
Hẹp thực quản: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, phòng ngừa
Hẹp thực quản là gì?
Hẹp thực quản là tình trạng thực quản (thường gặp đoạn thực quản nối với dạ dày) bị thu hẹp, ảnh hưởng đến khả năng nuốt thức ăn và chất lỏng, làm chậm quá trình di chuyển thức ăn vào trong dạ dày.

Phân loại hẹp thực quản
Hẹp thực quản được chia thành hai loại:
- Hẹp thực quản lành tính: là tình trạng phần thực quản hẹp do bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) mạn tính (chiếm 70 – 80% trường hợp ở người trưởng thành), nuốt phải hóa chất có tính ăn mòn…(1)
- Hẹp thực quản ác tính: là tình trạng hẹp thực quản do sự phát triển của các khối u ung thư thực quản như ung thư biểu mô tuyến/ biểu mô vảy thực quản, các khối u di căn đến thực quản…
Nguyên nhân gây hẹp thực quản
1. Nguyên nhân lành tính
- Nuốt phải hóa chất có tính ăn mòn: Người bệnh vô tình nuốt phải các sản phẩm tẩy rửa gia dụng có chứa chất ăn mòn (như chất tẩy rửa sàn, bồn cầu…) có thể gây tổn thương thực quản từ nhẹ đến nặng dẫn đến tình trạng hẹp thực quản, thậm chí hoại tử toàn bộ thực quản.
- Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan (EoE): Đây là một bệnh thực quản mạn tính qua trung gian miễn dịch cục bộ với đặc điểm lâm sàng là khó nuốt. Tình trạng này làm gia tăng tỷ lệ mắc bệnh hẹp thực quản, đặc biệt là khi phát hiện EoE ở giai đoạn muộn.
- Viêm thực quản do thuốc: Nhiều loại thuốc có thể gây viêm thực quản, phổ biến là NSAID, Alendronate, kali clorua, kháng sinh tetracycline… Các triệu chứng ban đầu thường không đặc hiệu, bệnh nhân không nhận biết được nên vẫn tiếp tục dùng thuốc kéo dài, dẫn đến viêm thực quản, lâu ngày có thể gây biến chứng nghiêm trọng là hẹp thực quản.
- Chấn thương do phóng xạ: Liệu pháp xạ trị thực hiện đơn lẻ hoặc kết hợp với phẫu thuật, có thể gây ra tác dụng phụ là hẹp thực quản. Trường hợp này thường gặp ở bệnh nhân điều trị ung thư đầu mặt cổ và ung thư phổi. Bức xạ tác động vào vùng cổ hoặc ngực có thể gây tổn thương mô mềm xung quanh trong đó có thực quản, gây biến chứng muộn làm hẹp thực quản.
- Hẹp thực quản sau nội soi điều trị: Nội soi đường tiêu hóa, sinh thiết, phẫu thuật cắt bỏ niêm mạc và dưới niêm mạc để chẩn đoán, điều trị các bệnh lý thực quản có thể làm tổn thương lớp tế bào tái tạo bên dưới, dẫn đến hình thành xơ hóa và hẹp thực quản. Nguy cơ hẹp tăng lên đối với các trường hợp phẫu thuật cắt bỏ phạm vi rộng.
- Hẹp miệng nối: Xuất hiện sau phẫu thuật cắt thực quản do bệnh lý ác tính hoặc lành tình có tạo miệng nối thực quản – dạ dày, ruột.
- Chấn thương do nhiệt: Đây là nguyên nhân hiếm gặp gây hẹp thực quản, thường xảy ra ở những bệnh nhân vô tình ăn uống đồ nóng, đặc biệt là cà phê hoặc trà.
- Viêm thực quản truyền nhiễm: Nhiễm virus cytomegalovirus (CMV), herpes simplex (HSV), virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) và nhiễm nấm Candida đều có thể gây viêm niêm mạc thực quản, dẫn đến hẹp thực quản. Những tình trạng này có xu hướng xảy ra ở bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch với triệu chứng điển hình là nuốt khó kèm đau khi nuốt.
- Hẹp thực quản do hóa trị liệu: Hẹp thực quản do hóa trị hiếm gặp và có rất ít trường hợp được báo cáo.
- Các nguyên nhân hiếm gặp khác: Sử dụng ống thông mũi dạ dày kéo dài, mắc bệnh mạch máu collagen như xơ cứng bì, SLE, hội chứng Plummer-Vinson, bệnh Crohn, bệnh lao…(2)
2. Hẹp thực quản ác tính
- Ung thư biểu mô tuyến thực quản
- Ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản
- Khối u thực quản di căn – thường là do ung thư phổi
- Khối u cạnh thực quản chèn ép hoặc xâm lấn thực quản

Triệu chứng hẹp thực quản
Triệu chứng chính của hẹp thực quản là khó nuốt. Biểu hiện dễ nhận thấy là cảm giác thức ăn đọng lại hoặc di chuyển chậm ở hầu họng, ngực hoặc vùng bụng trên. Không phải tất cả các vị trí, mức độ hẹp ở thực quản đều gây ra triệu chứng. Ban đầu, người bệnh có thể cảm thấy khó nuốt thức ăn đặc hoặc thuốc, nhưng về lâu dài, khi tình trạng hẹp trở nên trầm trọng, ngay cả nuốt chất lỏng cũng vô cùng khó khăn. Một số triệu chứng khác có thể gặp phải bao gồm: ợ chua, nôn trớ, đau khi nuốt hoặc sụt cân mất kiểm soát.
Chẩn đoán hẹp thực quản
Sau khi hỏi bệnh sử và thăm khám nghi ngờ hẹp thực quản, bác sĩ sẽ chỉ định nội soi thực quản – dạ dày tá tràng hoặc chụp thực quản có cản quang để hỗ trợ cho việc chẩn đoán.
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chứng khó nuốt và sự xuất hiện của các triệu chứng lâm sàng khác, bác sĩ cũng có thể chỉ định chụp X-quang ngực để đánh giá các tình trạng như: tắc nghẽn do vật thể lạ, thoát vị cơ hoành, các vấn đề khác ở phổi… Một số trường hợp cần chụp CLVT, đặc biệt là ở những bệnh nhân nuốt phải các chất ăn mòn, có nguy cơ thủng thực quản.
Các phương pháp chẩn đoán hẹp thực quản:
1. Nội soi đường tiêu hoá trên
Là phương pháp can thiệp chẩn đoán và điều trị quan trọng hàng đầu đối với tình trạng hẹp thực quản. Sau khi xác định vị trí hẹp, bác sĩ sẽ sinh thiết để loại trừ nguyên nhân ác tính. Ngoài ra, nội soi còn giúp phát hiện các tổn thương hoặc khối u khác xung quanh chỗ hẹp.
Qua nội soi, hẹp thực quản lành tính được phân loại thành hẹp đơn giản và phức tạp dựa vào kích thước, đặc điểm bề mặt, độ hẹp lòng thực quản và bờ vị trí hẹp. Các chỗ hẹp đơn giản thường có kích thước dưới 2 cm, thẳng và ống nội soi có thể đi qua dễ dàng. Ngược lại, các chỗ hẹp phức tạp thường dài hơn 2 cm, có bề mặt không bằng phẳng, bờ quanh co và gây hẹp lòng thực quản.
2. Chụp X-quang thực quản cản quang
Phương pháp này cho biết sự bất thường ở thực quản, mức độ, kích thước và phạm vi vị trí hẹp, đặc biệt hữu ích trong trường hợp ống nội soi tiêu chuẩn không thể luồn qua chỗ hẹp hoặc không có sẵn ống soi nhỏ. Thuốc cản quang barit có độ nhạy 95% trong chẩn đoán hẹp thực quản. Chất cản quang tan trong nước được sử dụng trong những trường hợp nghi ngờ thủng, đồng thời giúp tránh sự xâm nhập của các thành phần của thuốc cản quang barit, từ đó giảm thiểu nguy cơ tắc nghẽn hít phải.
3. Siêu âm nội soi
Siêu âm nội soi (EUS) cung cấp hình ảnh có độ phân giải cao về thành thực quản và mức độ tổn thương thực quản trong trường hợp bị hẹp. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi mẫu sinh thiết vị trí hẹp không thể kết luận được, gây khó khăn cho việc chẩn đoán.
Cụ thể, đối với bệnh nhân bị hẹp thực quản nghi ngờ ác tính có dấu hiệu thành thực quản dày hơn trên kết quả siêu âm nội soi, mất cấu trúc lớp so với hẹp thực quản lành tính. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định phẫu thuật.
Hẹp thực quản có biến chứng không?
Tình trạng hẹp thực quản không được điều trị có thể gây ra nhiều biến chứng đáng lo ngại như:
- Khó ăn uống
- Đau ngực kéo dài
- Thủng thực quản do viêm lâu ngày
- Hình thành lỗ rò thực quản
Biến chứng liên quan đến điều trị hẹp thực quản bằng nong hoặc đặt stent:
- Thủng thực quản
- Chảy máu
- Stent dịch chuyển vào đường tiêu hóa gây tắc ruột, thủng ruột.
Các biến chứng liên quan đến gây mê
- Phản vệ do thuốc sử dụng trong gây mê
- Suy hô hấp, suy tuần hoàn
- Loạn nhịp tim, nhồi máu cơ tim
- Viêm phổi hít
Điều trị hẹp thực quản
1. Điều trị hẹp thực quản lành tính
Các phương pháp điều trị hẹp thực quản lành tính sẽ được chỉ định tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây hẹp, bao gồm: (3)
1.1 Nong thực quản
Nong thực quản hoặc kéo dãn cơ thực quản là lựa chọn ưu tiên trong hầu hết các trường hợp hẹp thực quản. Người bệnh sẽ được sử dụng thuốc an thần hoặc gây mê toàn thân trong suốt quá trình thực hiện.
Bác sĩ sẽ đưa ống nội soi qua miệng vào thực quản để xác định vị trí hẹp, sau đó đặt dụng cụ nong vào thực quản. Dụng cụ nong là một ống dài, mỏng có gắn một quả bóng nhỏ ở đầu. Quả bóng sẽ được thổi phồng để mở rộng vùng bị thu hẹp ở thực quản.
1.2 Đặt stent thực quản
Đặt stent thực quản có thể giúp cải thiện tình trạng hẹp thực quản, thường được chỉ định thực hiện khi vị trí hẹp không đáp ứng với các phương pháp khác. Stent là một ống mỏng làm bằng nhựa, lưới hoặc kim loại có thể giãn nở. Bác sĩ sẽ sử dụng ống nội soi để đưa stent vào đúng vị trí. Tùy vào mức độ hẹp, stent thực quản có thể đặt kéo dài từ 4 – 8 tuần cho đến khi thực quản quay trở lại trạng thái ban đầu.
2. Điều trị hẹp thực quản ác tính
Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ thực quản là phương pháp điều trị tối ưu đối với hẹp thực quản ác tính hoặc hẹp thực quản lành tính không thể đáp ứng điều trị nội khoa và kéo dài dai dẳng. Các phương pháp điều trị hỗ trợ sau phẫu thuật như đặt ống thông dạ dày để cung cấp dinh dưỡng qua đường ruột.

Phòng ngừa hẹp thực quản
Chứng hẹp thực quản có thể được phòng ngừa hiệu quả thông qua các biện pháp sau:
- Bảo quản các chất tẩy rửa bằng cách ghi rõ nhãn mác, đặt ở vị trí xa tầm tay (đặc biệt nhà có trẻ nhỏ) để tránh nuốt phải
- Điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản để giảm biến chứng chít hẹp thực quản do trào ngược
- Xây dựng chế độ ăn uống, lối sống lành mạnh để tránh tình trạng lắng đọng axit dạ dày ở thực quản
Thắc mắc về hẹp thực quản
Dưới đây là một số thắc mắc và giải đáp về tình trạng hẹp thực quản:
1. Hẹp thực quản có nguy hiểm không?
Hẹp thực quản là một tình trạng nguy hiểm, không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động ăn uống, tiêu hóa, mà còn có nguy cơ diễn tiến thành nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không can thiệp điều trị sớm.
2. Hẹp thực quản do trào ngược dạ dày có sao không?
Hẹp thực quản do trào ngược dạ dày là tình trạng phổ biến hàng đầu. Nguyên nhân do axit trào ngược từ dạ dày vào thực quản, gây viêm tái đi tái lại, dẫn đến hình sẹo và thu hẹp ống thực quản.
Tình trạng này không điều trị sớm có thể dẫn đến thủng thực quản, rò thực quản khí quản, thức ăn cũng có thể lọt vào đường thở, gây ngạt thở, hen suyễn, viêm phổi và vấn đề hô hấp khác.
3. Chứng hẹp thực quản có ảnh hướng đến tính mạng không?
Hẹp thực quản có thể dẫn đến gây biến chứng thủng thực quản, ung thư hóa, đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng nếu không điều trị kịp thời.
4. Hẹp thực quản ăn và kiêng gì?
Bác sĩ khuyến nghị người bệnh hẹp thực quản nên tuân theo chế độ ăn mềm, ít chất xơ và dễ tiêu hóa. Dưới đây là bảng thực phẩm nên ăn và nên kiêng cụ thể:
Nhóm thực phẩm | Thực phẩm nên ăn | Thực phẩm cần tránh |
Thịt và sản phẩm thay thế thịt | Thịt gà, cá, thịt bò và thịt lợn cắt miếng mềm, thịt xay, trứng, đậu phụ… | Thịt dạng sợi dai hoặc có sụn, xúc xích, thịt tẩm ướp nhiều loại gia vị, động vật có vỏ, đậu, bơ đậu phộng, các loại hạt… |
Trái cây và nước ép | Nước ép trái cây không còn bã, chuối, bơ, táo, đào… | Nước ép có bã, trái cây tươi, trái cây sấy khô, cocktail trái cây, dứa, dừa, quả mọng… |
Rau | Rau nấu chín kỹ, khoai tây bỏ vỏ, nước sốt xay nhuyễn và mịn, nước ép rau… | Các loại rau sống hoặc chưa nấu chín tới |
Ngũ cốc | Ngũ cốc đã nấu chín, ít chất xơ, gạo trắng… | Ngũ cốc nguyên hạt, nguyên cám, granola, yến mạch thô… |
Sản phẩm bơ sữa | Sữa, sữa bột, sữa đặc, phô mai, sữa chua, phô mai tươi | Các sản phẩm sữa trộn với trái cây tươi, quả mọng, quả hạch, hạt… |
Các loại thảo mộc và gia vị | Tất cả các loại gia vị hoặc thảo mộc xay mịn, muối… | Các loại gia vị như hạt tiêu, đinh hương, hạt hồi, hạt cần tây, hương thảo… |
Đồ ăn nhẹ/thực phẩm khác | Đường, mật ong, sốt mayonnaise, mù tạt dạng mịn, nước tương, dầu, bơ, bơ thực vật | Đồ uống có ga, mứt có hạt… |
5. Khi nào thì gặp bác sĩ?
Người bệnh cần đi khám bác sĩ trong các trường hợp sau:
- Thức ăn mắc kẹt trong cổ họng
- Không thể nuốt thức ăn rắn
- Vô tình hít phải thức ăn vào đường thở
- Xuất hiện cơn đau ngực dữ dội.
Trên đây là bài viết tổng hợp đầy đủ thông tin về tình trạng hẹp thực quản, phân loại, nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị, phòng ngừa hiệu quả. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, người bệnh đã có thêm nhiều cập nhật hữu ích liên quan đến vấn đề điều trị và chăm sóc sức khỏe.