
Hở van động mạch phổi: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị
Bệnh hở van động mạch phổi là gì?
Hở van động mạch phổi xảy ra khi van động mạch phổi trong tim không đóng kín hoàn toàn giữa các nhịp đập, khiến máu trào ngược qua van theo hướng ngược lại. Khi dòng hở nhỏ, tình trạng này thường không gây ra vấn đề gì.
Tuy nhiên, khi hở van động mạch phổi ở mức độ trung bình hoặc nặng, nó có thể làm hư hại tâm thất phải và gây suy tim phải, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng người bệnh. (1)

Bệnh hở van động mạch phổi có thường gặp không?
Hở van động mạch phổi là tình trạng rất phổ biến, xảy ra ở khoảng từ 30% đến 75% dân số. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp hở van đều quá nhỏ để phát hiện ra các triệu chứng. Đa số người bệnh không hề biết mình mắc phải tình trạng này trừ khi họ thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán bệnh.
Hở van động mạch phổi ở mức độ trung bình đến nặng xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Do có quá nhiều nguyên nhân tiềm ẩn, nên rất khó xác định mức phổ biến của các dạng bệnh hở van động mạch phổi nặng.
Các mức độ hở van động mạch phổi
Bệnh hở van động mạch phổi được chia làm nhiều mức độ bao gồm:
- Hở van động mạch phổi nhẹ 1/4: Đây là mức độ hở van nhỏ nhất, thường không gây ra triệu chứng và không ảnh hưởng đến chức năng tim, có thể được phát hiện qua các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm tim.
- Hở van động mạch phổi trung bình 2/4: Ở mức độ này, lượng máu trào ngược qua van lớn hơn, nhưng vẫn không gây ra nhiều triệu chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, cần theo dõi thường xuyên để đảm bảo không có sự tiến triển của bệnh.
- Hở van động mạch phổi nặng 3/4: Đây là mức độ hở van lớn, có thể gây ra các triệu chứng như mệt, khó thở và sưng chân. Mức độ này có thể làm tăng áp lực lên tâm thất phải và gây ra suy tim phải nếu không được điều trị kịp thời.
- Hở van động mạch phổi rất nặng 4/4: Đây là mức độ nghiêm trọng nhất, với lượng máu trào ngược rất lớn. Các triệu chứng rõ rệt hơn và có nguy cơ cao gây tổn thương tim nghiêm trọng, dẫn đến suy tim phải. Cần can thiệp y tế ngay lập tức để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Các mức độ trên dựa trên thang đo phân loại mức độ hở van động mạch phổi, với 1/4 là nhẹ nhất và 4/4 là nặng nhất.
Nguyên nhân hở van động mạch phổi
Hở van động mạch phổi có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, sau đây là một số nguyên nhân chính phổ biến:
- Bệnh thấp tim (sốt thấp khớp – Rheumatic fever): Các nhiễm trùng vi khuẩn không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến sốt thấp khớp, gây tổn thương van tim và dẫn đến bệnh tim thấp.
- Tăng áp động mạch phổi: Đây là tình trạng áp lực cao trong các mạch máu ở phổi của người bệnh. Áp lực cao lên các mạch này có thể kéo dài đến tận nơi động mạch phổi đi ra khỏi tim. Áp lực cao làm căng động mạch và van, khiến van bị rò rỉ. (2)
- Hội chứng Marfan: Một số hội chứng di truyền như hội chứng Marfan có thể dẫn đến hở van động mạch phổi.
- Khối u carcinoid: Đây là loại ung thư hiếm gặp, thường phát triển chậm và bắt đầu từ hệ tiêu hóa. U carcinoid có thể gây tích tụ mô trong tim, cản trở dòng máu.
- Viêm nội tâm mạc: Tình trạng viêm lớp lót bên trong tim do nguy cơ nhiễm trùng. Những bệnh nhân cần lọc máu hoặc dùng thuốc tiêm tĩnh mạch (IV) có nguy cơ mắc bệnh cao hơn và phổ biến hơn ở người sử dụng ma túy qua đường tĩnh mạch.
- Do chấn thương: Chấn thương vùng ngực trong một số trường hợp hiếm gặp có thể gây tổn thương van động mạch phổi.
- Các dị tật bẩm sinh: Một số người sinh ra đã có hở van động mạch phổi hoặc hẹp hở van động mạch phổi.
- Biến chứng sau phẫu thuật: Phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị khác cho các vấn đề tim bẩm sinh có thể dẫn đến hở van động mạch phổi sau nhiều năm sau điều trị.
- Các nguyên nhân tiềm ẩn: Trong một số trường hợp, nguyên nhân của hở van động mạch phổi không được xác định rõ ràng.

Đối tượng nguy cơ bị hở van động mạch phổi
Hở van động mạch phổi có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng mức độ nặng nhẹ khác nhau sẽ phổ biến ở các giai đoạn khác nhau trong từng độ tuổi:
- Người trẻ tuổi: Khi hở van động mạch phổi xảy ra ở người trẻ tuổi, nguyên nhân thường là do họ có vấn đề tim bẩm sinh (vấn đề từ khi sinh ra) và đã được phẫu thuật sửa chữa từ khi còn nhỏ. Các vấn đề này có thể bao gồm tứ chứng Fallot hoặc các dị tật khác liên quan đến van tim.
- Người lớn tuổi: Người trên 75 tuổi có nguy cơ cao bị tăng áp phổi (tăng áp lực trong các mạch máu của phổi). Tình trạng này có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm hở van động mạch phổi.
Hở van động mạch phổi nhẹ có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và thường không gây ra triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, các dạng trung bình và nặng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và cần được theo dõi và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Triệu chứng hở van động mạch phổi
Hầu hết những bệnh nhân mắc bệnh hở hở van động mạch phổi nhẹ thường ít gặp triệu chứng. Khi tình trạng hở van mức độ trung bình hoặc nặng có khả năng gây ra các triệu chứng, nhiều trong số đó tương tự như triệu chứng của bệnh nhân suy tim.
Một số triệu chứng phổ biến bệnh nhân hở van động mạch phổi có thể gặp phải bao gồm:
- Khó thở: Bạn có thể cảm thấy như không thể lấy đủ không khí vào phổi, gây ra cảm giác không thoải mái, bồn chồn lo lắng. Khi tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn, khó thở có thể xuất hiện ngay cả khi bạn nằm yên.
- Cảm giác mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi không dễ dàng giải thích, thậm chí sau khi bạn đã nghỉ ngơi đầy đủ. Đây có thể là do tim của bạn phải làm việc nặng hơn để bơm máu qua một van không hoàn hảo.
- Chóng mặt, đôi khi choáng váng: Bạn có thể cảm thấy mất cân bằng hoặc cảm giác như môi trường xung quanh đang quay cuồng, điều này có thể xảy ra khi lưu lượng máu không đủ được tuần hoàn đến não.
- Ngất xỉu: Trong trường hợp nặng, thiếu máu có thể làm bạn mất ý thức hoàn toàn, thường là do tim không thể cung cấp đủ máu cho cơ thể.
- Tim đập nhanh: Bạn có thể cảm thấy nhịp tim của mình không ổn định hoặc mạnh mẽ như bình thường, có thể là do tim cố gắng làm việc vượt quá khả năng để đối phó với vấn đề hở van động mạch phổi.
- Vùng bụng hoặc cẳng chân và bàn chân bị sưng: Sự chảy ngược của máu có thể gây ra sự tích tụ chất lỏng trong cơ thể, dẫn đến sưng phình ở bụng hoặc các phần khác của cơ thể, đặc biệt là chân và bàn chân.
Những biến chứng của hở van tim động mạch phổi có thể xảy ra
Bệnh hở van động mạch phổi không được phát hiện và điều trị, để lâu ngày tình trạng nặng hơn và có thể gây ra một số biến chứng như:
- Dãn tâm thất phải: Khi hở van động mạch phổi rò rỉ nặng, máu từ động mạch chủ chảy ngược lại vào phổi gây áp lực quá mức lên phần ngăn phải của tim. Để đối phó với áp lực này, phần ngăn phải phải làm việc nặng hơn, dẫn đến giãn to.
- Rối loạn chức năng tâm thu: Do phần ngăn phải phải làm việc nặng hơn để đẩy máu qua hở van động mạch phổi, điều này dần dần làm giảm khả năng thu hẹp trong quá trình hồi phục sau mỗi nhịp tim. Khi đó, tim không thể đủ mạnh để đẩy máu ra khỏi phổi và tuần hoàn cơ thể, gây ra rối loạn chức năng tâm thu.
- Rối loạn nhịp tim: Sự căng thẳng liên tục có thể gây ra sự hoạt động không đều của nhịp tim. Điều này có thể bao gồm những rối loạn nhịp như nhịp tim nhanh, nhịp tim chậm hoặc các loại nhịp tim không đều khác.
- Nguy cơ tử vong: Nếu không điều trị kịp thời các biến chứng của bệnh có thể dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng của chức năng tim mạch, gây ra các vấn đề nguy hiểm như suy tim cấp và thậm chí là tử vong. (3)
Những biến chứng này đều là kết quả của việc máu không tuần hoàn hiệu quả thông qua hệ thống tim mạch do hở van động mạch phổi không hoạt động đúng cách. Chúng có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe và thậm chí là nguy hiểm đến tính mạng người bệnh.

Các phương pháp chẩn đoán hở van động mạch phổi
Việc chẩn đoán hở van động mạch phổi có thể khó khăn và thường dựa vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng và các triệu chứng của người. Thông thường, phương pháp chẩn đoán có thể bao gồm:
1. Khám lâm sàng
Bác sĩ có thể nhìn thấy và cảm nhận các triệu chứng như sưng bụng, sưng chân, hoặc phình ở tĩnh mạch cổ. Bác sĩ kiểm tra bằng cách sử dụng ống nghe để nghe tiếng tim. Trong trường hợp hở van động mạch phổi nặng, hở van động mạch phổi có thể tạo ra tiếng thổi ở tim, đây là dấu hiệu của sự tuần hoàn máu không bình thường.
2. Điện tâm đồ
Xét nghiệm này có thể phát hiện các tình trạng liên quan, bao gồm nhịp tim bất thường và biểu hiện của phì đại thất phải và bệnh tim bẩm sinh. Thu thập điện tâm đồ ECG giúp nhận biết những dấu hiệu bất thường của tim, đóng góp vào việc đánh giá nguyên nhân bệnh nhân mắc hở van động mạch phổi.
3. Chụp X-quang ngực
Chụp X-quang ngực thường thực hiện ở bệnh nhân khó thở để đánh giá các nguyên nhân có thể liên quan đến phổi và tim. Ở những người mắc bệnh hở van động mạch phổi nặng, chụp X-quang có thể thấy dấu hiệu của lớn tâm thất phải.
Bệnh nhân đã từng phẫu thuật sẽ có các đặc điểm chụp X-quang cho thấy dấu hiệu thủ thuật hoặc phẫu thuật để lại. Việc thực hiện chụp X-quang ngực giúp nhận biết những biểu hiện, hỗ trợ trong việc đánh giá toàn diện bệnh nhân hở van động mạch phổi có triệu chứng khó thở.
4. Siêu âm tim tìm nguyên nhân hở van động mạch phổi
Siêu âm tim hai chiều và siêu âm Doppler đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguyên nhân của hở van động mạch phổi. Các mặt cắt đầy đủ của siêu âm tim có thể bổ sung cho việc đánh giá cấu trúc và huyết động học của hở van động mạch phổi. Ngoài ra siêu âm tim đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường mức độ nghiêm trọng của hở van động mạch phổi.
5. Thông tim phải
Các chuyên gia thường sử dụng phương pháp này chủ yếu để chẩn đoán bệnh ở những bệnh nhân mắc bệnh tăng áp động mạch phổi. Ống thông sẽ được đặt vào tĩnh mạch ở cổ, sau đó được luồn vào tâm thất phải và động mạch phổi. Thông tim phải là phương pháp giúp đo trực tiếp được áp lực trong tâm thất phải và động mạch phổi.
6. Chụp MRI
Phương pháp này có thể đánh giá tác động của hở van động mạch phổi lên kích thước và chức năng của tim phải. Chụp MRI là phương pháp sử dụng từ trường và sóng radio để tạo hình ảnh giúp cung cấp những chẩn đoán chính xác trước khi thực hiện can thiệp, hỗ trợ trong việc xác định các hình thức can thiệp có khả thi hay không.
Phương pháp điều trị hở van động mạch phổi
Hở van động mạch phổi thường có thể điều trị được và tùy thuộc vào nhiều nguyên nhân khác nhau. Bệnh ở mức độ nhẹ thường không cần điều trị, đối với những trường hợp trung bình và nặng bác sĩ có thể áp dụng một số phương pháp điều trị sau tùy vào tình trạng của từng người bệnh:
1. Điều trị hở van động mạch phổi bằng thuốc
Khi tình trạng hở van động mạch phổi xảy ra khi phát hiện triệu chứng hoặc từ một nguyên nhân nào đó, bước đầu tiên là điều trị giảm thiểu triệu chứng hoặc chữa khỏi nguyên nhân gây ra bệnh:
Một số loại thuốc có thể sử dụng như:
- Các loại thuốc làm giảm áp lực động mạch phổi, giúp ổn định nhịp tim và giảm bớt gánh nặng cho tim.
- Thuốc làm loãng máu ngăn ngừa nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Các loại thuốc lợi tiêu, giảm phù nề và tích nước.
- Các loại thuốc hỗ trợ tim.
Nếu điều này không đủ để ngăn chặn tình trạng hở van, mục tiêu sẽ chuyển sang điều trị trực tiếp bằng các phương pháp phẫu thuật hoặc thay van.
2. Điều trị bằng phẫu thuật
Bác sĩ thực hiện phẫu thuật có thể tiếp cận trực tiếp tim của người bệnh và thay thế van. Các van thay thế có thể đến từ một người hiến tặng hoặc van sinh học (kết hợp giữa vật liệu nhân tạo và mô sống, thường từ lợn hoặc bò).
3. Thay van động mạch phổi qua ống thông (TPVR)
Thủ thuật này thay thế van từ bên trong bằng thiết bị ống thông. Bác sĩ sẽ thực hiện rạch một mạch máu lớn (thường ở cổ hoặc đùi trên) sau đó đưa ống thông vào. Ống thông sau khi được đưa vào, bác sĩ sẽ điều khiển thiết bị này lên tim của người bệnh, nơi họ đặt đầu ống phía trên van hiện tại.
Khi đến đúng vị trí, bác sĩ thực hiện mở rộng van mới, làm bẹp van cũ, hỏng bên dưới. Các van thay thế thường là sinh học và có thời gian sử dụng lên đến 15 năm.
>> Xem thêm: Bệnh hở van tim có chữa được không? Khả năng khỏi hẳn cao không?
Các rủi ro sau điều trị hở van động mạch phổi có thể gặp
Điều trị tình trạng này bằng TPVR có tỷ lệ thành công cao. Khoảng 94% đến 98% các thủ thuật TPVR đạt hiệu quả. Các biến chứng của TPVR cũng hiếm xảy ra, có khoảng 3% đến 6% các trường hợp xảy ra biến chứng phổ biến nhất là chèn ép động mạch vành hoặc viêm nội mạc do nhiễm trùng.
Các tác dụng phụ hoặc biến chứng có thể xảy ra từ các liệu pháp và thủ thuật này bao gồm:
- Nhịp tim không đều (loạn nhịp).
- Nhiễm trùng xung quanh vị trí phẫu thuật.
- Rò rỉ xung quanh bên ngoài van.
- Cần thay thế van khác.
Khi sử dụng thuốc điều trị, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ, do đó bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ điều trị để có thể theo dõi tình trạng và phát hiện kịp thời những bất thường trong suốt quá trình điều trị.

Cách chăm sóc người bệnh hở van động mạch phổi sau điều trị
Sau khi điều trị hở van động mạch phổi, việc chăm sóc bệnh nhân là rất quan trọng để đảm bảo người bệnh hồi phục một cách tốt nhất và giảm nguy cơ tái phát bệnh.
Dưới đây là một số biện pháp chăm sóc sau điều trị:
- Theo dõi sức khỏe định kỳ: Bệnh nhân cần được kiểm tra sức khỏe định kỳ bởi các chuyên gia y tế để đảm bảo rằng người bệnh đang hồi phục một cách tốt nhất và không có biến chứng nào xảy ra.
- Tuân thủ lịch trình kiểm tra: Bệnh nhân cần tuân thủ lịch trình kiểm tra và khám sức khỏe định kỳ để theo dõi tiến triển của tình trạng sức khỏe và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.
- Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian uống thuốc: Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng và lịch trình uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tái phát bệnh.
- Sử dụng các biện pháp phòng ngừa: Bệnh nhân cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng và duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân đối và vận động thể chất đều đặn theo hướng dẫn của bác sĩ.
Nếu phát hiện bất kỳ biểu hiện bất thường nào người bệnh cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đưa đến cơ sở y tế gần nhất để được chữa trị kịp thời.
Biện pháp phòng ngừa hở van động mạch phổi
Để ngăn chặn hở van động mạch phổi, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa đóng vai trò quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng và hữu ích có thể áp dụng cho việc phòng tránh bệnh hở hở van động mạch phổi nói riêng và các bệnh lý tim mạch nói chung:
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối: Thực phẩm giàu vitamin và dưỡng chất từ rau cải, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt là sự lựa chọn tuyệt vời cho bạn. Tránh tiêu thụ quá nhiều dầu mỡ, muối, đường, và thực phẩm chế biến để bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- Đảm bảo cân bằng giữa thời gian nghỉ ngơi và làm việc: Nên hạn chế các áp lực để giảm bớt căng thẳng cho hệ thống tim mạch. Hãy làm việc vừa sức, nghỉ ngơi hợp lý và chú trọng chất lượng giấc ngủ, ngủ đủ giấc.
- Tăng cường hoạt động thể chất đều đặn và chăm chỉ: Tuân thủ lịch trình vận động phù hợp với tình trạng sức khỏe và duy trì luyện tập ít nhất 30 phút mỗi ngày.
- Duy trì cân nặng ổn định và tránh tình trạng béo phì: Béo phì là nguy cơ mắc bệnh tim mạch, do đó hãy luôn duy trì cân nặng ở mức phù hợp với thể trạng để tránh các bệnh lý liên quan ảnh hưởng đến tim mạch.
- Không sử dụng thuốc lá, hạn chế rượu bia và các chất kích thích: Những yếu tố này không chỉ gây tổn hại cho sức khỏe tim mạch mà còn ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sức khỏe tổng thể.

Một số câu hỏi thường gặp về hở van động mạch phổi
1. Hở van động mạch phổi có nguy hiểm không?
Bệnh hở van động mạch phổi có nguy hiểm khi tình trạng ở mức độ trung bình đến nặng. Nếu không được chữa trị kịp thời bệnh có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng đến tim mạch thậm chí tử vong.
2. Hở van động mạch phổi có tự lành được không?
Bệnh hở van động mạch phổi không thể tự lành và phải được điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ hở van của người bệnh.
3. Có thể sống chung với hở van động mạch phổi mà không điều trị?
Ở mức độ hở van nhẹ, tình trạng này không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe người bệnh thì không cần điều trị. Tuy nhiên, với những bệnh nhân bị hở van vừa hoặc nặng có thể cần dùng thuốc, phẫu thuật để sửa chữa hoặc thay van để giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm.
4. Khi nào nên gặp bác sĩ?
Hãy liên hệ ngay bác sĩ hoặc đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, những triệu chứng này cũng có thể xuất hiện trong trường hợp suy tim, cơn đau tim hoặc các vấn đề tim mạch nguy hiểm khác:
- Cảm giác khó thở.
- Bị chóng mặt liên tục hoặc ngất xỉu đột ngột.
- Tim đập nhanh.
- Bị sưng ở bụng, chân hoặc bàn chân.
Hãy thảo luận với bác sĩ về tình trạng của người bệnh để được tư vấn và chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.
Đối với những bệnh nhân tim mạch, việc thăm khám thường xuyên không chỉ là cách hiệu quả nhất để theo dõi tình trạng sức khỏe, mà còn là biện pháp phòng ngừa quan trọng để ngăn chặn các vấn đề tim mạch tiềm ẩn trở nên nghiêm trọng hơn.
Thăm khám và theo dõi sức khỏe tim mạch thường xuyên tại Trung tâm Tim mạch PlinkCare để nhận được sự tư vấn và chăm sóc tốt nhất từ các chuyên gia. Việc theo dõi và điều trị kịp thời là rất quan trọng để giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện sức khỏe của bạn.
ThS.BS Phạm Đỗ Anh Thư là trưởng đơn vị van tim, thuộc Trung tâm Tim mạch tại phòng khám tim mạch 4 – Van tim. Hệ thống sở hữu trang thiết bị hiện đại cùng đội ngũ chuyên gia đầu ngành, bác sĩ với nhiều năm kinh nghiệm. Phòng khám mang đến những dịch vụ chăm sóc tiện nghi đạt chuẩn 5 sao cùng phương pháp điều trị chính xác và hiệu quả cho từng bệnh nhân.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
Bệnh hở van động mạch phổi có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Ở mức độ vừa và nặng, bệnh này còn gây ra các biến chứng nguy hiểm cho tim và làm tăng nguy cơ tử vong. Vì vậy, việc thường xuyên thăm khám và chẩn đoán bệnh lý tim mạch là vô cùng cần thiết để kiểm soát và ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn.