
Furosemid: Cơ chế tác dụng, hình ảnh và cách dùng
Furosemid là gì?
Furosemid là một loại thuốc lợi tiểu mạnh, thuộc nhóm lợi tiểu quai. Furosemid được chỉ định để điều trị cho các trường hợp bệnh lý tim mạch, thận, xơ gan/ Furosemid cũng được dùng để điều trị tăng huyết áp…Thuốc hoạt động bằng cách tăng lượng nước tiểu mà cơ thể tạo ra, tăng số lần tiểu tiện, giúp giảm triệu chứng sưng phù, khó thở, giúp cải thiện chức năng tim và thận trong những tình trạng trên.
Công dụng của Furosemid
Công dụng chính của Furosemid là hỗ trợ loại bỏ lượng nước và muối dư thừa trong cơ thể thông qua đường tiểu. Thuốc Furosemide thường được sử dụng để điều trị phù phổi cấp, phù do các bệnh lý liên quan đến tim, gan, thận, cũng như tăng huyết áp có tổn thương thận và tăng calci huyết. Tình trạng phù xảy ra khi có sự dư thừa nước và muối trong các cơ quan này do rối loạn chức năng hoặc bệnh lý. Nếu không được điều trị kịp thời, những tình trạng này có thể đe dọa đến tính mạng. (1)
Cơ chế hoạt động của Furosemid
Furosemid có khả năng giảm tình trạng phù nề do suy tim, bệnh thận, xơ gan; kiểm soát tình trạng tăng huyết áp và giúp lợi tiểu nhờ các cơ chế sau:
- Ức chế đồng vận chuyển natri và clorua ở ống thận và nhánh lên của quai Henle, tăng bài tiết nước và các ion Na+, Cl-, Ca2+ ra khỏi cơ thể, giúp giảm sưng phù do tích muối và nước.
- Furosemide cũng giãn mạch thận, giảm sức cản mạch máu, tăng lọc cầu thận và hiệu quả trong điều trị phù phổi.
Dạng bào chế và hàm lượng của Furosemid
Furosemid có sẵn dưới các dạng bào chế và hàm lượng như sau:
- Dung dịch uống 8mg/mL.
- Dung dịch uống 10mg/mL.
- Viên nén 20mg.
- Viên nén 40mg.
- Viên nén 80mg.
Furosemid cũng có sẵn dưới dạng tiêm.
![]() |
|
Tên thương mại (Common Brand Name) |
Lasix , Diaqua-2, Lo-Aqua, Furoscix |
Tên gọi chung (Common Generic Name) |
Thuốc Furosemid |
Nhóm thuốc (Drug Classes) | Thuốc lợi tiểu quai |
Danh mục (Availability) | Thuốc kê đơn |
Dạng bào chế | Viên nén uống 20 mg; 40 mg; 80 mg, dung dịch uống 10 mg/mL, dung dịch uống (40 mg/5 mL. |
Cách sử dụng | Furosemid được dùng để điều trị tăng huyết áp, phù nề cho bệnh nhân suy tim sung huyết, xơ gan và bệnh thận. |
Công thức hóa học | C12H11ClN2O5S |
Khối lượng phân tử | Khối lượng trung bình: 330.744 Đơn vị: 330.007719869 |
Danh mục cho thai kỳ | Chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ |
ID CAS | DB00695 |
Dược lực học của Furosemid
Furosemid là một loại thuốc lợi tiểu thuộc nhóm sulfonamid, nổi bật với tác dụng mạnh và nhanh, phụ thuộc vào liều lượng. Thuốc có tác động chủ yếu tại nhánh lên của quai Henle trong thận, được xếp vào nhóm thuốc lợi tiểu quai.
Cơ chế chính của furosemid là ức chế hệ thống đồng vận chuyển Na+, K+, và 2Cl- tại đoạn dày của nhánh lên quai Henle, từ đó tăng cường bài xuất các chất điện giải này cùng với nước. Thuốc cũng làm tăng thải trừ Ca2+ và Mg2+.
Tác dụng lợi tiểu của furosemid rất mạnh, tuy nhiên, hiệu quả hạ huyết áp thường yếu hơn. Đặc biệt, ở bệnh nhân bị phù phổi, furosemid giúp tăng thể tích tĩnh mạch, từ đó giảm huyết áp tiền gánh cho thất trái trước khi tác dụng lợi tiểu trở nên rõ rệt.
Dược động học của Furosemid
1. Hấp thu
Furosemid hấp thu nhanh chóng khi được uống hoặc tiêm tĩnh mạch. Sinh khả dụng của Furosemid khi uống khoảng 50 – 70%, có thể bị giảm nếu dùng cùng với thức ăn. Sau khi uống, nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương đạt được trong khoảng từ 1 – 2 giờ.
2. Phân phối
Furosemid phân phối rộng khắp các mô và cơ quan trong cơ thể. Thể tích phân phối của thuốc khoảng 0,1 đến 0,2 lít/kg. Furosemid liên kết mạnh với protein huyết tương, chủ yếu là albumin, tỷ lệ lên tới 95 – 99%. Điều này giúp thuốc duy trì nồng độ hiệu quả trong hệ tuần hoàn và các mô.
3. Chuyển hóa
Một phần nhỏ của thuốc được chuyển hóa tại gan và xảy ra chủ yếu ở thận. Thận chịu trách nhiệm chuyển hóa khoảng 85% tổng lượng thanh thải toàn phần, trong đó chuyển hóa sinh học chiếm khoảng 40%.
4. Bài tiết (Thải trừ)
Furosemide được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Đối với bệnh nhân suy thận, khả năng bài tiết của Furosemid giảm, bệnh nhân cần điều chỉnh liều lượng để tránh tích lũy thuốc gây độc.
5. Thời gian bán thải
Thời gian bán thải của Furosemid dao động từ 1 đến 2 giờ ở người có chức năng thận bình thường. Tuy nhiên, ở người suy thận, thời gian bán thải có thể kéo dài hơn 9 giờ, tùy thuộc vào mức độ suy giảm chức năng thận.
Chỉ định
Thuốc Furosemid được chỉ định điều trị trong một số trường hợp bao gồm:
- Người bệnh suy tim sung huyết, bệnh thận và xơ gan.
- Bệnh nhân phù phổi cấp.
- Tăng cường bài tiết nước tiểu cho bệnh nhân suy thận cấp và mãn tính.
- Quản lý và kiểm soát tình trạng tăng huyết áp.

Chống chỉ định
- Người dị ứng với Furosemid hoặc một số chất như Lasix và Furoscix.
- Không nên dùng Furosemid nếu người bệnh có tình trạng sản xuất rất ít hoặc không có nước tiểu. Tình trạng này còn được gọi là vô niệu (anuria).
- Chống chỉ định nếu bệnh nhân có mức điện giải thấp, bao gồm natri hoặc kali thấp.
- Tình trạng tiền hôn mê gan, hôn mê gan.
Liều lượng và cách dùng Furosemid
1. Cách dùng
- Không dùng quá liều khuyến cáo. Liều cao của Furosemid có thể gây mất thính lực không thể hồi phục.
- Liều dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên sẽ được điều chỉnh dựa trên cân nặng. Liều lượng của trẻ có thể thay đổi khi trẻ tăng hoặc giảm cân.
- Thuốc có thể làm người bệnh đi tiểu nhiều hơn và gây mất nước. Hãy tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về việc sử dụng bổ sung kali hoặc đảm bảo đủ muối và kali trong chế độ ăn uống hàng ngày.
- Nếu bệnh nhân đang điều trị tăng huyết áp, hãy tiếp tục sử dụng Furosemid ngay cả khi cảm thấy khỏe. Tăng huyết áp thường không có triệu chứng rõ ràng và người bị huyết áp cao có thể cần dùng thuốc cả đời để kiểm soát và duy trì huyết áp ổn định.
2. Liều lượng
Liều dùng cho người lớn bị phù nề liên quan đến suy tim sung huyết, xơ gan, và bệnh thận (bao gồm hội chứng thận hư)
- Liều khởi đầu: 20mg đến 80 mg, uống một lần. Có thể lặp lại liều giống hoặc tăng thêm 20 hoặc 40mg sau 6 đến 8 giờ nếu cần thiết, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng phù hợp cho đến khi đạt được hiệu quả lợi tiểu mong muốn.
- Liều duy trì: Dùng liều đã đạt hiệu quả lợi tiểu mong muốn 1 hoặc 2 lần/ngày (thời gian khuyến cáo có thể vào 8 giờ sáng và 2 giờ chiều).
Lưu ý: Tình trạng phù nề có thể được xử lý hiệu quả và an toàn nhất bằng cách dùng thuốc trong 2 đến 4 ngày liên tiếp. Khi sử dụng liều trên 80 mg/ngày trong thời gian dài, cần được bác sĩ theo dõi và kiểm tra thường xuyên.
2.1 Đối với bệnh nhân bị phù phổi cấp
- Sử dụng thuốc tiêm tĩnh mạch với liều dùng 40mg, tiêm chậm trong 1 đến 2 phút. Nếu không đạt được phản ứng mong muốn trong vòng 1 giờ, bác sĩ có thể tăng liều lên 80mg tiêm chậm trong từ 1 đến 2 phút.
- Tiêm tĩnh mạch được chỉ định khi cần tác dụng lợi tiểu nhanh chóng.
2.2 Đối với bệnh nhân tăng huyết áp
- Liều khởi đầu: Dùng 80mg/ngày, thường chia thành 40mg uống 2 lần/ngày.
- Có thể sử dụng điều trị tăng huyết áp đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác.
2.3 Liều lượng dùng cho trẻ em bị phù nề
- Liều khởi đầu: 2mg/kg, uống 1 lần. Nếu phản ứng lợi tiểu không đạt yêu cầu, có thể tăng liều thêm 1 hoặc 2 mg/kg, không sớm hơn 6 đến 8 giờ sau liều trước đó.
- Liều duy trì: Cần được điều chỉnh xuống mức hiệu quả tối thiểu.
Lưu ý: Thuốc Furosemid được dùng điều trị phù nề liên quan đến suy tim sung huyết, xơ gan và bệnh thận, bao gồm hội chứng thận hư, đặc biệt khi cần tác dụng lợi tiểu mạnh hơn.

Quá liều và quên liều
1. Quá liều và xử lý
Khi sử dụng quá liều, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu như mất nước nghiêm trọng, giảm huyết áp, rối loạn điện giải, suy thận hoặc tổn thương thính lực.
Nếu nghi ngờ bệnh nhân sử dụng quá liều, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế, bệnh viện gần nhất để được điều trị kịp thời. Điều trị quá liều thường bao gồm việc ngừng thuốc, bù nước, điện giải, và theo dõi chức năng thận.
2. Quên liều và xử lý
Nếu bệnh nhân quên một liều, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Trong trường hợp đã gần đến thời gian uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Tác dụng phụ của Furosemid
Khi sử dụng thuốc Furosemid, bệnh nhân có thể gặp một số tác dụng phụ bao gồm:
1. Tác dụng phụ thường gặp
- Tiêu chảy, táo bón, mất cảm giác thèm ăn.
- Tê hoặc ngứa ran.
- Đau đầu, chóng mặt.
- Thị lực kém.
2. Tác dụng phụ ít gặp
- Đau cơ, co thắt cơ.
- Da nhợt nhạt, dễ bị bầm tím, chảy máu bất thường.
- Tăng đường huyết, miệng khô, hơi thở có mùi.
- Vấn đề về thận như phù, mệt mỏi hoặc khó thở.
- Vấn đề về gan hoặc tuyến tụy, mất cảm giác thèm ăn, đau bụng trên (có thể lan ra lưng), buồn nôn hoặc nôn, nước tiểu sẫm màu, vàng da.
- Rối loạn điện giải, khát nhiều hoặc tiểu nhiều, táo bón, yếu cơ, chuột rút chân, tê hoặc ngứa ran, cảm giác lo âu, rung động trong ngực.
3. Tác dụng phụ hiếm gặp
- Viêm thận kẽ và viêm mạch.
- Bị tăng glucose huyết hoặc glucose niệu.
- Ù tai, giảm thính lực.
4. Tác dụng phụ nghiêm trọng
- Phản ứng dị ứng như nổi mề đay, khó thở, sưng mặt hoặc họng.
- Phản ứng da nghiêm trọng như sốt, đau họng, đỏ da, da bị bỏng, phát ban da đỏ hoặc tím kèm theo phồng rộp và bong tróc.
5. Cách xử trí các tác dụng phụ
- Đối với tác dụng phụ nhẹ thường không cần can thiệp đặc biệt, nhưng nếu các triệu chứng không giảm hoặc nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ điều trị.
- Đối với tác dụng phụ nghiêm trọng, bệnh nhân nên ngừng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế, bệnh viện gần nhất để cấp cứu ngay lập tức.
6. Khi nào Furosemid bắt đầu có thể có tác dụng phụ?
Các tác dụng phụ có thể xuất hiện ngay sau khi bắt đầu điều trị hoặc sau khi thay đổi liều lượng.
Tương tác thuốc Furosemid
Thuốc Furosemid có thể gặp phải tương tác với các chất và một loại thuốc khác theo danh sách dưới đây: (2)
1. Tương tác với các thuốc khác
- Kháng sinh Aminoglycosid: Neomycin, gentamicin.
- Thuốc lợi tiểu khác: Đặc biệt là Ethacrynic Acid.
- Thuốc chống ung thư: Cisplatin.
- Lithium: Được sử dụng điều trị các tình trạng sức khỏe tâm thần.
- Thuốc chống co giật: Phenytoin.
- Thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAIDs): Aspirin, Ibuprofen (Advil, Motrin), Naproxen (Aleve), Celecoxib, Diclofenac, Indomethacin, Meloxicam.
- Thuốc ức chế ACE: Được sử dụng để giảm huyết áp cao.
- Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB): Được sử dụng để giảm huyết áp cao.
- Methotrexate: Được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng, bao gồm viêm khớp.
- Sucralfate: Thuốc điều trị loét dạ dày hoặc ruột.
- Cephalosporin: Như cefotiam, cefoxitin, cefazolin.
- Cyclosporine: Được sử dụng để ức chế hệ miễn dịch.
- Digoxin: Được sử dụng để điều trị nhịp tim không đều và suy tim.
2. Tương tác với thực phẩm
Ăn quá nhiều cam thảo có thể làm tăng nguy cơ hạ kali máu. Ngoài ra, để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về chế độ ăn uống lành mạnh, tránh gặp sự tương tác với thuốc Furosemid.
3. Tương tác với đồ uống
Uống rượu có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến hạ huyết áp và chóng mặt. Do đó, bệnh nhân nên tránh uống rượu trong khi sử dụng Furosemid.
4. Cách tránh tương tác thuốc
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin, khoáng chất, sản phẩm thảo dược và các chất bổ sung khác đang sử dụng trong quá trình điều trị tăng huyết áp với Furosemid.
Thường xuyên theo dõi, kiểm tra sức khỏe định kỳ và thực hiện các hướng dẫn theo yêu cầu của bác sĩ để tránh gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn.
Bảo quản Furosemid
Thuốc Furosemid nên bảo quản ở nhiệt độ lý tưởng khoảng 15 – 30ºC. Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và tránh nơi ẩm ướt. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Cảnh báo và lưu ý trước khi sử dụng
1. Lưu ý chung
- Không sử dụng Furosemid nếu người bệnh không thể tiểu tiện.
- Thông báo cho bác sĩ nếu bệnh nhân có các vấn đề về điện giải, tuyến tiền liệt, tiểu tiện, gút, lupus, tiểu đường, dị ứng với thuốc Sulfa, bệnh thận hoặc bệnh gan.
- Báo ngay cho bác sĩ nếu người bệnh vừa làm MRI hoặc chẩn đoán hình ảnh có sử dụng thuốc nhuộm phóng xạ.

2. Lưu ý với phụ nữ có thai
Thuốc Furosemid tốt nhất không nên dùng trong thời kỳ mang thai, trừ khi lợi ích lớn hơn nguy cơ gây hại cho thai nhi. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu người bệnh đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, để được xây dựng kế hoạch điều trị an toàn nhất cho cả mẹ và bé.
3. Lưu ý với phụ nữ đang cho con bú
Furosemid có thể bài tiết vào sữa mẹ ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh. Do đó, việc dùng thuốc trong thời gian cho con bú cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho trẻ.
4. Lưu ý khi vận hành máy móc/lái xe
Hiện chưa có nghiên cứu cụ thể về tác dụng của Furosemid đối với khả năng vận hành máy móc và lái xe. Tuy nhiên, khi dùng thuốc nếu bạn cảm thấy chóng mặt, mệt mỏi hoặc có các triệu chứng khác ảnh hưởng đến khả năng tập trung, hãy cẩn thận khi thực hiện các hoạt động này.
Câu hỏi thường gặp
1. Có nên uống nhiều nước khi dùng Furosemid không?
Nên uống đủ nước để tránh mất nước và điện giải do tác dụng lợi tiểu của Furosemid. Tuy nhiên, cần theo chỉ dẫn của bác sĩ về lượng nước phù hợp với thể trạng của người bệnh.
2. Có thể ăn chuối khi đang dùng thuốc Furosemid không?
Có thể ăn chuối khi đang dùng thuốc Furosemid. Chuối có hàm lượng kali cao, có thể bổ sung nồng độ kali thiếu hụt trong khi dùng Furosemid, tuy nhiên chỉ nên ăn chuối ở mức độ vừa phải.
3. Thuốc Furosemid có hại cho thận không?
Furosemid có thể gây ảnh hưởng đến thận nếu dùng lâu dài hoặc với liều lượng cao. Bệnh nhân cần theo dõi chức năng thận định kỳ và báo cáo với bác sĩ về bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
4. Thuốc Furosemid có gây buồn ngủ không?
Thuốc Furosemid thường không gây buồn ngủ. Tuy nhiên, khi sử dụng thuốc người bệnh có thể gặp tác dụng phụ như chóng mặt hoặc mệt mỏi. Khi có bất kỳ triệu chứng nào, hãy liên hệ ngay cho bác sĩ để được hướng dẫn và điều chỉnh liều lượng nếu cần.
5. Có thể ngừng dùng Furosemid đột ngột không?
Người bệnh không nên tự ý ngưng dùng Furosemid đột ngột mà không tham khảo ý kiến bác sĩ, điều này có thể làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ chuyên khoa tim mạch tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:
Furosemid được sử dụng rộng rãi để điều trị các tình trạng như phù do suy tim, bệnh thận, xơ gan và tăng huyết áp. Tuy nhiên, do tác dụng mạnh mẽ của thuốc, việc sử dụng Furosemid cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ để tránh các tác dụng phụ và nguy cơ tiềm ẩn ảnh hưởng đến sức khỏe.