
Đột tử là gì? Triệu chứng và chẩn đoán tầm soát bệnh từ sớm
Đột tử là gì?
Đột tử (SDS – Sudden death syndrome) là tình trạng tử vong đột ngột xảy ra trong vòng 1 giờ sau khi khởi phát những triệu chứng cấp tính hoặc khi không có người chứng kiểu thời điểm tử vong nhưng trong vòng 24 giờ trước nạn nhân không có triệu chứng biểu hiện nào.

Mỗi năm có bao nhiêu trường hợp bị đột tử?
Số trường hợp đột tử hàng năm trên toàn cầu là rất lớn và có sự khác biệt tùy theo khu vực và dân số. Theo ước tính, mỗi năm có khoảng 4 đến 5 triệu ca đột tử trên toàn thế giới. (1)
Theo thống kê của Hiệp hội Tim mạch Mỹ năm 2017, có khoảng 210.000 người Mỹ tử vong do ngừng tim đột ngột. Trong đó, có khoảng 10 – 12% các trường hợp đột tử ở trẻ sơ sinh do hội chứng QT kéo dài (một rối loạn hoạt động điện của tim), và 1 trong 200.000 vận động viên trung học tại Mỹ bị đột tử mà không có bất kỳ triệu chứng nào trước đó.
Sự khác biệt về số ca đột tử giữa các quốc gia và khu vực thường liên quan đến dân số, thói quen sinh hoạt, mức độ tiếp cận chăm sóc y tế và tỷ lệ mắc các bệnh lý tim mạch. Các yếu tố như lối sống, chế độ ăn uống, tỷ lệ hút thuốc và khả năng kiểm soát các bệnh mãn tính như tiểu đường và cao huyết áp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ đột tử.
Đột tử thường xảy ra ở độ tuổi nào?
Đột tử thường xuất hiện phổ biến ở những người lớn tuổi, tuy nhiên trong những năm gần đây đột tử ngày càng trẻ hóa dần, các đối tượng có nguy cơ đột tử bao gồm:
1. Đột tử ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Đột tử ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường xảy ra trong những tháng đầu đời mà không có nguyên nhân rõ ràng. Đột tử ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ không xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào hoặc có dấu hiệu cảnh báo trước đó. Một số trường hợp trẻ đột tử có thể do các vấn đề như khuyết tật nghiêm trọng ở tim, hệ hô hấp hay các cơ quan chưa được phát triển hoàn thiện.
2. Đột tử ở trẻ em
Đột tử ở trẻ em có thể liên quan đến các vấn đề tim mạch chưa được chẩn đoán, như các bệnh cơ tim bẩm sinh hoặc loạn nhịp tim. Mặc dù hiếm, nhưng trẻ em cũng có thể bị đột tử do các nguyên nhân khác như chấn thương hoặc ngạt thở.
3. Đột tử ở người trẻ
Tỷ lệ đột tử ở người trẻ tuổi ngày càng tăng cao, đặc biệt là thanh thiếu niên và người trưởng thành liên quan đến các bệnh lý như tăng huyết áp, bệnh tim mạch, đái tháo đường, béo phì, cholesterol cao, bệnh rung nhĩ…, đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong đột ngột ở những người trẻ dưới 45 tuổi.
4. Đột tử ở người lớn tuổi
Đột tử ở người lớn tuổi thường do lưu lượng máu đến não bị gián đoạn hoặc tắc nghẽn đột ngột hoặc liên quan đến các vấn đề tim mạch như bệnh mạch vành, suy tim, hoặc nhồi máu cơ tim. Người lớn tuổi có nguy cơ cao hơn do các bệnh lý nền và tình trạng sức khỏe tổng thể yếu hơn.

Nguyên nhân đột tử do đâu?
Nguyên nhân dẫn đến đột tử có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, việc nhận diện những nguyên nhân này là vô cùng quan trọng để ngăn ngừa các tình huống xảy ra. Một số nguyên nhân phổ biến có thể làm gia tăng nguy cơ đột tử, bao gồm:
1. Đột tử do tim
Đột tử do tim thường xảy ra khi có sự rối loạn đột ngột trong hoạt động điện của tim, dẫn đến ngừng tim. Nguyên nhân phổ biến nhất của đột tử do tim thường từ một số bệnh lý như:
- Bệnh mạch vành: Trong đó các mạch máu cung cấp máu cho tim bị tắc nghẽn hoặc hẹp lại do mảng bám cholesterol. Khi một mảng bám vỡ, có thể gây hình thành một cục máu đông, làm ngừng dòng chảy của máu dẫn đến nhồi máu cơ tim.
- Rối loạn nhịp tim, như rung thất: Đây cũng là nguyên nhân chính dẫn đến đột tử do tim. Trong rung thất, các cơ tim co bóp không đều và không đủ mạnh để bơm máu ra khỏi tim, gây ngừng tim đột ngột.
- Rối loạn nhịp tim có thể do nhiều yếu tố, bao gồm: Di truyền, bệnh tim mạch nền, hoặc các chất kích thích như thuốc lá, rượu, và tác dụng phụ của một số loại thuốc.
- Bệnh cơ tim: Các nhóm bệnh làm ảnh hưởng đến cơ tim cũng có thể gây đột tử, cơ tim giãn nở và bệnh cơ tim phì đại là tình trạng phổ biến nhất.
- Bệnh van tim: Đặc biệt là hẹp van động mạch chủ, cũng có thể dẫn đến đột tử. Khi van động mạch chủ bị hẹp, làm giảm dòng chảy của máu từ tim ra các cơ quan trong cơ thể, dẫn đến tăng áp lực trong tim và có thể gây ngừng tim đột ngột.
2. Đột tử do não
Đột tử do não thường liên quan đến các bệnh lý thần kinh nghiêm trọng và đột ngột. Đột quỵ xảy ra khi dòng máu đến một phần của não bị ngừng lại, do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu dẫn đến đột tử. Một số nguyên nhân gây nên đột tử do não có thể kể đến như:
- Xuất huyết não: Đây là một dạng của đột quỵ, cũng là nguyên nhân hàng đầu gây đột tử do não. Xuất huyết não xảy ra khi một mạch máu trong não vỡ ra, gây chảy máu trong mô não. Áp lực từ máu tụ lại có thể gây ra tổn thương lớn và làm mất chức năng của não ngay lập tức.
- Các khối u não: Đặc biệt là những khối u ác tính, có thể gây ra đột tử do não bằng cách làm tăng áp lực nội sọ hoặc gây ra các biến chứng như xuất huyết trong não. Khối u não cũng có thể ảnh hưởng đến các vùng quan trọng của não, điều khiển các chức năng sống còn như hô hấp và nhịp tim.
- Viêm não và viêm màng não: Đây là những bệnh lý nhiễm trùng của não và màng não, có thể dẫn đến đột tử nếu không được điều trị kịp thời. Những bệnh này gây viêm và sưng trong não, gây áp lực lên các mô não, làm tổn thương các chức năng quan trọng của cơ thể.
- Các bệnh lý di truyền như hội chứng Brugada hoặc bệnh động kinh: Các bệnh lý này cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến đột tử do não. Hội chứng Brugada là một rối loạn nhịp tim di truyền, trong khi bệnh động kinh có thể gây ra các cơn co giật mạnh mẽ và đột ngột, gây tổn thương não dẫn đến tử vong.
3. Đột tử do bệnh mạch máu không phải tim
Các bệnh mạch máu là một trong những nguyên nhân phổ biến của đột tử. Một số bệnh mạch máu phổ biến gây đột tử bao gồm:
- Phình động mạch chủ bụng: Tình trạng xảy ra khi một phần của động mạch chủ, mạch máu lớn nhất trong cơ thể, trở nên yếu và phình ra. Nếu phình động mạch này vỡ, nó có thể gây ra chảy máu nội tạng nghiêm trọng và nhanh chóng dẫn đến tử vong.
- Bệnh mạch máu ngoại biên: Đây cũng có thể là một trong những nguyên nhân gây đột tử. Bệnh xảy ra khi các mạch máu ngoài tim và não bị hẹp lại do mảng bám cholesterol, tương tự như bệnh mạch vành. Khi dòng chảy của máu bị gián đoạn, nó có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng cho các cơ quan và mô, dẫn đến tử vong.
- Huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi: Huyết khối tĩnh mạch sâu xảy ra khi một cục máu đông hình thành trong một tĩnh mạch sâu, thường là ở chân. Nếu cục máu đông này di chuyển đến phổi, nó có thể gây ra thuyên tắc phổi, làm gián đoạn dòng chảy của máu đến phổi và khiến người bệnh tử vong.
- Các bệnh lý mạch máu do di truyền: Hội chứng Marfan cũng có thể là nguyên nhân của đột tử. Hội chứng Marfan là một rối loạn di truyền ảnh hưởng đến mô liên kết, làm cho các mạch máu trở nên yếu và dễ bị tổn thương.
4. Đột tử do các bệnh về phổi
Đột tử do các bệnh về phổi thường liên quan đến các tình trạng gây suy giảm nghiêm trọng chức năng hô hấp. Một trong những nguyên nhân chính là bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), bao gồm viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng. Khi phổi không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể, các cơ quan quan trọng có thể bị tổn thương và dẫn đến tử vong.
- Viêm phổi: Khi nhiễm trùng lan rộng trong phổi, chúng có thể làm suy hô hấp cấp tính, giảm khả năng trao đổi khí và dẫn đến thiếu oxy trong máu. Bệnh gây ra tổn thương cho các cơ quan quan trọng dẫn đến tử vong nhanh chóng.
- Thuyên tắc phổi: Thuyên tắc phổi xảy ra khi một cục máu đông di chuyển từ một tĩnh mạch sâu lên phổi và gây tắc nghẽn trong mạch máu phổi. Điều này làm gián đoạn dòng chảy của máu, giảm khả năng cung cấp oxy cho cơ thể, gây ra suy hô hấp và có thể dẫn đến tử vong.
- Bệnh hen suyễn nặng: Đặc biệt là khi các cơn hen không được kiểm soát tốt. Trong các cơn hen nặng, đường thở bị co thắt nghiêm trọng, làm giảm khả năng hô hấp và cung cấp oxy cho cơ thể. Nếu không được can thiệp kịp thời, hen suyễn có thể dẫn đến suy hô hấp cấp tính và tử vong.
- Các bệnh lý phổi do nhiễm trùng: Các bệnh như lao phổi, xơ phổi cũng có thể gây ra đột tử. Những bệnh này làm tổn thương mô phổi và giảm khả năng hô hấp, gây ra suy hô hấp và dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
5. Đột tử do các bệnh liên quan tiêu hóa
Đột tử do các bệnh liên quan tiêu hóa thường ít gặp hơn so với các nguyên nhân khác, nhưng vẫn có thể xảy ra trong các trường hợp nghiêm trọng. Một trong những nguyên nhân chính là viêm tụy cấp. Tình trạng này có thể gây tổn thương nặng nề cho các mô tụy và các cơ quan lân cận, dẫn đến suy đa tạng và tử vong.
Xuất huyết tiêu hóa, đặc biệt là xuất huyết từ loét dạ dày hoặc loét tá tràng, cũng có thể gây ra đột tử. Khi một mạch máu lớn trong hệ tiêu hóa bị vỡ, chúng có thể gây ra chảy máu nghiêm trọng và khiến người bệnh tử vong nếu không được chữa trị kịp thời.
6. Đột tử không do bệnh lý
Một số nguyên nhân đột tử không xuất phát từ bệnh lý mà xuất hiện đột ngột do tác động từ yếu tố bên ngoài, bao gồm:
- Ngạt thở: Do các nguyên nhân bên ngoài như bị mắc kẹt hoặc hít phải chất độc.
- Đột tử khi quan hệ: Do căng thẳng hoặc kích thích quá mức.
- Đột tử sau khi uống rượu: Do tác động của rượu lên cơ thể, bao gồm cả ảnh hưởng đến tim và hệ thần kinh.
- Đột tử do chạy bộ quá sức: Do quá tải hoặc căng thẳng cực độ lên tim.
- Đột tử do nắng nóng: Do ảnh hưởng của nhiệt độ gây sốc nhiệt.
- Đột tử do tắm đêm: Do nhiệt độ nước quá lạnh gây sốc nhiệt.
- Đột tử vì làm việc quá sức: Do căng thẳng và mệt mỏi kéo dài gây áp lực lên tim.
- Đột tử không rõ nguyên nhân: Khi không tìm được nguyên nhân cụ thể qua khám nghiệm. (2)
Các nguyên nhân này cho thấy đột tử có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, không chỉ từ bệnh lý tim mạch mà còn từ các yếu tố bên ngoài và các bệnh lý khác.
Các yếu tố nguy cơ dẫn đến đột tử
Các yếu tố nguy cơ phổ biến có thể dẫn đến đột tử bao gồm:
- Sử dụng rượu bia ở mức độ nhiều.
- Sử dụng nhiều thuốc lá.
- Không tham gia hoạt động thể chất đều đặn.
- Béo phì nghiêm trọng.
- Tăng huyết áp.
- Người bị đái tháo đường có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch và các biến chứng khác có thể dẫn đến đột tử.
- Tiền sử gia đình có người đã từng có người đột tử.
- Lạm dụng chất kích thích. (3)
Triệu chứng đột tử ở bệnh nhân
Triệu chứng của đột tử thường xuất hiện nhanh chóng và bất ngờ, nhưng trong một số trường hợp, vẫn có thể nhận ra một vài dấu hiệu cảnh báo. Những dấu hiệu phổ biến thường bao gồm:
- Hồi hộp: Cảm giác tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều. Bệnh nhân có thể cảm thấy như tim đang “nhảy” hoặc đập mạnh hơn bình thường, gây ra cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi.
- Chóng mặt: Cảm giác mất thăng bằng hoặc cảm thấy như mọi thứ xung quanh đang xoay chuyển. Bệnh nhân có thể cảm thấy bất ổn khi đứng hoặc di chuyển và có thể bị choáng váng.
- Khó chịu ở ngực: Cảm giác đau hoặc căng tức ở vùng ngực. Điều này có thể xảy ra do các vấn đề tim mạch như thiếu máu cơ tim hoặc nhồi máu cơ tim, gây cảm giác khó chịu hoặc đau nhói ở ngực.
- Hụt hơi: Cảm giác không đủ không khí hoặc khó thở, khiến bệnh nhân cảm thấy khó khăn khi thở hoặc như không thể lấy đủ hơi thở. Điều này có thể liên quan đến các vấn đề về tim hoặc phổi.
- Ngất xỉu: Sự mất ý thức đột ngột và tạm thời. Bệnh nhân có thể bị ngã hoặc không còn phản ứng khi bị ngất, thường xảy ra do sự giảm lưu lượng máu đến não.

Hội chứng đột tử có chẩn đoán tầm soát từ sớm được không?
Hội chứng đột tử (SDS) có thể được tầm soát từ sớm bằng một số phương pháp chẩn đoán. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng:
1. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu có thể kiểm tra mức độ cholesterol, glucose và các chỉ số viêm như C-reactive protein (CRP). Phương pháp này cũng có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của rối loạn chức năng tim, chẳng hạn như mức độ enzyme tim (troponin) tăng cao. Xét nghiệm máu giúp xác định các dấu hiệu của bệnh lý tim mạch hoặc các yếu tố nguy cơ khác có thể gây đột tử.
2. Điện tâm đồ
Điện tâm đồ (ECG) ghi lại tín hiệu điện từ tim thông qua các điện cực gắn trên da. Chẩn đoán này giúp phát hiện các bất thường như rối loạn nhịp tim, rung thất hoặc cuồng nhĩ là những nguyên nhân có thể gây đột tử. (4)
3. Nghiệm pháp gắng sức
Nghiệm pháp gắng sức thường được thực hiện bằng cách yêu cầu bệnh nhân chạy trên máy tập thể dục hoặc đạp xe tại chỗ trong khi ghi lại ECG. Phương pháp này giúp phát hiện các vấn đề tim mạch có thể không xuất hiện khi cơ thể ở trạng thái nghỉ ngơi.
4. Điện tâm đồ Holter 24 – 48h
Điện tâm đồ Holter là một thiết bị được gắn vào cơ thể và ghi lại nhịp tim liên tục trong 24 đến 48 giờ. Thiết bị này giúp phát hiện các rối loạn nhịp tim không xuất hiện trong một khoảng thời gian ngắn như ECG thông thường. Điện tâm đồ Holter giúp phát hiện các bất thường một cách liên tục khi người bệnh thực hiện các hoạt động thường ngày.
Biện pháp xử lý khi gặp người có dấu hiệu đột tử
Khi xảy ra đột tử, việc cấp cứu kịp thời có thể cứu sống người bệnh hoặc giảm thiểu tổn thương. Dưới đây là các bước sơ cứu cần thực hiện khi gặp trường hợp đột tử:
- Kiểm tra tình trạng nạn nhân: Xem có còn nhịp tim, nhịp thở và ý thức hay không. Gọi cấp cứu hoặc đưa nạn nhân đến bệnh viện gần nhất.
- Thực hiện hồi sức tim phổi: Nếu nạn nhân không có nhịp tim, đặt hai bàn tay chồng lên nhau ngay giữa ngực nạn nhân và thực hiện ấn mạnh và nhanh với tần suất khoảng 100 lần/phút.
- Thực hiện hô hấp nhân tạo: Nếu nạn nhân không có nhịp thở, mở miệng nạn nhân, nâng cằm lên, bóp mũi lại, và thổi khí vào miệng nạn nhân 2 lần. Sau đó, tiếp tục thực hiện hồi sức tim phổi.
- Sử dụng máy khử rung tim (AED) nếu có: Nếu có máy AED gần đó, làm theo hướng dẫn của máy để khử rung tim và khôi phục nhịp tim.
- Tiếp tục cấp cứu: Duy trì các biện pháp cấp cứu cho đến khi có sự can thiệp của y bác sĩ hoặc khi đưa nạn nhân đến bệnh viện.

Biện pháp phòng ngừa đột tử cho người có nguy cơ cao
Biện pháp phòng ngừa đột tử ở những người có nguy cơ cao có thể thực hiện thông qua việc kiểm soát các bệnh mãn tính và thay đổi lối sống. Một số cách phòng ngừa nguy cơ đột tử hiệu quả được khuyến cáo như sau:
- Kiểm soát bệnh lý liên quan: Điều trị và kiểm soát chặt chẽ các bệnh lý liên quan đến tim mạch, não bộ, hô hấp và tuần hoàn. Tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ dẫn của bác sĩ, đảm bảo uống thuốc đúng liều lượng và đúng thời gian quy định.
- Thực hiện lối sống lành mạnh: Bỏ thuốc lá, giảm cân, hạn chế tiêu thụ muối, đường, chất béo, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tăng cường ăn trái cây, rau xanh và chất xơ.
- Tập thể dục thường xuyên: Duy trì thói quen vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày với cường độ phù hợp để tăng cường đề kháng và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- Học các kỹ năng sơ cứu cơ bản: Như massage tim, thở nhân tạo và sử dụng máy khử rung tim. Những kỹ năng này có thể giúp cứu sống người bệnh khi xảy ra tình huống đột tử.
- Khám sức khỏe định kỳ: Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch, đột tử, hoặc các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, béo phì, cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu. Việc thăm khám thường xuyên với bác sĩ nhằm phát hiện ra những nguy cơ tiềm ẩn ảnh hưởng đến sức khỏe, cũng như giúp phòng ngừa và điều trị kịp thời các yếu tố có thể gây ra đột quỵ.
Câu hỏi thường gặp
1. Bệnh nhân đột tử có cứu được không?
Bệnh nhân đột tử có cứu được không phụ thuộc vào thời gian và các biện pháp cấp cứu được thực hiện. Nếu phát hiện kịp thời và bắt đầu cấp cứu nhanh chóng, cơ hội cứu sống bệnh nhân sẽ cao hơn. Các bước cấp cứu như hồi sức tim phổi (CPR) và sử dụng máy khử rung tim (AED) có thể giúp phục hồi nhịp tim và thở của bệnh nhân.
Tuy nhiên, nếu không được cấp cứu kịp thời, đột tử có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng và khó có khả năng cứu sống.
2. Phân biệt đột tử với đột quỵ khác nhau như thế nào?
Đột tử là tình trạng tử vong đột ngột và không báo trước, thường liên quan đến các vấn đề tim mạch như đột tử tim (SCD) hoặc các nguyên nhân không liên quan đến tim với tốc độ tử vong nhanh chóng.
Đột quỵ (hay còn gọi là tai biến mạch máu não) xảy ra khi máu không thể cung cấp đủ oxy cho một phần của não, gây tổn thương não. Đột quỵ có thể gây ra triệu chứng như yếu hoặc tê liệt một bên cơ thể, khó nói, rối loạn thị giác và đau đầu dữ dội. Đột quỵ có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Tóm lại, đột tử là hiện tượng tử vong đột ngột không thể đoán trước, trong khi đột quỵ là một tình trạng y tế khẩn cấp liên quan đến não và có thể điều trị được nếu được can thiệp kịp thời.
Đặt lịch tư vấn, thăm khám tầm soát các bệnh lý có nguy cơ đột tử bằng các kỹ thuật và thiết bị hiện đại tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:
Đột tử là một hiện tượng nguy hiểm có nguy cơ xảy ra ở mọi lứa tuổi. Đột tử có thể được phòng ngừa bằng cách thay đổi lối sống lành mạnh và quản lý điều trị các bệnh lý có nguy cơ cao. Điều quan trọng là thường xuyên thăm khám cùng bác sĩ, để phát hiện và điều trị kịp thời phát hiện các nguyên nhân có thể dẫn đến đột tử.