
Huyết áp 160/110 có cao không? Nguy hiểm ra sao nếu chậm can thiệp?
Huyết áp 160/110 có cao không?
Huyết áp được xác định bằng cách đo huyết áp và kết quả được thể hiện qua hai chỉ số:
- Huyết áp tâm thu: Số lớn hơn, ở phía trên, là huyết áp khi tim co bóp.
- Huyết áp tâm trương: Số nhỏ hơn, ở phía dưới, là huyết áp khi tim được thư giãn.
Theo khuyến cáo của Hội Tim mạch học Quốc gia về chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp (1), tình trạng tăng huyết áp được xác định khi huyết áp một người có huyết áp tâm thu đo ở phòng khám là ≥ 140mmHg và/ hoặc huyết áp tâm trương là ≥90mmHg sau khi được kiểm tra lặp lại.
Như vậy, khi đo kết quả chỉ số huyết áp là 160/110mmHg được coi là cao và thuộc mức tăng huyết áp độ 2. Ở mức này, người bệnh có nguy cơ cao mắc các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc suy thận. Vì vậy, nếu có huyết áp cao ở 160/110mmHg, người bệnh cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức để thăm khám kỹ hơn, được đánh giá và điều trị phù hợp, tránh những biến chứng nguy hiểm.
Huyết áp 160/110mmHg là tăng huyết áp giai đoạn mấy?
Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch châu Âu (ESC)/Hiệp hội Tăng huyết áp châu Âu (ESH) vào năm 2018 (2) về các mức huyết áp như sau:
Tối ưu | Huyết áp tâm thu < 120 mmHg
Huyết áp tâm trương < 80 mmHg |
Bình thường | Huyết áp tâm thu 120 – 129 mmHg
Huyết áp tâm trương 80 – 84 mmHg |
Bình thường cao | Huyết áp tâm thu 130 – 139 mmHg
Huyết áp tâm trương 85 – 89 mmHg |
Tăng huyết áp độ 1 | Huyết áp tâm thu 140 – 159 mmHg
Huyết áp tâm trương 90 – 99 mmHg |
Tăng huyết áp độ 2 | Huyết áp tâm thu 160 – 179 mmHg
Huyết áp tâm trương 100 – 109 mmHg |
Tăng huyết áp độ 3 | Huyết áp tâm thu ≥ 180 mmHg
Huyết áp tâm trương ≥ 110 mmHg |
Tăng huyết áp tâm thu đơn độc | Huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg
Huyết áp tâm trương < 90 mmHg |
Như vậy, huyết áp 160/110mmHg là tăng huyết áp độ 2. Đây là tình trạng nghiêm trọng, có thể đe dọa đến tính mạng, do đó người bệnh cần được can thiệp y tế khẩn cấp.
Người bệnh có mức huyết áp 160/110mmHg có những triệu chứng như:
- Đau đầu dữ dội.
- Rối loạn thị giác: Có thể xảy ra các vấn đề về thị lực như nhìn mờ hoặc nhìn thấy đốm đen.
- Đau ngực: Có thể xuất hiện tình trạng đau hoặc khó chịu ở ngực, báo hiệu nguy cơ căng thẳng tim.
- Khó thở: Khó thở có thể là triệu chứng cho thấy tim đang gặp khó khăn trong việc bơm máu.
Người có huyết áp ở mức này cần được can thiệp y tế ngay lập tức để giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Bác sĩ sẽ có chỉ định điều trị tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng người bệnh. Điều trị thường bao gồm kết hợp thay đổi lối sống và sử dụng thuốc hạ huyết áp. Đồng thời, người bệnh cần theo dõi và kiểm soát huyết áp chặt chẽ để ngăn ngừa các biến chứng tim mạch và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Huyết áp 160/110 có nguy hiểm không?
Huyết áp 160/110mmHg là một tình trạng nghiêm trọng và nguy hiểm được xếp vào nhóm tăng huyết áp độ 2. Khi huyết áp đạt đến mức này, áp lực máu trong động mạch quá cao, gây căng thẳng lớn lên tim và các mạch máu. Nếu không được kiểm soát kịp thời, huyết áp cao có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan quan trọng trong cơ thể, làm tăng khả năng vỡ động mạch, phình động mạch hoặc xuất huyết, đe dọa đến tính mạng người bệnh.
Khi đo ra huyết áp 160/110mmHg có cần liên hệ y tế chưa?
Khi đo ra huyết áp 160/110mmHg cần nhanh chóng gọi cấp cứu vì đây là tăng huyết áp giai đoạn 2, một tình trạng nghiêm trọng cần được đánh giá và điều trị kịp thời. Việc chậm trễ trong điều trị cấp cứu có thể làm tăng nguy cơ biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc tổn thương các cơ quan đích. Do đó, nếu bạn hoặc người thân đo được mức huyết áp 160/110mmHg, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị phù hợp.
>> Xem thêm: Huyết áp 160/90 có cao không?
Biến chứng của huyết áp 160/110mmHg
Khi huyết áp tăng lên 160/110mmHg, người bệnh có nguy cơ gặp các biến chứng bao gồm:
- Tăng nguy cơ mắc các biến cố tim mạch:
- Nhồi máu cơ tim: Huyết áp cao gây áp lực lên tim, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu. Theo thời gian, có thể dẫn đến tình trạng dày cơ tim (đặc biệt là tâm thất trái), tăng nguy cơ dẫn đến nhồi máu cơ tim.
- Đột quỵ: Huyết áp cao có thể làm tổn thương và suy yếu các mạch máu trong não, tăng nguy cơ mạch máu bị vỡ hoặc bị tắc nghẽn, dẫn đến đột quỵ. Bệnh nhân bị đột quỵ có thể bị tàn tật, thậm chí tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
- Tổn thương mạch máu (động mạch):
- Xơ vữa động mạch: Huyết áp cao có thể đẩy nhanh quá trình xơ vữa động mạch, khi mảng bám tích tụ bên trong động mạch làm hẹp động mạch và giảm lưu lượng máu. Tình trạng này có thể dẫn đến bệnh động mạch vành, bệnh động mạch ngoại biên và các tình trạng mạch máu khác.
- Phình động mạch: Áp suất cao liên tục có thể khiến các điểm yếu trong mạch máu phình ra, có khả năng vỡ, dẫn đến chảy máu trong đe dọa tính mạng.
- Tổn thương cơ quan:
- Tổn thương thận: Huyết áp cao có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, dẫn đến bệnh thận mãn tính hoặc thậm chí là suy thận.
- Tổn thương mắt (Bệnh võng mạc do tăng huyết áp): Các mạch máu ở mắt cũng có thể bị tổn thương do huyết áp cao, dẫn đến các vấn đề về thị lực hoặc mù lòa.
- Tổn thương não: Bên cạnh đột quỵ, huyết áp cao có thể dẫn đến suy giảm nhận thức, mất trí nhớ và tăng nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ theo thời gian.
- Cơn tăng huyết áp cấp tính:
- Tăng huyết áp khẩn cấp: Đây là tình trạng huyết áp cực kỳ cao nhưng không gây tổn thương cơ quan đích ngay lập tức. Các triệu chứng có thể bao gồm đau đầu dữ dội, khó thở, chảy máu mũi và lo lắng nghiêm trọng. Người bệnh cần được chăm sóc y tế ngay lập tức để hạ huyết áp một cách an toàn.
- Tăng huyết áp cấp cứu: Đây là tình trạng nghiêm trọng khi huyết áp tăng cao đến mức gây tổn thương các cơ quan như não, tim hoặc thận. Tình trạng này có thể biểu hiện bằng các triệu chứng như đau ngực, khó thở, đau đầu dữ dội, lú lẫn và mờ mắt. Đây là tình trạng đe dọa tính mạng cần được điều trị cấp cứu ngay lập tức.
- Hậu quả lâu dài:
- Suy tim mạn tính: Huyết áp cao kéo dài có thể làm suy yếu cơ tim, dẫn đến suy tim khi tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả.
- Bệnh thận mãn tính: Huyết áp cao liên tục có thể dần dần gây tổn thương thận, dẫn đến mất chức năng thận.
- Mất trí nhớ và suy giảm nhận thức: Huyết áp cao mãn tính có liên quan đến việc tăng nguy cơ suy giảm nhận thức và mất trí nhớ ở người lớn tuổi.

Cách xử trí khi gặp trường hợp huyết áp 160/110mmHg
Khi bản thân hoặc người thân, người xung quanh có mức huyết áp 160/110mmHg, cần bình tĩnh xử trí theo các bước sau:
- Giữ bình tĩnh và nghỉ ngơi: Ngồi hoặc nằm xuống, thư giãn và hít thở sâu trong vài phút.
- Kiểm tra lại huyết áp: Sau khi nghỉ ngơi 5-10 phút, đo lại huyết áp để xác nhận kết quả. Đảm bảo sử dụng máy đo huyết áp đúng cách.
- Gọi cấp cứu ngay lập tức: Nếu kết quả đo được vẫn cao, gọi cấp cứu ngay để được hỗ trợ chăm sóc y tế khẩn cấp.
- Uống thuốc nếu được kê đơn: Nếu người bệnh đã được kê đơn thuốc hạ huyết áp, hãy uống theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc nếu chưa được kê đơn.
- Theo dõi các triệu chứng: Trong thời gian đợi cấp cứu đến, cần chú ý đến các triệu chứng của người bệnh như đau đầu dữ dội, chóng mặt, khó thở, đau ngực và thông báo với nhân viên ý tế khi học đến hỗ trợ.
Điều trị huyết áp 160/110mmHg như thế nào?
1. Can thiệp y tế ngay lập tức
Những người có chỉ số huyết áp 160/110 mmHg cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. Tại phòng cấp cứu, bệnh nhân sẽ được đánh giá mức độ nghiêm trọng của cơn khủng hoảng và thực hiện các biện pháp can thiệp phù hợp.
2. Điều trị khẩn cấp
- Thuốc tiêm tĩnh mạch: Phương pháp điều trị khẩn cấp này giúp nhanh chóng hạ huyết áp và giảm thiểu nguy cơ tổn thương nội tạng.
- Theo dõi liên tục: Bệnh nhân cần được nhập viện để theo dõi liên tục, đánh giá phản ứng với điều trị và kiểm soát các biến chứng tiềm ẩn.
3. Quản lý dài hạn
Sau khi giải quyết cơn tăng huyết áp, bệnh nhân cần được quản lý huyết áp lâu dài bao gồm: thay đổi lối sống, dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tái khám đúng định kỳ để duy trì huyết áp trong phạm vi an toàn.
>> Xem thêm: Lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân tăng huyết áp
Biện pháp phòng ngừa huyết áp lên 160/110mmHg
Để phòng ngừa huyết áp tăng lên mức nguy hiểm 160/110 mmHg, cần uống thuốc đầy đủ và đúng theo đơn được bác sĩ kê và kết hợp điều chỉnh lối sống khoa học bao gồm:
- Có chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế tiêu thụ muối và thực phẩm chế biến sẵn; đồng thời tăng cường rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được khuyến nghị cho người có nguy cơ tăng huyết áp.
- Tập thể dục đều đặn: Duy trì hoạt động thể chất ít nhất 150 phút mỗi tuần, tập với cường độ vừa phải các môn như đi bộ nhanh, bơi lội hoặc đạp xe sẽ giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và kiểm soát huyết áp hiệu quả.
- Đạt và duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân khoa học nếu thừa cân hoặc béo phì, kết hợp chế độ ăn lành mạnh với tập thể dục để đạt và duy trì cân nặng lý tưởng.
- Hạn chế uống rượu bia: Người có nguy cơ bị tăng huyết áp nên hạn chế uống rượu bia, tốt nhất là không uống hoàn toàn.
- Bỏ thuốc lá: Ngưng hút thuốc và tránh hút thuốc thụ động để cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể. Vì nicotine trong thuốc lá có thể làm tăng huyết áp tạm thời và gây hại cho thành mạch máu.
- Tránh căng thẳng, stress: Người bệnh có thể áp dụng các kỹ thuật thư giãn như yoga, thiền hoặc hít thở sâu để giảm căng thẳng.
- Theo dõi huyết áp thường xuyên: Người bị tăng huyết áp nên trang bị thiết bị đo huyết áp tại nhà để đo và theo dõi thường xuyên. Ghi chép kết quả đo và thông báo với bác sĩ để có kế hoạch quản lý huyết áp phù hợp.

Câu hỏi thường gặp
1. Người bị huyết áp 160/110mmHg bao lâu đo lại 1 lần?
Người có huyết áp cao ở mức 160/110 mmHg nên đo lại huyết áp sau khoảng 5-10 phút nghỉ ngơi để xác nhận kết quả chính xác. Nếu huyết áp vẫn ở mức cao này, cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được hướng dẫn và can thiệp y tế kịp thời. Sau khi đã được điều trị và ổn định, tần suất đo huyết áp sẽ do bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân, thường là 1-2 lần mỗi ngày hoặc thường xuyên hơn nếu cần thiết.
2. Huyết áp 160/110mmHg có nguy cơ đột quỵ không?
Người có mức huyết áp 160/110 mmHg có nguy cơ đột quỵ cao hơn gấp 3-4 lần so với người có huyết áp bình thường. Vì vậy, cần thăm khám và điều trị sớm, kết hợp với dùng thuốc, điều chỉnh lối sống khoa học để kiểm soát tốt huyết áp, giảm thiểu nguy cơ đột quỵ và các biến chứng tim mạch khác.
3. Huyết áp 160/110 có phải duy trì uống thuốc cả đời không?
Huyết áp 160/110 mmHg là mức tăng huyết áp nghiêm trọng, người bệnh cần được điều trị lâu dài bằng thuốc kết hợp với thay đổi lối sống. Người bệnh có thể uống thuốc kéo dài trong nhiều năm hoặc suốt đời, tùy thuộc vào mức độ kiểm soát huyết áp và các yếu tố nguy cơ. Tuy nhiên, nếu người bệnh duy trì lối sống lành mạnh và kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ, bác sĩ có thể xem xét giảm liều hoặc ngừng thuốc.
Trung tâm Tim mạch, PlinkCare là địa chỉ uy tín được nhiều người lựa chọn đến thăm khám các bệnh lý về tim mạch mạch, mạch máu, lồng ngực, trong đó có tăng huyết áp. Tại đây, đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm sẽ trực tiếp thăm khám, xem xét chỉ số huyết áp, đánh giá các yếu tố nguy cơ, tiền sử bệnh và lối sống của người bệnh để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.
Trung tâm còn được trang bị các thiết bị y tế hiện đại, giúp chẩn đoán chính xác và theo dõi hiệu quả quá trình điều trị của người bệnh. Đặc biệt, bác sĩ sẽ hướng dẫn cho bệnh nhân tăng huyết áp về kế hoạch điều trị toàn diện, kết hợp giữa điều trị y tế và tư vấn về thay đổi lối sống để kiểm soát huyết áp hiệu quả trong dài hạn.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ chuyên khoa tim mạch tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:
Tóm lại đối với câu hỏi “huyết áp 160/110 có cao không?” đã có câu trả lời, đây là dấu hiệu cảnh báo sức khỏe nghiêm trọng, cần được can thiệp điều trị sớm. Đồng thời, người bệnh cần tuân thủ dùng thuốc đúng theo chỉ định, điều chỉnh lối sống lành mạnh và theo dõi huyết áp thường xuyên để kiểm soát huyết áp hiệu quả.