
Gãy xương kín: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Gãy xương kín là gì?
Gãy xương kín là hiện tượng xương gãy nhưng không đâm xuyên qua da. Tình trạng này nhiều trường hợp vẫn cần đến phẫu thuật. Tuy nhiên, khác với gãy xương hở, quá trình thực hiện thường không khẩn cấp, thậm chí hoàn toàn có thể thực hiện sau vài ngày hoặc vài tuần chấn thương. (1)
Mặc dù vết gãy không đâm xuyên qua da nhưng trong nhiều trường hợp, mô mềm vẫn bị tổn thương nghiêm trọng. Đối với tình trạng này, việc can thiệp phẫu thuật là thực sự cần thiết và quan trọng.
Các vị trí gãy xương kín phổ biến
Gãy xương kín có thể xảy ra tại nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể. Dưới đây là một số tình trạng phổ biến nhất:
Gãy xương cổ tay
Đây là một trong những loại gãy xương phổ biến nhất, cần được điều trị y tế kịp thời. Phương pháp thường được ưu tiên là bó bột để cố định và giúp xương hồi phục. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, gãy xương cổ tay kín buộc phải cần đến phẫu thuật, ngay cả khi vết thương đã liền miệng.
Gãy xương hông
Gãy xương hông kín thường xảy ra phổ biến ở người cao tuổi. Đặc biệt, hầu hết các trường hợp đều phải cần đến điều trị bằng phẫu thuật.
Gãy xương mắt cá
Dạng chấn thương này có thể xảy ra khi khớp mắt cá chân bị xoắn trong xương một cách nghiêm trọng. Tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của vết thương, bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định phẫu thuật hoặc không.
Gãy cột sống
Tình trạng này thường xảy ra ở những người lớn tuổi, do hiện tượng nén cột sống. Cụ thể, cột sống được tạo thành từ các đốt sống xếp chồng lên nhau. Khi tình trạng loãng xương xảy ra, xương trở nên mỏng và yếu khiến đốt sống dễ bị chấn thương.
Nguyên nhân gãy xương kín
Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Cụ thể như sau: (2)
- Do chấn thương: Chấn thương thể thao, ngã, tai nạn giao thông…
- Do căng thẳng: Vận động quá mức, lặp đi lặp lại một động tác trong một thời gian dài.
- Do bệnh lý: Xương suy yếu do nhiễm trùng, khối u… dẫn đến hiện tượng gãy xương kín.
Yếu tố nguy cơ:
- Tuổi cao, xương trở nên giòn, mỏng và yếu.
- Loãng xương.
- Các vấn đề liên quan đến nội tiết.
- Rối loạn đường ruột.
- Hút thuốc.
- Uống rượu bia.
- Sử dụng thuốc Corticosteroid.
Dấu hiệu khi bị gãy xương kín
Gãy xương kín có thể dễ dàng nhận biết thông qua một số triệu chứng cụ thể, bao gồm:
- Cơn đau xuất hiện đột ngột.
- Sưng tấy.
- Vùng da chấn thương bị đỏ.
- Bầm tím.
- Khó khăn khi sử dụng hoặc di chuyển vùng bị thương và các khớp lân cận.
- Nhận thấy biến dạng rõ ràng ở vùng chấn thương.
Tình trạng xương bị gãy kín nghiêm trọng nhất khi xảy ra đối với xương cột sống. Một số triệu chứng phổ biến đi kèm gồm:
- Cảm giác tê và ngứa ran tại vị trí chấn thương.
- Cơ thể trở nên yếu.
- Xuất hiện các vấn đề bất thường ở bàng quang hoặc ruột.
Ngay khi nhận thấy những triệu chứng nghi ngờ gãy xương kín, người bệnh nên liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán, điều trị sớm. Việc chủ quan, kéo dài triệu chứng có thể sẽ dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe.
Cách chẩn đoán
Với người bệnh có xương bị gãy kín, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra các triệu chứng gặp phải (bầm tím, đau nhức, biến dạng vùng chấn thương…), tiền sử bệnh và các câu hỏi liên quan đến cách thức chấn thương. Ngoài ra, một số yếu tố liên quan đến màu sắc, nhiệt độ da, hoạt động của mạch, huyết áp, mức độ chảy máu, tổn thương dây thần kinh… cũng đóng vai trò quan trọng đối với kết quả chẩn đoán cuối cùng.
Ngoài ra, các xét nghiệm cũng được thực hiện nhằm đưa ra kết luận chính xác về vị trí cũng như mức độ gãy xương. Cụ thể như sau:
- Chụp X-quang: Đây là kỹ thuật phổ biến được chỉ định cho tình trạng gãy xương. Hình ảnh thu được sẽ giúp bác sĩ xác định được loại, số lượng, kích thước, mức độ xương gãy…
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp cộng hưởng từ khu vực xuất hiện gãy xương kín giúp xác định tổn thương mô mềm và các cơ quan lân cận, từ đó đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Kỹ thuật này sử dụng dòng tia bức xạ (tia X) để quét lên khu vực có xương gãy theo từng lát cắt ngang. Hình ảnh thu được dạng 2 hoặc 3 chiều sẽ giúp bác sĩ xác định được tổn thương, những điểm bất thường, từ đó chẩn đoán chính xác và có phương pháp điều trị thích hợp.
Tại PlinkCare, chụp MRI mở đặc biệt thế nào
PlinkCare sử dụng máy chụp MRI mở tư thế đứng G-Scan Brio – bộ máy thứ hai có mặt tại Việt Nam. Đây là thiết bị chuyên chẩn đoán chính xác các bệnh lý liên quan đến cơ xương khớp, đặc biệt là những bệnh chịu tác động của trọng lượng cơ thể như bệnh về khớp gối, vai, cổ chân, cột sống lưng, cột sống cổ…
MRI tư thế đứng cung cấp các thông tin chi tiết mà MRI tư thế thông thường (nằm) không thể thực hiện được. Ngoài ra, một số ưu điểm vượt trội của Mri G-Scan Brio phải kể đến gồm:
- Thiết kế mở, tránh hội chứng sợ không gian hẹp, kín của nhiều người bệnh khi chụp bằng MRI thông thường.
- Máy có thể xoay 90 độ, chuyển linh hoạt từ tư thế nằm sang đứng thẳng (tư thế sinh lý có chịu trọng lực).
- Máy sử dụng các chuỗi xung thu nhận nhanh với màn hình cảm ứng thời gian thực, cho phép hiển thị hình ảnh nhanh, chính xác về vị trí khớp cần chụp.
- Máy làm hạn chế tối đa xảo ảnh tạo ra do kim loại sau phẫu thuật chấn thương chỉnh hình, từ đó làm tăng độ chính xác, tin cậy trong chẩn đoán, đảm bảo chất lượng hình ảnh cao, chân thật và rõ nét.
Gãy xương kín có nguy hiểm không?
Tình trạng gãy xương kín nếu được xử lý kịp thời và đúng cách sẽ không gây ảnh hưởng đến sự kết nối giữa các xương, khả năng hồi phục cũng nhanh chóng. Tuy nhiên, trong trường hợp ngược lại, quá trình phát hiện, điều trị không được thực hiện sớm, nhiều vấn đề nguy hiểm sẽ phát sinh. Cụ thể như sau: (3)
- Xương di lệch nhiều hơn.
- Gây khó khăn cho quá trình điều trị và làm tăng nguy cơ gãy xương hở .
- Một số biến chứng nghiêm trọng có thể gặp phải: nhiễm trùng, hội chứng khoang, hoại tử mạch máu, sốc giảm dịch, sốc chấn thương vô trùng, huyết khối tĩnh mạch sâu…
Vì vậy ngay sau khi xảy ra va đập mạnh, tai nạn, té ngã… người bệnh cần được khám lâm sàng, sơ cứu gãy xương kịp thời để cố định xương đúng cách. Sau đó, việc thực hiện các phương pháp điều trị chuyên sâu sẽ giúp tình trạng cải thiện hiệu quả và nhanh chóng.
Cách điều trị gãy xương kín
Quá trình điều trị gãy xương kín phụ thuộc nhiều vào nhiều yếu tố khác nhau. Thậm chí, ngay cả trong trường hợp kiểu gãy giống nhau, phương pháp áp dụng cũng có thể thay đổi do tuổi tác, điều kiện sức khỏe… Tuy nhiên, người bệnh không cần lo lắng bởi bác sĩ sẽ chỉ định cách điều trị phù hợp và tốt nhất dựa trên kết quả chẩn đoán. Trong đó, một số phương pháp phổ biến gồm: (4)
Kéo xương
Nếu xương có dấu hiệu bị di lệch, bác sĩ sẽ tiến hành nắn hoặc kéo xương bằng một thiết bị hỗ trợ. Phương pháp này chỉ sử dụng áp lực nhẹ, thực hiện ổn định và liên tục nhằm sắp xếp lại các xương để loại bỏ tình trạng gặp phải.
Bó bột
Bó bột là hình thức cố định xương được áp dụng cho hầu hết các trường hợp. Tùy theo mức độ chấn thương, bác sĩ có thể chỉ định một trong số những phương pháp sau:
- Chỉ bó bột cho đến khi lành.
- Nắn xương hoặc kéo xương kết hợp bó bột cho đến khi lành.
- Phẫu thuật cố định xương kết hợp bó bột cho đến khi lành hoàn toàn.
- Đai bó bột sẽ giúp giữ xương thẳng hàng cho đến khi liền lại và hồi phục. Đây cũng là cách hiệu quả để hạn chế tối đa tình trạng xương di lệch trong quá trình điều trị.
Cố định bên trong (bắt vít)
Phương pháp cố định bên trong sẽ giữ cho các mảnh xương gãy ở đúng vị trí, xương thẳng sau khi lành, giúp quá trình phục hồi chức năng vận động được nhanh và dễ dàng hơn. Tuy nhiên, quá trình thực hiện sẽ phức tạp hơn so với một số cách điều trị khác.
Cụ thể, người bệnh sẽ được mổ hở với một vết rách lớn tại vùng có xương gãy nhằm tiến hành sắp xếp các chi tiết bên trong. Sau đó, bác sĩ sử dụng các thiết bị cấy ghép khác nhau như tấm kim loại, vít, đinh nội tủy, chốt thép không gỉ… để cố định, đảm bảo sự ổn định cho xương.
Trong nhiều trường hợp, một số cấy ghép chỉnh hình với thiết kế đặc biệt được dùng đến, có khả năng tồn tại vĩnh viễn trong cơ thể. Ngược lại, người bệnh cần quay lại lần nữa để phẫu thuật loại bỏ bộ phận cấy ghép tạm thời. Chỉ định này thông thường được áp dụng cho tình trạng gãy thân xương đùi, xương ống chân ở mức độ nghiêm trọng.
Cố định bên ngoài
Cố định bên ngoài được áp dụng khi mô mềm bị tổn thương khiến quá trình điều trị tại khu vực gãy không còn an toàn. Đây cũng là một phương pháp hiệu quả đối với các trường hợp đa chấn thương. Cụ thể, bác sĩ sẽ tiến hành tạo một vết mổ để sắp xếp lại xương gãy. Sau đó, các đinh kim loại, vít sẽ được đặt trên hoặc dưới vết nứt nhằm giữ xương luôn ở trạng thái thẳng hàng.
Ngoài ra, những chi tiết gắn vào xương sẽ liên kết với một thanh kim loại bên ngoài da để tạo thành khung cố định. Tất cả sẽ được duy trì cho đến khi xương hồi phục hoàn toàn và các tổn thương mô mềm cũng biến mất.
Đối với những trường hợp nghiêm trọng hơn, phương pháp cố định bên ngoài chỉ là tạm thời. Người bệnh buộc phải tiến hành phẫu thuật lại khi các tổn thương mô mềm xung quanh khu vực gãy đã hồi phục. Tuy nhiên, với bất cứ phương pháp điều trị nào, nguyên tắc cuối cùng phải hướng đến đều bao gồm:
- Đưa các mảnh xương vỡ về đúng vị trí.
- Cố định và ngăn các mảnh xương vỡ bị di lệch ra khỏi vị trí đúng cho đến khi tổn thương hồi phục hoàn toàn.
- Tăng cường xây dựng và phát triển xương mới để đảm bảo đẩy nhanh quá trình liền xương.
- Làm lành vết thương.
Phương pháp điều trị hỗ trợ (Thuốc giảm đau, vật lý trị liệu)
Các phương pháp điều trị hỗ trợ gãy xương kín sẽ giúp kiểm soát triệu chứng và phục hồi vết thương. Cụ thể bao gồm:
Thuốc giảm đau
- Gãy xương luôn khiến người bệnh cảm thấy đau nhức, khó chịu, thậm chí đau dữ dội. Do đó, trước và sau khi áp dụng các phương pháp điều trị, bác sĩ thường chỉ định một số loại thuốc giảm đau phù hợp:
- Thuốc giảm đau Paracetamol: Đây là loại thuốc giảm đau được sử dụng phổ biến nhất, phù hợp cho tình trạng đau nhẹ.
- Thuốc giảm đau chống viêm không Steroid: Ibuprofen hoặc một số loại thuốc giảm đau kháng viêm không Steroid khác thường phù hợp với tình trạng đau ở mức trung bình.
- Codeine: Codeine phù hợp với mức độ đau nặng, đem đến hiệu quả cải thiện nhanh chóng. Tuy nhiên, loại thuốc này dễ gây nghiện và có tác dụng phụ đi kèm nên tốt nhất chỉ sử dụng trong thời gian ngắn.
Vật lý trị liệu
Sau khi xương lành, người bệnh cần tập vật lý trị liệu, vận động nhẹ nhàng để các cơ và chức năng vận động được sớm hồi phục. Tuy nhiên, mọi bài tập phải theo đúng sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia, đảm bảo cường độ phù hợp để tránh vấn đề không mong muốn. Phương pháp này đem đến nhiều lợi ích tuyệt vời như:
- Phục hồi sức mạnh cơ bắp và những khu vực bị ảnh hưởng do chấn thương.
- Phục hồi tính linh hoạt và khả năng vận động của cơ thể.
- Tăng cường sức khỏe tổng thể.
- Giảm đau, hạn chế hiện tượng cứng khớp.
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương, thời gian chữa lành vết xương gãy ở mỗi người là khác nhau. Cụ thể, gãy chân sẽ lâu lành hơn gãy tay hay gãy cổ tay. Ngoài ra, tuổi tác càng cao, khả năng phục hồi chấn thương cũng có xu hướng càng khó. Vì vậy, việc thực hiện theo đúng phác đồ điều trị của bác sĩ, kết hợp cùng chế độ nghỉ ngơi, dinh dưỡng, tập luyện phù hợp là thực sự quan trọng, giúp người bệnh có kết quả cải thiện tốt nhất.
Biện pháp phòng ngừa
Gãy xương kín có thể gây nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Ngoài ra, tình trạng này còn ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý, khả năng vận động, sinh hoạt… hàng ngày. Do đó, việc thực hiện các giải pháp phòng ngừa ngay từ ban đầu là thực sự cần thiết:
- Duy trì một chế độ dinh dưỡng lành mạnh, cân bằng và đủ chất, đảm bảo cung cấp đủ từ 1200 – 1500mg Canxi, 800- 1000 IU (đơn vị quốc tế) Vitamin D mỗi ngày. Một số nguồn thực phẩm giàu thành phần tốt cho xương gồm: quả hạnh, sữa, sữa chua, trứng, các loại rau (rau bina, cải xoăn, bông cải xanh…), ngũ cốc nguyên hạt (yến mạch, lúa mạch đen, gạo lứt…), các loại đậu (đậu đen, đậu xanh, đậu phụ…).
- Tắm nắng mỗi ngày khoảng 15 phút vào buổi sáng để cung cấp đủ hàm lượng Vitamin D3 cần thiết, giúp đẩy nhanh quá trình hấp thụ Canxi của cơ thể.
- Duy trì thói quen luyện tập thể dục, thể thao mỗi ngày với những bộ môn, bài tập thích hợp (bơi lội, yoga, bóng rổ, đạp xe…) tối thiểu 30 phút/ngày. Điều này giúp thúc đẩy sức khỏe tổng thể, ổn định chức năng, giảm nguy cơ thoái hóa và tăng cường độ chắc khỏe cho khung xương.
- Duy trì cân nặng ở mức hợp lý để tránh gây áp lực cho xương.
- Phòng tránh té ngã bằng cách trang bị đầy đủ thiết bị chiếu sáng trong gia đình, tránh leo cao, đi đứng chậm rãi, cẩn thận…
- Từ bỏ thói quen hút thuốc lá, uống rượu bia… để hạn chế quá trình đào thải Canxi của cơ thể dẫn đến làm tăng nguy cơ gãy xương và loãng xương.
- Không nên vận động quá mức, mang vác đồ nặng hoặc thực hiện các động tác lặp đi lặp lại vì dễ khiến xương bị quá tải, dẫn đến gãy.
- Cố gắng điều trị triệt để các bệnh lý liên quan đến xương khớp.
- Mặc đồ bảo hộ cẩn thận khi chơi các bộ môn thể thao tiếp xúc hoặc làm các công việc nguy hiểm để hạn chế tối đa chấn thương.
Trung tâm Chấn thương chỉnh hình, Hệ thống PlinkCare, là nơi quy tụ đội ngũ chuyên gia đầu ngành, bác sĩ ngoại khoa giàu kinh nghiệm, tận tâm, nhiệt tình như: TTND.GS.TS.BS Nguyễn Việt Tiến; PGS.TS.BS Đặng Hồng Hoa; TS.BS Tăng Hà Nam Anh; ThS.BS.CKII Trần Anh Vũ; BS.CKI Trần Xuân Anh, ThS.BS.CKI Lê Đình Khoa, TS.BS Đỗ Tiến Dũng; TS.BS.CKII Vũ Hữu Dũng… Đây cũng là một trong những đơn vị tiên phong trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh về cơ xương khớp với kỹ thuật hiện đại theo phác đồ cập nhật quốc tế.
Bệnh viện còn được trang bị hệ thống máy móc, trang thiết bị chẩn đoán hình ảnh hiện đại như: máy chụp CT 768 lát cắt Somatom Drive, máy cộng hưởng từ thế hệ mới Magnetom Amira BioMatrix, robot Artis Pheno, máy đo mật độ xương, máy siêu âm…; hệ thống kính vi phẫu thuật Opmi Vario 700 Zeiss, bàn mổ Meera-Maquet… để có thể phát hiện sớm các tổn thương và điều trị hiệu quả các bệnh lý về cơ xương khớp…
PlinkCare còn sở hữu hệ thống phòng khám khang trang, khu nội trú cao cấp; khu vực phục hồi chức năng hiện đại; quy trình chăm sóc hậu phẫu toàn diện giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục và ổn định sức khỏe sau phẫu thuật.
Gãy xương kín là chấn thương thường gặp, ít gây nhiễm trùng hơn so với gãy hở nhưng người bệnh không nên chủ quan. Ngay khi có dấu hiệu đau nhức bất thường, việc liên hệ trực tiếp với bác sĩ là thực sự cần thiết để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Điều này sẽ giúp hạn chế tối đa các biến chứng lâu dài và nguy hiểm.