho người bệnh. Tuy nhiên, biểu hiện của khô khớp gối gây bất tiện trong sinh hoạt, đi lại, cử động gập duỗi gối. Bệnh cũng tiềm ẩn nguy cơ mắc các bệnh lý cơ xương khớp phức tạp khác.
2. Nên làm gì nếu bị khô khớp gối?
Khi khớp gối bị khô, người bệnh nên đến khám với các bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp để được chẩn đoán và kê thuốc uống phù hợp với thể trạng. Bên cạnh đó, cần để cho khớp gối được ổn định, không tạo thêm áp lực lên cho khớp gối.
3. Có những phương pháp tự nhiên nào giúp giảm triệu chứng?
Khô khớp gối làm giảm tầm vận động của người bệnh. Khi này, người bệnh có thể cố gắng mát xa, thư giãn quanh vùng khớp gối để triệu chứng thuyên giảm phần nào. Tập các bài tập vật lý trị liệu tăng cường sức mạnh cho vùng khớp gối, nhưng cần hết sức lưu ý về thể trạng và dấu hiệu hiện tại của khớp gối. Một số bài tập vật lý trị liệu có chuyển động hoặc cường độ không phù hợp sẽ khiến tình trạng trở nặng hơn.
4. Khô dịch khớp gối có thể chữa khỏi hoàn toàn không?
Bệnh có thể chữa khỏi hoàn toàn hay không còn phụ thuộc vào căn nguyên của bệnh và độ đáp ứng điều trị của từng người. Do vậy, việc theo sát phác đồ điều trị, đi tái khám định kỳ theo hẹn của bác sĩ rất quan trọng, cần tuân thủ theo chính xác.
Khô khớp gối là tình trạng khớp gối bị thiếu hụt chất nhờn, gây ra tình trạng khớp gối kêu lục cục mỗi khi chuyển động. Về lâu dài, người bệnh có thêm những triệu chứng như giảm tầm vận động, đau nhức khớp gối… Và tăng nguy cơ bị thoái hóa khớp gối. Vì vậy, khi có những dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh, người bệnh cần đến khám với bác sĩ trong thời gian sớm nhất để được chẩn đoán và điều trị bệnh kịp thời.