Image

Kênh nhĩ thất: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Kênh nhĩ thất là gì?

Về mặt cấu tạo, tim được chia thành 4 buồng: 2 buồng ở bên phải và 2 buồng ở bên trái, được ngăn cách bởi một vách ngăn. Các buồng tim phải và trái còn được phân tách bởi các van tim, đóng vai trò kiểm soát dòng chảy của máu. Những van này mở ra để máu có thể di chuyển sang buồng tiếp theo hoặc vào các mạch máu, sau đó đóng lại để ngăn máu chảy ngược. (1)

Bệnh lý kênh nhĩ thất là một dạng khiếm khuyết bẩm sinh liên quan đến vách nhĩ thất, với sự xuất hiện của lỗ thông giữa các buồng tim và các vấn đề về van tim. Hậu quả là gây rối loạn huyết động và làm giảm hiệu quả bơm máu của tim. Nếu không được điều trị kịp thời, kênh nhĩ thất có thể dẫn đến suy tim và tăng áp phổi.

Có bao nhiêu loại kênh nhĩ thất?

Kênh nhĩ thất được chia thành 3 loại, bao gồm:

1. Kênh nhĩ thất toàn phần

Đây là tình trạng có khiếm khuyết trong tất cả các cấu trúc được hình thành bởi đệm nội mạc. Vì vậy, có các lỗ ở vách ngăn tâm nhĩ, vách ngăn tâm thất và van nhĩ thất không được phân chia, tạo thành một van nhĩ thất chung. Kênh nhĩ thất toàn phần là một bệnh lý nặng cần được phẫu thuật sớm. (2)

2. Kênh nhĩ thất bán phần

Trong trường hợp này, phần của vách ngăn tâm thất được hình thành bởi đệm nội mạc đã được lấp đầy bằng mô từ các van nhĩ thất hoặc trực tiếp từ mô đệm nội mạc. Van 3 lá và van 2 lá được chia thành hai van riêng biệt. Vì vậy, khiếm khuyết chủ yếu nằm ở vách ngăn tâm nhĩ và van 2 lá. Loại khiếm khuyết vách ngăn tâm nhĩ này được gọi là khiếm khuyết vách ngăn tâm nhĩ Ostium primum và thường đi kèm với khe hở ở van 2 lá, có thể gây rò rỉ van.

3. Kênh nhĩ thất thể trung gian

Loại này có hình thức tương tự như khiếm khuyết kênh nhĩ thất hoàn toàn, nhưng các lá của van chung dính vào vách ngăn tâm thất. Do đó, van này được chia thành hai van và đóng hầu hết lỗ giữa các tâm thất.

Kết quả là khiếm khuyết nhỏ giữa các tâm thất khiến kênh nhĩ thất trung gian hoạt động giống như khiếm khuyết kênh nhĩ thất bán phần, mặc dù hình thức giống như khiếm khuyết kênh nhĩ thất toàn phần.

>> Xem thêm: Khiếm khuyết vách ngăn nhĩ thất – AVSD là gì? Có chữa được không?

Khiếm khuyết kênh nhĩ thất phổ biến như thế nào?

Theo thống kê cho thấy mỗi năm có khoảng 1/1.900 trẻ sơ sinh ở Mỹ được sinh ra với khiếm khuyết kênh nhĩ thất. Kênh nhĩ thất chiếm từ 3% đến 5% trong tổng số các dị tật tim bẩm sinh. Khiếm khuyết kênh nhĩ thất thường gặp ở trẻ em mắc hội chứng Down, với tỷ lệ có thể lên tới 40%. (3)

Trẻ bị kênh nhĩ thất thường gặp dấu hiệu mệt mỏi, khó chịu khi ăn hoặc bú
Trẻ bị kênh nhĩ thất thường gặp dấu hiệu mệt mỏi, khó chịu khi ăn hoặc bú

Triệu chứng của bệnh kênh nhĩ thất

Ngay sau khi sinh, trẻ có thể gặp các triệu chứng của khiếm khuyết kênh nhĩ thất bao gồm:

  • Da có màu xanh tím tái.
  • Trẻ gặp khó khăn khi bú và ăn uống.
  • Trẻ bị mệt mỏi, đặc biệt khi bú.
  • Trẻ bị tim đập không đều hoặc nhanh.
  • Trẻ thở ngắn hoặc khó thở.
  • Trẻ không tăng cân đều đặn.
  • Trẻ có dấu hiệu sưng, phù ở bụng hoặc chân.
  • Nhịp tim hoặc mạch bị yếu.

Nguyên nhân gây bệnh lý kênh nhĩ thất

Nguyên nhân gây bệnh kênh nhĩ thất chưa rõ ràng. Nó có thể là sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường. Có mối tương quan chặt chẽ giữa tình trạng tim bẩm sinh này và hội chứng Down.

1. Yếu tố di truyền

Một số trường hợp có thể liên quan đến tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim bẩm sinh, cho thấy yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quan trọng. Các gen di truyền có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của tim trong thai kỳ.

2. Bất thường ở nhiễm sắc thể

Do tình trạng bất thường nhiễm sắc thể (nhiễm sắc thể 21, 18 và 13). Có mối liên hệ rõ ràng giữa hội chứng Down (trisomy 21) và kênh nhĩ thất bị khiếm khuyết. Trẻ em sinh ra với hội chứng Down có nguy cơ cao hơn bị các khuyết tật tim bẩm sinh, bao gồm cả kênh nhĩ thất.

3. Tình trạng sức khỏe người mẹ khi mang thai

Một số bệnh lý của mẹ trong quá trình mang thai, như tiểu đường không được kiểm soát tốt, nhiễm rubella hoặc các bệnh nhiễm trùng khác có thể làm tăng nguy cơ dị tật tim bẩm sinh ở thai nhi.

Một số loại thuốc hoặc chất gây nghiện, nếu được sử dụng trong quá trình mang thai, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của tim thai nhi. Ví dụ mẹ nghiện rượu uống nhiều rượu trong khi mang thai, tiếp xúc với chất gây dị dạng, thuốc điều trị trứng cá như isotretinoin, tiếp xúc với các chất phóng xạ có thể làm tăng nguy cơ dị tật tim.

Yếu tố di truyền, bất thường nhiễm sắc thể và tình trạng sức khỏe của người mẹ khi mang thai đều có thể tương tác với nhau, tạo nên nguy cơ dẫn đến kênh nhĩ thất bị khiếm khuyết.

Các yếu tố nguy cơ của kênh nhĩ thất

Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ của kênh nhĩ thất bao gồm:

  • Yếu tố di truyền: Bệnh tim bẩm sinh có xu hướng di truyền trong gia đình và liên quan đến nhiều hội chứng di truyền.
  • Bệnh Rubella: Mắc Rubella trong khi mang thai có thể ảnh hưởng đến sự phát triển tim thai.
  • Bệnh đái tháo đường: Đái tháo đường không được kiểm soát tốt trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đến phát triển tim của thai nhi. Tiểu đường thai kỳ thường không tăng nguy cơ mắc bệnh tim bẩm sinh.
  • Sử dụng rượu, bia: Uống rượu, bia khi mang thai có thể tăng nguy cơ dị tật tim ở thai nhi.
  • Hút thuốc: Hút thuốc khi mang thai tăng nguy cơ mắc các khiếm khuyết tim bẩm sinh ở thai nhi và nhiều bệnh lý nguy hiểm cho trẻ.
  • Một số loại thuốc: Dùng một số loại thuốc nhất định trong khi mang thai có thể gây ra các vấn đề tim và các dị tật khác cho thai nhi. Hãy trao đổi với bác sĩ về các loại thuốc bạn đang dùng trong thời gian mang thai.

Các biến chứng của kênh nhĩ thất

Các biến chứng có thể xảy ra do khiếm khuyết kênh nhĩ thất bao gồm:

1. Giãn các buồng tim

Khi lưu lượng máu qua tim tăng cao, tim phải làm việc nhiều hơn để đáp ứng nhu cầu này, dẫn đến hiện tượng giãn các buồng tim.Tăng cường lưu lượng máu qua tim buộc tim làm việc khó hơn bình thường, gây ra giãn.

2. Tăng áp động mạch phổi

Dòng máu bị rối loạn do đi qua các lỗ thông, làm tăng lượng máu lên phổi, gây ra tăng áp trong phổi. Thời gian đầu, tình trạng tăng áp này có thể hồi phục nếu dị tật được sửa chữa, nếu không sẽ là tình trạng tăng áp phổi cố định.

3. Nhiễm trùng đường hô hấp

Lỗ thủng ở tim có thể dẫn đến nhiễm trùng đường hô hấp hay viêm phổi tái lại.

4. Viêm nội tâm mạc

Viêm nội tâm mạc xảy ra do nhiễm trùng làm viêm niêm mạc van và buồng tim.

5. Suy tim

Nếu không điều trị, kênh nhĩ thất thường dẫn đến suy tim – tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.

6. Rối loạn nhịp tim

Tình trạng rối loạn nhịp tim thường gặp là dạng rối loạn dẫn truyền từ nhĩ xuống thất. Các rối loạn này xảy ra khi tín hiệu điện từ các buồng tim trên (nhĩ) không được truyền đúng cách xuống các buồng dưới (thất), dẫn đến sự bất thường trong nhịp đập của tim.

Các biện pháp điều trị cải thiện đáng kể triển vọng sống của trẻ mắc khiếm khuyết kênh nhĩ thất. Tuy nhiên, có thể xảy ra các biến chứng sau này trong cuộc đời, bao gồm:

Phương pháp chẩn đoán kênh nhĩ thất

Một số phương pháp dùng để chẩn đoán kênh nhĩ thất có thể được thực hiện bao gồm:

1. Siêu âm thai kỳ

Siêu âm thai kỳ sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh chuyển động của thai nhi trong tử cung, bao gồm cả tim. Khiếm khuyết kênh nhĩ thất có thể được phát hiện trên siêu âm, giúp bác sĩ Sản khoa có thể nhận diện sớm các vấn đề của tim.

2. Siêu âm tim thai

Siêu âm tim thai nhi cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc và chức năng của tim so với siêu âm thông thường. Phương pháp này giúp xác định các khiếm khuyết về cấu trúc tim và đánh giá khả năng bơm máu của tim thai, từ đó đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời.

3. Siêu âm tim cho bé sau sinh

Đây là phương pháp thường được thực hiện nhiều nhất để chẩn đoán bệnh lý kênh nhĩ thất. Sóng âm được sử dụng để tạo ra hình ảnh của tim đang chuyển động. Siêu âm tim có thể cho thấy máu di chuyển qua tim và các van tim như thế nào.

4. Chụp X-quang ngực

Sau khi sinh, X-quang ngực có thể được sử dụng để kiểm tra kích thước và hình dạng của tim. X-quang giúp bác sĩ xác định sự phì đại hoặc bất thường về hình dạng của tim, cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe tim mạch của trẻ.

5. Điện tâm đồ

Điện tâm đồ đo lường hoạt động điện của tim, giúp phát hiện các bất thường về nhịp tim và điện thế tim. ECG là một phương pháp quan trọng trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của khiếm khuyết kênh nhĩ thất, đặc biệt là trong những trường hợp có triệu chứng nghiêm trọng.

6. Thông tim

Một ống thông dài và mỏng (catheter) được đưa vào mạch máu, thường là ở vùng bẹn hoặc cổ tay sau đó dẫn đến tim. Trong quá trình này, bác sĩ sẽ bơm thuốc cản quang thông qua catheter vào các động mạch và buồng tim để đo áp lực trong các mạch máu và buồng tim. Ngoài ra, thông tim cũng giúp chẩn đoán các khuyết tật tim bẩm sinh và lưu lượng máu tại khu vực đó. Đặt ống thông tim đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của kênh nhĩ thất.

7. MRI tim

MRI tim sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc và chức năng của tim. MRI tim không chỉ giúp đánh giá chính xác các khiếm khuyết về cấu trúc mà còn cung cấp thông tin về khả năng bơm máu và dòng chảy trong tim, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị toàn diện.

Bác sĩ thực hiện thăm khám lâm sàng cho trẻ
Bác sĩ thực hiện thăm khám lâm sàng cho trẻ

Phương pháp điều trị kênh nhĩ thất

Để điều trị kênh nhĩ thất người bệnh có thể được áp dụng một số phương pháp sau:

1. Điều trị bằng phương pháp nội khoa

Điều trị nội khoa nhằm mục đích giảm thiểu biến chứng bội nhiễm phổi, suy tim ứ huyết và duy trì tăng trưởng bình thường.

  • Thuốc có thể được dùng để điều trị các triệu chứng hoặc biến chứng. Các loại thuốc chỉ định sử dụng điều trị thông liên thất thường tương tự như những loại dùng để điều trị bệnh suy tim bao gồm: Digoxin, thuốc lợi tiểu và các thuốc ức chế men chuyển.
  • Kháng sinh để phòng viêm nội tâm mạc nhiễm trùng.
  • Hỗ trợ dinh dưỡng giúp trẻ tăng cân.
  • Đối với các trường hợp tiến đến bệnh lý Eisenmenger có thể sử dụng các thuốc giãn mạch phổi như sildenafil, tadalafil, bosentan,…
Bác sĩ tại PlinkCare sử dụng phương pháp phẫu thuật tim bẩm sinh cho trẻ
Bác sĩ tại PlinkCare sử dụng phương pháp phẫu thuật tim bẩm sinh cho trẻ

2. Điều trị bằng phương pháp phẫu thuật tim

Phẫu thuật tim là phương pháp cần thiết để điều trị khiếm khuyết kênh nhĩ thất toàn phần hoặc bán phần. Phẫu thuật bao gồm sử dụng một hoặc hai miếng vá để đóng lỗ trong thành tim. Các miếng vá này sẽ ở lại trong tim và trở thành một phần của thành tim.

Các phẫu thuật khác nhau phụ thuộc vào tình trạng của người bệnh:

  • Đối với khiếm khuyết kênh nhĩ thất bán phần: Cần phẫu thuật để sửa chữa van nhĩ, đảm bảo van hoạt động tốt, không hẹp hay hở van. Nếu không thể sửa chữa được, có thể cần phải thay van.
  • Đối với khiếm khuyết kênh nhĩ thất toàn phần: Bác sĩ sẽ tách van đơn lớn giữa hai buồng tim trên và dưới thành hai van riêng biệt. Nếu điều này không thể thực hiện được, các van có thể cần được thay thế.

Đa số bệnh nhân phẫu thuật sửa chữa khiếm khuyết kênh nhĩ thất không cần làm thêm phẫu thuật khác. Tuy nhiên, một số biến chứng như hở van tim có thể cần điều trị.

Biện pháp phòng ngừa kênh nhĩ thất

Kênh nhĩ thất không thể được ngăn ngừa vì nó xảy ra trong quá trình phát triển thai nhi và thường liên quan đến các yếu tố di truyền. Tuy nhiên, phụ nữ trước và khi mang thai có thể thực hiện một số biện pháp để giảm thiểu nguy cơ tổn thương tim bẩm sinh ở trẻ bao gồm:

  • Tránh các chất gây nghiện: Hạn chế sử dụng rượu, bia và thuốc lá trong suốt thai kỳ, những chất này có thể tăng nguy cơ các khuyết tật tim bẩm sinh.
  • Tiêm phòng đầy đủ trước khi mang thai: Đảm bảo tiêm đủ các loại vắc xin cần thiết trước và trong khi mang thai để phòng ngừa các bệnh lý có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
  • Giữ cân nặng khỏe mạnh: Cố gắng duy trì cân nặng hợp lý trước và trong khi mang thai, vì béo phì có nguy cơ cao dẫn đến các khiếm khuyết tim mạch bẩm sinh.
  • Quản lý các bệnh mãn tính: Nếu bạn có tiểu đường, huyết áp cao hoặc các vấn đề sức khỏe khác, hãy trao đổi với bác sĩ để được theo dõi và điều trị hiệu quả trong suốt thai kỳ.
  • Vitamin: Dùng các loại vitamin theo chỉ định của bác sĩ, bao gồm axit folic. Việc cung cấp đủ axit folic trước khi mang thai và trong giai đoạn đầu thai kỳ giúp giảm nguy cơ mắc một số khuyết tật bẩm sinh.

Việc chăm sóc thai kỳ đều đặn thông qua các chẩn đoán thai nhi vẫn rất quan trọng để theo dõi sự phát triển của thai nhi và quản lý bất kỳ dấu hiệu có thể xảy ra.

Chăm sóc và theo dõi tích cực cho trẻ bị kênh nhĩ thất:

  • Sau phẫu thuật điều trị khiếm khuyết kênh nhĩ thất, người bệnh cần có các cuộc kiểm tra định kỳ cùng bác sĩ.
  • Nên theo dõi người bệnh để phát hiện những triệu chứng bất thường và báo ngay cho bác sĩ. Ngoài ra, việc ăn uống và hoạt động lành mạnh cũng giúp cải thiện sức khỏe tim mạch đáng kể.
Trẻ nên được theo dõi và thăm khám thường xuyên
Trẻ nên được theo dõi và thăm khám thường xuyên

Câu hỏi thường gặp về kênh nhĩ thất

1. Chăm sóc trẻ bệnh tim bẩm sinh kênh nhĩ thất như thế nào?

Phụ huynh cần tham khảo ý kiến từ chuyên gia để có những cách chăm sóc trẻ bệnh tim bẩm sinh kênh nhĩ thất được tốt nhất. Một số trẻ cần hạn chế các môn thể thao nặng, hạn chế vận động. Trẻ mắc kênh nhĩ thất cũng cần sử dụng kháng sinh trước khi điều trị nha khoa, để ngăn ngừa viêm màng nhĩ và một số nguy cơ nhiễm trùng.

2. Người bị kênh nhĩ thất sống được bao lâu?

Trẻ bị kênh nhĩ thất nếu không được phẫu thuật hầu hết đều có tuổi thọ ngắn, chỉ khoảng 2 hoặc 3 năm. Một số trẻ có thể sống đến khi trưởng thành.

Khoảng 90% trẻ em thực hiện phẫu thuật có tỷ lệ sống sót hơn 10 năm và khoảng 65% sống sót hơn 20 năm sau phẫu thuật.

Tuy nhiên, ngay cả sau khi phẫu thuật, người mắc kênh nhĩ thất vẫn không có một trái tim bình thường. Người bệnh cần siêu âm tim định kỳ để theo dõi chức năng tim và phát hiện biến chứng để được điều trị kịp thời.

3. Khi nào nên gặp bác sĩ?

Phụ huynh nên đưa trẻ thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện những nguy cơ tiềm ẩn. Một số trẻ bị kênh nhĩ thất có thể cần điều trị thêm sau khi phẫu thuật. Miếng vá kênh nhĩ thất có thể bị hở, van tim đã được sửa chữa có thể hở hoặc bị tái hẹp.

Trẻ mắc khiếm khuyết kênh nhĩ thất cũng có thể gặp các rối loạn thần kinh hoặc kém phát triển. Khi trẻ trưởng thành, nên chuyển sang thăm khám chuyên khoa Tim mạch dành cho người lớn.

Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:

Hãy đưa trẻ đi thăm khám định kỳ và thực hiện các chẩn đoán kênh nhĩ thất cần thiết ngay từ đầu. Điều này giúp kịp thời các bất thường và đưa ra các biện pháp can thiệp phù hợp, bảo vệ sức khỏe và tương lai của trẻ.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send