
9 cách điều trị nhịp tim nhanh hiệu quả giúp ổn định trở lại
Chỉ định điều trị nhịp tim nhanh khi nào?
Nhịp tim nhanh là tình trạng mà tim đập nhanh hơn bình thường trong vài giây đến vài giờ. Bình thường, nhịp tim dao động từ 60 đến 100 nhịp mỗi phút. Nhưng khi tim đập hơn 100 nhịp một phút lúc nghỉ ngơi, đó là tình trạng nhịp tim nhanh.
Chỉ định điều trị nhịp tim nhanh, sẽ phụ thuộc vào tiền sử bệnh lý, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và nguy cơ biến chứng. (1) Nếu nhịp tim nhanh gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như đau ngực, khó thở, chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu, hoặc nhịp tim nhanh xảy ra trên những người có các bệnh lý nền… thì việc điều trị là vô cùng cần thiết.

Các phương pháp điều trị có thể bao gồm thay đổi lối sống, sử dụng thuốc, thực hiện các thủ thuật hoặc phẫu thuật. Phương án điều trị sẽ tùy thuộc vào mức độ bệnh, nguyên nhân cụ thể, và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Trường hợp không được điều trị kịp thời, một số rối loạn nhịp tim nhanh có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như:
- Nguy cơ tạo thành huyết khối.
- Đột quỵ.
- Ngừng tim.
Phương pháp chẩn đoán đánh giá nhịp tim nhanh cần điều trị
Nhịp tim nhanh có thể gây ra nhiều triệu chứng và dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, do đó việc chẩn đoán chính xác là rất quan trọng. Đầu tiên bác sĩ sẽ thăm khám và hỏi bệnh sử về các triệu chứng, thói quen sức khỏe để đánh giá nguy cơ mắc nhịp tim nhanh của người bệnh.
Bên cạnh thăm khám lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định một số chẩn đoán cận lâm sàng để xác nhận tình trạng nhịp tim nhanh bất thường và truy tìm bệnh lý có thể gây nên loạn nhịp tim. (2)
1. Điện tâm đồ (ECG)
Điện tâm đồ là một phương pháp chẩn đoán nhanh chóng, không xâm lấn giúp kiểm tra và đánh giá nhịp tim. Bằng cách gắn các điện cực vào ngực, tay và chân, đo ECG sẽ ghi lại hoạt động điện của tim, và xác định nhịp tim đang đập nhanh hay chậm.
2. Máy đo điện tim Holter
Máy Holter là một thiết bị ECG di động dùng để theo dõi liên tục hoạt động của tim trong quá trình sinh hoạt thường ngày. Tuỳ theo đánh giá mà bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân đeo máy trong 24h hoặc trong nhiều ngày để ghi nhận hoạt động điện tim và phát hiện cơn loạn nhịp tim trong thời gian theo dõi. Máy theo dõi Holter có thể đeo quanh eo, qua vai, kẹp vào túi hoặc thắt lưng.
3. Siêu âm tim
Siêu âm tim là kỹ thuật sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh chuyển động của tim. Siêu âm tim có thể phát hiện các vấn đề về cấu trúc và chức năng của cơ tim, van tim và các buồng tim.
4. Chụp X-quang ngực
Chụp X-quang ngực là phương pháp phổ biến giúp cung cấp thông tin quan trọng sơ bộ về tình trạng của tim,phổi, màng phổi và các cơ quan khác trong lồng ngực.
5. Chụp MRI tim
Chụp MRI tim, sử dụng các trường điện từ và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc, chức năng của tim. MRI tim là cận lâm sàng chuyên sâu về tim mạch. Phương pháp này thường được thực hiện để chẩn đoán nhiều bệnh lý tim mạch phức tap. Trong đó có các nguyên nhân gây ra tình trạng rối loạn nhịp tim.
6. Chụp CT tim
Chụp CT tim sử dụng tia X để cung cấp cái nhìn chi tiết hơn về cấu trúc của tim. Đây là phương pháp chẩn đoán có thể được sử dụng để tìm nguyên nhân gây rối loạn nhịp tim.
7. Chụp động mạch vành
Chụp mạch vành là phương pháp xâm lấn, nhằm kiểm tra cấu trúc và chức năng động mạch vành ( mạch máu có chức năng nuôi dưỡng cơ tim). Phương pháp này xâm nhập trực tiếp vào mạch máu, sử dụng thuốc cản quang và tia X để phân tích lưu lượng máu và cung cấp hình ảnh động của mạch vành. Chụp động mạch vành thường được thực hiện cho những người có nguy cơ bệnh lý mạch vành ( một trong những nguyên nhân gây rối loạn nhịp tim).
8. Thăm dò điện sinh lý tim (EP – Electrophysiology Studies)
Thăm dò EP là một phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng được thực hiện để kiểm tra hoạt động điện của tim. Phương pháp này xác định vị trí xảy ra tín hiệu không chính xác trong tim, từ đó giúp tìm ra nguyên nhân gây ra rối loạn nhịp tim.
9. Nghiệm pháp gắng sức
Trong nghiệm pháp gắng sức, người bệnh sẽ thực hiện bài tập như đi bộ trên máy chạy bộ, hoặc đạp xe tại chỗ, trong khi các bác sĩ liên tục theo dõi điện tâm đồ.
Phương pháp này cung cấp thông tin quan trọng về khả năng gắng sức của tim khi vận động, giúp bác sĩ đánh giá chính xác hơn về tình trạng sức khỏe tim mạch của bệnh nhân.

10. Nghiệm pháp bàn nghiêng
Nghiệm pháp bàn nghiêng, được thực hiện để xác định nguyên nhân nhịp tim nhanh do phản xạ, có thể dẫn đến ngất hay không. Nhịp tim và huyết áp sẽ được kiểm tra khi người bệnh nằm thẳng trên bàn. Dưới sự giám sát cẩn thận của bác sĩ, bàn sẽ được nâng lên đến vị trí tương tự tư thế nghiêng, nhằm theo dõi phản ứng của tim và hệ thần kinh, đối với sự thay đổi vị trí.
Cách điều trị nhịp tim nhanh phổ biến hiện nay
Nhịp tim nhanh không chỉ gây ra sự khó chịu mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm cho người bệnh. Mục tiêu của việc điều trị nhịp tim nhanh là điều trị nguyên nhân gây ra nhịp tim nhanh, làm chậm nhịp tim và ngăn ngừa các cơn nhịp tim nhanh tái phát. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến, bao gồm:
1. Điều trị thay đổi lối sống
Thay đổi lối sống là một yếu tố then chốt, trong việc quản lý các yếu tố nguy cơ tim mạch nói chung và tình trạng nhịp tim nhanh nói riêng. Dưới đây các thay đổi chi tiết về chế độ ăn uống, tập thể dục và từ bỏ thuốc lá để hỗ trợ sức khỏe tim mạch được tốt hơn:
1.1. Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh
Nên chọn rau xanh, trái cây tươi, vitamin, khoáng chất và hạt để tối ưu hóa lợi ích dinh dưỡng. Tăng cường omega-3 từ cá hồi, cá thu, hạt chia và quả óc chó giúp giảm viêm và hỗ trợ chức năng tim.
Giảm natri bằng cách hạn chế muối, và thực phẩm chế biến sẵn để kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ nhịp tim nhanh. Chọn chất béo lành mạnh từ dầu ô liu, bơ, hạt thay vì chất béo bão hòa. Hạn chế đường và carbohydrate tinh chế để duy trì cân nặng và năng lượng ổn định hơn.
1.2. Luyện tập thể dục thường xuyên
Các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, bơi lội và đạp xe giúp cải thiện sức khỏe tim mạch bằng cách tăng cường lưu thông máu và giảm căng thẳng. Người lớn nên đặt mục tiêu duy trì vận động 30 phút mỗi ngày, và 5 ngày mỗi tuần. Điều quan trọng là phải lắng nghe cơ thể, và không luyện tập quá sức. Nếu cảm thấy khó thở hoặc có triệu chứng không thoải mái, cần giảm cường độ và nghỉ ngơi nhiều hơn.
1.3. Không hút thuốc lá
Hút thuốc lá không chỉ gây hại cho phổi, mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch. Nicotine trong thuốc lá làm tăng nhịp tim và huyết áp, góp phần vào sự phát triển của nhịp tim nhanh. Do đó, hãy bỏ thuốc lá và tránh xa khói thuốc để bảo vệ trái tim khỏe mạnh.
1.4. Giải tỏa căng thẳng
Người bệnh có thể áp dụng các phương pháp giải tỏa căng thẳng, áp lực như thiền, yoga, đi bộ, nghe nhạc, hít thở sâu,… Đây là những giải pháp giúp ổn định cảm xúc và duy trì nhịp tim được ổn định.
Song song với điều chỉnh lối sống, người bệnh có thể áp dụng phương pháp điều trị nhịp tim nhanh theo các cách dưới đây:
2. Nghiệm pháp Vagal
Nghiệm pháp Vagal bao gồm những hành động đơn giản nhưng cụ thể như ho, rặn khi đi vệ sinh hoặc chườm đá lên mặt. Những hành động này có thể kích thích dây thần kinh phế vị, từ đó giúp làm chậm nhịp tim. Kích thích dây thần kinh phế vị có thể hiệu quả trong một số trường hợp điều trị nhịp nhanh cấp tính. Không nên lạm dụng nghiệm pháp Vagal nếu không nắm rõ.
3. Điều trị nhịp tim nhanh bằng thuốc
Bác sĩ có thể chỉ định thuốc để điều trị rối loạn nhịp tim. Các loại thuốc này, thường giúp kiểm soát nhịp tim và ngăn ngừa các cơn nhịp tim nhanh trong tương lai. Tùy loại rối loạn nhịp mà sẽ có chỉ định sử dụng các thuốc chống rối loạn nhịp khác nhau. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm: Thuốc chẹn Beta, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chống loạn nhịp khác,…
4. Liệu pháp chuyển nhịp bằng sốc điện
Liệu pháp chuyển nhịp bằng sốc điện được thực hiện bằng cách sử dụng các paddles hoặc miếng dán trên ngực để tạo ra một cú sốc điện giúp thiết lập lại nhịp tim. Phương pháp này thường được áp dụng trong trường hợp cần can thiệp khẩn cấp, hoặc khi các biện pháp khác không hiệu quả.
5. Triệt đốt rối loạn nhịp
Trong thủ thuật đốt điện tim, bác sĩ sẽ đưa ống thông qua mạch máu, thường từ vùng bẹn, để triệt đốt những ổ nhịp bất thường nhỏ trong tim, bằng năng lượng nhiệt hoặc lạnh. Những vết sẹo do triệt đốt này, sẽ ngăn chặn các tín hiệu điện bất thường, giúp khôi phục nhịp tim trở lại bình thường.
6. Máy tạo nhịp tim
Máy tạo nhịp tim là một thiết bị nhỏ, được cấy dưới da ở vùng ngực, có nhiệm vụ điều chỉnh nhịp tim khi phát hiện bất thường. Thiết bị này hoạt động bằng cách, phát ra các xung điện, giúp đưa nhịp tim trở về trạng thái bình thường.
7. Máy khử rung tim ICD
Máy khử rung tim ICD là một thiết bị chạy bằng pin, được cấy dưới da gần xương đòn. Máy liên tục theo dõi nhịp tim và nếu phát hiện nhịp tim bất thường, ICD sẽ gửi ra các cú sốc điện, để khôi phục nhịp tim bình thường. Thiết bị này thường được khuyến nghị, dành cho những người có nguy cơ cao mắc phải nhịp tim nhanh thất hoặc rung thất.
8. Phẫu thuật maze
Phẫu thuật maze là phương pháp điều trị rung nhĩ, trong đó bác sĩ tạo ra các vết cắt nhỏ ở tâm nhĩ. Những vết cắt này tạo ra mô sẹo, giúp ngăn chặn các tín hiệu điện không bình thường. Từ đó, hỗ trợ kiểm soát nhịp tim và khôi phục nhịp tim đập lại bình thường.
9. Phẫu thuật tim hở
Trong một số trường hợp, phẫu thuật tim hở có thể cần thiết, để phá hủy một đường dẫn điện bất thường gây ra nhịp tim nhanh. Phẫu thuật này thường chỉ được thực hiện khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, hoặc khi được chỉ định để điều trị một tình trạng tim mạch khác.
Những rủi ro của điều trị nhịp tim nhanh
Sau khi thực hiện các thủ thuật, người bệnh có thể gặp phải tình trạng sưng, bầm tím hoặc đỏ tại vị trí mà bác sĩ đã đặt ống thông vào. Một số rủi ro khác khi điều trị nhịp tim nhanh có thể xảy ra bao gồm:
- Tổn thương tim hoặc mạch máu.
- Chảy máu.
- Nhiễm trùng.
- Hình thành cục máu đông.

Nếu người bệnh được cấy máy khử rung tim ICD, cần lưu ý một số rủi ro như:
- Nguy cơ nhiễm trùng tại vị trí cấy thiết bị.
- Tình trạng chóng mặt do thiết bị kích hoạt nhịp tim.
- Khó thở hoặc cảm giác khó chịu sau điều trị.
Biện pháp chăm sóc bệnh nhân trong quá trình điều trị nhịp tim nhanh
Để chăm sóc tốt nhất cho người bệnh, việc theo dõi và thực hiện các biện pháp hỗ trợ một cách khoa học là điều quan trọng. Dưới đây là những phương pháp chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân, trong quá trình điều trị nhịp tim nhanh.
1. Theo dõi triệu chứng
Bệnh nhân cần được theo dõi các triệu chứng như khó thở, chóng mặt, hồi hộp hoặc đau ngực. Việc ghi lại các triệu chứng này giúp bác sĩ có cái nhìn chính xác hơn về tình trạng bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.
2. Tuân thủ các chỉ định của bác sĩ
Tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ về thuốc men, lịch điều trị và thay đổi lối sống là yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát nhịp tim nhanh. Điều này bao gồm việc uống thuốc đúng liều lượng, đúng giờ và tái khám đúng lịch trình.
3. Hỗ trợ về tâm lý
Tâm lý lo lắng, căng thẳng có thể làm trầm trọng hơn tình trạng nhịp tim nhanh. Do đó người bệnh cần được hỗ trợ về tinh thần. Hãy động viên và tạo điều kiện cho bệnh nhân giảm stress, giúp họ an tâm hơn trong quá trình điều trị.
4. Khuyến khích thay đổi lối sống
Bệnh nhân cần điều chỉnh thói quen sinh hoạt, bao gồm thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục nhẹ nhàng và hạn chế các chất kích thích như caffeine, rượu bia. Những thay đổi này không chỉ hỗ trợ điều trị nhịp tim nhanh, mà còn giúp cải thiện sức khỏe tổng quát hiệu quả.

5. Thăm khám sức khỏe định kỳ
Việc thăm khám sức khỏe định kỳ giúp bác sĩ theo dõi tiến triển của bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần. Bệnh nhân nên đặt lịch hẹn kiểm tra nhịp tim, và các chức năng tim mạch thường xuyên, để đảm bảo quá trình điều trị đạt hiệu quả.
PlinkCare trang bị đầy đủ máy móc hiện đại điều trị nhịp tim nhanh
PlinkCare tự hào là một trong những cơ sở y tế uy tín tại Việt Nam. Với đội ngũ các chuyên gia, bác sĩ có chuyên môn cao cùng hệ thống trang bị đầy đủ, công nghệ máy móc hiện đại. PlinkCare cam kết mang lại những giải pháp điều trị hiệu quả và tối ưu nhất cho những bệnh nhân.
Tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare được trang bị nhiều thiết bị hiện đại phục vụ chẩn đoán và điều trị tim mạch. Trong đó, máy đo điện tâm đồ (ECG), máy theo dõi điện tim Holter, và máy siêu âm tim 4D là những công cụ quan trọng giúp phát hiện và theo dõi các rối loạn nhịp tim. Hệ thống chụp cộng hưởng từ tim (MRI) và MSCT tim cùng động mạch vành hỗ trợ chẩn đoán chính xác các bệnh lý mạch máu. Ngoài ra, phòng mổ Hybrid OR vô khuẩn hiện đại là nơi thực hiện các ca phẫu thuật tim ít xâm lấn, đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân.
Đội ngũ chuyên gia, bác sĩ không chỉ có kiến thức sâu rộng, mà còn dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực điều trị các bệnh lý về tim mạch. Bác sĩ luôn sẵn sàng tư vấn, lắng nghe và theo dõi sát sao, giúp bệnh nhân an tâm hơn trong quá trình điều trị.
Ngoài ra, bệnh viện còn chú trọng đến việc chăm sóc toàn diện, bao gồm tư vấn dinh dưỡng, giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tâm lý. Với mục tiêu cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân, chứ không chỉ đơn thuần là điều trị triệu chứng.
Câu hỏi thường gặp
1. Có thể sống chung với nhịp tim nhanh mà không cần điều trị không?
Nhiều người có thể sống chung với nhịp tim nhanh mà không cần điều trị, đặc biệt nếu tình trạng này không gây ra triệu chứng nghiêm trọng hay ảnh hưởng lớn đến sức khỏe. Tuy nhiên, nếu nhịp tim nhanh xảy ra thường xuyên hoặc gây ra cảm giác khó chịu như chóng mặt, đau ngực hay khó thở, thì việc thăm khám và điều trị là rất quan trọng. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng cụ thể của người bệnh và đưa ra hướng điều trị phù hợp để đảm bảo an toàn và ngăn ngừa biến chứng. (3)
2. Sau điều trị, tình trạng nhịp tim nhanh có tái phát trở lại không?
Sau khi điều trị nhịp tim nhanh, đặc biệt là nhịp tim nhanh trên thất (SVT), tình trạng này vẫn có khả năng tái phát. Tỷ lệ tái phát có thể lên đến 10-15% hoặc cao hơn, tùy thuộc vào phương pháp điều trị và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.
Điều quan trọng là người bệnh cần theo dõi sức khỏe thường xuyên, và tuân thủ các chỉ định của bác sĩ. Từ đó, có thể giảm nguy cơ tái phát, và kiểm soát tình trạng bệnh một cách hiệu quả.
3. Thuốc điều trị nhịp tim nhanh có tác dụng phụ gì không?
Giống như bất kỳ loại thuốc nào khác, thuốc điều trị nhịp tim nhanh có thể gây ra tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm chóng mặt, mệt mỏi, hoặc nhịp tim chậm. Tuy nhiên, không phải tất cả mọi người đều trải qua tác dụng phụ. Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ về bất kỳ triệu chứng nào đang gặp phải sau khi sử dụng thuốc, bác sĩ có thể hướng dẫn điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi thuốc nếu cần.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, PlinkCare, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
Trong quá trình điều trị nhịp tim nhanh, việc điều trị đúng cách đóng vai trò cực kỳ quan trọng để đảm bảo sức khỏe tim mạch ổn định, và giảm thiểu nguy cơ biến chứng cho người bệnh. Bằng cách kết hợp các phương pháp điều trị hiện đại, chăm sóc toàn diện và thay đổi lối sống, bệnh nhân có thể kiểm soát tình trạng nhịp tim nhanh một cách hiệu quả.