
10 loại kháng sinh điều trị loét bàn chân tiểu đường bạn có biết
Loét bàn chân do tiểu đường là gì?
Loét bàn chân do tiểu đường là tình trạng xuất hiện vết loét hình tròn với các mô hoại tử lân cận, thường đi kèm triệu chứng: mắt cá chân và bàn chân sưng, thay đổi màu da, vết loét có tiết dịch mủ hoặc dịch mùi khó chịu, có vết chai chân, da lòng bàn chân và gót chân bị nứt.
Biến chứng loét bàn chân khiến cho người bệnh tiểu đường đau đớn, khó chịu, hạn chế khả năng đi lại, vận động. Nếu không được điều trị kịp thời và chăm sóc đúng cách, người bệnh có thể phải cắt cụt chi.
Nguyên nhân gây loét bàn chân do tiểu đường
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng loét bàn chân ở người bệnh tiểu đường, gồm:
- Lượng đường trong máu cao làm tổn thương mạch máu. Mạch máu bị xơ cứng, kém đàn hồi, hẹp lòng mạch, ảnh hưởng đến lưu lượng máu xuống chân, gây loét bàn chân và chậm lành vết thương.
- Đường huyết cao còn khiến thần kinh ngoại biên bị tổn thương, gây rối loạn cảm giác. Người bệnh bị tê, mất cảm giác vùng chân, do đó không cảm nhận được các vết loét để xử lý kịp thời, làm cho vết loét lan rộng.
- Người bệnh tiểu đường có miễn dịch kém hơn bình thường. Chỉ một vết xước nhỏ ở bàn chân cũng có thể tạo thành ổ nhiễm trùng, lở loét nguy hiểm.
Bên cạnh đó, các thói quen không tốt cho sức khỏe của người bệnh cũng là yếu tố nguy cơ gây loét bàn chân tiểu đường, như: không vệ sinh chân thường xuyên, đi chân trần, không vệ sinh giày và tất, cắt móng chân sai cách, hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia, mắc bệnh tim mạch, béo phì…
Triệu chứng loét bàn chân đái tháo đường
Người bệnh tiểu đường bị loét bàn chân có thể đi kèm các triệu chứng như:
- Bàn chân tê buốt, mất cảm giác.
- Cảm giác khô ráp dưới lòng bàn chân như đi trên cát hoặc như mang bao nylon, hoặc cảm giác lòng bàn chân lạnh buốt (do giảm tưới máu) hay nóng (do nhiễm trùng).
- Da bàn chân khô, nứt hoặc thay đổi màu sắc.
- Cẳng chân và mu bàn chân có dấu hiệu teo cơ.
- Người bị tiểu đường hoại tử ở bàn chân, đầu ngón chân, có vùng da bị bóng nước.
- Người bệnh mệt mỏi, sốt cao, có thể tăng đường huyết và kèm theo triệu chứng nhiễm trùng toàn thân.
- Một số triệu chứng bệnh nền (ở người lớn tuổi): đau khớp, cao huyết áp…
Tình trạng loét bàn chân tiểu đường có thể tiến triển nghiêm trọng hơn trong vài ngày, thậm chí vài giờ. Với các tổn thương chưa bị nhiễm trùng, cần được cắt lọc và chăm sóc đúng cách để tránh tạo thành vết loét nặng. (1)

10 loại kháng sinh điều trị loét bàn chân tiểu đường
Khi điều trị loét bàn chân tiểu đường, bác sĩ không chỉ kê kháng sinh mà còn thêm nhiều loại thuốc khác như: thuốc tăng miễn dịch, thuốc chống thiếu máu, chống đông máu, các loại vitamin… để kích thích vết loét nhanh lành và ngăn tình trạng nhiễm trùng tiến triển. Mặt khác, cần có các loại băng gạc đặc biệt dành riêng cho người bệnh tiểu đường. Người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ chỉ định của bác sĩ, không tự ý sử dụng thuốc hoặc thay đổi chủng loại thuốc, liều lượng thuốc để đảm bảo hiệu quả điều trị bàn chân tiểu đường.
1. Kháng sinh Vancomycin
Vancomycin là kháng sinh điều trị loét bàn chân tiểu đường dạng tiêm. Với tình trạng loét trung bình đến nặng, bác sĩ có thể sử dụng Vancomycin kết hợp với các thuốc khác như: Ceftazidime (Fortum, GlaxoSmithKline), Cefepime (Maxipime, Pfizer), Piperacillin-tazobactam (Zosyn, Pfizer), Aztreonam hoặc Carbapenems.
Kháng sinh Vancomycin có ảnh hưởng đến thận, nhất là khi sử dụng kết hợp cùng Aminoglycoside, do đó cần theo dõi nồng độ thuốc trong huyết tương. Hiệp hội bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA) khuyến cáo, với người bệnh có chức năng thận ổn định, liều lượng sử dụng của Vancomycin là 15mg – 20mg/kg tiêm sau mỗi 8 – 12 tiếng.
2. Thuốc kháng sinh điều trị loét bàn chân tiểu đường Ceftazidime
Ceftazidime (Fortum, GlaxoSmithKline) là kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, sử dụng qua đường tiêm truyền. Ceftazidime được kết hợp với kháng sinh Vancomycin để điều trị các trường hợp loét bàn chân tiểu đường từ trung bình đến nặng. (2)
Thận trọng khi sử dụng kháng sinh này cho người bệnh có tiền sử dị ứng với Penicillin và rối loạn co giật. Nồng độ Ceftazidime trong máu cao có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng với hệ thần kinh.
Liều dùng Ceftazidime được chỉ định dựa vào mức độ thanh thải thận của người bệnh, cụ thể:
- Liều 1g mỗi 12h cho người bệnh có độ thanh thải creatinin (CrCl) 31 – 50 mL/phút.
- Liều 1g mỗi 24h cho người bệnh có CrCl 16 – 30 mL/phút.
- Liều 500mg mỗi 48h cho người bệnh có CrCl < 5 mL/phút.
3. Thuốc kháng sinh điều trị loét bàn chân tiểu đường Metronidazole
Metronidazole (Flagyl, Pfizer) được lựa chọn điều trị các trường hợp loét bàn chân tiểu đường do vi khuẩn kỵ khí. Lưu ý người bệnh không được uống rượu khi đang sử dụng thuốc này, bởi có thể dẫn đến các phản ứng như: tim đập nhanh, mặt đỏ bừng, buồn nôn và nôn. Phụ nữ có thai nên tránh sử dụng Metronidazole, nhất là trong 3 tháng đầu thai kỳ.
4. Thuốc kháng sinh Piperacillin/Tazobactam
Piperacillin/Tazobactam (Zosyn, Pfizer) là kháng sinh phổ rộng dạng tiêm. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt thuốc này để điều trị cho các trường hợp loét bàn chân do tiểu đường từ trung bình đến nặng. Ưu điểm của thuốc này là không gây ảnh hưởng đến chức năng thận. Liều dùng thuốc được khuyến cáo như sau:
- Liều dùng 2,25g tiêm mỗi 8h cho người bệnh có mức CrCl < 20mL/phút.
- Liều dùng 2,25g tiêm mỗi 6h cho người bệnh có mức CrCl 20 – 40mnL/phút.
- Người bệnh có mức CrCl > 40mL/phút sử dụng theo liều khuyến cáo của nhà sản xuất.
5. Kháng sinh Amoxicillin – Clavulanate
Với trường hợp loét từ nhẹ đến trung bình, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng kháng sinh điều trị loét bàn chân tiểu đường Amoxicillin – Clavulanate (Augmentin, GlaxoSmithKline). Đây là loại kháng sinh đường uống phổ rộng. Tác dụng phụ thường gặp khi dùng Amoxicillin – Clavulanate bao gồm: cảm giác ngứa, tiêu chảy nhẹ, nôn mửa, nhức đầu, đau dạ dày, đầy hơi, nhiễm nấm âm đạo.
Liều dùng được khuyến cáo từ 500mg – 875mg/125mg trong 7 đến 14 ngày. Với người bệnh có mức CrCl < 30mL/phút thì không sử dụng liều 875mg.
6. Thuốc kháng sinh điều trị loét bàn chân tiểu đường Clindamycin
Đối với các trường hợp nhiễm trùng, loét bàn chân tiểu đường do vi khuẩn gram dương và vi khuẩn kỵ khí, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh điều trị bằng kháng sinh Clindamycin. Đây là lựa chọn phù hợp dành cho người bệnh có tiền sử nhạy cảm với Penicillin và Vancomycin. Sử dụng kết hợp Clindamycin và Ciprofloxacin phát huy hiệu quả cao đối với các ca loét bàn chân tiểu đường nặng. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc này là tiêu chảy và rối loạn tiêu hóa. Liều dùng sản phẩm được khuyến cáo ở mức 300mg – 450mg mỗi 6h hoặc 600mg mỗi 8h trong thời gian 7 đến 14 ngày.
7. Thuốc kháng sinh điều trị loét bàn chân tiểu đường Ampicillin-Sulbactam
Ampicillin-sulbactam (Unasyn, Pfizer) là kháng sinh phổ rộng được sử dụng điều trị các trường hợp loét bàn chân tiểu đường từ trung bình đến nặng. Liều dùng được nhà sản xuất khuyến nghị là 1,5g – 3g mỗi 6 giờ.
- Đối với người bệnh có mức CrCI từ 15 – 30, liều dùng là 1,5g – 3,3g mỗi 12h.
- Đối với bệnh nhân có CrCl < 15, liều dùng là 1,5g – 3g mỗi 24h.
8. Thuốc kháng sinh Ciprofloxacin
Ciprofloxacin là kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone. Thuốc phát huy hiệu quả tốt khi kết hợp với Clindamycin trong điều trị các vết loét bàn chân tiểu đường nặng. Liều dùng Ciprofloxacin là 500mg – 750mg uống mỗi 12h hoặc 500mg – 750mg tiêm tĩnh mạch mỗi 12h.
9. Thuốc kháng sinh điều trị loét bàn chân tiểu đường Doxycycline
Doxycycline là một loại kháng sinh tetracycline đường uống. Ưu điểm của thuốc này là không gây tác dụng phụ ở đường tiêu hóa hay biến chứng thận.
Theo khuyến cáo từ nhà sản xuất, nên dùng Doxycycline với liều 200mg/ngày, sau đó duy trì 100mg/ngày.
10. Thuốc kháng sinh điều trị loét bàn chân tiểu đường Ertapenem
Ertapenem (Invanz, Merck) là một loại kháng sinh thuộc nhóm carbapenem sử dụng đường tiêm. Người bệnh có tiền sử phản vệ không nên sử dụng thuốc này. Theo hướng dẫn từ nhà sản xuất, liều dùng của Ertapenem là 500mg/ngày, tiêm tĩnh mạch cho bệnh nhân có mức CrCl < 30mL/phút/1,73m2.
Lưu ý khi sử dụng thuốc kháng sinh điều trị loét bàn chân tiểu đường
Người bệnh loét bàn chân tiểu đường khi sử dụng thuốc cần phải tuân theo liều lượng chỉ định của bác sĩ, nhằm đạt hiệu quả cao nhất và hạn chế tác dụng phụ tối đa. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm trong ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể và tránh quên thuốc.
Ngoài ra, có một số lưu ý khi sử dụng kháng sinh cho người bệnh loét bàn chân tiểu đường, như:
- Sử dụng Vancomycin dài ngày có thể gây tổn thương thận cấp. Thời gian điều trị loét bàn chân tiểu đường thường kéo dài khoảng vài tuần, do đó trong quá trình điều trị cần thường xuyên kiểm tra chức năng thận.
- Sử dụng kháng sinh nhóm fluoroquinolon dài ngày có thể gây rối loạn đường huyết hoặc viêm tắc tĩnh mạch chi. Vì thế cần sử dụng kết hợp các thuốc này với thuốc hạ đường huyết.

Các phương pháp điều trị loét bàn chân đái tháo đường khác
Tùy theo mức độ nhiễm trùng, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Các phương pháp điều trị loét bàn chân đái tháo đường bao gồm:
- Loại bỏ áp lực tại vùng loét, cắt lọc mô hoại tử.
- Lựa chọn kháng sinh phù hợp để điều trị vết loét.
- Chăm sóc vết thương tại chỗ bằng băng gạc, kiểm soát tình trạng chảy dịch tại vết thương…
- Sử dụng các thuốc kích thích lên mô hạt và biểu bì hóa giúp vết thương nhanh lành.
Loét bàn chân tiểu đường nếu không được kiểm soát kịp thời có thể dẫn đến hoại tử nghiêm trọng và phải cắt cụt chi. Do đó, ngay khi phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng, người bệnh cần nhanh chóng đến cơ sở y tế, bệnh viện chuyên khoa để được khám và điều trị.

Khoa Nội tiết – Đái tháo đường, PlinkCare có nền tảng vững chắc với đội ngũ chuyên gia, bác sĩ giàu kinh nghiệm. Khoa chuyên tiếp nhận khám, tư vấn và điều trị các bệnh nội tiết như: đái tháo nhạt, bệnh tuyến yên, tuyến thượng thận, tuyến sinh dục, dậy thì sớm, chậm tăng trưởng chiều cao…; đái tháo đường; béo phì…, kết hợp hệ thống máy móc hiện đại được nhập khẩu chính hãng từ Âu – Mỹ; khu nội trú tiêu chuẩn khách sạn; dịch vụ chăm sóc tận tình, chu đáo, giúp người bệnh hài lòng, yên tâm.
Người bệnh tiểu đường nên thường xuyên kiểm tra bàn chân mỗi ngày để phát hiện sớm các tổn thương nếu có. Nếu nghi ngờ có dấu hiệu nhiễm trùng, nên đi khám sớm tại khoa Nội tiết – Đái tháo đường để được bác sĩ tư vấn, chăm sóc vết loét và chỉ định sử dụng các loại kháng sinh điều trị loét bàn chân tiểu đường phù hợp. Người bệnh không nên chủ quan bởi những vết thương dù nhỏ cũng có thể phát triển lan rộng, tạo thành ổ nhiễm trùng và gây các biến chứng nguy hiểm khác.