
2 cách điều trị viêm phổi thùy phổ biến, mang lại hiệu quả cao
Viêm phổi thùy là bệnh gì?
Viêm phổi thùy là một dạng viêm phổi đặc trưng bởi tình trạng dịch tiết trong khoang phế nang đông đặc, gây viêm thùy phổi. Đây là một trong ba phân loại giải phẫu cơ bản của bệnh viêm phổi, hai phân loại còn lại là viêm phế quản phổi và viêm phổi không điển hình. (1)
1. Nguyên nhân
Các chủng vi khuẩn phổ biến gây viêm phổi thùy là Streptococcus pneumoniae (còn được máy chụp CT 765 lát cắt, máy chụp CT 1975 lát cắt, máy đo đa ký hô hấp NOX A1, máy đo chức năng hô hấp KoKo 1000, T3S, hệ thống máy xét nghiệm tổng quát, xét nghiệm máu hiện đại,gọi là phế cầu khuẩn), Haemophilusenzae và Moraxella catarrhalis. Mycobacteria lao, trực khuẩn lao cũng có thể gây viêm phổi thùy trong trường hợp bệnh lao phổi không được điều trị kịp thời. Ngoài ra, nguyên nhân cũng có thể do vi khuẩn Legionella pneumophila và Klebsiella pneumoniae.
Cơ chế hoạt động như sau: Vi sinh vật xâm nhập vào phổi và bắt đầu nhân lên, từ đó giải phóng độc tố gây viêm, phù nề nhu mô phổi, dẫn đến đông đặc hoặc đông cứng tế bào phổi. Tình trạng này có thể quan sát thấy thông qua kết quả chụp X-quang.
2. Dấu hiệu nhận biết
Các triệu chứng của viêm phổi thùy tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus hay nấm) và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Khi tình trạng này diễn tiến theo chiều hướng xấu, những dấu hiệu của bệnh sẽ xuất hiện càng rõ rệt hơn. Triệu chứng cụ thể theo từng giai đoạn có thể bao gồm như sau: (2)
2.1. Dấu hiệu giai đoạn đầu
- Sốt.
- Mệt mỏi.
- Ho có đờm.
- Đau ngực.
2.2. Giai đoạn phổi đông đặc/ gan hóa đỏ (consolidation)
Khi chuyển sang giai đoạn nặng hơn của bệnh viêm phổi thùy, người bệnh ngày càng trở nên yếu và mệt mỏi vì cơ thể đang cố gắng chống lại nhiễm trùng. Lúc này, tình trạng sưng tấy ở phế nang tăng lên, làm giảm ho và giảm lượng đờm tiết ra, thay vào đó là triệu chứng hụt hơi hoặc khó thở.
2.3. Giai đoạn phổi hóa xám
Các tế bào hồng cầu tan rã, xuất hiện bạch cầu trung tính và fibrin. Các phế nang vẫn trong trạng thái đông đặc, nhưng màu sắc đã chuyển sang nhạt hơn, bề mặt cũng trở nên khô hơn. Trong những trường hợp nghiêm trọng, đây là giai đoạn dễ gây tử vong mặc dù không nhận thấy triệu chứng ho hoặc khạc đờm nhiều như giai đoạn trước. Bao quanh phế nang là hệ thống các sợi xơ, gây cản trở quá trình vận chuyển oxy vào máu, do đó người bệnh thường cảm thấy rất khó thở.
Khi khả năng trao đổi khí bị suy giảm, bệnh nhân dễ xuất hiện triệu chứng thiếu oxy. Đây là một trường hợp cấp cứu y tế, có khả năng cao đe dọa đến tính mạng nếu không can thiệp kịp thời. Các triệu chứng nghiêm trọng có thể nhận biết như:
- Môi hoặc móng tay chuyển sang màu hơi xanh.
- Khó thở nghiêm trọng.
- Chóng mặt.
- Nhịp tim nhanh.
- Hô hấp yếu.
Trong giai đoạn này, người bệnh cần bổ sung oxy hoặc thậm chí thở máy để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
2.4. Giai đoạn phục hồi
Trong giai đoạn phục hồi, nhiễm trùng đang được kiểm soát tích cực. Người bệnh cảm thấy dễ thở hơn, nhưng triệu chứng ho, khạc đờm vẫn có thể tăng lên hoặc tái phát do cơ thể đang cố gắng loại bỏ mô chết ra khỏi phổi.

Cách chẩn đoán bệnh viêm phổi thùy
Để chẩn đoán viêm phổi thùy, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh sau: (3)
- Chụp X-quang thường quy: Kết quả cho thấy có sự mờ đục đồng nhất ở thùy phổi. Độ mờ đục có thể được xác định rõ ràng ở các vết nứt. Hình ảnh phế quản khí cũng được tạo ra bởi các phế quản không bị cản quang trong thùy đông đặc. Ngoài ra, xẹp phổi cũng thường xảy ra khi đường thở bị tắc nghẽn.
- Chụp CT: Trên kết quả chụp CT, viêm phổi thùy xuất hiện với tình trạng mờ đục khu trú dày đặc ở phần lớn toàn bộ thùy phổi, có thể xuất hiện thêm các vùng mờ đục dạng kính mờ theo kiểu thùy phổi hoặc phân thùy. Trên kết quả chụp CT cản quang, viêm phổi thường ngấm thuốc ít hơn phổi xẹp phổi.

Cách điều trị viêm phổi thùy
Điều trị bệnh viêm phổi thùy sẽ phụ thuộc vào loại vi khuẩn gây ra bệnh cũng như mức độ tổn thương phổi, cụ thể thường bao gồm:
1. Nguyên tắc điều trị viêm phổi thùy
Đối với viêm phổi thùy, khuyến cáo cần theo dõi bằng X-quang ngực/ CT trung bình sau 11,5 tuần điều trị để tầm soát, theo dõi, chẩn đoán sớm các bệnh lý phổi ác tính hoặc lành tính.
2. Điều trị viêm phổi thùy chi tiết
Thuốc kháng sinh thường được sử dụng trong điều trị viêm phổi thùy. Tuy nhiên, nếu viêm do virus và nấm, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các phương pháp điều trị thay thế hiệu quả khác.
2.1. Điều trị viêm phổi thùy giai đoạn đầu
Viêm phổi thùy điều trị ra sao? Nếu viêm phổi thùy được phát hiện ở giai đoạn đầu và người bệnh không có bệnh nền hoặc các tình trạng sức khỏe nghiêm trọng khác, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc kháng sinh phổ rộng. Loại thuốc này có tác dụng với nhiều loại bệnh nhiễm trùng khác nhau, không cần làm xét nghiệm để xác định chủng vi khuẩn cụ thể. Các loại thuốc có thể được dùng bao gồm: azithromycin, clarithromycin, levofloxacin, moxifloxacin, gemifloxacin. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định thực hiện các phương pháp điều trị khác như:
- Bổ sung dịch từ bên ngoài để làm loãng dịch tiết và chất nhầy.
- Nghỉ ngơi.
- Uống thuốc hạ sốt.
- Sử dụng máy tạo độ ẩm.
Người bệnh cần trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc ho và cảm lạnh không kê đơn để điều trị viêm phổi thùy. Một số loại thuốc có thể gây khô da, thậm chí khiến tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
2.2. Viêm phổi nặng hoặc phức tạp
Khi chuyển sang giai đoạn phổi hóa đỏ hoặc hóa xám, bác sĩ có thể chỉ định điều trị viêm phổi thùy bằng kháng sinh hoặc truyền dịch qua đường tĩnh mạch, thậm chí phải sử dụng máy thở để cung cấp oxy. Ngoài ra, người bệnh bị viêm phổi nặng phải điều trị nội trú có thể phải điều trị bằng cách kết hợp nhiều loại kháng sinh cùng lúc như fluoroquinolone, beta-lactam, cephalosporin, macrolide…
Viêm phổi do virus gây ra cũng có thể cần sử dụng thuốc kháng virus, thường dùng là oseltamivir. Trong những trường hợp nghiêm trọng, người bệnh cũng có thể cần can thiệp dẫn lưu dịch trực tiếp từ phổi bằng ống thông lồng ngực. Ống dẫn lưu ngực có thể được sử dụng nếu người bệnh bị tràn dịch màng phổi (không phải ở phổi mà xung quanh phổi trong khoang ngực, còn được gọi là khoang màng phổi).
Bệnh nhân đang mắc các bệnh nền về gan, thận, ung thư, bệnh về phổi khác, cần được theo dõi sát sao để kiểm soát kịp thời biến chứng có thể xảy ra. Nhóm đối tượng này có nguy cơ cao bị nhiễm trùng huyết, suy đa cơ quan, thậm chí tử vong nếu không can thiệp kịp.

Cách chăm sóc sau điều trị viêm phổi thùy
Sau điều trị viêm phổi thùy, người bệnh cần áp dụng các biện pháp chăm sóc theo tư vấn của bác sĩ, có thể tham khảo các lưu ý sau đây để hỗ trợ phục hồi nhanh hơn: (4)
- Dành nhiều thời gian để nghỉ ngơi: Sau khi điều trị viêm phổi thùy, người bệnh không nên vội vàng quay trở lại học tập, làm việc cho đến khi nhiệt độ cơ thể đã ổn định và ngưng ho có đờm. Ngay cả khi cảm thấy khỏe hơn, người bệnh cũng cần ưu tiên nghỉ ngơi để tránh bệnh tái phát.
- Uống nhiều nước: Người bệnh sau điều trị cần uống nhiều nước để hỗ trợ làm giảm dịch nhầy trong phổi.
- Dùng thuốc theo đúng chỉ định: Người bệnh cần sử dụng đầy đủ liều lượng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Việc ngừng dùng thuốc quá sớm sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn trong phổi phát triển, từ đó làm tăng nguy cơ tái phát viêm phổi.
Khi nào nên đến cơ sở y tế để khám và điều trị?
Triệu chứng viêm phổi thùy giai đoạn đầu, nhiễm trùng đường hô hấp và cảm lạnh thường rất khó phân biệt được. Do đó, ngay khi nhận thấy triệu chứng ho kéo dài hoặc diễn tiến nặng hơn theo thời gian kể cả khi đã dùng thuốc, người bệnh nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
>>Tham khảo thêm: Viêm phổi thùy có lây không? Lây qua đường nào?
Địa chỉ điều trị viêm phổi thùy ở đâu đáng tin cậy?
Khoa Hô hấp, Nội tổng hợp, Hệ thống PlinkCare là cơ sở y tế uy tín về dịch vụ thăm khám, chữa trị các bệnh lý hô hấp nói chung và bệnh viêm phổi thùy nói riêng. Bệnh viện quy tụ đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, có trình độ chuyên môn cao, điều trị tận tình, chăm sóc chu đáo.
Ngoài ra, bệnh viện còn trang bị hệ thống máy móc, thiết bị hiện đại, hỗ trợ quá trình chẩn đoán chính xác, điều trị hiệu quả hơn, phải kể đến như như hệ thống chụp X-quang treo trần DigiRAD-FP, hệ thống chụp CT 765 lát cắt, CT 1975 lát cắt, máy đo đa ký hô hấp NOX A1, máy đo chức năng hô hấp KoKo 1000, T3S, hệ thống máy xét nghiệm tổng quát, xét nghiệm máu hiện đại… Thông qua quá trình thăm khám, xét nghiệm, bác sĩ có thể chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh đang gặp phải và chỉ định phác đồ điều trị phù hợp, hiệu quả.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống PlinkCare, Quý khách vui lòng liên hệ:
Trên đây là bài viết tổng hợp các thông tin cơ bản về các phương pháp điều trị viêm phổi thùy. Hy vọng thông qua những thông tin này, người bệnh có thêm nhiều cập nhật hữu ích để biết cách chăm sóc và bảo vệ sức khỏe, đồng thời chủ động đi thăm khám, điều trị sớm các bệnh về đường hô hấp, để tránh biến chứng nguy hiểm về sau.