
Giảm tiểu cầu có nguy hiểm không? Giảm bao nhiêu là cần cảnh báo?
Tổng quan về bệnh giảm tiểu cầu
Bệnh giảm tiểu cầu có nguy hiểm không? Giảm tiểu cầu là tình trạng số lượng tế bào tiểu cầu trong máu thấp, có thể xảy ra do các bệnh lý của tủy xương (chẳng hạn như bệnh bạch cầu), bệnh nhiễm, các bệnh lý liên quan đến hệ thống miễn dịch hoặc tác dụng phụ của thuốc. Bệnh có thể xảy ra ở cả trẻ em và người lớn.
Giảm tiểu cầu có thể nhẹ, không gây ra triệu chứng đáng lo ngại. Trong một số trường hợp, số lượng tiểu cầu giảm nghiêm trọng, gây xuất huyết nội tạng, cần can thiệp điều trị sớm để tránh biến chứng.
>> Tham khảo: Giảm tiểu cầu có phải là ung thư máu không?
Một người khỏe mạnh thường có số lượng tiểu cầu từ 150.000 – 450.000 tiểu cầu/μL. Một giọt máu có khoảng 35 microlit. Giảm tiểu cầu được định nghĩa khi số lượng tiểu cầu giảm xuống dưới 150.000 tiểu cầu/μL
Tiểu cầu tham gia quá trình đông cầm máu. Tiểu cầu ngăn máu chảy bằng cách vón cục và hình thành nút chặn tiểu cầu trong các tổn thương mạch máu..

Giảm tiểu cầu có nguy hiểm không?
Tình trạng giảm tiểu cầu có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như: xuất huyết dưới nhện hoặc trong não, xuất huyết tiêu hóa (trên hoặc dưới), xuất huyết nội tạng,… thậm chí gây tử vong. Mức độ nguy hiểm của giảm tiểu cầu có thể khác nhau tùy vào nguyên nhân cụ thể, độ tuổi cũng như tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Khi số lượng tiểu cầu thấp, khả năng đông cầm máu bị ảnh hưởng. Điều này đồng nghĩa với việc, ngay cả những chấn thương nhỏ hoặc chảy máu trong cũng có thể dẫn đến chảy máu kéo dài, chảy máu mất kiểm soát và khó cầm máu, từ đó có thể dẫn đến mất máu khối lượng lớn.
Như trên đã đề cập, số lượng tiểu cầu bình thường ở người lớn là từ 150.000 – 450.000 tiểu cầu/μL. Số lượng tiểu cầu giảm có thể liên quan đến các rối loạn đông máu, tùy theo độ tuổi và tình trạng bệnh lý cụ thể.
Triệu chứng thường gặp của tình trạng giảm tiểu cầu là chấm xuất huyết dưới da, bầm tím quá mức, chảy máu kéo dài từ vết cắt hoặc vết thương, chảy máu cam, máu lẫn trong nước tiểu hoặc phân. Trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể nhận thấy hiện tượng chảy máu tự phát từ nướu răng hoặc các cơ quan nội tạng.
Bị giảm tiểu cầu có nguy hiểm không? Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng giảm tiểu cầu có thể khác nhau tùy vào nguyên nhân cụ thể, độ tuổi cũng như tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Để ngăn xảy ra biến chứng nghiêm trọng, ngay khi nhận thấy triệu chứng bất thường, người bệnh nên đi khám sớm để được chẩn đoán và can thiệp điều trị kịp thời.
Số lượng tiểu cầu hạ bao nhiêu là nguy hiểm?
Số lượng tiểu cầu dưới 5.000 tiểu cầu/μL là trường hợp nguy hiểm nhất, có nguy cơ gây xuất huyết dưới nhện, xuất huyết tiêu hóa, thậm chí tử vong. Cụ thể, giảm tiểu cầu được phân loại theo mức độ nghiêm trọng như sau:
Tiểu cầu giảm có nguy hiểm? Giảm tiểu cầu thường được phân loại theo mức độ nghiêm trọng như sau:
- Nhẹ: Số lượng tiểu cầu dao động từ 100.000 đến 150.000 tiểu cầu/μL.
- Trung bình: Số lượng tiểu cầu dao động từ 50.000 đến 100.000 tiểu cầu/μL.
- Nặng: Số lượng tiểu cầu dưới 50.000 tiểu cầu/μL.
- Nặng nhất: Số lượng tiểu cầu dưới 5.000 tiểu cầu/μL.
Số lượng tiểu cầu thấp hay giảm tiểu cầu xảy ra khi có ít hơn 150.000 tiểu cầu/μL [1]. Tuy nhiên, mức độ nghiêm trọng khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và tình trạng sức khỏe của mỗi bệnh nhân. Trong một số trường hợp, ngay cả khi số lượng tiểu cầu giảm nhẹ cũng có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe đáng lo ngại.
Số lượng tiểu cầu và sức khỏe tổng thể có mối liên hệ mật thiết với nhau. Một người có số lượng tiểu cầu thấp nhưng sức khỏe tốt có thể không gặp phải các triệu chứng đáng kể. Ngược lại, những người có vấn đề về sức khỏe hoặc dùng một số loại thuốc nhất định có thể dễ bị chảy máu hơn mặc dù số lượng tiểu cầu cao hơn.
Một số biến chứng khi tình trạng tiểu cầu giảm mạnh
Tiểu cầu giảm nguy hiểm như thế nào? Tiểu cầu giảm mạnh có thể gây chảy máu nghiêm trọng, làm tăng nguy cơ dẫn đến tử vong. Giảm tiểu cầu do heparin có nguy cơ xảy ra huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi, tai biến mạch máu não và nhồi máu cơ tim. Trong khi đó, xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối liên quan đến nhiều hệ cơ quan, chủ yếu là hệ thần kinh trung ương.
Bệnh tiểu cầu giảm có nguy hiểm không? Số lượng tiểu cầu giảm xuống mức thấp có thể phát sinh các biến chứng nguy hiểm, bao gồm:
- Xuất huyết dưới nhện hoặc trong não (chảy máu bên trong hộp sọ hoặc não)
- Xuất huyết tiêu hóa trên hoặc xuất huyết tiêu hoá dưới hoặc các tình trạng xuất huyết nội tạng khác không kiểm soát được [2]
Ngoài ra, người bệnh cũng rất dễ bị xuất huyết nội do chấn thương bụng kín khi gặp tai nạn. Nếu máu đông quá nhiều nhưng lượng tiểu cầu thấp, nguy cơ đột quỵ là rất cao. Ở một số người bệnh, cơn đau tim có thể bùng phát nếu lượng tiểu cầu giảm thấp, khiến lượng máu chảy đến tim ít hơn.

Yếu tố tăng nguy cơ mắc bệnh giảm tiểu cầu
Giảm tiểu cầu có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Tình trạng này thường liên quan đến một số bệnh lý hoặc thuốc điều trị đang dùng. Nhìn chung, bất kỳ rối loạn nào ức chế cơ thể sản xuất ít tiểu cầu hơn mức cần thiết sẽ gây ra tình trạng số lượng tiểu cầu thấp.
Ngoài ra, nguyên nhân cũng có thể do cơ thể tự phá vỡ tiểu cầu hoặc tốc độ sử dụng tiểu cầu nhanh hơn sản xuất tiểu cầu mới. Trong một số trường hợp, số lượng tiểu cầu cũng có thể giảm xuống nếu lá lách hoặc một bộ phận khác trong cơ thể giữ lại tiểu cầu nhiều hơn mức cần thiết.
Yếu tố làm giảm tiểu cầu bao gồm:
- Bệnh bạch cầu, ung thư di căn hoặc xâm lấn tuỷ xương
- Suy tuỷ xương
- Nhiễm trùng do virus viêm gan C hoặc HIV
- Dùng một số loại thuốc hoặc phương pháp điều trị, như hóa trị, xạ trị…
- Uống quá nhiều rượu
- Nhiễm chất độc từ thuốc trừ sâu hoặc asen
- Mang thai
- Mắc bệnh tự miễn, bao gồm bệnh lupus hoặc viêm khớp dạng thấp
- Nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus
- Mắc bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối hoặc hội chứng urê huyết tán huyết (hemolytic uremic syndrome).
- Chảy máu hoặc xuất huyết
- Mắc bệnh gan
- Thuyên tắc phổi (hình thành cục máu đông trong phổi)
- Di truyền
- Tuổi tác
Phương pháp điều trị bệnh giảm tiểu cầu
Có nhiều phương án điều trị đối với bệnh giảm tiểu cầu, bác sĩ sẽ chỉ định tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Nếu nhẹ, người bệnh không cần can thiệp điều trị. Đối với giảm tiểu cầu do thuốc, bác sĩ sẽ chỉ định ngừng dùng thuốc. Nếu bệnh nhân bị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch, phương pháp điều trị tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, nếu nhẹ, chỉ cần theo dõi định kỳ.
Trong hầu hết các trường hợp cần can thiệp điều trị, mục tiêu chung là tăng số lượng tiểu cầu để ngăn ngừa tình trạng chảy máu nghiêm trọng ở não, ruột. Bác sĩ có thể chỉ định truyền tiểu cầu khẩn cấp nếu chảy máu đe dọa đến tính mạng. Trong trường hợp có nguy cơ chảy máu cao hoặc xuất hiện biến chứng, người bệnh cần được can thiệp điều trị sớm. Nhìn chung, một số phương pháp điều trị tối ưu đối với tình trạng tiểu cầu thấp bao gồm:
- Truyền máu hoặc tiểu cầu: Bác sĩ có thể chỉ định truyền máu hoặc tiểu cầu để thay thế lượng máu hoặc tiểu cầu đã mất.
- Thuốc: Người bệnh có thể cần dùng thuốc điều trị giảm tiểu cầu nếu nguyên nhân do hệ thống miễn dịch gặp vấn đề. Thông thường, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng Steroid hoặc các loại thuốc khác để ngăn kháng thể tấn công tiểu cầu trong máu.
- Phẫu thuật: Nếu các phương pháp khác không hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt lách.
- Thay huyết tương (Plasma exchange): Nếu số lượng tiểu cầu thấp do xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối, phương pháp thay huyết tương có thể lọc ra các phần bất thường trong máu để tránh hình thành cục máu đông.

Một số lưu ý cho người bệnh giảm tiểu cầu
Người bệnh bị giảm tiểu cầu vẫn có thể làm việc, sinh hoạt bình thường nhưng cần cân nhắc một số lưu ý sau để đảm bảo không gây ảnh hưởng đến sức khỏe:
- Tránh các hoạt động có khả năng gây thương tích: Thông thường, bác sĩ sẽ khuyên người bệnh tránh chơi các môn thể thao đối kháng như võ thuật, bóng đá, đấm bốc để hạn chế gây thương tích dẫn đến chảy máu.
- Cân nhắc kỹ về các loại thuốc đang dùng: Người bệnh cần tránh dùng các loại thuốc có thể kích thích chảy máu dễ hơn, chẳng hạn như aspirin ibuprofen, hoặc các loại thuốc NSAID khác như naproxen, Aleve.
- Không uống quá nhiều rượu: Người bệnh tốt hơn hết nên bỏ rượu hoàn toàn, nếu không, nên hạn chế dần dần để tránh ức chế quá trình sản xuất tiểu cầu trong máu.
Điều trị tại chuyên khoa Nội tổng hợp, Bệnh viện Tâm Anh vui lòng liên hệ:
Trên đây là bài viết tổng hợp thông tin chi tiết giải đáp thắc mắc giảm tiểu cầu có nguy hiểm không, biến chứng và các điều trị hiệu quả. Hy vọng thông qua những cập nhật trên, người bệnh đã có thêm nhiều cập nhật hữu ích để biết cách chăm sóc sức khỏe tốt hơn.