Image

Hình ảnh nốt ruồi ung thư hắc tố dễ nhận biết, đừng chủ quan

Dấu hiệu nốt ruồi ung thư hắc tố có dễ nhận biết sớm không?

Việc nhận điện được hình ảnh nốt ruồi ung thư hắc tố giúp phát hiện ung thư hắc tố da giai đoạn sớm, tăng cơ hội chữa khỏi bệnh. Cần lưu ý đến các sang thương da mới xuất hiện và/hoặc những thay đổi trên nốt ruồi đã có, cả ở vùng tiếp xúc và không tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. (1)

Những thay đổi ở nốt ruồi có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của ung thư hắc tố. Dựa trên nguyên tắc ABCDE, hình ảnh nốt ruồi ung thư sắc tố thường có các đặc điểm sau:

  • A (Asymmetry – bất đối xứng): nốt ruồi ung thư thường không đối xứng, trong khi nốt ruồi lành tính thường có hình dạng cân đối.
  • B (Border – đường viền): đường viền của nốt ruồi ung thư thường lởm chởm hoặc không đều, khác với viền mịn của nốt ruồi bình thường.
  • C (Colour – màu sắc): nốt ruồi lành tính thường có màu đồng nhất, trong khi nốt ruồi ung thư có màu không đều, gồm các sắc độ khác nhau như nâu, đen, đỏ, hoặc xanh.
  • D (Diameter – đường kính): nốt ruồi có đường kính lớn hơn 6mm hoặc thay đổi kích thước theo thời gian cần được kiểm tra.
  • E (Evolution – sự thay đổi): nốt ruồi tăng kích thước, nhô cao, hoặc có các thay đổi về màu sắc, hình dạng là dấu hiệu cần lưu ý.

Ngoài ra, các dấu hiệu khác như nốt ruồi trở nên ngứa, đau, chảy máu, hoặc bề mặt sần sùi cũng là cảnh báo quan trọng.

ung thư hắc tố là loại ung thư da nguy hiểm
Ung thư hắc tố là loại ung thư da đặc biệt nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm.

Tóm lại, hình ảnh nốt ruồi ung thư hắc tố cần đặc biệt chú ý bao gồm:

  • Tăng kích thước, nhô cao hơn.
  • Bề mặt nốt ruồi trở nên loét, sần sùi…
  • Chảy máu.
  • Ngứa hoặc đau.
  • Đổi hình dạng.
  • Đổi màu sắc.

Tìm hiểu thêm: Dấu hiệu nốt ruồi báo ung thư dễ nhận biết.

Bệnh nhân cần đến gặp bác sĩ ngay khi có các dấu hiệu trên, đặc biệt khi các triệu chứng kéo dài hơn vài tuần đến vài tháng.

Ung thư hắc tố có thể xuất hiện ở tất cả vị trí trên cơ thể. Các vị trí thường gặp nhất bao gồm lưng, chân, mặt và cánh tay. Tuy nhiên, loại ung thư này cũng có thể xảy ra ở những khu vực ít phổ biến hơn như dưới móng tay, lòng bàn tay, lòng bàn chân, trong khoang miệng hoặc tại cơ quan sinh dục, dù các trường hợp này rất hiếm.

Hình ảnh nốt ruồi ung thư hắc tố dễ nhận biết

hình ảnh bề mặt nốt ruồi ung thư hắc tố
Bề mặt nốt ruồi ung thư hắc tố thường loét, sần sùi…
hình ảnh nốt ruồi ung thư hắc tố có viền mờ
Nốt ruồi ung thư hắc tố có viền mờ, lởm chởm hoặc không đều
nốt ruồi ung thư hắc tố nhiều màu sắc
Nốt ruồi ung thư hắc tố có thể gồm nhiều màu sắc: đen, nâu, đỏ, trắng, xanh
nốt ruồi ung thư hắc tố có thể nhô cao
Nốt ruồi ung thư hắc tố có thể tăng kích thước, nhô cao

Cách phân biệt hình ảnh nốt ruồi ung thư và nốt ruồi bình thường

Để phân biệt hình ảnh nốt ruồi ung thư hắc tố và nốt ruồi bình thường cần dựa vào một số dấu hiệu và đặc điểm khác nhau theo nguyên tắc ABCDE, cụ thể như sau: (2)

Tiêu chí Nốt ruồi bình thường Nốt ruồi ung thư
Hình dáng Hình tròn hoặc bầu dục, đồng đều Không đối xứng, nửa bên này khác biệt so với nửa bên kia
Đường viền Mịn và đồng đều Mờ, lởm chởm, hoặc không đều
Màu sắc Từ nâu đậm đến nâu nhạt, màu sắc đồng đều Không đồng đều, có thể gồm nhiều màu sắc: đen, nâu, đỏ, trắng, xanh; có thể thay đổi màu sắc trong cùng nốt ruồi
Kích thước Thường nhỏ hơn 6mm, ổn định Có thể lớn hơn 6mm hoặc nhỏ hơn; thay đổi kích thước theo thời gian
Sự thay đổi Không thay đổi về hình dạng, kích thước hoặc màu sắc Có thể thay đổi kích thước, hình dạng hoặc màu sắc; có thể ngứa, đau, hoặc chảy máu
Bề mặt Mịn, không có dấu hiệu bất thường Không đều, lởm chởm, hoặc đóng vảy
Cảm giác Không gây cảm giác đặc biệt, không ngứa, không đau Có thể gây chảy máu, đau, ngứa
nốt ruồi bình thường và nốt ruồi ung thư hắc tố
Nốt ruồi bình thường (trên) và nốt ruồi ung thư hắc tố (dưới)

Làm gì khi có dấu hiệu nốt ruồi báo ung thư?

Nếu phát hiện dấu hiệu thay đổi kích thước, màu sắc, hình dạng của nốt ruồi hoặc sự xuất hiện của nốt ruồi mới, bệnh nhân nên đến gặp bác sĩ để được khám và chẩn đoán chính xác. Việc nắm rõ hình ảnh nốt ruồi ung thư hắc tố giúp phát hiện và điều trị sớm bệnh. (3)

Cách điều trị nốt ruồi ung thư hắc tố

Việc lựa chọn phương pháp điều trị ung thư hắc tố được xác định dựa trên nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, vị trí khối u, tình trạng sức khỏe, các bệnh đi kèm, tinh thần cũng như mong muốn của bệnh nhân. Theo các hướng dẫn của Bộ Y tế và các hiệp hội ung thư quốc tế, điều trị đa mô thức, bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và các phương pháp khác, được khuyến khích nhằm nâng cao hiệu quả. Đặc biệt, kế hoạch điều trị được thiết kế riêng biệt cho từng bệnh nhân để đảm bảo phù hợp với tình trạng và nhu cầu cá nhân. (4)

1. Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị cắt bỏ khối u khỏi cơ thể. Loại phẫu thuật được lựa chọn phụ thuộc vào kích thước, số lượng và vị trí của khối u. Trong hầu hết các trường hợp, phẫu thuật là phương pháp điều trị đầu tiên được chỉ định. Với những khối u có nguy cơ di căn thấp, phẫu thuật có thể là giải pháp điều trị duy nhất.

2. Phẫu thuật cắt rộng

Một trong những phương pháp phổ biến là phẫu thuật cắt rộng, trong đó khối u cùng với một phần mô lành xung quanh (diện cắt) được loại bỏ nhằm đảm bảo loại bỏ triệt để tế bào ung thư. Diện cắt được đo bằng cm hoặc mm.

Kích thước diện cắt trong phẫu thuật sẽ được điều chỉnh dựa trên độ dày của khối ung thư hắc tố da. Sau phẫu thuật, mẫu khối u được gửi đến bác sĩ giải phẫu bệnh để kiểm tra dưới kính hiển vi nhằm đánh giá xem diện cắt đã loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư hay chưa. Trong trường hợp vẫn còn tế bào ung thư, bệnh nhân cần thực hiện phẫu thuật bổ sung. Các tác dụng phụ thường gặp sau phẫu thuật bao gồm đau, sưng, chảy máu, phản ứng dị ứng và sẹo.

Nếu lo lắng nhiều về vấn đề sẹo mổ, bệnh nhân cần thảo luận rõ ràng với bác sĩ phẫu thuật. Trong một số tình huống do vị trí và kích thước của khối u, bệnh nhân cần phải được ghép da (lấy da từ vùng khác của cơ thể bệnh nhân để che kín vết mổ).

3. Sinh thiết hạch gác cửa

Hạch gác cửa là hạch đầu tiên nghi ngờ ung thư có thể lan đến. Trong một số trường hợp, phẫu thuật viên lấy 1 hoặc nhiều hạch nghi ngờ để gửi đến phòng xét nghiệm, nơi bác sĩ giải phẫu bệnh sẽ kiểm tra xem hạch đã bị di căn hay chưa.

Sinh thiết hạch gác cửa là một kỹ thuật đặc biệt, thường được thực hiện đồng thời với phẫu thuật cắt rộng u. Để xác định hạch gác cửa, bác sĩ có thể tiêm 1 chất chỉ thị màu dưới da gần khối u. Chất này sẽ di chuyển theo dòng bạch huyết và tập trung tại hạch gác cửa. Bác sĩ sử dụng 1 thiết bị chuyên dụng xác định chính xác vị trí của hạch để tiến hành lấy mẫu.

Nếu di căn hạch gác cửa, bệnh nhân có thể cần phải phẫu thuật nạo hạch hoặc theo dõi sát hạch bằng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh.

4. Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch là một phương pháp trị liệu sinh học giúp tăng cường khả năng của hệ miễn dịch, bao gồm các tế bào bạch cầu cùng các cơ quan và mô trong hệ bạch huyết. Phương pháp này hỗ trợ cải thiện hoặc khôi phục chức năng miễn dịch, giúp cơ thể nhận biết và loại bỏ các tế bào ung thư.

Các tế bào ung thư thường có khả năng “trốn tránh” sự nhận diện của hệ miễn dịch nên không thể bị phát hiện và tiêu diệt. Liệu pháp miễn dịch khắc phục điều này bằng cách đánh dấu các tế bào ung thư, kích hoạt hệ miễn dịch để nhận diện, tấn công và tiêu diệt các tế bào này. Điều này giúp làm chậm hoặc ngăn sự phát triển của tế bào ung thư, tăng cường hiệu quả điều trị ung thư.

Một số loại thuốc nhắm vào các protein giúp kiểm soát, kích thích hệ miễn dịch chống lại các tế bào ung thư gồm:

  • Thuốc ức chế PD-1: Nivolumab (Opdivo) và Pembrolizumab (Keytruda).
  • Thuốc ức chế PD-L1: Atezolizumab (Tecentriq).
  • Chất ức chế CTLA-4: Ipilimumab (Yervoy).
  • Chất ức chế LAG-3: Relatlimab.
  • Liệu pháp virus oncolytic: Talimogene laherparepvec (T-VEC).
  • Kem Imiquimod (Zyclara) dạng bôi.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể cần kết hợp 2 thuốc miễn dịch để tăng hiệu quả điều trị.

5. Liệu pháp nhắm trúng đích

Một đặc điểm nổi bật của tế bào ung thư là sự đột biến trong các gen kiểm soát quá trình nhân đôi và chết tế bào theo chương trình. Liệu pháp nhắm trúng đích là phương pháp đặc hiệu, tập trung tác động vào những gen đột biến này.

Trong điều trị ung thư hắc tố da, liệu pháp nhắm trúng đích sử dụng các loại thuốc có khả năng nhận diện và tấn công chính xác vào các tế bào ung thư, đồng thời giảm thiểu tối đa tác động lên các tế bào khỏe mạnh. Những loại thuốc này được thiết kế để xác định, tiêu diệt các tế bào ung thư và hạn chế ảnh hưởng không mong muốn, giúp nâng cao hiệu quả điều trị.

Một số thuốc nhắm trúng đích để điều trị ung thư hắc tố da:

  • Ức chế BRAF: Vemurafenib (Zelboraf), Dabrafenib (Tafinlar), Encorafenib (Braftovi)…
  • Ức chế MEK (có thể dùng điều trị cho bệnh nhân có đột biến BRAF và thường được sử dụng chung với các thuốc ức chế BRAF để tăng hiệu quả điều trị): Trametinib (Mekinist), Cobimetinib (Cotellic), Binimetinib (Mektovi)…
  • Ức chế KIT (hiếm gặp, thường gặp ở ung thư hắc tố da lòng bàn tay, bàn chân hoặc dưới móng): Imatinib (Gleevec), Dasatinib (Sprycel), Nilotinib (Tasigna), Ripretinib…

Một số trường hợp cần phối hợp giữa liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch để cải thiện hiệu quả điều trị.

6. Hóa trị

Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt các tế bào tăng sinh nhanh trong cơ thể, bao gồm cả tế bào ung thư lẫn tế bào lành. Tuy nhiên, trong điều trị ung thư hắc tố da, hóa trị ít được áp dụng do hiệu quả không cao và sự ra đời của các liệu pháp miễn dịch và thuốc nhắm trúng đích mang lại kết quả khả quan hơn.

Hóa trị có thể được cân nhắc trong trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp miễn dịch hoặc thuốc nhắm trúng đích hay bệnh nhân không thể chịu được các tác dụng phụ của những phương pháp điều trị này. Một số loại thuốc hóa trị thường được sử dụng bao gồm Dacarbazine, Nab-Paclitaxel, Paclitaxel, Temozolomide, Cisplatin, và Carboplatin.

7. Xạ trị

Xạ trị là phương pháp sử dụng tia bức xạ để tiêu diệt hoặc kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư. Trong ung thư hắc tố da, xạ trị có thể được áp dụng tại chỗ khối u hoặc vùng hạch đã di căn. Ngoài ra, xạ trị còn được sử dụng trong điều trị giảm nhẹ, giúp giảm đau và các triệu chứng khó chịu do khối u gây ra.

Phương pháp xạ trị ngoài sử dụng tia bức xạ được chiếu từ bên ngoài cơ thể vào vị trí tổn thương, là kỹ thuật phổ biến nhất. Tuy nhiên, mỗi bệnh nhân ung thư hắc tố da có tình trạng bệnh và nhu cầu điều trị khác nhau. Vì vậy, việc lựa chọn phương pháp điều trị cần được cá thể hóa, dựa trên nhiều yếu tố cụ thể. Bệnh nhân và gia đình nên tích cực thảo luận với bác sĩ để nhận được hướng dẫn điều trị phù hợp và hiệu quả nhất.

Việc tự kiểm tra, phát hiện sớm hình ảnh nốt ruồi ung thư hắc tố và điều trị có vai trò rất quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả chữa trị. Bệnh nhân cần đến gặp bác sĩ ngay khi có các dấu hiệu trên, đặc biệt là khi các triệu chứng kéo dài hơn vài tuần đến vài tháng.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send