
Hội chứng QT kéo dài: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và phòng ngừa
Hội chứng QT kéo dài là gì?
Hội chứng QT kéo dài (Long QT syndrome – LQTS) là một hội chứng liên quan đến quá trình tái cực cơ tim kéo dài, nhận biết trên điện tâm đồ (ECG) bằng khoảng QT kéo dài, thuộc nhóm bệnh lý kênh ion thường gặp với tỷ lệ 1:2000. Hội chứng QT dài có thể gây các biến cố loạn tim nguy hiểm như xoắn đỉnh, rung thất, đột tử do tim. [1]
1. Tìm hiểu về khoảng QT trong điện tâm đồ
Khoảng QT trên điện tâm đồ (ECG), biểu thị thời gian cơ tim co bóp và phục hồi sau đó.

Trên bề mặt của mỗi tế bào cơ tim có rất nhiều các kênh ion. Các kênh ion hoạt động đóng và mở để cho các ion natri, canxi và kali di chuyển ra vào tế bào tạo ra hoạt động điện của tim. Hội chứng QT dài xảy ra khi gặp vấn đề với các kênh ion, các kênh ion này không hoạt động tốt hoặc không đủ số lượng, thời gian tái cực cơ tim sẽ bị kéo dài. Khoảng QT dài hơn bình thường làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim nguy hiểm làm đe dọa tính mạng người bệnh.
2. Khoảng QT bao nhiêu là dài bất thường?
Khoảng QT thay đổi nghịch với tần số nhịp tim, do đó cần điều chỉnh thời gian QT khi có sự thay đổi tần số tim thông qua QT điều chỉnh (QTc). Độ dài QTc có sự khác biệt theo từng độ tuổi và giới tính cụ thể.
Nhưng nhìn chung khoảng QTc > 450 ms ở nam và QTc > 460 ms ở nữ được xem là kéo dài, khoảng QTc > 480 ms chẩn đoán có độ đặc hiệu cao và có nguy cơ cao xuất hiện các rối loạn nhịp tim nguy hiểm. Chẩn đoán hội chứng QT dài, cần đánh giá thêm các bất thường khác như tiền căn ngất, tiền sử gia đình đột tử hoặc có hội chứng QT dài, xét nghiệm gen.
Các triệu chứng khoảng QT kéo dài
Triệu chứng phổ biến nhất của hội chứng QT dài là ngất xỉu. Một cơn ngất xỉu do LQTS có thể xảy ra mà không có, hoặc có rất ít dấu hiệu cảnh báo trước đó.
Tình trạng ngất xỉu xảy ra khi có rối loạn nhịp tim nguy hiểm trong một thời gian ngắn. Bệnh nhân QT kéo dài có thể ngất xỉu khi phấn khích, tức giận, sợ hãi, hoặc cả khi đang tập thể dục. Nếu bạn mắc hội chứng QT dài, những thứ làm bạn giật mình có thể khiến bạn ngất xỉu, chẳng hạn như tiếng chuông điện thoại lớn hoặc tiếng đồng hồ báo thức. [2]

Ngoài ra, một số người mắc hội chứng QT dài có thể gặp các triệu chứng như:
- Nhìn mờ.
- Chóng mặt.
- Nhịp tim đập nhanh hoặc có cảm giác hồi hộp.
- Cơ thể mệt mỏi.
- Co giật.
Trẻ sơ sinh mắc hội chứng QT dài có thể xuất hiện triệu chứng trong những tuần đầu, những tháng đầu tiên sau khi chào đời, hoặc muộn hơn. Đa phần triệu chứng xuất hiện ở độ tuổi 40. Triệu chứng đôi khi xảy ra trong lúc ngủ.
Tuy nhiên, một số trường hợp người mắc hội chứng QT dài không nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào. Rối loạn này, có thể được phát hiện trong quá trình kiểm tra sức khỏe tim mạch, như đo điện tâm đồ (ECG).
Các biến chứng của bệnh QT kéo dài
Thông thường, sau một cơn rối loạn nhịp do hội chứng QT dài (LQTS), nhịp tim sẽ trở lại bình thường. Tuy nhiên, nếu nhịp tim không được điều chỉnh kịp thời có thể xảy ra một số biến chứng, bao gồm:
- Xoắn đỉnh: Đây là một dạng nhịp tim nhanh nguy hiểm, khi hai buồng dưới của tim đập nhanh và không đều, điều này làm tim bơm máu ít hơn, dẫn đến thiếu máu não và gây ngất xỉu đột ngột, mà không có dấu hiệu báo trước.
- Rung thất: Đây là một loại rối loạn nhịp tim nguy hiểm khiến các buồng tim tim đập quá nhanh, cơ tâm thất rung lên và ngừng bơm máu. Nếu không được can thiệp điều chỉnh nhịp tim kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến tổn thương não và thậm chí là tử vong.
- Đột tử do tim: Đây là sự kết thúc nhanh chóng và bất ngờ của tất cả các hoạt động tim. Hội chứng QT dài có liên quan đến đột tử do tim, ở những người trẻ tuổi có vẻ ngoài khỏe mạnh. Bệnh này cũng có thể là nguyên nhân của một số biến cố như ngất xỉu không rõ nguyên nhân, đuối nước hoặc co giật.
Nguyên nhân QT kéo dài và các yếu tố nguy cơ
Hội chứng QT dài thường được chia thành hai nhóm là QT dài bẩm sinh và QT dài mắc phải. Nguyên nhân và các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc QT kéo dài, bao gồm:
1. Hội chứng QT dài bẩm sinh
QT dài bẩm sinh là trường hợp bệnh nhân sinh ra đã mắc phải hội chứng này. Đây là những thay đổi trong DNA được truyền qua các thế hệ trong gia đình. Tùy vào từng trường hợp, con cái có thể thừa hưởng gen bất thường này từ cha, mẹ hoặc thậm chí là cả hai.
2. Hội chứng QT dài mắc phải
Hội chứng QT dài mắc phải: tình trạng không phải do di truyền, mà xảy ra sau khi sinh, có thể do thuốc hoặc các tình trạng sức khỏe khác gây ra. Có hơn 100 loại thuốc có thể kéo dài khoảng QT ở những người vốn khỏe mạnh, các loại thuốc phổ biến nhất bao gồm:
- Một số loại kháng sinh như: erythromycin, azithromycin và một số loại thuốc khác.
- Một số thuốc chống nấm, dùng để điều trị nhiễm trùng nấm men.
- Thuốc lợi tiểu khiến cơ thể đào thải quá nhiều kali hoặc các khoáng chất khác.
- Thuốc chống loạn nhịp tim có thể kéo dài khoảng QT.
- Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị sức khỏe tâm thần như lo âu và trầm cảm.
- Một số thuốc dùng để điều trị đau dạ dày.
Bên cạnh đó, các tình trạng sức khỏe có thể gây hội chứng QT dài mắc phải bao gồm:
- Hạ thân nhiệt.
- Hạ canxi máu.
- Hạ magie máu.
- Hạ kali máu.
- U tủy thượng thận (pheochromocytoma).
- Nhồi máu não hoặc xuất huyết não.
- Suy giáp.
3. Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh
Hội chứng QT dài bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, làm tăng nguy cơ mắc phải tình trạng này. Hiểu rõ những yếu tố nguy cơ, có thể giúp chủ động hơn trong việc phòng ngừa và quản lý tình trạng sức khỏe của người bệnh.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc hội chứng QT dài thường bao gồm:
- Những người có tiền sử ngưng tim.
- Người có cha mẹ, anh chị em hoặc con cái mắc hội chứng QT dài.
- Người sử dụng một số loại thuốc gây kéo dài khoảng QT.
- Phụ nữ đang dùng một số loại thuốc điều trị tim mạch.
- Nôn mửa hoặc tiêu chảy nhiều, cũng có thể gây sự thay đổi nồng độ điện giải trong cơ thể, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Các rối loạn ăn uống như chán ăn tâm thần, cũng có thể gây thay đổi nồng độ điện giải trong cơ thể.
Nhận diện và quản lý các yếu tố nguy cơ, là một phần quan trọng trong việc kiểm soát hội chứng QT dài và bảo vệ sức khỏe được ổn định.
Chẩn đoán hội chứng khoảng QT kéo dài
Chẩn đoán hội chứng QT kéo dài (LQTS) yêu cầu sự đánh giá kỹ lưỡng từ bác sĩ chuyên khoa. Bác sĩ sẽ xem xét tiền sử, bệnh sử của bệnh nhân và gia đình. Ngoài ra, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện thêm một số phương tiện chẩn đoán bao gồm:
1. Điện tâm đồ (ECG hoặc EKG)
Điện tâm đồ là phương pháp phổ biến nhất để chẩn đoán hội chứng QT kéo dài. ECG giúp ghi lại các tín hiệu điện trong tim, và cho biết nhịp tim đang đập nhanh hay chậm.
Trên kết quả ECG, có năm sóng được ký hiệu là P, Q, R, S và T. Khoảng thời gian giữa lúc bắt đầu sóng Q và kết thúc sóng T, được gọi là khoảng QT. Đây là khoảng thời gian để tim co bóp và làm đầy máu, trước khi đập lại. Nếu khoảng thời gian này lâu hơn bình thường, được gọi là khoảng QT kéo dài.
Nếu triệu chứng QT dài không xuất hiện thường xuyên, có thể không được thấy trên kết quả ECG thông thường. Bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân đeo máy theo dõi tim tại nhà như máy Holter ECG để ghi lại hoạt động của tim trong thời gian dài hơn. [3]
2. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu có thể giúp xác định nồng độ điện giải trong cơ thể như kali, magie và canxi. Đây là những yếu tố có thể gây ra hội chứng QT kéo dài. Phát hiện những thay đổi trong nồng độ các chất, giúp bác sĩ có thêm thông tin để chẩn đoán bệnh nhân có mắc hội chứng QT kéo dài hay không.
3. Nghiệm pháp gắng sức
Nghiệm pháp gắng sức, thường được thực hiện trên máy chạy bộ hoặc đạp xe tại chỗ. Phương pháp này, giúp đánh giá khả năng gắng sức tim mạch. Từ đó, giúp các bác sĩ chẩn đoán các tình trạng liên quan đến rối loạn nhịp. Siêu âm tim, có thể được kết hợp thực hiện để đánh giá chức năng tim, trong quá trình kiểm tra gắng sức.

4. Kiểm tra di truyền
Kiểm tra di truyền có thể chẩn đoán hội chứng QT kéo dài, bằng cách kiểm tra các biến đổi gen có thể gây ra rối loạn này. Nếu nghi ngờ bệnh nhân mắc hội chứng này, bác sĩ có thể đề nghị kiểm tra di truyền từ các thành viên trong gia đình.
Kiểm tra di truyền, mặc dù không thể phát hiện tất cả các trường hợp di truyền của hội chứng QT dài. Tuy nhiên, phương pháp này có thể cung cấp những thông tin hữu ích cho bác sĩ, trong quá trình chẩn đoán và điều trị.
Điều trị hội chứng QT kéo dài
Hội chứng QT kéo dài cần được điều trị nhanh chóng, để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra. Tùy vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Phương pháp điều trị có thể bao gồm điều chỉnh lối sống, sử dụng thuốc, điều trị bằng thiết bị hỗ trợ hoặc phẫu thuật.
1. Điều trị các nguyên nhân
Tùy vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và nguyên nhân gây ra bệnh, bác sĩ sẽ có những chỉ định điều trị phù hợp. Nếu hội chứng QT kéo dài là do thuốc, bác sĩ có thể yêu cầu điều trị bằng cách ngừng thuốc một cách an toàn. Người bệnh không được tự ý thay đổi, hoặc ngừng thuốc, mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Đối với những người có hội chứng QT dài mắc phải, có thể cần truyền dịch hoặc điện giải cần thiết, để điều chỉnh các rối loạn điện giải trong cơ thể.
2. Điều trị bằng thuốc
Một số người bị hội chứng QT dài cần sử dụng thuốc để điều trị triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:
- Thuốc chẹn Beta: Các loại thuốc này giúp làm chậm nhịp tim và giảm nguy cơ xảy ra cơn QT dài. Các thuốc chẹn beta thường được dùng bao gồm nadolol, propranolol ; ngoài ra còn có atenolol, metoprolol cũng có thể được sử dụng.
- Thuốc điều chỉnh nhịp tim Mexiletine: trong một số trường hợp thuốc này có thể được sử dụng cùng với thuốc chẹn Beta, để giúp rút ngắn khoảng QT. Mexiletine có công dụng làm giảm nguy cơ ngất xỉu, co giật hoặc đột tử do tim.
3. Điều trị bằng thiết bị
Máy khử rung tim (ICD) là một thiết bị được cấy dưới da gần xương đòn, giúp liên tục kiểm tra nhịp tim. Nếu phát hiện các loạn nhịp tim nguy hiểm như: rung thất, xoắn đỉnh, máy ICD sẽ sốc điện khử rung tự động để khôi phục nhịp tim bình thường. Không phải tất cả các trường hợp QT dài đều cần đặt máy ICD, chỉ định do bác sĩ chuyên khoa đưa ra, dựa trên cân nhắc các yếu tố nguy cơ và lợi ích. Đặc biệt ở trẻ em, cần được xem xét kỹ lưỡng.
4. Phẫu thuật
Phẫu thuật cắt hạch thần kinh giao cảm, có thể được thực hiện nếu bệnh nhân vẫn gặp rối loạn nhịp tim nguy hiểm mặc dù đã sử dụng thuốc, giúp giảm nguy cơ đột tử do tim.
Trong phẫu thuật, bác sĩ sẽ cắt bỏ các dây thần kinh giao cảm dọc theo bên trái của cột sống. Những dây thần kinh này, là một phần của hệ thần kinh giao cảm, giúp kiểm soát nhịp tim.
5. Các biến chứng/tác dụng phụ của điều trị QT kéo dài
Các phương pháp điều trị hội chứng QT kéo dài mang lại những lợi ích to lớn, nhưng cũng có thể kèm theo một số tác dụng phụ hoặc biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là những biến chứng và tác dụng phụ tiềm ẩn bệnh nhân cần lưu ý:
- Phương pháp điều trị bằng thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như: huyết áp thấp, chóng mặt, đau đầu và mệt mỏi.
- Biến chứng của phương pháp đặt máy khử rung tim (ICD): các chứng quanh thủ thuật như: xẹp phổi, chảy máu tại vị trí đặt máy, nhiễm trùng ổ máy,…
- Biến chứng phẫu thuật: gây nên hội chứng Horner với mí mắt sụp và đồng tử co nhỏ, đỏ mặt, đổ nhiều mồ hôi.
Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào khi điều trị, bệnh nhân hãy thông báo ngay cho bác sĩ, để được xử lý kịp thời.
Phòng ngừa hội chứng QT dài
Hiện tại, không có phương pháp nào được biết đến để ngăn ngừa hội chứng QT dài bẩm sinh (LQTS). Vì đây là một rối loạn di truyền không thể thay đổi. Tuy nhiên, vẫn có thể kiểm soát các nguyên nhân và yếu tố gây ra hội chứng này, thông qua những biện pháp phòng ngừa sau đây:
- Theo dõi sức khỏe định kỳ: Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ, là điều quan trọng để theo dõi tình trạng sức khỏe, và phát hiện sớm các dấu hiệu của hội chứng QT dài. Đối với bệnh nhân mắc QT dài, việc này cũng cho phép bác sĩ điều chỉnh phương pháp điều trị, và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng xảy ra.
- Thay đổi lối sống: Áp dụng lối sống lành mạnh có thể giúp quản lý tình trạng sức khỏe tim mạch tốt hơn. Điều này bao gồm việc duy trì chế độ ăn uống cân bằng, giảm thiểu căng thẳng và tập thể dục đều đặn. Lối sống lành mạnh có thể giảm nguy cơ gặp phải các triệu chứng, và biến chứng liên quan đến hội chứng QT dài.
- Thận trọng với các loại thuốc: Một số loại thuốc có thể làm kéo dài khoảng QT và làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ loại thuốc mới nào. Đồng thời, thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
- Liên hệ bác sĩ kịp thời: Nếu có các triệu chứng như ngất xỉu, co giật hoặc cảm thấy bất thường về nhịp tim. Hãy liên hệ bác sĩ, hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất, để kịp thời kiểm tra các bất thường. Việc điều trị sớm có thể giúp quản lý triệu chứng hiệu quả, và giảm nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng.

Cách chăm sóc, bảo vệ bản thân khi mắc QT kéo dài
Sống chung với hội chứng QT kéo dài, đòi hỏi người bệnh phải chú ý và chăm sóc đặc biệt. Dưới đây là những bí quyết giúp bệnh nhân duy trì cuộc sống khỏe mạnh, an toàn, đồng thời giảm thiểu rủi ro và quản lý tình trạng bệnh một cách hiệu quả:
- Thường xuyên tham khảo ý kiến bác sĩ: Định kỳ kiểm tra và thảo luận với bác sĩ, sẽ giúp bệnh nhân theo dõi tình trạng sức khỏe và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần. Bác sĩ sẽ cung cấp giải pháp và hướng dẫn điều trị phù hợp, để bảo vệ sức khỏe tim mạch của người bệnh được tốt nhất.
- Kiểm soát tiếng ồn và căng thẳng đột ngột: Tránh những tình huống gây ra căng thẳng đột ngột hoặc tiếng ồn lớn. Vì những yếu tố này, có thể kích thích triệu chứng của hội chứng QT dài. Bệnh nhân có thể quản lý căng thẳng hiệu quả bằng cách thực hành các kỹ thuật như tập yoga, đi bộ hoặc thiền định.
- Thận trọng với các bài tập thể dục thể thao: tránh các hoạt động mang tính đối kháng và gắng sức quá mức. Trước khi tham gia bất kỳ hoạt động thể dục thể thao nào, hãy thảo luận với bác sĩ về mức độ an toàn và các giới hạn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bản thân. Việc tập luyện quá sức, có thể gây ra các biến chứng không mong muốn.
- Khai báo hội chứng QT kéo dài khi được kê toa thuốc các bệnh khác: Luôn thông báo cho bác sĩ, về tình trạng QT dài, khi được kê toa bất kỳ loại thuốc nào khác. Một số thuốc có thể ảnh hưởng đến khoảng QT, vì vậy việc phối hợp điều trị và kiểm soát thuốc là rất quan trọng, nhằm tránh các tác dụng phụ không mong muốn có thể xảy ra.
Bằng cách thực hiện những biện pháp này, bệnh nhân mắc hội chứng QT kéo dài có thể quản lý bệnh một cách hiệu quả hơn, và duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
Hội chứng QT kéo dài (LQTS), là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng. Tuy nhiên nếu được chăm sóc và quản lý phù hợp, người bệnh vẫn có thể có cuộc sống khỏe mạnh và an toàn. Việc theo dõi sức khỏe định kỳ, thay đổi lối sống lành mạnh và tuân thủ các phương pháp điều trị, là những bước quan trọng trong việc kiểm soát hội chứng QT dài và bảo vệ sức khỏe tim mạch hiệu quả.