
Đột quỵ tim: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Đột quỵ tim là gì?
Đột quỵ tim (hay còn dược biết đến với tên khác là nhồi máu cơ tim cấp) là một tình trạng cực kỳ nguy hiểm xảy ra khi một phần cơ tim không nhận đủ lưu lượng máu. Nguyên nhân thường do tắc nghẽn trong một hoặc nhiều động mạch cung cấp máu cho tim.
Khi không nhận đủ máu, cơ tim bị ảnh hưởng và bắt đầu chết dần. Nếu không cấp cứu kịp thời để khôi phục lưu lượng máu, đột quỵ tim có thể gây tổn thương tim vĩnh viễn hoặc thậm chí tử vong. (1)

Phân biệt đột quỵ tim và các bệnh lý khác
1. Đột quỵ tim và đột quỵ não khác nhau như thế nào?
Đột quỵ não (tai biến mạch máu não) là tình trạng não bị tổn thương nghiêm trọng do không được cung cấp máu kịp thời, dẫn đến mất chức năng vĩnh viễn. Đột quỵ não thường gồm:
- Đột quỵ xuất huyết não: Xảy ra khi mạch máu trong não bị vỡ, gây ra máu tràn vào bên trong hoặc xung quanh não.
- Đột quỵ nhồi máu não: Xảy ra khi có cục máu đông hoặc mảng xơ vữa gây tắc nghẽn động mạch, ngăn chặn quá trình cung cấp máu và dưỡng chất cho não.
Đột quỵ tim (nhồi máu cơ tim cấp) dẫn đến dòng máu đến nuôi tim bị tắc đột ngột làm tổn thương đến mô cơ tim. Điều này gây ra các cơn đau tim, suy tim và thậm chí tử vong đột ngột.
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa đột quỵ não và đột quỵ tim giúp chúng ta nhận biết và xử lý kịp thời các tình huống cấp cứu, góp phần giảm thiểu nguy cơ tổn thương và tử vong.
2. Bệnh lý tim mạch và đột quỵ có điểm chung gì?
Các bệnh lý tim mạch và đột quỵ tim có một vài điểm giống nhau bao gồm:
- Cả hai đều thường xảy ra từ nguyên nhân do xơ vữa động mạch, tình trạng mảng bám hình thành trong các mạch máu làm hẹp hoặc tắc nghẽn lưu thông máu. Điều này dẫn đến việc tim và não không nhận đủ oxy và dưỡng chất cần thiết.
- Các yếu tố nguy cơ của bệnh lý tim mạch và đột quỵ tim bao gồm tăng huyết áp, cholesterol cao, đái tháo đường, hút thuốc, béo phì, lối sống ít vận động và tiền sử gia đình có người mắc bệnh.
- Cả hai tình trạng này đều có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như suy tim, tổn thương não vĩnh viễn hoặc tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Tỷ lệ người bị đột quỵ tim hằng năm ngày một tăng
Đột quỵ tim là một tình trạng khá phổ biến. Mỗi năm, có hơn 800.000 người ở Mỹ bị đột quỵ tim. Hầu hết các trường hợp đột quỵ tim là do bệnh động mạch vành, đây cũng là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở Mỹ.
Nguyên nhân gây đột quỵ tim mạch
Hầu hết, nguyên nhân thường xảy ra do các mảng xơ vữa trong lòng động mạch vành bị nứt hoặc vỡ làm hình thành cục máu đông. Khi cục máu đông ngăn chặn bên trong lòng động mạch, gây bít tắc đột ngột, máu không thể cung cấp để nuôi cơ tim, khiến cơ tim bị thiếu máu và dẫn đến đột quỵ tim.

Đột quỵ tim vẫn có thể xảy ra mà không có mảng xơ vữa bị vỡ, nhưng điều này rất hiếm và chỉ chiếm khoảng 5% tổng số các cơn đột quỵ tim, nguyên nhân dẫn đến đột quỵ tim có thể bao gồm:
- Co thắt động mạch vành.
- Bất kỳ bệnh lý nào gây thu hẹp mạch máu.
- Chấn thương gây rách hoặc vỡ động mạch vành.
- Tắc nghẽn đến từ nơi khác trong cơ thể, như cục máu đông hoặc thuyên tắc khí dẫn đến động mạch vành.
- Người bị rối loạn ăn uống lâu ngày.
- Bất thường động mạch do một vấn đề về dị tật tim bẩm sinh.
- Các tình trạng khiến tim không nhận đủ lượng máu cần thiết trong một khoảng thời gian dài, như khi huyết áp quá thấp, oxy quá thấp hoặc nhịp tim quá nhanh. (2)
Các yếu tố nguy cơ của đột quỵ tim mạch
Sau đây là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến nguy cơ xuất hiện đột quỵ tim:
- Tuổi tác và giới tính: Nguy cơ bị đột quỵ tim có thể tăng lên theo tuổi tác và giới tính. Đối với nam giới, nguy cơ đột quỵ tim tăng cao từ 45 tuổi. Đối với nữ giới, nguy cơ này tăng cao từ 50 tuổi hoặc sau khi mãn kinh.
- Tiền sử gia đình về bệnh tim: Nếu gia đình có người có tiền sử mắc bệnh tim hoặc đột quỵ tim, đặc biệt là những người trẻ, tỷ lệ đột quỵ tim sẽ có cao hơn do di truyền.
- Lối sống: Những lựa chọn lối sống không lành mạnh có thể tăng nguy cơ bị đột quỵ tim. Điều này bao gồm việc hút thuốc, ăn thực phẩm nhiều chất béo, thiếu hoạt động thể chất, uống quá nhiều rượu, bia và sử dụng ma túy.
- Ảnh hưởng bởi một số bệnh lý: Một số tình trạng sức khỏe có thể gây căng thẳng cho tim và tăng nguy cơ đột quỵ tim. Các tình trạng này bao gồm đái tháo đường, béo phì, cao huyết áp, cholesterol cao, rối loạn ăn uống hoặc tiền sử tiền sản giật.
Triệu chứng đột quỵ tim có thể nhận biết
Đột quỵ tim có thể xảy ra bất ngờ nhưng có những trường hợp, các triệu chứng cảnh báo đột quỵ tim có thể xuất hiện trước hàng giờ, hàng ngày, thậm chí là hàng tuần như:
- Đau thắt ngực.
- Đau vùng ngực khi hoạt động thể lực, cơn đau giảm khi người bệnh nghỉ ngơi.
- Khó thở.
- Khó ngủ (mất ngủ).
- Buồn nôn hoặc khó chịu ở dạ dày.
- Tim đập nhanh, không đều.
- Lo lắng, bồn chồn.
- Cảm thấy chóng mặt, choáng váng hoặc ngất xỉu.
Nam giới thường có các triệu chứng đột quỵ tim khác với nữ. Đa số đột quỵ tim ở nữ giới thường có triệu chứng khó thở, mệt mỏi, mất ngủ, nôn mửa hoặc đau ở lưng, vai, cổ, cánh tay và bụng.
Biến chứng đột quỵ tim nguy hiểm thường gặp
Đột quỵ tim có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm làm tổn thương tim vĩnh viễn như:
1. Nhịp tim bất thường
Nhịp tim bất thường là tình trạng khi tim đập không đều, có thể quá nhanh, quá chậm hoặc không đều. Điều này có thể gây ra cảm giác hồi hộp, chóng mặt, hoặc thậm chí ngất xỉu. Nếu không được điều trị, có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như đột quỵ hoặc ngừng tim.
2. Sốc tim
Sốc tim xảy ra khi tim đột ngột không đủ sức bơm máu để duy trì lượng máu cần thiết cho các cơ quan trong cơ thể. Tình trạng này gây tổn thương nặng nề cho các cơ quan và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
3. Suy tim
Suy tim là tình trạng khi tim không đủ khả năng bơm máu hiệu quả, dẫn đến sự tích tụ máu trong phổi và các bộ phận khác của cơ thể. Triệu chứng bao gồm khó thở, mệt mỏi, sưng chân và bụng. Suy tim có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và đe dọa tính mạng nếu không được điều trị phù hợp.
4. Viêm màng ngoài tim
Viêm màng ngoài tim là tình trạng viêm lớp màng bao quanh tim, thường xảy ra sau đột quỵ tim. Tình trạng này có thể gây đau ngực, khó thở và sốt. Đây còn được gọi là hội chứng Dressler.
5. Ngưng tim và tử vong
Ngưng tim là tình trạng tim ngừng đập đột ngột, thường do rối loạn nhịp tim nghiêm trọng. Tình trạng này cần cấp cứu khẩn cấp để cứu sống bệnh nhân. Nếu không được xử lý kịp thời, ngưng tim có thể dẫn đến tử vong trong thời gian ngắn mà không có tín hiệu báo trước.
Tiêu chuẩn chẩn đoán đột quỵ tim mạch
Một số tiêu chuẩn để chẩn đoán đột quỵ tim mạch bao gồm:
1. Triệu chứng của thiếu máu cục bộ
Triệu chứng phổ biến nhất là đau ngực, thường được mô tả như cảm giác bị ép, nặng hoặc đau như bị đè chặt ở ngực. Cơn đau có thể lan tỏa đến cánh tay, cổ, hàm và lưng. Các triệu chứng khác bao gồm khó thở, buồn nôn, nôn, mồ hôi lạnh và mệt mỏi đột ngột.
Phụ nữ thường trải qua các triệu chứng không điển hình như đau bụng hoặc chóng mặt mà không có dấu hiệu đau ngực. Người lớn tuổi thường có biểu hiện khó thở.
2. Thay đổi đoạn ST mới hoặc block nhánh trái (LBBB)
Đoạn ST trên điện tâm đồ (ECG) là một chỉ số quan trọng trong chẩn đoán đột quỵ tim. Thay đổi đoạn ST mới, bao gồm ST chênh lên hoặc xuống, có thể chỉ ra tình trạng thiếu máu cục bộ. Block nhánh trái mới xuất hiện cũng có thể là dấu hiệu của đột quỵ tim.
3. Sự hiện diện của sóng Q bệnh lý trên điện tâm đồ (ECG)
Sóng Q bệnh lý được hình thành khi một vùng cơ tim bị hoại tử. Sự xuất hiện của sóng Q sâu và rộng trên ECG, cho thấy cơ tim bị tổn thương do thiếu máu cục bộ kéo dài.
Sóng Q thường xuất hiện sau cơn đau tim và có thể là dấu hiệu của đột quỵ tim cấp và tổn thương cơ tim vĩnh viễn.
4. Bất thường vận động thành khu vực mới trong nghiên cứu hình ảnh
Các phương pháp nghiên cứu hình ảnh như như siêu âm tim hoặc chụp cộng hưởng (MRI), có thể phát hiện bất thường trong vận động của thành tim. Các khu vực không hoạt động bình thường, chẳng hạn như các vùng không co bóp hoặc co bóp yếu hơn là dấu hiệu của sự thiếu máu cục bộ, và giúp xác định phạm vi tổn thương của cơ tim.
5. Sự hiện diện của huyết khối trong động mạch vành khi khám nghiệm tử thi hoặc chụp mạch
Huyết khối (cục máu đông) trong động mạch vành là nguyên nhân chính gây đột quỵ tim. Chụp mạch vành (coronary angiography) là phương pháp phổ biến để phát hiện sự hiện diện của huyết khối và xác định mức độ tắc nghẽn động mạch.
Trong trường hợp bệnh nhân đã tử vong, khám nghiệm tử thi có thể xác định sự hiện diện của huyết khối trong động mạch vành, từ đó kết luận được nguyên nhân gây tử vong.
>> Xem thêm: Huyết khối trong tim: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị
Phương pháp chẩn đoán đột quỵ tim mạch
Các bác sĩ sẽ chẩn đoán đột quỵ tim mạch bằng các phương pháp sau:
1. Điện tâm đồ (ECG)
Điện tâm đồ là một trong những chẩn đoán đầu tiên được thực hiện khi người bệnh được đưa đến phòng cấp cứu với triệu chứng của đột quỵ tim. Các tín hiệu điện ECG giúp xác định những tổn thương đang xảy ra và các bất thường về nhịp tim. (3)
2. Xét nghiệm máu
Một phương pháp đáng tin cậy để chẩn đoán đột quỵ tim là kiểm tra sự hiện diện của troponin cơ tim trong máu. Troponin là một loại protein được giải phóng khi cơ tim bị tổn thương.
Xét nghiệm Troponin giúp chẩn đoán hội chứng mạch vành cấp, bao gồm nhồi máu cơ tim có hoặc không có ST chênh lên và các cơn đau thắt ngực.
3. Xét nghiệm men tim
Xét nghiệm men tim có thể được thực hiện để đo lường mức độ tổn thương của các tế bào cơ tim. Phương pháp chẩn đoán bằng cách đo nồng độ một số enzym và protein được tiết ra khi các tế bào cơ tim bị chết. Chúng bao gồm: Enzyme kinase creatine (CK), đặc biệt là CK-MB, các protein troponin I (TNI) và troponin T (TnT).
4. Chụp X-quang lồng ngực
X-quang lồng ngực giúp bác sĩ nhìn thấy kích thước và hình dạng của tim, cũng như kiểm tra các vấn đề khác như dịch trong phổi, có thể là dấu hiệu của suy tim hoặc các bệnh lý tim mạch khác.
5. Siêu âm tim
Siêu âm tim sử dụng sóng siêu âm tần số cao để tạo ra hình ảnh bên trong và bên ngoài tim. Phương pháp này giúp đánh giá hiệu quả co bóp của tim, chức năng của các van tim và phát hiện các bất thường về cấu trúc tim.
6. Chụp mạch vành
Đây là thủ tục sử dụng tia X và thuốc nhuộm cản quang để hiển thị các mạch máu đến tim. Chụp mạch vành giúp xác định tình trạng tắc nghẽn trong các động mạch vành, nguyên nhân chính gây đột quỵ tim.
7. CT 1975 lát cắt
Máy CT 1975 lát cắt cung cấp hình ảnh chi tiết của tim và mạch máu để xác định sự hiện diện của cục máu đông, tổn thương mô tim hoặc các vấn đề khác liên quan đến đột quỵ tim.
Phương pháp này cũng có thể phát hiện các mảng bám và hẹp trong động mạch vành, đánh giá mức độ tổn thương của tim, cung cấp thông tin quan trọng cho quá trình điều trị. Máy CT 1975 lát cắt có khả năng chụp nhiều lát cắt liên tục trong thời gian ngắn, giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác, nhanh chóng, rút ngắn thời gian cứu chữa cho bệnh nhân.

Máy CT 1975 lát cắt là một trong những tiến bộ của y học hiện đại. Hiện tại, PlinkCare là đơn vị sở hữu máy chụp CT 1975 lát cắt đồng bộ chính hãng duy nhất ở Việt Nam, và được đặt hàng đầu tiên tại Đông Nam Á.
Cách sơ cứu khi nhận thấy người có dấu hiệu đột quỵ tim
Khi thấy người có dấu hiệu bị đột quỵ tim, trong khi chờ cấp cứu, những người xung quanh có thể thực hiện sơ cứu theo các bước sau:
- Gọi cấp cứu ngay lập tức: Gọi số cấp cứu 115 ngay khi nghi ngờ có dấu hiệu đột quỵ tim hoặc khi phát hiện người bị đột quỵ tim. Cần cung cấp đầy đủ thông tin về tình trạng người bệnh, địa điểm để đội cấp cứu có thể đến nhanh chóng. Nếu không thể chờ xe cấp cứu, hãy chủ động thuê taxi hoặc tự mình đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
- Đặt bệnh nhân ở tư thế thoải mái: Đặt bệnh nhân ngồi hoặc nằm ở vị trí dễ chịu, thoải mái. Cần đảm bảo rằng thắt lưng và quần áo không quá chặt gây cản trở quá trình lưu thông máu. Điều này giúp giảm bớt áp lực lên tim và hỗ trợ tuần hoàn máu tốt hơn.
- Dùng aspirin nếu không có chống chỉ định: Aspirin có tác dụng làm giảm đông máu và giúp giảm thiểu tổn thương cho tim. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc các vấn đề về tiêu hóa, không nên sử dụng aspirin.
- Thực hiện hồi sức tim phổi (CPR) nếu cần: Nếu bệnh nhân mất ý thức và không có dấu hiệu thở, hãy thực hiện hồi sinh tim phổi (CPR) ngay lập tức. Mỗi phút chậm trễ có thể giảm đến 10% cơ hội sống sót của bệnh nhân, vì vậy hãy tiến hành CPR càng sớm càng tốt.

Điều trị đột quỵ tim như thế nào?
Đột quỵ tim là một tình trạng y tế khẩn cấp, do đó việc cấp cứu và điều trị cần được thực hiện nhanh chóng, đúng quy trình. Sau đây là một số bước điều trị cho người bị đột quỵ tim:
1. Điều trị cấp cứu trước khi nhập viện
Để xử lý đột quỵ tim trước khi bệnh nhân nhập viện, cần thực hiện các bước bên dưới để giảm nguy cơ tử vong và biến chứng:
- Cung cấp oxy: Thiết lập đường truyền tĩnh mạch để cung cấp oxy cho bệnh nhân. Cung cấp oxy nhằm cải thiện lượng oxy cung cấp cho các mô tim và giảm thiểu tổn thương do thiếu máu.
- Sử dụng Aspirin: Cho bệnh nhân uống Aspirin giúp làm giảm tình trạng đông máu và ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông, từ đó giảm thiểu tổn thương cơ tim.
- Áp dụng Nitrat: Sử dụng Nitrat để kiểm soát cơn đau và giúp giãn mạch, cải thiện lưu thông máu đến tim. Nitrat có thể giúp giảm áp lực lên tim và cải thiện tình trạng thiếu máu cơ tim.
- Theo dõi ECG liên tục: Bắt đầu theo dõi điện tâm đồ (ECG) liên tục để phát hiện kịp thời bất kỳ biến động nào trong hoạt động điện của tim, hỗ trợ trong việc đưa ra phương pháp điều trị ngay lập tức.
2. Điều trị thuốc
Đối với bệnh nhân bị đột quỵ tim, việc điều trị bằng thuốc là rất quan trọng để cải thiện kết quả và giảm thiểu tổn thương cơ tim. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các loại thuốc cần sử dụng:
- Thuốc chống đông máu: Bao gồm aspirin, Heparin và các loại thuốc làm loãng máu khác.
- Thuốc giảm đau: Nitroglycerin giúp làm giảm đau ngực và làm giãn mạch máu giúp máu có thể lưu thông dễ dàng hơn. Có thể sử dụng Morphin thay thế khi Nitroglycerin không hiệu quả, nhưng cần thận trọng vì Morphin có thể gây hạ huyết áp và ảnh hưởng đến hô hấp.
- Thuốc chống loạn nhịp: Thuốc chống loạn nhịp tim có thể ngăn chặn hoặc phòng ngừa sự rối loạn nhịp tim.
- Thuốc chẹn beta: Giúp giảm nhịp tim, huyết áp và khả năng co bóp của tim Thuốc còn làm giảm áp lực và nhu cầu oxy của tim.
- Thuốc Statin: Được sử dụng để giảm nguy cơ tái phát và các biến chứng lâu dài, bất kể mức độ lipid huyết thanh.
Việc lựa chọn và sử dụng các loại thuốc cần chỉ định từ bác sĩ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
3. Can thiệp động mạch vành qua da
Các bác sĩ sẽ phục hồi lưu thông máu đến cơ tim bị ảnh hưởng bằng thủ thuật can thiệp mạch vành qua da (PCI) hoặc nong mạch vành. Việc mở động mạch bằng ống thông là rất quan trọng để phục hồi lưu lượng máu.
Bác sĩ dùng 1 ống thông nhỏ, dài, mềm được luồn từ động mạch quay hoặc động mạch đùi hướng vào tim, đi đến động mạch vành. Qua ống thông, bác sĩ sẽ bơm thuốc cản quang, ghi lại hình ảnh mạch vành. Sau đó, bác sĩ sẽ đưa stent vào vị trí mạch vành bị tắc, bung stent, nong mạch máu rộng ra, giúp dòng máu lưu thông lại bình thường.
4. Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
Trong phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, bác sĩ sẽ lấy một đoạn mạch máu từ một phần khác của cơ thể để tạo thành một cầu nối mới qua khu vực bị tắc nghẽn trong động mạch vành.
Kỹ thuật này giúp máu có thể lưu thông qua cầu nối thay vì phải đi qua nơi tắc nghẽn. Phẫu thuật bắc cầu thường được chỉ định khi mạch vành bị hẹp nặng và lan rộng, không thể điều trị bằng stent hoặc các phương pháp khác.
Rủi ro sau khi điều trị đột quỵ tim
Tác dụng phụ của điều trị có thể khác nhau tùy thuộc vào loại điều trị, bao gồm:
- Buồn nôn và nôn mửa: Những cảm giác khó chịu dạ dày có thể xảy ra sau khi điều trị, ảnh hưởng đến cảm giác ăn uống.
- Yếu cơ: Cảm giác cơ bị yếu, thiếu sức lực có thể xuất hiện, làm giảm khả năng hoạt động bình thường.
- Chóng mặt: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy chóng mặt hoặc mất thăng bằng, gây khó khăn trong các hoạt động hàng ngày.
- Chảy máu: Có thể xảy ra chảy máu tại nơi thực hiện điều trị, hoặc từ các vùng khác trong cơ thể, làm tăng nguy cơ biến chứng.
- Nhiễm trùng: Rủi ro bị nhiễm trùng tại nơi thực hiện điều trị hoặc các khu vực xung quanh.
- Tổn thương mạch máu: Điều trị có thể làm tổn thương các mạch máu, gây ra các vấn đề về lưu thông hoặc đau đớn cho người bệnh.
- Rối loạn nhịp tim: Có thể gây ra những vấn đề về nhịp tim, như loạn nhịp, làm ảnh hưởng đến chức năng tim.
- Tổn thương thận: Một số phương pháp điều trị có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, dẫn đến các vấn đề về nước tiểu hoặc điện giải.
- Đột quỵ: Trong một số trường hợp hiếm gặp, điều trị có thể dẫn đến nguy cơ đột quỵ, gây ra các vấn đề nghiêm trọng về não và chức năng thần kinh.
Biện pháp giảm nguy cơ đột quỵ tim mạch cho đối tượng có nguy cơ cao
Mặc dù có một số yếu tố nguy cơ không thể thay đổi, tuy nhiên vẫn có nhiều cách giúp giảm nguy cơ đột quỵ tim, bao gồm:
- Ngừng hút thuốc lá: Bao gồm thuốc lá, thuốc lá nhai và thuốc lá điện tử.
- Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất với cường độ vừa phải, đều đặn mỗi ngày để tăng cường đề kháng và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- Xây dựng chế độ ăn uống dinh dưỡng và cân bằng: Chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm việc tăng cường thực phẩm như rau củ, trái cây, các loại hạt, ngũ cốc,… Hạn chế các sản phẩm đóng hộp, thức ăn nhanh, chất béo bão hòa, đồ ngọt,…
- Quản lý các tình trạng sức khỏe hiện tại: Quản lý các bệnh lý và kiểm soát các tình trạng như cholesterol cao, huyết áp cao và đái tháo đường.
- Giảm căng thẳng: Giảm căng thẳng bằng các phương pháp thư giãn như thiền, yoga, đi bộ,…
- Tuân thủ kiểm tra sức khỏe định kỳ: Việc thăm khám định kỳ với bác sĩ nhằm giúp phát hiện các vấn đề liên quan đến tim mạch và nguy cơ tiềm ẩn có thể gây đột quỵ tim.

Câu hỏi thường gặp
1. Đột quỵ tim có cứu được không?
Đột quỵ tim có thể cứu được nếu được phát hiện và cấp cứu kịp thời. Thời gian là yếu tố quan trọng trong việc điều trị đột quỵ tim. Nếu được can thiệp sớm bằng các phương pháp như sử dụng thuốc, can thiệp mạch vành qua da (PCI) hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Mức độ hồi phục và tiên lượng phụ thuộc vào thời gian bệnh nhân được can thiệp y tế và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
2. Đột quỵ tim có thể tái phát sau điều trị không?
Đột quỵ tim có thể tái phát ngay sau khi điều trị. Nguy cơ tái phát phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ thay đổi lối sống, sự tuân thủ điều trị và quản lý các yếu tố nguy cơ như: Huyết áp cao, cholesterol cao, tiểu đường và hút thuốc lá.
Để giảm nguy cơ tái phát, người bệnh cần theo dõi sức khỏe định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh và tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
3. Sau điều trị đột quỵ tim bao lâu thì cơ thể hồi phục?
Thời gian hồi phục sau điều trị đột quỵ tim có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của cơn đột quỵ, phương pháp điều trị được áp dụng và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Thông thường, nhiều bệnh nhân có thể cảm thấy cải thiện trong vài tuần đến vài tháng sau điều trị. Tuy nhiên, thời gian hồi phục còn dựa vào việc người bệnh có nghiêm túc tuân thủ các chỉ định của bác sĩ và thay đổi lối sống lành mạnh hay không.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ chuyên khoa tim mạch tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:
Đột quỵ tim là một tình trạng y tế khẩn cấp đòi hỏi sự can thiệp nhanh chóng và chính xác để giảm thiểu tổn thương cơ tim và ngăn ngừa biến chứng lâu dài. Bằng cách tuân thủ chế độ điều trị, duy trì lối sống lành mạnh, thăm khám định kỳ, bệnh nhân có thể cải thiện khả năng hồi phục và giảm thiểu nguy cơ tái phát bệnh.