Image

Đột tử do tim: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phòng ngừa

Đột tử do tim là gì?

Đột tử do tim (SCD – Sudden Cardiac Death) là tình trạng mô tả cái chết khi có sự ngưng tim đột ngột do các nguyên nhân về tim xảy ra trong thời gian ngắn (trong vòng 1 giờ sau khi xuất hiện các triệu chứng hoặc 24 giờ sau lần cuối cùng được nhìn thấy còn sống và khỏe mạnh) ở người mắc bệnh tim đã biết hoặc chưa biết.

Cơn đột tử tim có thể xảy ra khi nạn nhân ngủ, tỉnh táo hoặc ngay sau khi tập luyện thể dục. Đột tử có thể đến trong vài phút, gây nguy hiểm cho các cơ quan cùng toàn bộ cơ thể và dẫn đến tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời. (1)

Đột tử do tim làm người bệnh mất ý thức và ngất xỉu ngay lập tức
Đột tử do tim làm người bệnh mất ý thức và ngất xỉu ngay lập tức

Tỷ lệ tử vong đáng báo động của đột tử do tim

Theo thống kê tại Mỹ, mỗi năm có hơn 356.000 người trải qua cơn đột tử tim. Tình trạng này đa số thường ảnh hưởng đến người lớn, nhưng trẻ em cũng có thể gặp phải.

Đột tử do tim có thể xảy ra ở cả những người có và không có bệnh tim. Tình trạng nhồi máu cơ tim hoặc các bệnh lý tim mạch khác có thể làm tăng đáng kể nguy cơ đột tử tim.

Đột tử do tim có phải đột quỵ tim không?

Đột tử do tim và đột quỵ tim là hai tình trạng khác nhau mặc dù cả hai đều liên quan đến vấn đề tim mạch.

1. Đột quỵ tim

Đột quỵ tim là cách gọi trong cộng đồng nói về nhồi máu cơ tim, bệnh này xảy ra khi một hoặc nhiều động mạch cung cấp máu cho cơ tim bị tắc nghẽn. Sự tắc nghẽn này làm giảm hoặc ngừng việc cung cấp oxy cho một phần của cơ tim, khiến phần cơ tim đó bị tổn thương và chết dần.

Đột quỵ tim thường có các triệu chứng như đau ngực, khó thở, mồ hôi lạnh, buồn nôn. Tuy nhiên, tình trạng này không phải lúc nào cũng dẫn đến ngừng tim ngay lập tức. Nguyên nhân thường là do xơ vữa động mạch và hình thành cục máu đông trong động mạch vành.

2. Đột tử do tim

Khác với đột quỵ tim, đột tử do tim là tình trạng xảy ra khi tim đột ngột ngừng đập hoặc đập quá nhanh để bơm máu. Cũng cần phải nhấn mạnh đột tử do tim là hậu quả khi người bệnh đã tử vong và chúng ta không còn khả năng can thiệp. Trong khi đó, ngưng tim đột ngột là quá trình tim ngừng hoạt động, máu không được bơm đến các cơ quan trong cơ thể, gây thiếu oxy nghiêm trọng, và người bệnh sẽ tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời. Do đó, việc phát hiện sớm ngưng tim đột ngột và điều trị kịp thời sẽ không dẫn đến hậu quả đột tử do tim.

Nguyên nhân có thể là do đột quỵ tim hoặc một số nguyên nhân khác như rối loạn nhịp tim nghiêm trọng như rung thất hoặc nhịp nhanh thất.

Nguyên nhân gây đột tử do tim

Rối loạn nhịp tim là nguyên nhân gây ra hầu hết các trường hợp đột tử do tim. Trong đó, rung thất là tình trạng rối loạn nhịp tim cấp cứu, khiến tim không thể bơm máu như bình thường. Rung thất xảy ra khi các tín hiệu điện trong tim bị rối loạn, các buồng tim phối hợp không đều dẫn đến tình trạng ngưng tim đột ngột.

Tình trạng rối loạn nhịp tim có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các vấn đề nội tại của tim hoặc ảnh hưởng từ các bệnh lý khác. Những nguyên nhân này có thể là:

  • Nút xoang đóng vai trò là máy phát nhịp tự nhiên của tim. Khi nút hoạt động không ổn định hoặc suy yếu có thể dẫn đến rối loạn nhịp, thường gặp là hội chứng nút xoang bệnh lý.
  • Khi có sự xuất hiện của ổ phát nhịp bất thường trong tim (gọi là ngoại tâm thu).
  • Nếu có các đường dẫn truyền bất thường trong tim làm cho tín hiệu đi theo các đường bất thường này và , gây ra các dạng rối loạn nhịp khác nhau, thường là rối loạn nhịp tim rất nhanh, thường gặp là hội chứng Wolff-Parkinson-White.
  • Tổn thương hệ thống dẫn truyền bình thường của tim (nghẽn/block). Khi các tín hiệu điện trong tim bị chặn lại do tổn thương, nhịp tim có thể trở nên không đều hoặc ngừng lại hoàn toàn.
  • Các tổn thương trong cơ tim trong một số bệnh cảnh như đột quỵ tim, viêm cơ tim,… có thể làm rối loạn khả năng phát và dẫn truyền nhịp tim.
  • Mất cân bằng các chất điện giải trong cơ thể, chẳng hạn như kali hoặc canxi, có thể làm ảnh hưởng đến nhịp tim.
  • Một số loại thuốc hoặc chất độc có thể làm rối loạn nhịp tim (thuốc chẹn beta quá liều, thuốc digoxin,…).
  • Một số bệnh lý ở các cơ quan khác, chẳng hạn như bệnh cường giáp, cũng có thể tác động đến nhịp tim. (2)

Những nguyên nhân gây đột tử do tim có thể là:

Các bệnh lý này có thể dẫn đến tình trạng rối loạn nhịp ác tính và tăng nguy cơ đột tử tim.

Một số bệnh tim mạch có nguy cơ đột tử

Đột tử do tim xảy ra từ nhiều nguyên nhân khác nhau, một số bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ đột tử do tim bao gồm:

1. Bệnh động mạch vành

Là tình trạng tắc nghẽn hoặc hẹp các động mạch cung cấp máu cho cơ tim, có thể dẫn đến cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, và làm tăng nguy cơ đột tử.

2. Nhồi máu cơ tim

Xảy ra khi một phần của cơ tim không nhận đủ máu và oxy do tắc nghẽn động mạch vành. Tình trạng này có thể làm rối loạn nhịp tim nguy hiểm, gây đột quỵ tim và dẫn đến nguy cơ đột tử cao.

3. Bệnh loạn nhịp tim nguyên phát

Bao gồm các rối loạn nhịp tim bẩm sinh như hội chứng Brugada, hội chứng QT dài, có thể dẫn đến đột tử nếu không được điều trị kịp thời.

4. Bệnh cơ tim

Các dạng bệnh cơ tim như bệnh cơ tim giãn (dilated cardiomyopathy) và cơ tim phì đại (hypertrophic cardiomyopathy) có thể gây ra các rối loạn nhịp tim nguy hiểm và tăng nguy cơ đột tử.

5. Bệnh van tim

Các bệnh lý về van tim như hẹp van động mạch chủ hoặc hở van hai lá có thể làm giảm hiệu quả bơm máu của tim và dẫn đến nguy cơ đột tử tim.

6. Dị tật tim bẩm sinh

Các dị tật tim bẩm sinh tứ chứng Fallot hoặc bệnh Ebstein có thể gây ra các rối loạn nhịp gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được chữa trị kịp thời.

7. Hội chứng QT dài

Hội chứng QT dài là tình trạng kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, dẫn đến các rối loạn nhịp tim nguy hiểm như rung thất, làm tăng nguy cơ đột tử tim.

8. Suy tim

Suy tim tình trạng nguy hiểm khi tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả, có thể dẫn đến các rối loạn nhịp tim nguy hiểm và làm tăng nguy cơ đột tử.

9. Chèn ép tim

Chèn ép tim cấp tính xảy ra khi có sự tích tụ dịch xung quanh tim (tràn dịch màng ngoài tim, tràn máu màng ngoài tim) hoặc có khối u chèn ép, làm giảm khả năng co bóp của tim và tăng nguy cơ đột tử.

10. Phình động mạch chủ

Phình động mạch chủ là tình trạng động mạch chủ bị giãn bất thường, có thể dẫn đến vỡ động mạch chủ và nguy cơ đột tử nhanh chóng.

11. Thuyên tắc phổi

Đây là tình trạng tắc nghẽn động mạch phổi do cục máu đông, có thể gây ra sốc tim, suy tim cấp và đột tử tim nếu không được điều trị kịp thời.

12. U nhầy nhĩ trái

U nhầy nhĩ trái là một khối u lành tính ở nhĩ trái của tim tuy nhiên nguy cơ đột tử xảy ra nếu khối u bị bong ra và di chuyển gây nghẽn đường tống máu của tim, gây ra đột tử nếu không được điều trị kịp thời.

Các yếu tố nguy cơ của đột tử do tim

Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch cũng có thể làm tăng nguy cơ đột tử do tim. Các yếu tố này bao gồm:

  • Tiền sử gia đình có bị mắc bệnh động mạch vành hoặc đột tử do tim.
  • Hút thuốc lá.
  • Tuổi tác (tuổi càng cao nguy cơ càng lớn).
  • Giới tính (nam giới có nguy cơ đột tử tim cao hơn).
  • Huyết áp cao không được kiểm soát.
  • Cholesterol máu cao làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch khác.
  • Béo phì nghiêm trọng.
  • Đái tháo đường.
  • Lối sống ít vận động.
  • Sử dụng ma túy, các chất như cocaine hoặc amphetamines.
  • Rối loạn giấc ngủ như ngưng thở khi ngủ.
  • Bệnh thận mạn tính. (3)

>> Xem thêm: Ngưng tim khi ngủ: Nguyên nhân, dấu hiệu, điều trị, phòng ngừa

Triệu chứng đột tử do tim

Khi tim đột ngột ngừng đập, cái chết có thể đến một cách nhanh chóng và không báo trước. Đột tử do tim là một tình trạng cực kỳ nghiêm trọng và thường xảy ra bất ngờ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chúng có thể xuất hiện các triệu chứng bao gồm:

1. Ngất xỉu đột ngột

Người bệnh có thể đột ngột mất ý thức và ngã xuống mà không có dấu hiệu báo trước. Đây là dấu hiệu nguy hiểm cho thấy tim không bơm đủ máu lên não.

2. Tụt huyết áp, vã mồ hôi

Là tình trạng tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, gây ra huyết áp thấp nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời.

3. Hụt hơi đi kèm khó thở

Người bệnh cảm thấy khó thở và hụt hơi, thậm chí ngay cả khi nghỉ ngơi. Đây là dấu hiệu của việc tim không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể.

4. Tim đập nhanh có cảm giác trống ngực

Tim đập nhanh, đập mạnh, không đều, gây ra cảm giác rung động hoặc trống ngực. Đây là một trong những biểu hiện cho thấy, người bệnh có nguy cơ đột tử do tim.

Cảm thấy khó chịu ở tim do loạn nhịp là một trong những dấu hiệu cảnh báo đột tử do tim
Cảm thấy khó chịu ở tim do loạn nhịp là một trong những dấu hiệu cảnh báo đột tử do tim

5. Mất ý thức

Người bệnh có thể mất hoàn toàn ý thức, không phản ứng với các kích thích từ môi trường xung quanh.

6. Ngừng thở

Khi tim ngừng đập, cơ thể không nhận được oxy, dẫn đến ngừng thở.

Mặc dù đột tử do tim thường xảy ra đột ngột, một số bệnh nhân có thể có các triệu chứng cảnh báo trước như đau ngực, hụt hơi, hoặc trống ngực trong vài giờ hoặc vài ngày trước khi đột tử.. Do đó, việc nhận biết và can thiệp kịp thời là rất quan trọng để cứu sống người bệnh.

Cần làm gì khi gặp trường hợp ngưng tim đột ngột?

1. Đối với người bệnh có dấu hiệu bất thường

Đối với người bệnh nếu phát hiện có dấu hiệu bất thường của đột tử do tim cần lưu ý:

  • Gọi cấp cứu hoặc ra tín hiệu nhờ người xung quanh giúp đỡ là việc làm quan trọng nhất cần phải được tiến hành đầu tiên.
  • Tiếp theo dừng ngay mọi hoạt động và nằm xuống nghỉ ngơi. Giữ bình tĩnh, không tự ý di chuyển hoặc lái xe đến bệnh viện.
  • Sử dụng thuốc hỗ trợ tim đã được bác sĩ chỉ định trước đó, nếu có thể.

2. Đối với người xung quanh khi gặp tình trạng ngưng tim đột ngột

Khi phát hiện ai đó có dấu hiệu của đột tử tim, bạn cần:

  • Nhận diện triệu chứng: Nếu gặp người khác gặp các triệu chứng như ngất xỉu đột ngột,mất ý thức hoặc ngừng thở, cần nhanh chóng kiểm tra tình trạng của người bệnh.
  • Gọi cấp cứu ngay lập tức: Hãy gọi ngay số cấp cứu từ bệnh viện gần nhất để yêu cầu sự trợ giúp y tế. Đồng thời nên gọi thêm những người xung quanh để có thêm sự trợ giúp cần thiết
  • Bắt đầu hồi sức tim phổi (CPR): Nếu người bệnh không có dấu hiệu của sự sống (không thở hoặc không có mạch đập), cần bắt đầu thực hiện hôi sức tim phối càng sớm càng tốt, đây là yếu tố quan trọng để cứu sống người bệnh.
  • Thực hiện ép ngực: Đặt hai tay lên giữa ngực người bệnh và thực hiện ép ngực mạnh mẽ với tốc độ khoảng 100 lần/phút. Đảm bảo mỗi lần ép ngực phải làm cho ngực người bệnh bị đẩy xuống ít nhất 5 cm. Khi thực hiện ép ngực, không cần thổi ngạt trừ khi người cấp cứu đã được đào tạo.
  • Sử dụng máy sốc điện tim (AED) nếu có: Nếu có sẵn máy sốc điện tim (AED), hãy sử dụng theo hướng dẫn. Máy sẽ phân tích nhịp tim và chỉ định khi nào cần sốc điện để khôi phục nhịp tim bình thường.

Các phương pháp sơ cứu cần thực hiện cho đến khi đội ngũ nhân viên y tế đến hỗ trợ bệnh nhân.

Cách nhận biết nhanh nhanh có người ngưng tim đột ngột

Triệu chứng của đột tử tim thường xảy ra đột ngột, có thể trở nên nguy hiểm chỉ trong vài phút. Do đó, việc chẩn đoán nhanh chóng là rất quan trọng. Nhận biết triệu chứng của đột tử tim thường là cách nhanh nhất để chẩn đoán tình trạng này, một số cách giúp nhận biết bao gồm:

  • Người bệnh đang bất tỉnh: Người bệnh không còn phản ứng với các kích thích từ môi trường xung quanh.
  • Không cảm nhận được nhịp đập của tim: Không thể cảm nhận được mạch đập ở các vị trí thông thường như cổ tay hoặc cổ. Tuy nhiên, đôi khi có thể khó cảm nhận mạch, nên nếu không chắc chắn, việc bắt đầu hồi sức tim phổi (CPR) ngay lập tức là ưu tiên
  • Không cảm nhận được hơi thở: Người bệnh không có dấu hiệu hô hấp hoặc thở rất yếu.
Kiểm tra dấu hiệu hô hấp của bệnh nhân có biểu hiện đột tử do tim
Kiểm tra dấu hiệu hô hấp của bệnh nhân có biểu hiện đột tử do tim

Việc nhận diện các triệu chứng kịp thời và thực hiện các biện pháp cấp cứu ngay lập tức có thể tăng khả năng sống sót cho người bệnh.

Biến chứng của ngưng tim đột ngột

Ngưng tim đột ngột không chỉ dẫn đến cái chết tức thời mà còn có thể để lại một loạt biến chứng nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời. Những biến chứng này có thể bao gồm:

1. Tổn thương não

Khi tim ngừng đập, máu không được bơm đến não, dẫn đến thiếu oxy. Sau khoảng 4-6 phút, não bắt đầu chịu tổn thương, và sau 10 phút, tổn thương não thường không thể phục hồi. Các biến chứng như mất trí nhớ, suy giảm chức năng vận động, hoặc mất khả năng nói có thể xuất hiện nếu quá trình cấp cứu và hồi sức không kịp thời..

2. Tử vong

Đột tử do tim có thể dẫn đến tử vong ngay lập tức nếu không được điều trị kịp thời. Tỷ lệ sống sót có thể cao hơn nếu có được ép tim và sử sốc điện (AED) trong vòng vài phút sau khi tim ngừng đập.

3. Mắc chứng lo âu và trầm cảm sau điều trị

Những người sống sót sau đột tử do tim có thể gặp phải các vấn đề tâm lý như lo âu và trầm cảm. Người bệnh sau đó thường dễ mệt mỏi do suy giảm thể chất, nhận thức và rối loạn căng thẳng sau chấn thương. Hỗ trợ tâm lý và điều trị phù hợp có thể giúp giảm bớt các triệu chứng này.

Biện pháp chẩn đoán sớm các nguy cơ đột tử do tim

Đột tử do tim thường do các bệnh lý tim mạch gây nên. Một số phương pháp chẩn đoán bệnh tim có thể phát hiện nguy cơ gây đột tử do tim, bao gồm:

1. Điện tâm đồ

Điện tâm đồ (ECG) giúp chẩn đoán đột tử do tim bằng cách phát hiện các rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim và bất thường về cấu trúc tim. ECG có thể nhận diện nhịp tim bất thường như rung thất hoặc nhịp nhanh thất, cùng với các dấu hiệu của nhồi máu cơ tim như ST chênh lên hoặc chênh xuống.

ECG cũng có thể giúp phát hiện các hội chứng di truyền nguy hiểm như hội chứng Brugada, hội chứng QT dài, và loạn nhịp thất từ đó cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá nguy cơ đột tử và hướng dẫn điều trị kịp thời.

2. Siêu âm tim

Là kỹ thuật hình ảnh phổ biến , giúp đánh giá cấu trúc và chức năng của tim, phát hiện các vấn đề về van tim, thành tim và hoạt động của tim. Siêu âm tim là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tốt nhất để kiểm tra các vấn đề như suy tim và các bệnh lý cơ tim. Siêu âm tim có thể giúp chẩn đoán bệnh cơ tim phì đại, một trong những nguyên nhân hàng đầu gây đột tử do tim ở người trẻ tuổi, đặc biệt là vận động viên.

3. Chụp động mạch vành

Phương pháp được sử dụng để chẩn đoán bệnh động mạch vành (CAD), các bất thường động mạch vành và co thắt động mạch vành. Từ đó, cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng của động mạch vành. Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán bệnh động mạch vành, nguyên nhân chính dẫn đến nhồi máu cơ tim và đột tử do tim.

4. Nghiệm pháp gắng sức

Nghiệm pháp gắng sức được thực hiện để đánh giá các rối loạn nhịp tim do gắng sức và tình trạng thiếu máu cơ tim. Người bệnh sẽ được theo dõi điện tâm đồ và huyết áp trong khi chạy trên thảm chạy bộ. Phương pháp này giúp phát hiện các vấn đề về tim khi vận động, hữu ích trong việc chẩn đoán bệnh tim do thiếu máu và các vấn đề liên quan đến nhịp tim. Siêu âm tim gắng sức cũng là một kỹ thuật khác giúp đánh giá chi tiết hơn về mức độ thiếu máu cơ tim.

5. Chụp MRI

Chụp MRI tim được khuyến cáo để chẩn đoán các bệnh cơ tim và đánh giá nguy cơ đột tử do tim. Giúp xác định tình trạng bệnh lý như bệnh cơ tim (bệnh cơ tim giãn, bệnh cơ tim phì đại, bệnh cơ tim thất phải gây loạn nhịp (ARVC),…) và ước lượng mức độ xơ hóa thông qua việc tăng cường gadolinium (chất tương phản) từ đó dự đoán nguy cơ đột tử do tim

6. Xét nghiệm di truyền

Phương pháp được chỉ định nếu bệnh nhân có bệnh cơ tim thất phải gây loạn nhịp (ARVC), hội chứng Brugada, loạn nhịp thất đa dạng do catecholamine (CPVT), hoặc hội chứng QT dài (LQTS).

Xét nghiệm di truyền có thể cung cấp thông tin về tiên lượng bệnh và hướng dẫn tầm soát cho các thành viên trong gia đình nếu phát hiện đột biến gen gây bệnh.

7. Sinh thiết cơ tim

Đây là phương pháp được cân nhắc nếu không tìm thấy nguyên nhân khác gây ra triệu chứng. Sinh thiết cơ tim thực hiện lấy mẫu mô cơ tim để kiểm tra dưới kính hiển vi, giúp chẩn đoán các bệnh lý viêm cơ tim, bệnh cơ tim hoặc các vấn đề khác liên quan đến mô tim.

Điều trị đột tử do tim như thế nào?

Điều trị đột tử do tim bao gồm các biện pháp cấp cứu ngay lập tức và các phương pháp điều trị lâu dài nhằm khôi phục nhịp tim và quản lý nguyên nhân gây ra tình trạng này. Các phương pháp điều trị bao gồm:

1. Hồi sức tim phổi (CPR)

CPR ngay lập tức và liên tục cho đến khi có sẵn máy sốc điện tim (AED) hoặc nhân viên y tế đến hỗ trợ là việc cần thiết để điều trị đột tử do tim và ngăn ngừa tử vong. Kỹ thuật này giúp duy trì lưu lượng máu và oxy đến não và các cơ quan quan trọng khác của cơ thể cho đến khi có sự can thiệp y tế. Hiện nay, việc ép tim liên tục mà không cần thổi ngạt (nếu người cấp cứu không có chuyên môn) cũng được khuyến khích. (4)

2. Sốc điện tim (Defibrillation)

Sử dụng máy sốc điện tim tự động (AED) nếu có, giúp khôi phục nhịp tim bình thường khi tim đập không đều. Sốc điện tim càng sớm thì tỷ lệ sống sót càng cao, đặc biệt là trong vòng 3-5 phút sau khi đột tử do tim xảy ra.

Trong quá trình hồi sức tim phổi (CPR), bên cạnh việc ép tim và sốc điện, việc sử dụng thêm các thuốc hỗ trợ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc khôi phục nhịp tim và huyết áp của bệnh nhân. Dưới đây là một số loại thuốc thường được sử dụng trong quá trình cấp cứu hồi sức tim phổi:

  • Adrenaline (Epinephrine): Là thuốc quan trọng nhất trong CPR, adrenaline làm tăng co bóp cơ tim, co mạch để cải thiện huyết áp, và giúp tăng lưu lượng máu đến não và tim. Nó có vai trò chủ chốt trong việc khôi phục tuần hoàn tự phát sau ngừng tim.
  • Amiodarone: Đây là thuốc chống loạn nhịp được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim nguy hiểm như rung thất hoặc nhịp nhanh thất không có mạch. Amiodarone giúp ổn định nhịp tim và tăng cơ hội khôi phục nhịp tim bình thường khi sốc điện không hiệu quả.
  • Lidocaine: Cũng là thuốc chống loạn nhịp, lidocaine được sử dụng thay thế cho amiodarone trong trường hợp không có sẵn hoặc không sử dụng được. Nó giúp kiểm soát các rối loạn nhịp thất, đặc biệt là rung thất hoặc nhịp nhanh thất không có mạch.
  • Magnesium sulfate: Thuốc này đặc biệt hiệu quả trong điều trị xoắn đỉnh (Torsades de Pointes), một dạng rối loạn nhịp thất nguy hiểm, và hạ magne máu. Magnesium sulfate giúp ổn định điện giải và nhịp tim trong các trường hợp rối loạn nhịp liên quan đến thiếu hụt magnesium.
  • Atropine: Atropine được sử dụng để làm tăng nhịp tim trong các trường hợp nhịp chậm nghiêm trọng hoặc block nhĩ thất. Nó ức chế tác động của dây thần kinh phế vị, làm tăng tần số tim khi nhịp tim chậm là nguyên nhân gây ngừng tim.

3. Sử dụng thuốc

Một số loại thuốc có thể được sử dụng nếu người bệnh đã sống sót qua cơn đột tử và cần điều trị lâu dài để ngăn ngừa tái phát., các loại thuốc bao gồm:

  • Thuốc chống loạn nhịp: Các thuốc chống loạn nhịp như amiodarone, lidocaine, diltiazem,… có thể được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các rối loạn nhịp tim nguy hiểm sau khi bệnh nhân đã được cứu sống.
  • Thuốc chẹn Beta: Thuốc chẹn beta như metoprolol và atenolol được sử dụng để làm giảm nhịp tim, giảm áp lực lên tim và ngăn ngừa loạn nhịp tim tái phát..
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Giúp hạ huyết áp và cải thiện chức năng tim, đặc biệt là ở những bệnh nhân bị suy tim hoặc có nguy cơ cao về bệnh động mạch vành.
  • Thuốc chẹn kênh canxi: Như verapamil và diltiazem giúp điều hòa nhịp tim và giảm huyết áp.

4. Phẫu thuật hoặc các thủ thuật can thiệp

Tùy vào nguyên nhân gây đột tử tim, bác sĩ có thể sử dụng phương pháp điều trị phù hợp, một số phương pháp điều trị phổ biến như:

  • Máy khử rung tim cấy ghép (ICD): Là một thiết bị cấy ghép dưới da, thường đặt gần xương đòn. Thiết bị này liên tục theo dõi nhịp tim và tự động sốc điện để khôi phục nhịp tim bình thường nếu phát hiện nhịp tim nguy hiểm như rung thất hoặc nhịp nhanh thất. Đây là một trong những phương pháp quan trọng nhất để ngăn ngừa đột tử do tim, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.
  • Can thiệp mạch vành: Là phương pháp sử dụng bóng và/hoặc stent để mở rộng các động mạch bị hẹp hoặc tắc nghẽn, giúp cải thiện lưu lượng máu đến tim. Điều này làm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và các biến chứng nghiêm trọng liên quan đến bệnh động mạch vành, một trong những nguyên nhân chính của đột tử do tim.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG): Là phương pháp phẫu thuật được sử dụng để tạo ra đường lưu thông máu mới, vượt qua đoạn động mạch bị tắc nghẽn hoặc hẹp. Phẫu thuật này giúp phục hồi lưu lượng máu đến cơ tim, làm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột tử do tim.
  • Triệt đốt bằng năng lượng sóng có tần số radio (radiofrequency catheter ablation): Đây là phương pháp điều trị các rối loạn nhịp tim bằng cách sử dụng năng lượng tần số radio để phá hủy các mô tim tạo ra xung điện bất thường. Các vết sẹo nhỏ được tạo ra từ đốt điện giúp chặn các tín hiệu gây loạn nhịp, từ đó ổn định nhịp tim.
  • Phẫu thuật sửa chữa tim: Phẫu thuật sửa chữa tim được thực hiện để khắc phục các vấn đề về tim bẩm sinh, bệnh van tim hoặc các bệnh lý về cơ tim. Các phẫu thuật này rất quan trọng trong việc điều trị các bất thường về cấu trúc tim có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim và đột tử.
Bác sĩ tại PlinkCare thực hiện cấy ICD cho bệnh nhân
Bác sĩ tại PlinkCare thực hiện cấy ICD cho bệnh nhân

Cách chăm sóc người bị đột tử do tim sau điều trị

Sau khi điều trị đột tử do tim, việc chăm sóc đúng cách là cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự phục hồi và phòng ngừa các vấn đề sức khỏe trong tương lai. Dưới đây là một số phương pháp chăm sóc cần thiết:

  • Kiểm tra thường xuyên với bác sĩ để đánh giá tình trạng tim mạch và điều chỉnh thuốc hoặc liệu pháp điều trị nếu cần.
  • Tuân thủ chế độ ăn ít muối và chất béo để giảm gánh nặng cho tim, đồng thời duy trì cân nặng hợp lý.
  • Thực hiện các bài tập nhẹ theo hướng dẫn của bác sĩ để cải thiện sức khỏe tim mạch mà không gây áp lực cho tim.
  • Tránh các yếu tố gây hại cho tim như thuốc lá và rượu để giảm nguy cơ tái phát vấn đề tim mạch.
  • Thực hiện các liệu pháp thư giãn như thiền hoặc yoga để giảm stress, vì căng thẳng có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tim mạch.
  • Liên hệ ngay với bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như đau ngực, khó thở hoặc nhịp tim không đều.

Biện pháp phòng ngừa đột tử do tim

Đột tử do tim là tình trạng nguy hiểm và có thể đe dọa tính mạng, vì vậy việc chủ động phòng ngừa là vô cùng quan trọng. Để giảm thiểu nguy cơ mắc phải, bạn có thể áp dụng những phương pháp sau:

  • Ngừng hút thuốc lá và tránh xa các chất kích thích có hại như rượu, cocaine hoặc amphetamines,….
  • Xây dựng chế độ dinh dưỡng cân bằng, bổ sung đầy đủ các vitamin và khoáng chất. Ưu tiên ăn nhiều rau xanh, trái cây, giảm tiêu thụ thực phẩm giàu đường, giàu chất béo và muối. Điều này giúp duy trì sức khỏe tim mạch và phòng ngừa các vấn đề liên quan.
  • Thường xuyên kiểm tra chỉ số huyết áp và đường huyết để phòng tránh nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp và đái tháo đường. Việc này giúp kiểm soát các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.
  • Thực hiện hoạt động thể chất hàng ngày để cải thiện sức khỏe tổng thể, kiểm soát cân nặng và ngăn ngừa béo phì. Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim.
  • Nếu có tiền sử mắc bệnh tim mạch, hãy thường xuyên thăm khám và điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ. Điều này giúp kiểm soát bệnh tình và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
  • Đảm bảo thực hiện các kiểm tra sức khỏe ít nhất mỗi 6 tháng một lần để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe. Việc này giúp theo dõi tình trạng sức khỏe và can thiệp kịp thời nếu có dấu hiệu bất thường.

Chăm sóc sức khỏe toàn diện và thực hiện các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ đột tử do tim và duy trì sức khỏe tim mạch tốt nhất.

Câu hỏi thường gặp

1. Tỷ lệ sống sót khi bị đột tử do tim cao không?

Tỷ lệ sống sót khi bị đột tử do tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, quan trọng nhất là thời gian can thiệp. Nếu được cấp cứu kịp thời, tỷ lệ sống sót là rất cao. Tuy nhiên, tỷ lệ này giảm khoảng 10% mỗi phút trước khi bệnh nhân được điều trị.

Do đó, nhanh chóng thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) và sử dụng máy khử rung tim (AED) là rất quan trọng để tăng khả năng sống sót cho bệnh nhân.

2. Sau điều trị người bị đột tử do tim có sinh hoạt bình thường được không?

Sau khi điều trị đột tử do tim, người bệnh có thể trở lại sinh hoạt bình thường, nhưng cần thực hiện theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Việc hồi phục hoàn toàn phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vấn đề gây ra đột tử tim và khả năng đáp ứng với điều trị của người bệnh.

Bệnh nhân nên tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ về chế độ ăn uống, tập luyện và kiểm tra sức khỏe định kỳ để đảm bảo sức khỏe tim mạch ổn định. Các hoạt động thể chất và sinh hoạt hàng ngày có thể cần điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và kế hoạch phục hồi cá nhân sau điều trị.

Thăm khám định kỳ cùng bác sĩ để tầm soát các nguy cơ gây đột tử do tim
Thăm khám định kỳ cùng bác sĩ để tầm soát các nguy cơ gây đột tử do tim

3. Khi nào nên gặp bác sĩ?

Việc thăm khám cùng bác sĩ đều đặn và kịp thời giúp đảm bảo sự hồi phục tốt nhất và giảm nguy cơ tái phát các vấn đề tim mạch. Người bệnh nên gặp bác sĩ trong các trường hợp sau:

  • Sau khi trải qua đột tử do tim: Để theo dõi quá trình hồi phục, đánh giá tình trạng tim mạch và điều chỉnh kế hoạch điều trị nếu cần.
  • Nếu có triệu chứng bất thường: Nếu có các triệu chứng nguy hiểm như chóng mặt, ngất xỉu, hoặc cảm giác tim đập không đều cần phải gặp bác sĩ ngay lập tức, vì đây có thể là dấu hiệu của một rối loạn nhịp tim nguy hiểm..
  • Khi có thay đổi trong sức khỏe: Nếu cảm thấy sức khỏe thay đổi hoặc có các vấn đề mới phát sinh, cần thông báo cho bác sĩ để được đánh giá và điều trị kịp thời.
  • Theo dõi các yếu tố nguy cơ: Nếu có yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, cholesterol cao hoặc tiền sử bệnh tim, cần thăm khám định kỳ để kiểm soát và phòng ngừa được tốt nhất. Đối với những người có tiền sử bệnh lý như hội chứng QT dài, bệnh cơ tim, hoặc loạn nhịp tim, việc thăm khám thường xuyên sẽ giúp ngăn ngừa đột tử tái phát.

Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và dấu hiệu bất thường, từ đó cho phép can thiệp sớm trước khi tình trạng trở nên nghiêm trọng.

Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ chuyên khoa tim mạch tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:

Đột tử do tim là một tình trạng y tế nghiêm trọng và khẩn cấp, cần được yêu cầu can thiệp ngay lập tức để cứu sống bệnh nhân. Việc phòng ngừa đột quỵ tim thông qua thăm khám sức khỏe định kỳ, quản lý các yếu tố nguy cơ và thay đổi lối sống lành mạnh có thể giảm nguy cơ đột tử do tim, cũng như giúp cải thiện sức khỏe tim mạch toàn diện.

Tư vấn

close
  • smart_toy

    Chào bạn 👋
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?

send